Xe máy là phương tiện di chuyển rất quen thuộc ở Việt Nam. Bên cạnh những kiến thức cơ bản, nhiều người vẫn chưa nắm rõ về kích thước và trọng lượng của chiếc xe mình đang sử dụng. Mytour sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về kích thước của các dòng xe máy phổ biến trên thị trường như Honda, Yamaha, Suzuki và Piaggio.
Kích thước xe máy Honda
Honda SH
Honda SH được coi là dòng xe cao cấp nhất trong phân khúc xe tay ga tại Việt Nam. Dù rất phổ biến, nhưng ít ai để ý đến kích thước của chiếc xe này. Hãy cùng khám phá những thông tin chi tiết về kích thước của Honda SH, một trong những mẫu xe được ưa chuộng nhất.
Về ngoại hình, chiếc SH này trông khá lớn với kích thước cụ thể là: 2.034 x 740 x 1.152mm (chiều dài x chiều rộng x chiều cao), và có trọng lượng lần lượt là 134kg cho phiên bản 125cc và 133kg cho phiên bản 150cc. So với Vision 2023, chiếc SH này nặng hơn, nhưng lại mang đến cảm giác chắc chắn và an toàn, hứa hẹn sẽ mang lại trải nghiệm tuyệt vời cho người lái.

Honda SH Mode 125
SH Mode 125, phiên bản dành cho phái đẹp sau Honda SH, có kích thước nhỏ gọn hơn với thông số là 1.930 x 669 x 1.159mm (chiều dài x chiều rộng x chiều cao), nhắm đến sự tiện lợi và dễ dàng điều khiển cho người sử dụng nữ.

Honda PCX
Honda PCX là một mẫu xe có kích thước khá lớn, đứng sau SH và SH Mode trong dòng xe tay ga của Honda. Kích thước của xe là 1.931 x 740 x 1.109mm, tương ứng với chiều dài, chiều rộng và chiều cao của xe.

Ngoài ra, một số dòng xe khác của Honda có kích thước như sau:
Tên xe |
Chiều dài |
Chiều rộng |
Chiều cao |
Khối lượng |
MSX 125cc |
1.760 mm |
755 mm |
1.1010 mm |
101,7 kg |
Air Blade 125cc |
1.901 mm |
687 mm |
1.115 mm |
113 kg |
Lead 125cc |
1.832 mm |
680 mm |
1.120 mm |
113 kg |
Vision 110cc |
1.863 mm |
686 mm |
1.088 mm |
99 kg |
Future 125cc |
1.932 mm |
711 mm |
1.092 mm |
104 kg |
Wave RSX 110cc |
1.919 mm |
709 mm |
1.080 mm |
100 kg |
Blade 110cc |
1.920 mm |
702 mm |
1.075 mm |
98 kg |
Super Dream 110cc |
1.915 mm |
696 mm |
1.052 mm |
99 kg |
Wave Alpha 100cc |
1.908 mm |
699 mm |
1.070 mm |
98 kg |
Kích thước xe máy Yamaha
Grande Yamaha
Grande là mẫu xe cao cấp của Yamaha, có kích thước không thua kém so với các dòng xe của Honda, mang lại vẻ sang trọng và đẳng cấp cho người sử dụng.
Chiếc xe có kích thước lần lượt là 1.820 x 685 x 1.145mm (chiều dài x chiều rộng x chiều cao). Mặc dù có ngoại hình khá lớn, nhưng Grande lại chỉ nặng 99kg, rất phù hợp với các chị em phụ nữ.

Nouvo Yamaha
Nouvo Yamaha là một mẫu xe nổi tiếng của Yamaha, được mệnh danh như “chiến thần” của thương hiệu này. Xe có kích thước khá ấn tượng: 1.943 x 705 x 1.076 mm (chiều dài x chiều rộng x chiều cao), và trọng lượng đạt 113kg.

Exciter 150 GP Yamaha
Exciter 150 GP của Yamaha là một chiếc xe mạnh mẽ, được biết đến với tốc độ vượt trội và động cơ cực kỳ mạnh. Vì để đạt được tốc độ ấn tượng, xe có kích thước đằm, vững chắc: 1.970 x 670 x 1.080 mm (chiều dài x chiều rộng x chiều cao).

Ngoài ra, một số dòng xe khác của Yamaha cũng có kích thước như sau:
Tên xe |
Chiều dài |
Chiều rộng |
Chiều cao |
Khối lượng |
Luvias |
1.855 mm |
700 mm |
1.070 mm |
101 kg |
Nozza |
1.795 mm |
685 mm |
1.080 mm |
98 kg |
Acruzo Deluxe |
1.805 mm |
685 mm |
1.145 mm |
99 kg |
Acruzo Standard |
1.805 mm |
685 mm |
1.145 mm |
99 kg |
Sirius phanh đĩa |
1.890 mm |
665 mm |
1.035 mm |
96 kg |
Sirius FI vành đúc |
1.940 mm |
715 mm |
1.075 mm |
99 kg |
Jupiter FI RC |
1.935 mm |
680 mm |
1.065 mm |
104 kg |
Jupiter Gravita FI |
1.935 mm |
680 mm |
1.065 mm |
104 kg |
Exciter 150 RC |
1.970 mm |
670 mm |
1.080 mm |
115 kg |
FZ 150I GP |
2.010 mm |
720 mm |
1.030 mm |
129 kg |
FZ 150I |
2.010 mm |
720 mm |
1.030 mm |
129 kg |
Kích thước xe máy Piaggio
Liberty Piaggio
Liberty của Piaggio hiện đang là mẫu xe rất được yêu thích và nhận được sự đánh giá cao từ cộng đồng yêu xe. Đây là dòng xe nổi bật của Piaggio trong thời gian gần đây.
Với thiết kế sang trọng và thanh lịch, Liberty là một chiếc xe lý tưởng cho cả nam lẫn nữ. Xe có kích thước 1.920 x 700 x 1.340mm (chiều dài x chiều rộng x chiều cao), giúp tôn lên vóc dáng người sử dụng. Đây hứa hẹn sẽ tiếp tục là mẫu xe hot trong thời gian tới.

Vespa LX 125i
Vespa LX 125i nổi bật với phong cách sang trọng, hiện đại và lịch lãm. Kích thước của xe khá ấn tượng: 1.930 x 755 x 1.370mm (chiều dài x chiều rộng x chiều cao). Đây là mẫu xe không thể bỏ qua đối với những ai yêu thích sự tiện dụng và vẻ đẹp đẳng cấp của dòng xe này.

Ngoài ra, một số dòng xe khác của Piaggio có kích thước như sau:
Tên xe |
Chiều dài |
Chiều rộng |
Chiều cao |
Khối lượng |
Luvias |
1.855 mm |
700 mm |
1.070 mm |
101 kg |
Nozza |
1.795 mm |
685 mm |
1.080 mm |
98 kg |
Acruzo Deluxe |
1.805 mm |
685 mm |
1.145 mm |
99 kg |
Acruzo Standard |
1.805 mm |
685 mm |
1.145 mm |
99 kg |
Sirius phanh đĩa |
1.890 mm |
665 mm |
1.035 mm |
96 kg |
Sirius FI vành đúc |
1.940 mm |
715 mm |
1.075 mm |
99 kg |
Jupiter FI RC |
1.935 mm |
680 mm |
1.065 mm |
104 kg |
Jupiter Gravita FI |
1.935 mm |
680 mm |
1.065 mm |
104 kg |
Exciter 150 RC |
1.970 mm |
670 mm |
1.080 mm |
115 kg |
FZ 150I GP |
2.010 mm |
720 mm |
1.030 mm |
129 kg |
FZ 150I |
2.010 mm |
720 mm |
1.030 mm |
129 kg |
Kích thước xe máy Suzuki
Suzuki, với hơn 112 năm phát triển và hơn 15 nhà máy sản xuất tại 14 quốc gia cùng 115 đại lý phân phối trên toàn thế giới, trong đó có Việt Nam. Mặc dù nổi tiếng với các dòng ô tô, nhưng mảng xe máy của Suzuki dù phát triển khá tốt, vẫn chưa được nhiều người Việt ưa chuộng.

Theo nghiên cứu, xe máy Suzuki cũ chỉ chiếm khoảng 5% thị phần tại Việt Nam trong những năm gần đây. Vì vậy, một số dòng xe và kích thước của Suzuki có thể còn khá mới mẻ đối với nhiều người.
Tên xe |
Chiều dài |
Chiều rộng |
Chiều cao |
Khối lượng |
Raider 150 FI |
1.960 mm |
675 mm |
1.280 mm |
109 kg |
GD110 |
1.900 mm |
750 mm |
1.050 mm |
108 kg |
GSX – R150 |
2.020 mm |
700 mm |
1.075 mm |
131 kg |
GSX – S150 |
2.020 mm |
745 mm |
1.040 mm |
130 kg |
Axelo 125cc |
1.895 mm |
715 mm |
1.075 mm |
108 kg |
Impulse 125 FI |
1.920 mm |
680 mm |
1.065 mm |
114 kg |
Address 110 FI |
1.845 mm |
665 mm |
1.095 mm |
97 kg |
GSX – S1000 |
2.115 mm |
795 mm |
1.080 mm |
209 kg |
V – STROM 1000 |
2.285 mm |
865 mm |
1.410 mm |
228 kg |
GZ 150 |
2.250 mm |
900 mm |
1.160 mm |
159 mm |
Trên đây là thông tin chi tiết về kích thước của các dòng xe máy nổi tiếng tại Việt Nam. Hy vọng bạn sẽ tìm được chiếc xe phù hợp với vóc dáng và nhu cầu sử dụng của mình.
Để tìm hiểu thêm thông tin và giá của các dòng xe máy cũ, bạn có thể tham khảo tại website Mytour, nơi cung cấp hình ảnh và thông tin chi tiết về các sản phẩm, đảm bảo uy tín và chất lượng mà bạn có thể hoàn toàn tin tưởng.
- Đánh giá Air Blade 125: Liệu có xứng đáng để đầu tư?
-
Xe côn tay dưới 50 triệu: Chọn Exciter hay Winner X?
- Nguyên nhân và cách xử lý khi xe máy không thể đề nổ