Toyota Corolla Cross 2024 tại Việt Nam chỉ còn 2 phiên bản là V và HEV, với giá bán lần lượt là 820 triệu và 905 triệu đồng, giảm khoảng 40 và 50 triệu so với mô hình cũ.
Thông số kỹ thuật Toyota Corolla Cross 2024: Thiết kế mới, trang bị nâng cấp, giảm giá bán - liệu có đủ sức tái chiếm vị trí hàng đầu trong phân khúc?
Ngày 6/5/2024, Toyota Corolla Cross 2024 đã chính thức ra mắt thị trường ô tô Việt Nam với 2 phiên bản, gồm V và HEV cùng giá bán từ 820 - 913 triệu đồng cho từng phiên bản và tùy chọn màu sắc. So với mô hình cũ, giá xe Corolla Cross đã giảm khoảng 40 và 50 triệu đồng.
Mặc dù giảm giá niêm yết nhưng mô hình mới của Corolla Cross vẫn được nâng cấp về cả thiết kế lẫn trang bị. Để hiểu rõ hơn về những thay đổi trên mẫu SUV đô thị của Toyota, mời quý độc giả theo dõi phần thông số kỹ thuật xe Toyota Corolla Cross 2024 được cập nhật chi tiết dưới đây:
Thông số kỹ thuật xe Toyota Corolla Cross 2024: Kích thước
Toyota Corolla Cross 2024 được phát triển trên nền tảng khung gầm TNGA với kích thước 4.460 x 1.825 x 1.620 (mm), trục dài cơ sở 2.640 mm, và khoảng sáng gầm 161 mm, tương tự mô hình 2023.
Thông số | 1.8 V | 1.8 HEV |
Kích thước | ||
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) | 4.460 x 1.825 x 1.620 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.640 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 161 | |
Bán kính vòng quay (m) | 5,2 | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 47 | 36 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.360 | 1.410 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.815 | 1.850 |
Dung tích khoang hành lý (L) | 440 |
Thông số kỹ thuật xe Toyota Corolla Cross 2024: Động cơ và vận hành
Động cơ Toyota Corolla Cross 2024 không có thay đổi so với phiên bản trước.
Động cơ của Toyota Corolla Cross 2024 không thay đổi so với phiên bản trước. Phiên bản xăng sử dụng động cơ 1.8L kết hợp với hộp số vô cấp CVT, công suất 138 mã lực và mô men xoắn 172 Nm. Phiên bản hybrid kết hợp động cơ xăng 1.8L (97 mã lực, mô men xoắn cực đại 142 Nm) và một động cơ điện công suất 71 mã lực, mô men xoắn 163 Nm.
Theo thông báo từ nhà sản xuất, hệ truyền động hybrid trên Corolla Cross chỉ tiêu thụ 3,01 lít/100 km trong điều kiện đô thị, tiết kiệm nhiên liệu từ 1,5 – 2 lần so với động cơ đốt trong.
Thông số | 1.8 V | 1.8 HEV | |
Động cơ | 2ZR-FE | ||
Số xy lanh | 4 | ||
Dung tích | 1.798 CC | ||
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử | ||
Công suất động cơ xăng ((Kw)hp@rpm) | (103)138/6400 | (72)97/5200 | |
Mô-men xoắn động cơ xăng (Nm@rpm) | 172/4000 | 142/3600 | |
Công suất động cơ điện ((kw)) | - | 53 | |
Mô-men xoắn động cơ điện (Nm) | - | 163 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | ||
Tăng tốc từ 0 - 100km/h | 6,9 giây | ||
Loại hộp số | Số tự động vô cấp CVT | ||
Loại dẫn động | Dẫn động cầu trước FWD | ||
Trợ lực lái | Trợ lực điện | ||
Chế độ lái | Không có | Bình thường/ Mạnh mẽ/ Lái điện | |
Phanh | Trước/ Sau | Đĩa | |
Hệ thống treo | Trước | MacPherson với thanh cân bằng | |
Sau | Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng | ||
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | Trong đô thị | 9,9 | 6,16 |
Ngoài đô thị | 7,55 | 3,01 | |
Kết hợp | 4,05 | 3,67 |
Thông số kỹ thuật xe Toyota Corolla Cross 2024: Ngoại thất
Chuyển sang phiên bản nâng cấp mới, Toyota Corolla Cross 2024 đã trải qua nhiều điều chỉnh về thiết kế bên ngoài để mang lại vẻ năng động và sang trọng hơn. Thay đổi lớn nhất nằm ở phần đầu xe với lưới tản nhiệt hoàn toàn mới, có dạng tổ ong tràn viền. Thiết kế này khiến người ta liên tưởng đến dòng xe cao cấp Lexus RX.
Bên cạnh đó, các trang bị như: hệ thống đèn LED; mâm xe 18 inch với viền đen; thanh mái xe; chức năng mở cốp tiện lợi...
Thông số | 1.8 V | 1.8 HEV |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED | |
Đèn ban ngày | Có | |
Đèn sương mù | LED | |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | LED | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Có | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có | |
Cụm đèn sau | Đèn hậu LED | Có |
Đèn báo phanh | Có | |
Đèn báo rẽ | Có | |
Hệ thống gạt mưa | Trước | Tự động |
Sau | Gián đoạn/Liên tục | |
Gương chiếu hậu bên ngoài | Điều chỉnh điện | Có |
Gập điện | Tự động | |
Tự điều chỉnh khi lùi | Có | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | |
La-zăng | Hợp kim 18 inch | |
Kích thước lốp | 225/50R18 | |
Chức năng sấy kính sau | Có | |
Thanh đỡ nóc xe | Có |
Thông số kỹ thuật xe Toyota Corolla Cross 2024: Nội thất
Khoang nội thất của Toyota Corolla Cross 2024 được bổ sung thêm nhiều tiện nghi đáng giá.
Toyota Corolla Cross có không gian nội thất rộng rãi, thoải mái và có phần sang trọng với vật liệu da tiêu chuẩn. Xe có 2 tùy chọn màu nội thất, gồm đỏ hoặc đen, được tôn vinh bởi đường may trang trí, tạo nên hiệu ứng tương phản hấp dẫn.
Ngoài các tính năng được thừa kế từ phiên bản trước như: cửa sổ trời điện, ghế lái điện, điều hòa 2 vùng, cửa gió phía sau, cổng sạc USB,... Corolla Cross 2024 còn được trang bị thêm nhiều tính năng mới đáng giá như: cổng sạc USB-C, phanh tay điện tử, giữ phanh tự động, kính trần toàn cảnh. Riêng phiên bản 1.8 HEV còn có tính năng kết nối không dây với Apple CarPlay và Android Auto.
Thông số | 1.8 V | 1.8 HEV | |
Ghế | Chất liệu | Da | |
Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng | ||
Ghế hành khách trước | Chỉnh cơ 4 hướng | ||
Ghế sau | Gập 60:40, ngả lưng ghế | ||
Cụm đồng hồ trung tâm | Loại đồng hồ | Kỹ thuật số | |
Đèn báo chế độ Eco | Có | Không | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có | ||
Màn hình hiển thị đa thông tin | 12.3 inch | ||
Vô-lăng | Chất liệu | Da | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có | ||
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng | ||
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động | ||
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng | ||
Cửa gió sau | Có | ||
Hệ thống âm thanh | Màn hình | Cảm ứng 9 inch | Cảm ứng 10 inch |
Số loa | 6 | ||
Cổng kết nối USB | Có | ||
Kết nối điện thoại thông minh không dây | Có | ||
Kính trần toàn cảnh | Có | ||
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | ||
Hệ thống điều khiển hành trình | Có | ||
Khóa cửa điện, Chức năng khóa cửa từ xa | Có | ||
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt | ||
Mở cốp rảnh tay | Có | ||
Hệ thống sạc không dây | Không | Có |
Thông số kỹ thuật xe Toyota Corolla Cross 2024: Tính năng an toàn
Khách hàng mua xe Toyota Corolla Cross 2024 sẽ trải nghiệm hàng loạt công nghệ an toàn hiện đại. Đáng chú ý trong đó là gói an toàn Toyota Safety Sense với nhiều tính năng tiên tiến.
Thông số | 1.8 V | 1.8 HEV | |
Hệ thống báo động | Có | Có | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có | Có | |
Toyota Safety Sense | Cảnh báo tiền va chạm | Có | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Có | Có | |
Hỗ trợ giữ làn đường | Có | Có | |
Điều khiển hành trình chủ động | Có | Có | |
Điều chỉnh đèn chiếu xa tự động | Có | Có | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có | Có | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có | Có | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có | Có | |
Phanh hỗ trợ đỗ xe | Không | Có | |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | Có | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | Có | |
Camera toàn cảnh 360° | Có | Có | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | 6 | 8 | |
Số lượng túi khí | 7 | 7 |
Ảnh: Toyota Việt Nam