BYD Atto 3 nổi bật với khoang nội thất thiết kế độc đáo và thu hút, khác biệt rõ rệt so với các mẫu xe xăng truyền thống hiện có. Xe còn trang bị nhiều công nghệ tiên tiến, thu hút sự chú ý của khách hàng trẻ tuổi.
Ngày 18/7/2024, BYD Atto 3 công bố giá bán tại Việt Nam. Giá xe BYD Atto 3 dao động từ 766 - 886 triệu đồng cho các phiên bản Dynamic và Premium.
Gia nhập phân khúc SUV cỡ B sôi động tại Việt Nam, BYD Atto 3 được kỳ vọng sẽ là sản phẩm chủ lực của 'ông lớn' Trung Quốc trên thị trường ô tô. Vậy thông số kỹ thuật xe BYD Atto 3 có gì để so tài với VinFast VF 6 trong phân khúc ô tô điện? Câu trả lời sẽ được tiết lộ trong phần thông tin chi tiết dưới đây.
Thông số kỹ thuật xe BYD Atto 3 2024: Kích thước
BYD Atto 3 được xây dựng trên nền tảng khung gầm e-Platform 3.0, nổi bật với khả năng tùy biến linh hoạt và độ an toàn cao. Kích thước xe lần lượt là 4.455 x 1.875 x 1.615 mm (dài x rộng x cao).
Các thông số của BYD Atto 3 nằm trong phân khúc SUV/CUV hạng C- và B+, cạnh tranh trực tiếp với VinFast VF 7, VF 6 và MG4 EV trong mảng xe điện.
Thông số | Dynamic | Premium |
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) | 4.455 x 1.875 x 1.615 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.720 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 | |
Kích thước la-zăng (inch) | 17 | |
Thông số lốp | 215/60R17 |
Thông số kỹ thuật xe BYD Atto 3 2024: Động cơ và hiệu suất vận hành
BYD Atto 3 được trang bị một mô-tơ điện ở cầu trước, cung cấp công suất tối đa 201 mã lực và mô-men xoắn cực đại 310 Nm cho cả hai phiên bản. Tuy nhiên, dung lượng pin và bộ sạc có sự khác biệt giữa các phiên bản.
Phiên bản Dynamic sử dụng pin dung lượng 49,92 kWh, cho phép di chuyển tối đa 410 km mỗi lần sạc. Phiên bản Premium có pin dung lượng 60,48 kWh, với quãng đường vận hành lên tới 480 km mỗi lần sạc.
BYD Atto 3 trang bị tính năng sạc nhanh với bộ sạc DC 70 kW trên bản Dynamic và DC 88 kW trên bản Premium, cho phép sạc từ 30-80% dung lượng pin chỉ trong 30 phút.
Thông số | Dynamic | Premium |
Loại động cơ | Mô-tơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu | |
Công suất tối đa (mã lực) | 201 | 201 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 310 | 310 |
Tăng tốc từ 0 - 100km/h (giây) | 7,3 | |
Loại hộp số | Tự động | |
Loại dẫn động | Cầu trước FWD | |
Trợ lực lái | Trợ lực điện | |
Loại pin | BYD Blade | |
Dung lượng pin (kWh) | 49,92 | 60,48 |
Phạm vi di chuyển theo chu trình NEDC (km) | 410 | 480 |
Cổng sạc chậm AC - Type 2 | Có | Có |
Cổng sạc nhanh DC - CCS 2 | 70 kW | 88 kW |
Chức năng cấp nguồn điện AC V2L | Có | Có |
Thông số kỹ thuật xe BYD Atto 3 2024: Ngoại thất
BYD Atto 3 nổi bật với thiết kế trẻ trung và năng động, với các đường nét dập nổi và kiểu dáng mượt mà từ đầu xe ra phía sau. Do là xe điện không cần hệ thống làm mát động cơ, mặt ca-lăng được thiết kế liền khối với thân xe, tạo nên một vẻ ngoài tinh tế.
Một số trang bị ngoại thất đáng chú ý của Atto 3 bao gồm: đèn pha LED, la-zăng hợp kim 17 inch, và hệ thống phanh đĩa cho cả 4 bánh xe. Gương chiếu hậu đồng màu với thân xe, có tính năng gập và chỉnh điện, cùng với sấy gương. Phiên bản Premium còn được trang bị baga nóc, đèn pha thích ứng, la-zăng 18 inch và cốp điện.
Thông số | Dynamic | Premium |
Đèn pha | LED | |
Đèn chờ dẫn đường
| Có | |
Đèn pha thích ứng | Không | Có |
Đèn LED định vị ban ngày | Có | |
Đèn phanh LED trên cao | Có | |
Mở khóa cốp từ xa | Có | |
Cốp điện | Không | Có |
Baga nóc | Không | Có |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện, sấy gương |
Thông số kỹ thuật xe BYD Atto 3 2024: Nội thất
Nội thất của BYD Atto 3 gây ấn tượng với thiết kế hiện đại và độc đáo, nổi bật hơn so với các mẫu xe xăng truyền thống. Đặc biệt, màn hình trung tâm lên tới 15,6 inch trên bản Premium và 12,8 inch trên phiên bản thấp hơn có thể xoay 90 độ. Vô-lăng vát đáy tích hợp phím chức năng, đồng hồ LCD 5 inch, cần số điện tử mô phỏng kiểu máy bay, cùng với hệ thống điều hòa tự động có bộ lọc bụi mịn CN95. Các tính năng khác bao gồm âm thanh 6-8 loa, cửa sổ trời trên bản Premium, kết nối Bluetooth, Apple CarPlay có dây, điều khiển bằng giọng nói (tiếng Anh), đèn viền nội thất đa sắc, đèn LED đọc sách, sạc điện thoại không dây, kính cửa đóng/mở một chạm và chống kẹt.
Thông số | Dynamic | Premium |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
Ghế | Chất liệu | Da tổng hợp |
Ghế lái | Chỉnh điện 6 hướng | |
Ghế hành khách trước | Chỉnh cơ 4 hướng | |
Ghế sau | Gập 60:40 | |
Bảng đồng hồ | Kỹ thuật số 5 inch | |
Màn hình cảm ứng trung tâm | 12,8 inch, xoay 90 độ | 15,6 inch, xoay 90 độ |
Kết nối Apple CarPlay | Có dây | Có dây |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Điều khiển bằng giọng nói | Tiếng Anh | |
Cổng USB Type A/Type C | 2 trước, 2 sau | |
Đèn viền nội thất đa sắc | Có | |
Đèn viền nội thất đa sắc đồng bộ với âm nhạc trên tay nắm cửa | Không | Có |
Đèn LED đọc sách | Có | Có |
Đèn LED ở vị trí để chân hàng ghế trước | Không | Có |
Vô-lăng | Tích hợp phím chức năng | |
Gương chiếu hậu chống chói | Chỉnh tay | Tự động |
Điều hòa tự động | Có | |
Hệ thống lọc bụi mịn CN95 | Có | |
Cảm biến chất lượng không khí PM2.5 | Không | Có |
Hệ thống âm thanh | 6 loa | Dirac HD 8 loa |
Sạc điện thoại không dây | Có | |
Nguồn điện 12V | Có | |
Chìa khóa thông minh | Có | |
Khởi động nút bấm | Có | |
Kính cửa đóng/mở 1 chạm, chống kẹt | Có | |
Radio FM | Có | |
Hỗ trợ khóa thông minh bằng thẻ NFC | Có | |
Bơm gia nhiệt | Có | |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama chỉnh điện | Không | Có |
Thông số kỹ thuật xe BYD Atto 3 2024: Tính năng an toàn
BYD Atto 3 được trang bị các công nghệ an toàn tiêu chuẩn như cân bằng điện tử, hỗ trợ xuống dốc, kiểm soát lực kéo, cảm biến áp suất lốp, phanh tay điện tử, giữ phanh tự động, camera lùi và 4 túi khí. Phiên bản Premium có thêm các tính năng cao cấp như kiểm soát hành trình thích ứng, cảnh báo điểm mù, cảnh báo va chạm phía trước/sau, cảnh báo lệch làn và hỗ trợ giữ làn, camera 360 độ và 6 túi khí.
Thông số | Dynamic | Premium |
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió/Đĩa | Đĩa thông gió/Đĩa |
Số túi khí | 4 | 6 |
Cảnh báo thắt dây an toàn | Chỉ phía trước | Cả phía trước và sau |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Có |
Tự động giữ phanh tạm thời | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc | Có | Có |
Cảnh báo áp suất lốp | Có | Có |
Camera lùi | Có | Không |
Camera 360 độ | Không | Có |
Cảm biến sau | 4 | 4 |
Cảm biến trước | Không | 2 |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có | Không |
Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng | Không | Có |
Hệ thống phanh khẩn cấp tự động | Không | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Không | Có |
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước | Không | Có |
Hệ thống cảnh báo va chạm phía sau | Không | Có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường | Không | Có |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường | Không | Có |
Bộ dụng cụ vá lốp | Có | Có |
Ảnh: Từ Internet