
1. Định nghĩa của Thì Tương lai tiếp diễn
Thì Tương lai tiếp diễn được dùng để miêu tả hành động hoặc sự việc đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai.
Eg: Vinh will be running a marathon this Sunday.(Vinh sẽ chạy marathon vào Chủ nhật này)
2. Công thức của Thì Tương lai tiếp diễn
2.1. Câu khẳng định trong Thì Tương lai tiếp diễn
S + will + be + V-ing
Trong đó:
- S: chủ ngữ
- V: động từ
- PII: động từ ở dạng phân từ II
Eg: She will be staying at the hotel in Ha Noi at 7 p.m tomorrow (Cô ấy sẽ ở khách sạn tại Ha Noi lúc 7h tối mai)
Phuong will be waiting at your door at 6 p.m tomorrow (Phuong sẽ chờ cửa của bạn vào 6 giờ tối mai)
2.2. Câu phủ định trong Thì Tương lai tiếp diễn
S + will + not + be + V-ing
Eg: The teacher won’t be teaching our class tomorrow because he is still very sick. (Thầy giáo sẽ đang không dạy học lớp chúng em vào ngày mai vì thầy vẫn đang ốm rất nặng)
2.3. Câu hỏi trong Thì Tương lai tiếp diễn
Will + S + be + V-ing?
Yes, S + will/ No, S + won’t
Eg: Will she be doing the housework at 9 pm tomorrow? (Cô ấy sẽ làm công việc nhà lúc 9 tối ngày mai phải không?)
Yes, she will/ No, she won’t (Đúng, cô ấy sẽ làm/ Không, cô ấy không làm)
3. Dấu hiệu nhận biết của Thì Tương lai tiếp diễn
Với các từ chỉ thời gian trong tương lai kèm theo một thời điểm nhất định:
- At + giờ cụ thể + thời gian trong tương lai: vào lúc…
- At this time/ at this moment + thời gian trong tương lai: Vào thời điểm này…
- At this time tomorrow
Eg: At 10 am tomorrow my mother will be cooking lunch.(Vào 10h sáng mai mẹ tôi sẽ nấu bữa trưa)
At this time tomorrow I will be going shopping in Japan(Vào thời điểm này ngày mai, tôi sẽ đang đi mua sắm ở Nhật Bản)
We will be going out at this time (Chúng tôi sẽ đi ra ngoài vào thời điểm này)
4. Sử dụng Thì Tương lai tiếp diễn
– Thì Tương lai tiếp diễn miêu tả những hành động đang diễn ra cùng nhau để mô tả không khí, hoàn cảnh vào một thời điểm xác định trong tương lai.
Eg: Jennie will be performing on stage at this time tomorrow(Jennie sẽ biểu diễn trên sân khấu vào giờ này ngày mai)
Today at 7 pm, we will be having fun at Vy’s party. (Tối nay lúc 7 giờ, chúng ta sẽ có thời gian vui vẻ tại bữa tiệc của Vy)
– Kết hợp với “still” để diễn tả những hành động đã xảy ra ở hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai
Eg: Tomorrow she will still be suffering from his cold (Ngày mai cô ấy vẫn sẽ bị cơn cảm lạnh hành hạ)
– Dùng để lịch sự yêu cầu/ hỏi về một thông tin trong tương lai
Eg: Will you be bringing your friend to the cafe tonight? (Bạn sẽ đưa bạn mình đến quán cà phê tối nay chứ?)
– Diễn tả hành động sẽ xảy ra như một phần của kế hoạch hoặc lịch trình trong tương lai
Eg: The train will be leaving at 9 am.(Chuyến tàu hoả sẽ rời đi lúc 9 giờ sáng)
– Diễn tả hành động sẽ xảy ra và duy trì liên tục trong một khoảng thời gian ở tương lai
Eg: My parents are going to Korea, so I will be staying with my grandma for the next 3 weeks (Bố mẹ tôi sẽ Hàn Quốc, thế nên tôi sẽ ở với bà trong 3 tuần tới)
– Miêu tả một hành động hoặc sự việc đang diễn ra, trong đó một hành động khác xen vào trong tương lai.
Eg: He will be waiting for her when her plane arrives tonight. (Anh ấy sẽ chờ cô ấy khi máy bay cô ấy đáp xuống)
– Diễn tả một hành động hay sự việc đang diễn ra tại một thời điểm nhất định trong tương lai.
Eg: Tonight at 8 pm, I am going to be eating dinner(Vào lúc 8 giờ tối nay, tôi sẽ đang dùng bữa tối)
5. Phân biệt giữa thì Tương lai tiếp diễn và thì Tương lai hoàn thành
Hãy cùng so sánh và phân biệt thì Tương lai tiếp diễn và thì Tương lai hoàn thành qua cấu trúc, cách sử dụng và các dấu hiệu nhận biết trong bảng dưới đây:
Tương lai tiếp diễn | Tương lai hoàn thành | |
Cấu trúc | S + will + be + V-ing | S + will + have + PII |
Về chức năng, cách dùng | Diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm xác định trong tương lai. | Diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai hoặc sẽ hoàn thành trước mốc thời gian xác định trong tương lai |
Dấu hiệu nhận biết | At this moment next year, at present next Sunday, at this time tomorrow, at 3 pm tomorrow…. | Các cụm từ đi kèm với “by” – By + mốc thời gian (by the end of…, by tomorrow) – By the time – By then- Before + future time(before next sunday, before 10 am, tomorrow…) |
Ví dụ | He will be waiting for me when I arrive at 3 pm tomorrow. (Khi tôi đến vào 3 giờ chiều mai thì cô ấy sẽ đang đợi tôi) | I will not have finished my work before the time you come tomorrow. (Ngày mai khi cậu tới thì tôi vẫn sẽ chưa làm việc xong đâu.) |
6. Lưu ý khi áp dụng thì Tương lai tiếp diễn
– Đối với các từ không thường được sử dụng trong dạng tiếp diễn nói chung và đặc biệt là thì Tương lai tiếp diễn:
- brain work (làm việc trí óc): believe, think, understand
- feelings (Cảm xúc): like, hope, hate, love, prefer, want, wish, regret
- senses (Giác quan): feel, smell, hear, see, smell, taste, touch
- State (nhà nước): be, fit, mean, cost, mean, suit
- possession (sở hữu): belong, have
Eg: Hang will be at my house when you arrive (Hằng sẽ ở nhà tôi khi bạn đến)
– Đối với các mệnh đề bắt đầu bằng when, while, before, after, as soon as, if, by the time, unless… không nên dùng thì Tương lai tiếp diễn mà nên sử dụng thì Hiện tại tiếp diễn
Eg: While I was doing my homework, the telephone rang(Trong khi tôi đang làm bài tập, điện thoại đổ chuông)
7. Bài tập thực hành
1. They are staying at the hotel in Japan. At this time tomorrow, they will be traveling in________ Ha Long.
2. A: ______ (to utilize) your motorbike this evening?
B: No. Do you wish to borrow it?
3. I’m departing for holiday on Sunday. This time next week I ______ (to be) on a beach or windsurfing in the sea
4. Don’t call at 9 o’clock. I ______ (to watch) who wants to be a billionaire
5. This time next year I _________ (to ski) in Yuzawa!
Answer:
1. will be traveling
2. will you be utilizing
3. will be reclining
4. will be observing
5. going skiing
Temporary conclusion
I hope this article on the future continuous tense will be useful to help you easily conquer English knowledge and succeed in your learning journey.
Refer to 12 tenses in English compiled by Mytour for more useful knowledge! Master basic English grammar right after the Freshman course.