Thông số kỹ thuật Mitsubishi Xpander thế hệ mới - cập nhật thông tin về trang bị tiện nghi, ngoại thất, nội thất, động cơ, an toàn và giá cả mới nhất của Mitsubishi Xpander tính đến tháng 04/2024 tại Việt Nam.
Tổng quan về Mitsubishi Xpander thế hệ mới
Mitsubishi Xpander là mẫu xe MPV 7 chỗ rất phổ biến tại thị trường Việt Nam và ngay từ lần ra mắt đầu tiên, nó đã thu hút sự chú ý lớn khi trở thành một trong những mẫu xe bán chạy nhất và vượt mặt đối thủ lớn nhất của nó tại Việt Nam là “Toyota Innova”.
Mới đây, Mitsubishi Xpander thế hệ mới đã đem lại cho người tiêu dùng một mẫu xe gia đình đích thực với nhiều cải tiến về cả ngoại thất và nội thất của xe.
Giá xe Mitsubishi Xpander thế hệ mới là bao nhiêu?
Mitsubishi Xpander có mức giá từ 555 - 688 triệu VNĐ cho 04 phiên bản bao gồm: Mitsubishi Xpander MT, AT, AT Premium, Cross. Chi tiết về giá cả của từng phiên bản Mitsubishi Xpander như sau:
Bảng giá xe Mitsubishi Xpander 2022 tại Việt Nam |
|
Phiên Bản |
Giá niêm yết (VNĐ) |
Mitsubishi Xpander MT |
555.000.000 |
Mitsubishi Xpander AT |
588.000.000 |
Mitsubishi Xpander AT Premium |
648.000.000 |
Mitsubishi Xpander Cross |
688.000.000 |
Chú ý: Giá xe chưa bao gồm chi phí lăn bánh.
Thông số kỹ thuật Mitsubishi Xpander 2022 - Kích Thước
Mitsubishi Xpander thế hệ mới có kích thước mở rộng với chiều dài cơ sở lên đến 2.775mm / Kích thước tổng thể của xe là 4.595 x 1.570 x 1.750mm / Chiều cao gầm xe là 225mm.
Để biết thông tin chi tiết hơn, bạn có thể tham khảo bảng dưới đây:
Kích thước xe Mitsubishi Xpander 2022 |
||
Hạng Mục |
Mitsubishi Xpander MT |
Mitsubishi Xpander AT |
Kiểu Dáng Xe |
MPV |
|
Chiều dài cơ sở |
2.775mm |
|
Kích thước dài x rộng x cao |
4.595 x 15.70 x 1.750mm |
|
Khoảng sáng gầm xe |
225mm |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) |
5.200 |
|
Hệ thống phanh trước/sau |
Đĩa/Tang trống |
|
Số chỗ ngồi |
7 |
Thông số kỹ thuật Mitsubishi Xpander 2022 - Ngoại Thất
Mitsubishi Xpander sau khi được nâng cấp đã trải qua nhiều cải tiến đáng kể về mặt ngoại hình. Mặc dù vẫn giữ nguyên ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield, nhưng đã có sự điều chỉnh chi tiết để làm nổi bật hơn các đặc điểm của xe.
Bên cạnh đó, ngoại thất của Mitsubishi Xpander 2022 còn được bổ sung thêm nhiều trang bị hiện đại như: Đèn pha dạng T-Shape, công nghệ LED thấu kính, gương chiếu hậu chỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, đèn hậu dạng T-Shape, LED, đèn định vị ban ngày dạng LED, và ăng ten vây cá.
Tuy nhiên, các trang bị này có sự khác biệt giữa các phiên bản, cụ thể như sau:
Trang bị ngoại thất Mitsubishi Xpander 2022 |
||
Hạng Mục |
Mitsubishi Xpander MT |
Mitsubishi Xpander AT |
Đèn pha |
Dạng T-Shape, công nghệ LED thấu kính |
Halogen |
Gương chiếu hậu |
Chỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
|
Đèn hậu |
Dạng T-Shape, LED |
|
Đèn định vị |
LED |
|
Ăng ten vây cá |
Có |
Thông số kỹ thuật Mitsubishi Xpander 2022 - Nội Thất
Nội thất của Mitsubishi Xpander 2022 đã trải qua một bước tiến lớn khi không còn mang tính chất dịch vụ mà thay vào đó là một mẫu xe gia đình hoàn toàn mới.
Ngoài ra, hãng xe còn cải thiện và bổ sung một số trang bị tiện nghi hiện đại như: Ghế ngồi bọc da cao cấp, vô lăng bọc da điều chỉnh 4 hướng, màn hình cảm ứng 9 inch, kết nối Apple CarPlay và Android Auto, kết nối Bluetooth / CD, hệ thống âm thanh 4 loa, điều hòa 2 vùng, 45 ngăn kéo để đồ, chìa khóa thông minh, và khởi động bằng nút bấm.
Cụ thể như sau:
Trang bị nội thất Mitsubishi Xpander 2022 |
||
Hạng Mục |
Mitsubishi Xpander MT |
Mitsubishi Xpander AT |
Ghế ngồi |
Bọc da màu đen/ đen-nâu cao cấp, có ổ cắm điện 12V cho cả 3 hàng ghế |
|
Vô lăng |
Bọc da, điều chỉnh 4 hướng, tích hợp nút điều khiển âm thanh và đàm thoại rảnh tay |
|
Màn hình cảm ứng |
9 inch |
|
Kết nối |
Apple CarPlay / Android Auto / Bluetooth / CD |
|
Âm thanh |
4 loa |
|
Điều hòa |
2 vùng |
|
Ngăn kéo để đồ |
45 ngăn |
- |
Chìa khóa thông minh |
Có |
|
Khởi động bằng nút bấm |
Có |
- |
Thông số kỹ thuật Mitsubishi Xpander 2022 - Động Cơ
Mitsubishi Xpander trang bị động cơ xăng 1.5L MIVEC, công suất tối đa 104 mã lực, momen xoắn cực đại 141 Nm, đi kèm với hộp số tự động 4 cấp hoặc số sàn 5 cấp tùy phiên bản.
Mức tiêu hao nhiên liệu của loại động cơ này được tính như sau:
Mức tiêu hao nhiên liệu của Mitsubishi Xpander 2022 |
||
Loại đường xá |
Mitsubishi Xpander MT |
Mitsubishi Xpander AT |
Kết Hợp |
6,9 lit / 100km |
|
Đô thị |
8,5 lít / 100km |
8,8 lít / 100km |
Ngoại ô |
5,9 lít / 100km |
Thông số kỹ thuật An Toàn của Mitsubishi Xpander 2022
Mặc dù là một mẫu xe giá phải chăng, nhưng Mitsubishi Xpander 2022 vẫn trang bị đầy đủ các tính năng an toàn như: Chìa khóa mã hóa chống trộm (Immobilizer), chức năng căng đai tự động (Pretensioner), hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control), hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD), hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA), camera lùi, cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS), hệ thống cân bằng điện tử (ASC), hệ thống kiểm soát lực kéo (TCL), hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA),...
Cụ thể, có thể kể đến như:
Trang bị an toàn của Mitsubishi Xpander 2022 |
||
Hạng Mục |
Mitsubishi Xpander MT |
Mitsubishi Xpander AT |
Chìa khóa mã hóa chống trộm (Immobilizer) |
Có |
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
|
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
|
Chức năng căng đai tự động (Pretensioner) |
Có |
|
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Có |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
|
Camera lùi |
Có |
|
Cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) |
Có |
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC) |
Có |
|
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCL) |
Có |
|
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) |
Có |
Tổng Kết
Hiện tại, bạn đã có thể đặt cọc để sở hữu Mitsubishi Xpander 2022 và nếu đặt cọc ngay bây giờ, bạn sẽ nhận được ưu đãi cực kỳ hấp dẫn từ hãng xe Nhật Bản.
Tóm lại, Mitsubishi Xpander là lựa chọn đáng giá trong năm nay. So với đối thủ lớn nhất là Toyota Innova, Xpander gần như không thua kém về trang bị và vận hành. Đặc biệt, giá cả của Xpander vẫn phải chăng hơn so với đối thủ từ Nhật Bản.