Chevrolet Captiva chính thức ra mắt thị trường Việt Nam vào giữa tháng 10/2006, gây ấn tượng bởi vẻ ngoại hình mạnh mẽ, rắn rỏi và đậm chất Mỹ. Đây là sự bổ sung độc đáo cho những người yêu thích phong cách mạnh mẽ, tự do và năng động. Hãy khám phá chi tiết trong bảng thông số kỹ thuật của xe Chevrolet Captiva dưới đây.
1. Nhìn lại hành trình chinh phục khách Việt của Chevrolet Captiva
2. Chevrolet Captiva có giá bao nhiêu?
3. Thông số về kích thước xe Chevrolet Captiva
4. Thông số về ngoại thất xe Chevrolet Captiva
5. Thông số về nội thất xe Chevrolet Captiva
6. Thông số về trang bị tiện nghi xe Chevrolet Captiva
7. Thông số về động cơ xe Chevrolet Captiva
8. Thông số về hệ thống an toàn xe Chevrolet Captiva
9. Thông số về màu ngoại thất Chevrolet Captiva
1. Hành trình đầy bản lĩnh của Chevrolet Captiva tại Việt Nam
Tháng 10/2006, Chevrolet Captiva (GM Captiva) lần đầu xuất hiện tại thị trường Việt Nam. Đón chào bằng vẻ ngoại hình mạnh mẽ, hầm hố, Captiva nhanh chóng chiếm trọn trái tim khách hàng Việt. Tuy nhiên, sau 2 năm, chất lượng và chính sách bán hàng gặp thách thức, khiến doanh số giảm sút.
Nguyên nhân gây ra sự sụt giảm của Chevrolet Captiva một phần xuất phát từ công ty ô tô Việt Nam Daewoo – Vidamco. Nhập nhằng trong phân phối đã tạo ra những thách thức không nhỏ cho cả Chevrolet và Daewoo, làm ảnh hưởng đến lòng tin của khách hàng.

Thông số kỹ thuật của xe Chevrolet Captiva
Để khắc phục tình hình không ổn, GM toàn cầu đã quyết định cải tổ hệ thống phân phối vào tháng 9/2011. Lúc đó, Vidamco chuyển tên thành GM Việt Nam và tập trung vào kinh doanh xe mang thương hiệu Chevrolet, đồng thời đưa mác Chevrolet lên các mẫu xe Daewoo. Để khôi phục lòng tin của khách hàng, GM Việt Nam triển khai chiến lược chăm sóc khách hàng toàn diện với nhiều ưu đãi về bảo hành, bảo dưỡng...
Tháng 10/2011, Chevrolet Captiva thế hệ mới chính thức ra mắt thị trường Việt, nhằm củng cố vị thế trong phân khúc SUV 7 chỗ hạng trung, đối đầu với các đối thủ mạnh như: Mitsubishi Pajero Sport, Kia Sorento, Ford Everest, Toyota Fortuner…
2. Chevrolet Captiva có giá bao nhiêu?
Tại thị trường Việt Nam, Chevrolet Captiva được bán với mức giá cụ thể như sau:
Phiên bản | Giá bán (triệu đồng) |
Chevrolet Captiva | 879 |
Giá bảng xe Chevrolet Captiva tại thị trường Việt Nam
3. Thông số về kích thước xe Chevrolet Captiva
Chevrolet Captiva Revv có kích thước D x R x C là 4673 x 1868 x 1756 mm. Kích thước này khẳng định đẳng cấp SUV 7 chỗ cỡ lớn, phù hợp cho gia đình đông người.
Thông số | Chevrolet Captiva |
Kích thước | |
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) | 4.673 x 1.868 x 1.756 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.707 |
Khoảng sáng gầm xe | 165 |
Vệt bánh xe trước / sau (mm) | 1.569 / 1.576 |
Khối lượng bản thân (kg) | 1.823 |
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (kg) | 2.377 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.8 |
Kích thước lốp | 235/50R19 |
Kích thước lốp dự phòng | 215/70R16 |
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 65 |
4. Thông số về ngoại thất xe Chevrolet Captiva
Thiết kế của Chevrolet Captiva được chăm chút kỹ lưỡng, tôn lên vẻ đẹp sang trọng và thể thao. Phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt mạ crom cao cấp và đèn pha LED ban ngày, tích hợp công nghệ tự động bật/tắt theo điều kiện thời tiết.

Đèn sương mù viền crom tăng sức cuốn hút cho phần đầu xe. Phần cản dưới trước được trang bị để giảm tác động xấu đến chi tiết máy khi xe vượt địa hình. Thân xe có những đường gân nổi, tạo nét liên kết từ đầu đến đuôi xe. Cửa sổ làm bằng kính tối màu, tạo sự đối lập với màu sáng bóng của tay nắm cửa mạ crom. Gương chiếu hậu gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, có tính năng sưởi. Bộ lazang 19 inch đúc hợp kim với 5 chấu đi kèm lốp 235/50 R19, thiết kế 2 màu đậm chất thể thao.
Phần đuôi xe ấn tượng với cụm đèn hậu và đèn phanh ở vị trí cao. Thiết kế đèn hậu cùng ống xả đôi mang lại cảm giác thể thao, cá tính đặc biệt cho chiếc xe.
Thông số | Chevrolet Captiva |
Ngoại thất | |
Lưới tản nhiệt mạ crôm | Có |
Rửa đèn pha | Có |
Đèn pha | Halogen, Thấu kính |
Đèn chiếu sáng ban ngày LED | Có |
Đèn sương mù phía trước có viền crôm trang trí | Có |
Gương chiếu hậu điều khiển điện, gập điện, có sấy, tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Tay nắm cửa mạ crôm | Có |
Ốp bảo vệ thân xe | Có |
Đèn hậu LED | Có |
Thanh giá nóc | Có |
Ăng ten tích hợp kính sau | Có |
Bậc lên xuống | Có |
Ống xả kép thể thao, có đầu mạ crôm | Có |
La zăng | Hợp kim nhôm 19″, hai tông màu |
La zăng bánh dự phòng | Thép 16″ |
5. Thông số về nội thất xe Chevrolet Captiva
Chevrolet Captiva Revv sở hữu khoang nội thất rộng rãi nhờ trục cơ sở dài 2.707 mm. Bên trong, xe tích hợp nhiều tiện nghi cao cấp, vượt trội hơn so với các đối thủ cùng phân khúc.
Khoang nội thất được thiết kế lại một cách hoàn hảo từng chi tiết. Vật liệu làm thành khoang xe được lựa chọn kỹ lưỡng, mang lại cảm giác sang trọng và tiện nghi tối đa. Ghế ngồi bọc da màu đen, có khả năng điều chỉnh điện 8 hướng. Đồng hồ kỹ thuật số LCD cung cấp thông tin chi tiết cho người lái. Vô-lăng 3 chấu bọc da, tích hợp các nút chức năng (âm lượng, ga tự động, đàm thoại rảnh tay...).

Bảng điều khiển trung tâm trên xe được trang trí với đường viền mạ crom màu đen, các nút bấm và nút xoay tiện lợi. Nhà sản xuất đã thêm chìa khóa thông minh với nút xoay khởi động không cần chìa. Captiva Revv tự động khoá cửa khi người dùng rời khỏi xe.
Hệ thống đầu DVD kết hợp với dàn âm thanh 6 loa phân bổ khắp không gian, mang đến chất âm sống động. Màn hình cảm ứng 7 inch có giao diện hiện đại, tích hợp hệ thống Mylink thế hệ mới nhất, giúp người lái trải nghiệm các tính năng nghe, nhìn, và đàm thoại thông qua Bluetooth/USB, Android Auto và Apple Carplay. Xe còn trang bị hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập với khả năng tạo ion, giúp làm sạch không khí, loại bỏ các chất độc hại và vi khuẩn. Phía trên trần xe là cửa sổ trời có thể điều khiển điện, mang lại không gian thoải mái và mát mẻ cho hành khách.
Thông số | Chevrolet Captiva |
Nội thất | |
Vô lăng 3 chấu bọc da | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói | Có |
Ghế bọc da | Có |
Hệ thống điều hòa không khí tự động, 2 vùng khí hậu | Có |
Lọc khí bằng ion | Có |
Hệ thống kiểm soát chất lượng không khí | Có |
6. Thông số về trang bị tiện nghi xe Chevrolet Captiva

Chevrolet Captiva chinh phục người dùng bằng những trang bị tiện nghi đáng giá, đặc biệt là hệ thống điều hòa 2 vùng với chức năng lọc khí bằng ion và hốc gió phía sau, tối ưu hóa sự luân phiên của không khí.
Thông số | Chevrolet Captiva |
Trang bị tiện nghi | |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Tay lái trợ lực thủy lực, điều khiển điện | Có |
Tay lái điều chỉnh 4 hướng | Có |
Khởi động bằng núm xoay | Có |
Chìa khóa thông minh | Có |
Hệ thống âm thanh | Màn hình cảm ứng 7 inch, Kết nối MyLink, 6 loa |
Điều chỉnh âm thanh trên tay lái | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Ga tự động (Cruise control) | Có |
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng | Có |
Hàng ghế thứ 2 chia 40/60, gập 90 độ | Có |
Hàng ghế thứ 3 chia 50/50, gập 90 độ | Có |
Ngăn chứa đồ phía trước có đèn chiếu sáng | Có |
Giá đựng cốc trước | Có |
Ổ cắm điện trước/sau | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện, chống kẹt kính cửa lái | Có |
Đèn trần | Có |
Cửa sổ trời điều khiển điện | Có |
Túi đựng đồ hàng ghế trước | Có |
Tấm chắn nắng tích hợp gương | Có |
Sấy kính sau | Có |
Đèn bậc lên xuống và đèn trang trí gầm ghế trước và hàng ghế thứ 2 | Có |
Gạt mưa kính trước tự động | Có |
Gạt mưa kính sau gián đoạn | Có |
7. Thông số về động cơ xe Chevrolet Captiva

Động cơ của Chevrolet Captiva là loại 2.4L DOHC, MFI, 4 xi lanh thẳng hàng, sản sinh công suất cực đại 165 HP tại vòng tua máy 5600 vòng/phút, mô-men xoắn tối đa 230 Nm tại vòng tua máy 4600 vòng/phút. Hộp số tự động 6 cấp kết hợp với chế độ lái bán tự động và cơ chế sang số thể thao, giúp xe vận hành mạnh mẽ và êm ái. Chevrolet Captiva là chiếc xe tiêu thụ nhiên liệu với mức hiệu suất ấn tượng.
Thông số | Chevrolet Captiva |
Động cơ | |
Loại động cơ | Động cơ 2.4L DOHC, MFI, 4 xi lanh thẳng hàng |
Dung tích xi lanh (cc) | 2,384 |
Công suất tối đa (HP/rpm) | 165/5,600 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 230/4,600 |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 |
Hệ thống truyền động | Tự động 6 cấp |
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị | 13.01 L / 100 Km |
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị | 7.77 L / 100 Km |
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp | 9.7 L / 100 Km |
8. Thông số về hệ thống an toàn xe Chevrolet Captiva
Danh sách trang bị an toàn của Chevrolet Captiva rất đầy đủ, bao gồm hệ thống chống bó cứng phanh, phân phối lực phanh điện tử, cảnh báo điểm mù, hỗ trợ xuống dốc, camera lùi và cân bằng điện tử. Gương chiếu hậu bên trong có tính năng chống chói tự động, Captiva Revv được trang bị phanh tay điện tử, cảnh báo vượt và camera lùi ở cửa sau. Khung xe đạt chuẩn an toàn 5 sao kết hợp với các hệ thống hiện đại khác.
Cảnh báo về việc thắt dây an toàn cho người lái và hành khách ở hàng ghế phụ. Hệ thống phát tín hiệu nhắc nhở nếu người lái và hành khách không thắt dây an toàn khi xe đang hoạt động. Khi chọn số lùi, camera lùi sẽ tự động hoạt động, giúp tăng cường tầm nhìn khi lùi xe.
2. Màu sắc ngoại thất của Chevrolet Captiva
3. Bảng màu ngoại thất và nội thất của Captiva
5. Đánh giá chi tiết về SUV mạnh mẽ - Chevrolet Captiva
6. Thông tin mua bán xe Chevrolet Spark hấp dẫn