Cập nhật thông số kỹ thuật xe Kia Seltos mới nhất năm 2021. Kia Seltos là một trong những mẫu xe được người tiêu dùng quan tâm. Giá xe niêm yết hiện tại từ 589 - 710 triệu đồng tùy phiên bản. Chi tiết như sau:
Giá xe Kia Seltos mới nhất tháng 03/2022
Giá xe Kia Seltos hiện đang niêm yết từ 589 - 710 triệu đồng, cụ thể như sau:
Kia Seltos 1.4L Turbo Premium |
719.000.000 |
Kia Seltos 1.6L Premium (tùy chọn) |
699.000.000 |
Kia Seltos 1.4L Turbo Luxury |
649.000.000 |
Kia Seltos 1.4L Turbo Deluxe |
589.000.000 |
Lưu ý: Giá trên chưa bao gồm phí lăn bánh.
Tham khảo giá lăn bánh cho Kia Seltos (All New)
Thông số kỹ thuật Kia Seltos: Kích thước
Kích thước giữa ba phiên bản của Kia Seltos tương đương nhau. Cụ thể, chiều dài x rộng x cao của xe lần lượt là 4315 x 1800 x 1645. Chiều dài cơ sở đạt 2.610mm và khoảng sáng gầm xe là 190mm. Kích thước này của Kia Seltos vượt trội hơn hầu hết các mẫu xe khác trong cùng phân khúc như: Ford Ecosport, Hyundai Kona, Honda HR-V.
Thông số |
Kia Seltos Deluxe |
Kia Seltos Luxury |
Kia Seltos Premium |
D x R x C (mm) |
4.315 x 1.800 x 1.645 |
||
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.610 |
||
Khoảng sáng gầm (mm) |
190 |
||
Bán kính quay vòng (m) |
5.3 |
||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
50 |
||
Dung tích khoang hành lý (L) |
433 |
||
Khối lượng (kg) |
Không tải |
1.250 |
1.290 |
Toàn tải |
1.700 |
1.740 |
Thông số kỹ thuật Kia Seltos: Ngoại thất
Trang bị ngoại thất giữa các phiên bản của Kia Seltos có nhiều điểm khác biệt. Cụ thể, phiên bản Kia Seltos Deluxe sở hữu lưới tản nhiệt mũi hổ đặc trưng của KIA, hệ thống chiếu sáng bao gồm: đèn pha Halogen Projector/LED tùy phiên bản. Riêng phiên bản cao cấp nhất sẽ có thêm các tính năng như: Đèn xi nhan chuyển hướng LED, đèn chạy ban ngày LED, bật/tắt đèn tự động, cụm đèn hậu LED.
Thông số |
Kia Seltos Deluxe |
|
Kia Seltos Premium |
Cụm đèn trước |
Halogen Projector |
LED |
|
Đèn sương mù |
|||
Đèn tín hiệu chuyển hướng dạng LED |
- |
Có |
|
Đèn chạy ban ngày dạng LED |
- |
Có |
|
Chế độ bật/tắt đèn tự động |
|||
Cụm đèn sau dạng LED |
Thông số kỹ thuật Kia Seltos: Nội thất
Thông số
Kia Seltos Deluxe
Kia Seltos Luxury
Kia Seltos Premium
Ghế da
Màu đen
Màu beige
Hệ thống thông tin giải trí
Âm thanh
Màn hình AVN 8 inch
Màn hình AVN 10.25 inch
Kết nối Carplay/Android Auto
-
Có
Hệ thống loa
6
Hệ thống đèn Mood Light
-
Có
Ghế lái chỉnh điện
Hệ thống thông gió hàng ghế trước
Gương chiếu hậu chống chói ECM
Chìa khóa thông minh & Nút Start/Stop
-
Có
Điều hòa tự động
Tùy chỉnh độ ngả lưng hàng ghế sau
Có
Cụ thể, phiên bản Kia Seltos Premium sẽ có các tính năng như: Kết nối Apple CarPlay/Android Auto, đèn nội thất, ghế lái chỉnh điện, hệ thống thông gió hàng ghế trước, gương chiếu hậu chống chói ECM, điều hòa tự động, chìa khóa thông minh, màn hình giải trí 10,25 inch,...
Bên cạnh đó, tất cả các phiên bản Kia Seltos sẽ có thêm các cửa gió điều hòa ở phía sau xe.
Thông số kỹ thuật Kia Seltos: Động cơ
Có 2 loại động cơ tùy chọn được sử dụng trên Kia Seltos bao gồm: Động cơ Kappa 1.4L - GDI và động cơ Gamma 1.6L MPI. Cụ thể như sau:
Thông số |
Kia Seltos Deluxe |
Kia Seltos Luxury |
Kia Seltos Premium |
Loại động cơ |
Kappa 1.4 T - GDi |
||
- |
- |
Gamma 1.6 MPI |
|
Hộp số |
Ly hợp kép 7 cấp |
6AT |
|
Dẫn động |
Cầu trước |
||
Công suất cực đại (mã lực @ vòng/phút) |
138 |
||
Mô men xoắn cực đại (Nm @ vòng/phút) |
242 |
||
Hệ thống treo trước/sau |
MacPherson/Thanh cân bằng |
||
Hệ thống phanh trước/sau |
Đĩa/Đĩa |
||
Hệ thống lái |
Tay lái trợ lực điện |
||
Kích thước lốp xe |
215/60R17 |
Thông số kỹ thuật Kia Seltos: Trang bị an toàn
Kia Seltos được trang bị các tính năng an toàn tiêu chuẩn như: 2 túi khí, hệ thống phanh ABS chống bó cứng, cân bằng điện tử ESP, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, kiểm soát lực kéo, cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía sau. Phiên bản Kia Seltos Luxury cũng có Camera lùi. Riêng phiên bản cao cấp nhất (Premium) được trang bị thêm 6 túi khí và camera lùi. Chi tiết như sau:
Thông số |
Kia Seltos Deluxe |
Kia Seltos Luxury |
Kia Seltos Premium |
Hỗ trợ phanh ABS, EBD, ESP |
Có |
||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC |
|||
Mã hóa chìa khóa |
|||
Cảnh báo chống trộm |
|||
3 chế độ lái |
|||
3 chế độ kiểm soát lực kéo |
|||
Cảm biến sau hỗ trợ đỗ xe |
|||
Camera lùi |
- |
Có |
|
Số túi khí |
2 |
6 |