Trong chương trình môn Ngữ văn 7, học sinh sẽ tìm hiểu về nhiều tác phẩm văn học. Hôm nay, Mytour sẽ cung cấp tài liệu: Kiến thức chính về tác giả và tác phẩm Ngữ văn 7.
Hy vọng tài liệu này sẽ hữu ích cho học sinh lớp 7 khi ôn tập Ngữ văn. Mời tham khảo chi tiết.
Khám phá cánh cổng của trường
1. Tác giả
- Lý Lan, sinh năm 1957.
- Bà là một nhà văn, nhà thơ và người dịch.
- Quê hương: Bà sinh ra tại Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương.
- Một số tác phẩm sáng tác như: Chàng nghệ sĩ (truyện dài đầu tiên), Cỏ hát (tập truyện ngắn đầu tiên). Cổng trường mở ra được in trong sách giáo khoa Ngữ Văn 7, tập 1.
2. Tác phẩm
a. Bối cảnh sáng tác
“Cổng trường mở ra” đã được xuất bản trên báo Yêu trẻ, số 166 ngày 1 tháng 9 năm 2000.
b. Tóm lược
Trước đêm khai trường của con, mẹ không thể ngủ. Con lại rất háo hức, nhưng chỉ cần mẹ dỗ một lát là con đã ngủ say. Khi con đã ngủ, mẹ nhớ lại ngày đầu tiên con đi học khi con mới ba tuổi. Nhìn con, mẹ cũng nhớ lại tuổi thơ của mình với buổi khai trường đầu tiên khi được bà ngoại đưa tới trường. Mẹ kể về ngày lễ khai trường ở Nhật, khi mọi người coi đó như ngày lễ của toàn xã hội. Người lớn thường nghỉ việc để đưa trẻ con đến trường và đường phố được thu dọn sạch sẽ, trang hoàng lộng lẫy. Cuối cùng, mẹ tưởng tượng về ngày mai, mẹ sẽ đưa con đến trường, cầm tay con qua cánh cổng rồi buông tay và nói: “Đi đi con, hãy can đảm lên, thế giới này là của con, bước qua cánh cổng trường là một thế giới kỳ diệu sẽ mở ra.”
c. Bố cục
- Phần 1: Từ đầu đến “mẹ vừa bước vào”. Tâm trạng của mẹ trước ngày khai trường của con.
- Phần 2: Còn lại. Suy nghĩ của mẹ về vai trò của giáo dục.
d. Nội dung và nghệ thuật
- Nội dung: “Cổng trường mở ra” như những dòng nhật ký tâm tình nhẹ nhàng và sâu lắng. Tác phẩm thể hiện tấm lòng yêu thương của người mẹ dành cho đứa con và khẳng định vai trò quan trọng của nhà trường.
- Nghệ thuật: Sử dụng giọng điệu thủ thỉ và tâm tình; Sử dụng ngôn ngữ phong phú với hình ảnh sinh động....
Mẹ của tôi
1. Tác giả
- Ét-môn-đô đơ A-mi-xi (1846 - 1908) là một nhà văn người Ý.
- Ông là tác giả của nhiều tác phẩm nổi tiếng như: Cuộc đời của các chiến binh (tập truyện ngắn, 1868), Cuốn truyện của người thầy (1890), Giữa trường và nhà (tập truyện ngắn 1892) ...
- Ông được biết đến với tác phẩm nổi tiếng dành cho thiếu nhi trên toàn thế giới: Những tấm lòng cao cả (1886).
2. Tác phẩm
a. Bối cảnh sáng tác
Văn bản “Mẹ của tôi” trong sách giáo khoa được lấy từ tập truyện “Những tấm lòng cao cả” viết năm 1886.
b. Tóm tắt
En-ri-cô đã tỏ thái độ thiếu lễ với mẹ khi cô giáo đến thăm, điều này khiến cho bố rất lo lắng. Vì vậy, bố đã viết thư cho con để thể hiện quan điểm của mình và khuyên bảo con. Bố cũng nhắc lại những công việc, sự hy sinh và tình cảm mẹ đã dành cho con. Cuối cùng, là những lời yêu thương và hy vọng rằng En-ri-cô sẽ không lặp lại những sai lầm trong tương lai.
c. Cấu trúc
- Phần 1: Từ đầu đến “rất xúc động”. Phản ứng của En-ri-cô khi đọc thư từ bố.
- Phần 2: Phần còn lại. Thư gồm nội dung: Thái độ và lời khuyên từ bố về hành động thiếu lễ với mẹ.
d. Nội dung và phong cách
- Nội dung: Văn bản nhấn mạnh sự quý trọng của tình cảm gia đình, đặc biệt là tình cảm kính trọng và yêu thương cha mẹ.
- Nghệ thuật: Tác phẩm được viết dưới hình thức một lá thư giúp tác giả dễ dàng thể hiện tình cảm. Lối viết nhẹ nhàng nhưng không kém phần mạnh mẽ giúp phản ánh thái độ của tác giả.
Cuộc chia tay của những con búp bê
1. Tác giả
- Khánh Hoài sinh năm 1937, quê quán tại Đông Hưng, Thái Bình.
- Một số tác phẩm của ông đã được công bố: Trận chung kết (truyện dài, 1975), Những chuyện bất ngờ (truyện ngắn, 1978), Chuyện ở lớp, chuyện ở nhà (hay Băng ngũ hổ, truyện ngắn, 1993 - 1994), Cuộc chia tay của những con búp bê (truyện, 1992)...
2. Tác phẩm
a. Bối cảnh sáng tạo
Truyện này đoạt giải Nhì trong cuộc thi viết về quyền của trẻ em được tổ chức bởi Viện Khoa học Giáo dục và Tổ chức cứu trợ trẻ em Rát-đa Bác-nen - Thụy Điển vào năm 1992.
b. Tóm tắt
Hai anh em Thành và Thủy yêu thương nhau mãnh liệt. Nhưng khi bố mẹ ly hôn, họ phải chia xa nhau. Trước khi chia tay, mẹ bảo cả hai phải chia đồ chơi. Thành cho Thủy hầu hết đồ chơi: bộ tú lơ khơ, bàn cá ngựa, những con ốc biển, bộ màu và cả hai con búp bê Em Nhỏ và Vệ Sĩ. Ngày hôm sau, Thành đưa Thủy đến trường để chia tay cô giáo và bạn bè. Cô tặng Thủy một quyển sổ và một chiếc bút mực nhưng Thủy không nhận vì không còn được đi học nữa. Khi về nhà, hai anh em bàng hoàng khi thấy một chiếc xe tải đỗ trước cửa. Thủy đưa con Vệ Sĩ cho Thành để nó gác cho anh ngủ. Nhưng sau đó, cô lại đưa con Em Nhỏ cho anh và bắt anh hứa không bao giờ để chúng phải xa nhau nữa.
c. Sắp xếp cấu trúc
- Phần 1: Từ đầu đến “tình cảm hiếu thảo như thế”. Hình ảnh hai anh em chia sẻ đồ chơi.
- Phần 2: Tiếp theo đến “hình ảnh sống động”. Cuộc chia tay của hai anh em với thầy cô và bạn bè.
- Phần 3. Phần còn lại. Cuộc chia tay của hai anh em.
d. Nội dung và nghệ thuật
- Nội dung: 'Cuộc chia tay của những con búp bê' là câu chuyện về sự chia ly đau lòng và đầy cảm động giữa hai anh em. Nó nhấn mạnh rằng: Gia đình là điều vô cùng quý giá và quan trọng. Mọi người cần phải bảo vệ và gìn giữ hạnh phúc gia đình, không nên để bất kỳ lý do nào làm tổn thương những tình cảm tự nhiên và trong sáng.
- Nghệ thuật: Truyện được kể từ góc nhìn của một nhân vật; Sử dụng kỹ thuật mô tả tâm lý nhân vật một cách tinh tế…
Sông núi nước Nam
1. Tác giả
- Chưa rõ tác giả của bài thơ.
- Có nhiều sách ghi là Lý Thường Kiệt.
2. Tác phẩm
a. Thể loại
Thơ thất ngôn tứ tuyệt: bốn dòng, mỗi dòng có bảy chữ.
b. Tình hình khi sáng tác
- Có nhiều truyền thuyết về việc sáng tác của bài thơ này.
- Truyền thuyết phổ biến nhất là vào năm 1077, quân Tống dưới sự chỉ huy của Quách Quỳ xâm lược nước ta. Vua Lý Nhân Tông sai Lý Thường Kiệt đem quân chặn đứng giặc ở phòng tuyến sông Như Nguyệt. Một đêm, từ bên trong đền thờ hai anh em tướng Trương Hống và Trương Hát - hai vị tướng xuất sắc của Triệu Quang Phục được tôn là thần sông Như Nguyệt - nghe thấy giọng ngâm của bài thơ này.
c. Cấu trúc
- Phần 1: Hai câu đầu. Khẳng định chủ quyền và lãnh thổ của quốc gia, dân tộc.
- Phần 2: Hai câu sau. Quyết tâm bảo vệ chủ quyền và lãnh thổ của quốc gia, dân tộc.
d. Nội dung và nghệ thuật
- Nội dung: Bài thơ là sự khẳng định mạnh mẽ về chủ quyền và lãnh thổ của quốc gia và dân tộc, cũng như tôn vinh ý chí quyết tâm bảo vệ chúng trước mọi kẻ thù.
- Nghệ thuật: Thể thơ thất ngôn tứ tuyệt với cách diễn đạt ngắn gọn nhưng sâu sắc, với giọng thơ mạnh mẽ và hình ảnh biểu tượng.
Phò giá về kinh
1. Tác giả
- Trần Quang Khải (1241 - 1294) là con thứ ba của vua Trần Nhân Tông, được phong Thượng tướng, có thành tựu to lớn trong hai cuộc chiến chống lại quân Mông - Nguyên (1284 - 1285, 1287 - 1288), đặc biệt là trong hai trận Hàm Tử và Chương Dương.
- Ông không chỉ là một vị tướng tài năng mà còn là một người có tài văn chương.
2. Tác phẩm
a. Thể loại thơ
Ngũ ngôn tứ tuyệt: 4 dòng, mỗi dòng có năm chữ.
b. Tình hình khi sáng tác
- Bài thơ được sáng tác khi ông đang đi đón Thái thượng hoàng Trần Thái Tông và vua Trần Nhân Tông trở về Thăng Long (Hà Nội ngày nay) sau khi chiến thắng tại Chương Dương, Hàm Tử và giải phóng kinh đô năm 1285.
c. Cấu trúc
- Phần 1. Hai dòng đầu: Tinh thần chiến thắng của dân tộc ta.
- Phần 2. Hai dòng sau. Mong muốn hòa bình và thịnh vượng cho dân tộc ta.
d. Nội dung và nghệ thuật
- Nội dung: Bài thơ thể hiện tinh thần chiến thắng và lòng mong muốn hòa bình thịnh vượng của dân tộc trong thời kỳ nhà Trần.
- Nghệ thuật: Bài thơ sử dụng hình thức ngũ ngôn tứ tuyệt, tập trung cảm xúc vào ý tưởng với động từ mạnh mẽ kết hợp với tu từ liệt kê.
Buổi chiều đứng ở phủ Thiên Trường nhìn ra
1. Tác giả
- Trần Nhân Tông (1258 - 1308), tên thật là Trần Khâm, là con cả của Trần Thánh Tông.
- Ông là một vị vua yêu nước, anh hùng, được biết đến với lòng khoan dung, nhân ái, đã cùng với vua cha dẫn đầu hai cuộc chiến thắng vĩ đại chống lại quân Mông - Nguyên.
- Trần Nhân Tông theo đạo Phật, từ năm 1299, ông tu hành tại chùa Yên Tử (nay thuộc tỉnh Quảng Ninh) và trở thành người sáng lập của dòng thiền Trúc Lâm Yên Tử.
- Trần Nhân Tông không chỉ là một vị vua mà còn là một nhà văn hóa, một nhà triết học
2. Tác phẩm
a. Tình hình khi sáng tác
Bài thơ Buổi chiều đứng ở phủ Thiên Trường nhìn ra được viết khi Trần Nhân Tông về thăm quê cũ tại Thiên Trường (nay là tỉnh Nam Định).
b. Cấu trúc
- Phần 1. Hai dòng đầu. Phác họa cảnh thiên nhiên ở phủ Thiên Trường.
- Phần 2. Hai dòng sau. Sự hòa mình của con người trong tự nhiên.
c. Nội dung và nghệ thuật
- Về nội dung: Bài thơ đã mô tả một cảnh làng quê yên bình nhưng không tẻ nhạt, vẫn thể hiện sự sống động của cuộc sống con người trong sự hài hòa với tự nhiên.
- Về nghệ thuật: Sử dụng thể thơ thất ngôn tứ tuyệt, với hình ảnh thơ sinh động.
Bài ca Côn Sơn
1. Tác giả
- Nguyễn Trãi (1380 - 1442), tự là Ức Trai, con trai của Nguyễn Phi Khanh.
- Quê quán: Tỉnh Hải Dương.
- Nguyễn Trãi là một nhân vật lịch sử vĩ đại, tài năng hiếm có.
- Năm 1442, ông bị liên quan đến vụ án Lệ Chi Viên và bị kết án oan, đến thời vua Lê Thánh Tông mới được minh oan.
- Nguyễn Trãi là người Việt Nam đầu tiên được công nhận là Danh nhân văn hóa thế giới (1980).
2. Tác phẩm
a. Tình hình khi sáng tác
Bài ca Côn Sơn có thể đã được viết trong thời gian Nguyễn Trãi bị giam cầm tại triều đình và sau đó phải rời đi về quê sống tại Côn Sơn.
b. Thể loại thơ
Trong bản gốc bằng chữ Hán, bài thơ được viết theo một thể thơ khác nhưng trong phiên bản dịch, nó được chuyển sang thể thơ lục bát (câu 6 - câu 8).
c. Nội dung và nghệ thuật
- Về nội dung: Bài thơ thể hiện vẻ đẹp của thiên nhiên tại Côn Sơn và sự hòa quyện giữa con người và tự nhiên, phản ánh tâm hồn nhạy cảm của Nguyễn Trãi.
- Về nghệ thuật: Sử dụng thể thơ lục bát, với sự sâu sắc của thông điệp...
Sau phút chia ly
1. Tác giả
- “Chinh phụ ngâm khúc” trong bản gốc chữ Hán của Đặng Trần Côn.
- Người này sinh sống ở làng Nhân Mục, nay thuộc quận Thanh Xuân, Hà Nội, vào khoảng nửa đầu thế kỷ XVIII.
- Bản diễn Nôm từng được cho là của Đoàn Thị Điểm (1705 - 1748), một phụ nữ tài năng, làm ở Giai Phạm, huyện Văn Giang, xứ Kinh Bắc, nay là huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên. Có người lại cho rằng nó thuộc về Phan Huy Ích.
2. Tác phẩm
- 'Chinh phụ ngâm khúc' là một khúc ngâm thể hiện nỗi lòng buồn bã, nhớ nhung của người vợ khi chồng ra trận.
- Đoạn trích 'Sau phút chia ly' mô tả tâm trạng của người vợ sau khi phải chia xa chồng, tiễn chồng ra trận.
- Loại thơ: Bản diễn Nôm được viết theo thể thơ lục bát (bao gồm hai câu bảy chữ, tiếp đến hai câu 6 - 8). Bốn câu cùng nhau tạo thành một khổ thơ không giới hạn về độ dài.
- Nội dung: Đoạn trích thể hiện nỗi lòng đau khổ của người phụ nữ sau khi tiễn chồng ra trận. Nỗi đau này không chỉ là phản ánh của cuộc chiến mà còn thể hiện mong muốn hạnh phúc gia đình của phụ nữ trong xã hội xưa.
- Nghệ thuật: Sử dụng ngôn từ tinh tế, biện pháp tu từ điệp ngữ, hình ảnh mang tính biểu tượng, thể thơ lục bát…
Bánh trôi nước
1. Tác giả
- Hồ Xuân Hương (sinh năm chưa rõ, mất năm chưa rõ) quê ở làng Quỳnh Đôi, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An nhưng bà thường sống ở Thăng Long.
- Hồ Xuân Hương có một ngôi nhà riêng gần Hồ Tây mang tên Cố Nguyệt Đường.
- Bà đã đi nhiều nơi và kết bạn với nhiều danh sĩ nổi tiếng (trong số đó có Nguyễn Du).
- Cuộc đời của Hồ Xuân Hương đầy gian nan và chông gai với nhiều cuộc tình phức tạp, thường phải đối mặt với tình cảnh rối bời, làm vợ lẽ.
- Tác phẩm của bà chủ yếu là thơ Nôm và thơ chữ Hán. Theo các nhà nghiên cứu, hiện nay vẫn còn khoảng 40 bài thơ được cho là của Hồ Xuân Hương.
- Bà tập trung viết về đề tài phụ nữ, thể hiện sự đồng cảm và tôn vinh khát vọng của họ.
- Hồ Xuân Hương từng được biết đến với biệt danh “Bà hoàng của thơ Nôm”.
- Một số tác phẩm nổi tiếng của bà bao gồm: Bánh trôi nước, Khóc Tổng Cóc, Không chồng mà chửa, Quả mít…
2. Tác phẩm
a. Bối cảnh sáng tác
Xuất bản trong tập “Hợp tuyển thơ văn Việt Nam”, phần III, Nhà Xuất bản Văn hóa, Hà Nội năm 1963.
b. Thể loại thơ
- Bài thơ được sáng tác theo thể thất ngôn tứ tuyệt.
- Có tổng cộng bốn câu, mỗi câu đều có bảy chữ, với sự kết hợp vần ở câu 1, 2 và 4 (tròn - non - son).
c. Cấu trúc
- Phần 1: Mô tả chiếc bánh trôi một cách sống động.
- Phần 2: Nét đẹp và số phận của người phụ nữ Việt Nam.
d. Ý nghĩa và kỹ thuật
- Ý nghĩa: Bài thơ 'Qua đèo Ngang' thể hiện lòng tôn kính đối với vẻ đẹp và tinh thần mạnh mẽ của phụ nữ Việt Nam trong quá khứ. Đồng thời, nó cũng diễn tả sự đau xót cho số phận khó khăn của họ.
- Kỹ thuật: Ngôn từ giản dị, hình ảnh ẩn dụ, thể loại thơ thất ngôn tứ tuyệt súc tích, giàu ý nghĩa…
Vượt qua đèo Ngang
1. Tác giả
- Bà Huyện Thanh Quan, hay còn được biết đến với tên Nguyễn Thị Hinh, sinh sống vào thế kỷ XIX, năm sinh và năm mất chưa rõ.
- Quê quán của bà là ở làng Nghi Tàm, nay thuộc quận Tây Hồ, Hà Nội.
- Chồng của bà là tri huyện Thanh Quan, ở huyện Thái Ninh, tỉnh Thái Bình, vì vậy bà được biết đến với tên Bà Huyện Thanh Quan.
- Bà là một trong số những nữ sĩ tài năng hiếm có trong lịch sử phong kiến Việt Nam.
2. Tác phẩm
a. Thể loại thơ
“Qua đèo ngang” là một bài thơ thất ngôn bát cú Đường luật (gồm 8 câu, mỗi câu 7 chữ).
b. Bố cục
- Hai câu đầu: Miêu tả cảnh thiên nhiên ở Đèo Ngang.
- Hai câu thứ ba và thứ tư: Sự sống của con người tại Đèo Ngang.
- Hai câu tiếp theo: Tâm trạng nhớ nhà của nhà thơ khi đứng trước Đèo Ngang.
- Hai câu cuối cùng: Nỗi cô đơn sâu xa trong tâm hồn của nhà thơ.
c. Nội dung và nghệ thuật
- Ý nghĩa: Bài thơ đã mô tả khung cảnh thiên nhiên tại Đèo Ngang với sự rộng lớn và huyền bí, vẻ đẹp hoang sơ kết hợp với sự sống vương vấn của con người, đồng thời thể hiện lòng nhớ nhà sâu sắc.
- Nghệ thuật: Sử dụng thể thơ thất ngôn bát cú, kỹ thuật tu từ đảo ngữ, hình ảnh tượng trưng ấn tượng…
Bạn đến nhà chơi
1. Tác giả
- Nguyễn Khuyến (1835 - 1909): khi còn trẻ tên là Thắng.
- Quê quán: Ở làng Văn Khế, xã Hoàng Xá, huyện Ý Yên, tỉnh Hà Nam, nay thuộc huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định. Quê nhà ở thôn Vị Hạ (làng Và), xã Yên Đổ, nay là xã Trung Lương, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam.
- Thuở nhỏ, gia đình ông khó khăn, nhưng ông thông minh và học giỏi, luôn đạt thành tích cao trong các kỳ thi: Hương, Hội, Đình. Vì vậy, ông được biết đến với biệt danh Tam Nguyên Yên Đổ.
- Nguyễn Khuyến được biết đến là một quan có phẩm chất trong sạch, dù làm quan nhưng ông nổi tiếng là người rất thanh liêm, chính trực. Ông làm quan khoảng mười năm, sau khi thực dân Pháp chiếm Bắc Bộ, ông rút lui về ẩn cư.
- Nguyễn Khuyến là một nhà thơ lớn của dân tộc. Thơ của ông chủ yếu được sáng tác sau khi ông rút lui về quê ở Yên Đổ.
2. Tác phẩm
a. Hoàn cảnh sáng tác
Bài thơ được viết khi nhà thơ rút lui về quê sống ẩn dật tại Yên Đổ. Một ngày nọ, người bạn tri kỷ của ông đến thăm, nhưng ông không có gì để tiếp đãi bạn. Nguyễn Khuyến đã sáng tác bài thơ “Bạn đến chơi nhà” để thể hiện nỗi lòng và tình bạn tri kỷ.
b. Bố cục
- Phần 1. Câu đầu tiên: Giới thiệu việc bạn đến thăm nhà.
- Phần 2. 6 câu tiếp theo: Miêu tả tình hình của nhà thơ khi bạn đến thăm.
- Phần 3. Câu cuối cùng: Tình bạn thân thiết được thể hiện.
c. Thể thơ
Bài thơ được sáng tác theo thể thất ngôn bát cú Đường luật.
d. Nội dung và nghệ thuật
- Nội dung: Bài thơ “Bạn đến chơi nhà” đã tôn vinh tình bạn chân thành, ấm áp.
- Nghệ thuật: Sử dụng thể thơ thất ngôn bát cú, ngôn từ và hình ảnh đơn giản, giọng văn tinh tế tự nhiên…
Xa ngắm thác núi Lư
1. Tác giả
- Lý Bạch (701 - 762) là một trong những nhà thơ lừng danh của Trung Quốc trong thời kỳ nhà Đường. Tên thường gọi là Thái Bạch, còn có hiệu là Thanh Liên cư sĩ.
- Quê quán: Cam Túc (huyện Thiên Thủy, cũng được gọi là Lũng Tây trong quá khứ).
- Lúc nhỏ, cùng gia đình định cư tại làng Thanh Liên, huyện Xương Long thuộc Miên Châu (Tứ Xuyên), nên ông luôn coi Tứ Xuyên là quê hương thân thương.
- Lý Bạch là một trong những nhà thơ lừng danh của dân tộc Trung Hoa, được người đời tôn vinh với danh hiệu “thiên tiên” (tiên nhạc).
- Thơ ông thường thể hiện một linh hồn tự do, phóng khoáng. Hình ảnh trong thơ thường mang tính chất tươi mới, kỳ vĩ, ngôn ngữ tự nhiên mà lôi cuốn.
- Đề tài: thường viết nhiều và viết hay về chiến tranh, thiên nhiên, tình yêu và tình bạn.
- Một số tác phẩm tiêu biểu:
- Tả cảnh thiên nhiên tươi đẹp: Cổ phong, Quan san nguyệt...
- Cảm thông cho người chinh phụ: Trường can hành, Khuê tình, Tử dạ thu ca…
- Tình bạn: Tống hữu nhân, Hoàng Hạc lâu tống Mạnh Hạo Nhiên chi Quảng Lăng, Văn Vương Xương Linh thiên Long Tiêu…
- Tình yêu đôi lứa: Oán tình, Xuân tứ…
- Tình cảm với quê hương: Tĩnh dạ tứ, Ức Đông Sơn…
- Đặc biệt là thơ về tửu (rượu): Đối tửu, Thương tiến tửu, Bả tửu vấn nguyệt…
2. Tác phẩm
a. Về tình hình viết
Bài thơ là một trong những bài thơ nổi tiếng về đề tài thiên nhiên quê hương của Lý Bạch.
b. Dạng thơ
Thất ngôn tứ tuyệt Đường luật.
c. Kết cấu
- Phần 1. Câu đầu: Mô tả phong cảnh núi Hương Lô
- Phần 2. 3 câu tiếp: Mô tả phong cảnh thác nước núi Lư.
d. Nội dung và nghệ thuật
- Nội dung: Bài thơ đã mô tả một cách sinh động vẻ đẹp của thác nước từ đỉnh Hương Lô thuộc dãy núi Lư. Đồng thời thể hiện tình yêu thiên nhiên tươi đẹp và phần nào tiết lộ tính cách mạnh mẽ, hào phóng của nhà thơ.
- Nghệ thuật: Thể thơ thất ngôn tứ tuyệt, hình ảnh thiên nhiên tráng lệ, cách sử dụng ngôn từ…
Cảm nghĩ trong đêm thanh tĩnh
1. Tác giả
- Lí Bạch (như trên)
2. Tác phẩm
a. Hoàn cảnh sáng tác
- Trong thơ Lý Bạch, hình ảnh của ánh trăng thường được sử dụng rất phong phú và đa dạng, mang đến nhiều ý nghĩa sâu sắc.
- Chủ đề của bài thơ: “Vọng trăng nhớ quê” (Nhớ quê khi trông trăng), cách thể hiện rất độc đáo và giản dị.
- Thuở nhỏ, Lí Bạch thường lên đỉnh núi Nga Mi ở quê để ngắm trăng. Từ khi 25 tuổi, ông phải rời xa quê hương, mỗi khi nhìn thấy ánh trăng là nhà thơ lại hoài niệm về quê nhà.
- Lý Bạch sáng tác bài thơ này khi ông đang ở rất xa quê hương của mình.
b. Thể thơ
- Bài thơ được viết theo hình thức cổ điển - một dạng thể thơ trong đó mỗi câu thường có 5 hoặc 7 chữ, không chịu sự ràng buộc của các quy tắc niêm luật.
- Thể thơ ngũ ngôn cổ (4 câu, mỗi câu 5 chữ).
c. Bố cục
- Phần 1. 2 câu đầu: Hình ảnh trăng trong đêm yên bình.
- Phần 2. 2 câu cuối: Nỗi nhớ quê hương của tác giả.
d. Nội dung và nghệ thuật
- Nội dung: Bài thơ thể hiện tình cảm sâu sắc với quê hương và nỗi nhớ của một người sống xa quê trong đêm trăng yên bình.
- Nghệ thuật: Sử dụng thể thơ ngũ ngôn cổ, với hình ảnh đơn giản nhưng tinh tế...
Ngẫu nhiên viết sau khi trở về quê hương
1. Tác giả
- Hạ Tri Chương (659 - 744), tự Quý Chân, hiệu Tứ Minh cuồng khách.
- Quê quán tại Vĩnh Hưng, Việt Châu (nay thuộc huyện Tiêu Sơn, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).
- Ông là một nhà thơ lừng danh trong triều đại nhà Đường.
- Năm 695, ông đạt được danh hiệu Tiến sĩ và dành hơn 50 năm sống và làm việc tại kinh đô Trường An, nơi mà ông được vua Đường Huyền Tông rất kính trọng.
- Khi ông rời bỏ cuộc sống làm quan để về quê làm đạo sĩ, vua Đường và các quan thần đều đến tiễn ông và tặng thơ.
- Hạ Tri Chương còn được biết đến là bạn thân thiết với nhà thơ Lý Bạch, mặc dù họ chênh lệch tuổi tác.
- Ông được mô tả là một người hào phóng, hướng ngoại và đam mê uống rượu.
2. Tác phẩm
a. Hoàn cảnh sáng tác
- Bài thơ được Hạ Tri Chương viết khi ông trở về thăm quê cũ ở Vĩnh Hưng, Việt Châu (nay là huyện Tiêu Sơn, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).
- Ông viết bài thơ với tâm trạng đau buồn khi trở về quê nhà mà bị coi là “người lạ” do đã lâu không trở về. Bài thơ thể hiện tình yêu thương sâu sắc với quê hương.
- Đây được xem là bài thơ nổi tiếng nhất của Hạ Tri Chương với giá trị về cả nội dung và nghệ thuật.
b. Thể thơ
Thất ngôn tứ tuyệt theo Đường luật.
c. Bố cục
- Phần 1. Hai câu đầu: Sự thay đổi của nhân vật trữ tình khi quay về quê hương.
- Phần 2. Hai câu còn lại: Sự biến đổi của quê hương sau bao năm nhân vật trữ tình trở về.
d. Nhan đề
Nhan đề có điểm độc đáo ở chỗ: “viết ngẫu nhiên” - không hoàn toàn dự kiến viết mà trong lúc trở về quê, đối mặt với sự thay đổi, tác giả viết thành bài thơ để bộc lộ tâm tư và tình cảm của mình. Qua đó, tác giả thể hiện sự yêu quê hương tha thiết.
e. Nội dung và nghệ thuật
- Nội dung: Bài thơ thể hiện tình yêu sâu sắc của một người con xa quê khi trở về.
- Nghệ thuật: Sử dụng thể thơ thất ngôn tứ tuyệt, với giọng điệu hài hước nhưng đầy ý nghĩa.
Bài thơ về nhà tranh bị gió thu phá
1. Tác giả
- Đỗ Phủ (712 - 770), tự Tử Mĩ, hiệu Thiếu Lăng, là một nhà thơ nổi tiếng của Trung Quốc thời nhà Đường.
- Ông làm quan chỉ trong một thời gian ngắn và gần như sống trong cảnh đau khổ và bệnh tật.
- Năm 755, tướng An Lộc Sơn nổi dậy chống lại triều đình. Không được trọng dụng và muốn tránh xa nguy hiểm, ông rút lui về quê ở phía tây nam.
- Đỗ Phủ và Lý Bạch là hai nhà thơ vĩ đại và có ảnh hưởng nhất trong lịch sử văn học Trung Hoa.
- Một số tác phẩm nổi bật như:
- Bộ thơ Du hành Nam Bắc (731 - 745)
- Bộ thơ Trường An khốn khổ (746 - 755)
- Bộ thơ Lưu vong làm quan (756 - 759)
- Bộ thơ Phiêu bạc Tây Nam (760 - 770)
2. Tác phẩm
a. Tình hình sáng tác
- Năm 760, với sự giúp đỡ của bạn bè và gia đình, Đỗ Phủ xây dựng một căn nhà tranh gần Cánh Hoa ở phía Tây Thành Đô.
- Chưa lâu sau khi chuyển đến, ngôi nhà của ông đã bị gió phá tan. Điều này đã thúc đẩy ông viết bài thơ Bài ca nhà tranh tan phá để ghi lại sự kiện đó.
- Đây được xem là một trong những tác phẩm nổi tiếng của ông. Phong cách hiện thực và tinh thần nhân đạo của bài thơ này đã có ảnh hưởng sâu rộng đối với thơ ca Trung Quốc sau này.
b. Bố cục
- Phần 1. Khổ thơ thứ nhất: Miêu tả cảnh nhà tranh bị gió phá tan.
- Phần 2. Khổ thơ thứ hai: Mô tả cảnh lũ trẻ trong làng đến ăn cắp các bức tranh.
- Phần 3. Khổ thơ thứ ba: Sự sống sót của gia đình trong đêm nhà tranh bị phá hủy.
- Phần 4. Khổ thơ thứ tư: Ước mơ về tương lai của nhà thơ.
c. Nội dung và nghệ thuật
Bức tranh của nhà thơ vẽ lên nỗi đau khi căn nhà che chở tan tác dưới cơn gió mùa thu. Niềm ao ước lớn lao là tạo ra một mái nhà vững chắc, che chở cho mọi người nghèo trong xã hội.
Bài thơ kết hợp nhiều kỹ thuật nghệ thuật, sử dụng hình ảnh sinh động và chân thực.
Hình ảnh buổi tối
Người sáng tác
Vị lãnh tụ tôn quý, Hồ Chí Minh (1890 - 1969), đã dẫn dắt quần chúng Việt Nam qua những cuộc chiến chống Pháp và chống Mỹ.
- Nguyễn Sinh Cung là tên mà Hồ Chí Minh được đặt khi mới ra đời, xuất thân từ huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An.
- Gia đình: Cha của ông là cụ Phó bảng Nguyễn Sinh Sắc, một nhà Nho yêu nước có tư tưởng tiến bộ, đã có ảnh hưởng lớn đến tư tưởng của Hồ Chí Minh. Mẹ của ông là bà Hoàng Thị Loan.
- Trong quá trình hoạt động cách mạng suốt đời, Hồ Chí Minh đã sử dụng nhiều biệt danh khác nhau như: Nguyễn Tất Thành, Văn Ba, Nguyễn Ái Quốc... Biệt danh “Hồ Chí Minh” được sử dụng lần đầu tiên vào ngày 13 tháng 8 năm 1942, trong bối cảnh Trung Quốc đại diện cho cả Việt Minh và Hội Quốc tế Phản Xâm lược Việt Nam nhằm mục đích đạt được sự ủng hộ từ Trung Hoa Dân Quốc.
- Hồ Chí Minh không chỉ là một nhà cách mạng xuất sắc mà còn là một nhà văn, nhà thơ tài năng.
- Hồ Chí Minh đã được UNESCO công nhận là một trong những Danh nhân văn hóa của thế giới.
- Các tác phẩm nổi bật của Hồ Chí Minh bao gồm: Tuyên ngôn độc lập (1945, văn chính luận); Bản án chế độ thực dân Pháp (1925, văn chính luận); Đường Kách Mệnh (1927, tập hợp những bài giảng); Nhật kí trong tù (thơ, 1942 - 1943) ...
2. Tác phẩm của Bác
a. Bối cảnh sáng tác
Bài thơ được Hồ Chí Minh viết khi đang ở chiến khu Việt Bắc, trong giai đoạn đầu của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1946 - 1954). Vào cuối năm 1947, quân Pháp tiến công mạnh mẽ vào căn cứ Việt Bắc nhằm tiêu diệt cơ quan lãnh đạo của chúng ta. Nhưng nhờ sự đoàn kết và lãnh đạo sáng suốt của Đảng, chiến dịch Việt Bắc đã làm thất bại kế hoạch của quân địch.
b. Hình thức thơ
Bài thơ được viết theo thể thất ngôn tứ tuyệt Đường luật.
c. Cấu trúc
- Phần 1. Hai dòng đầu: Miêu tả cảnh thiên nhiên tại chiến khu Việt Bắc trong đêm tối.
- Phần 2. Hai dòng sau: Trạng thái tâm trạng của nhà thơ trong đêm tối tại chiến khu Việt Bắc.
d. Nội dung và kỹ thuật nghệ thuật
- Bài thơ đã mô tả cảnh ánh trăng tại chiến khu Việt Bắc và thể hiện tình yêu thiên nhiên, lòng yêu nước của nhà thơ.
- Về mặt nghệ thuật: Sử dụng thể thơ thất ngôn tứ tuyệt, hình ảnh đơn giản, áp dụng các kỹ thuật tu từ so sánh, điệp ngữ...
Đêm rằm tháng Giêng
1. Tác giả của tác phẩm
Hồ Chí Minh (như đã nêu)
2. Tác phẩm này
a. Bối cảnh sáng tác
Bài thơ này được Hồ Chí Minh viết khi vẫn ở chiến khu Việt Bắc, trong những năm đầu của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1946 - 1954). Vào cuối năm 1947, quân Pháp đã tiến hành tấn công mạnh mẽ vào căn cứ Việt Bắc với mục tiêu tiêu diệt lãnh đạo của quân ta. Nhờ sự đoàn kết và lãnh đạo sáng suốt của Đảng, chiến dịch ở Việt Bắc đã đẩy lui kế hoạch của quân địch.
a. Hình thức thơ
Bài thơ này được viết theo thể thất ngôn tứ tuyệt Đường luật.
b. Cấu trúc
- Phần 1. Hai dòng đầu: Miêu tả cảnh thiên nhiên tại chiến khu Việt Bắc trong đêm trăng rằm.
- Phần 2. Hai dòng sau: Hình ảnh con người dưới ánh trăng rằm.
c. Nội dung và kỹ thuật nghệ thuật
- Nội dung: Bài thơ “Rằm tháng giêng” mô tả hình ảnh thiên nhiên ở chiến khu Việt Bắc trong đêm trăng rằm tháng giêng. Nhà thơ thể hiện tình yêu thiên nhiên, lòng yêu nước và niềm tin vào chiến thắng của cách mạng đất nước.
- Kỹ thuật nghệ thuật: Sử dụng thể thơ thất ngôn tứ tuyệt, hình ảnh đơn giản, áp dụng các kỹ thuật tu từ và điệp ngữ...
Đêm trăng rằm
1. Tác giả
- Xuân Quỳnh sinh vào năm 1942 và qua đời vào năm 1988, tên đầy đủ của bà là Nguyễn Thị Xuân Quỳnh.
- Xuân Quỳnh sinh tại làng An Khê, gần thị xã Hà Đông, tỉnh Hà Tây (nay thuộc Hà Nội).
- Bà là một trong những nhà thơ nữ nổi tiếng của Việt Nam, được biết đến với biệt danh là nữ hoàng thơ tình yêu của Việt Nam.
- Thơ của Xuân Quỳnh thường mang đậm tình cảm, bình dị, diễn tả cuộc sống gia đình và hàng ngày, thể hiện những cảm xúc và mong muốn của một phụ nữ chân thành, sâu sắc và ấm áp.
- Xuân Quỳnh đã được vinh danh bằng Giải thưởng Nhà nước về văn học nghệ thuật vào năm 2011.
- Một số tác phẩm đáng chú ý của bà:
- Các tập thơ: Chồi biếc (1963), Hoa dọc chiến hào (1968), Lời ru trên mặt đất (1978), Chờ trăng (1981), Tự hát (1984). Trong đó có một số bài thơ đặc sắc như: Thuyền và biển, Sóng, Tiếng gà trưa, Thơ tình cuối mùa thu…
- Một số tác phẩm dành cho thiếu nhi: Mùa xuân trên cánh đồng (truyện thiếu nhi, 1981), Bầu trời trong quả trứng (thơ văn thiếu nhi, 1982)...
2. Tác phẩm của bà
a. Bối cảnh sáng tác
- Tiếng gà trưa được sáng tác vào thời kỳ đầu của cuộc chiến chống lại thực thể Mỹ.
- Bài thơ lần đầu được in trong tập thơ Hoa dọc chiến hào (1968) của Xuân Quỳnh.
b. Hình thức thơ
Bài thơ này được viết theo thể thơ ngũ ngôn (mỗi câu có 5 chữ).
c. Cấu trúc
- Phần 1: Từ đầu đến “Nghe gọi về tuổi thơ”. Những cảm xúc ban đầu của tác giả khi nghe tiếng gà trưa.
- Phần 2. Tiếp theo đến “Đi qua nghe sột soạt”. Tiếng gà trưa khơi gợi những ký ức tuổi thơ.
- Phần 3. Phần còn lại. Suy tư của tác giả từ tiếng gà trưa.
d. Tiêu đề
- Tiếng gà: là âm thanh quen thuộc mỗi khi xuân về ở các làng quê Việt Nam.
- Tiếng gà trưa: là nguồn cảm hứng cho tác giả.
=> Từ hình ảnh tiếng gà, tác giả gợi nhớ về người bà đậm đà, thể hiện tình yêu và khát vọng chiến đấu cao quý.
e. Nội dung và kỹ thuật nghệ thuật
- Về nội dung: Tiếng gà trưa đã đánh thức những kí ức tuổi thơ và tình cảm gia đình sâu đậm. Tình cảm này đã làm cho lòng yêu nước trở nên chân thành.
- Về nghệ thuật: Sử dụng thể thơ năm chữ để diễn đạt một cách tự nhiên, cùng với việc áp dụng các kỹ thuật tu từ như nhân hóa, điệp ngữ, ẩn dụ...
Món quà đặc biệt từ mùa lúa non: Cốm
1. Tác giả của tác phẩm
- Thạch Lam (1910 - 1942) được sinh ra với tên Nguyễn Tường Vinh, sau này thay đổi thành Nguyễn Tường Lân.
- Ông ra đời trong một gia đình quan lại tại Hà Nội. Thời thơ ấu, ông thường sống ở quê hương là thành phố Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương.
- Là một tác giả nổi tiếng, ông là một trong những thành viên của nhóm Tự Lực Văn Đoàn trong giai đoạn trước Cách mạng tháng 8 năm 1945.
- Thạch Lam là một nhà văn tài năng trong việc sáng tác truyện ngắn, với lối viết tinh tế, nhạy cảm, đặc biệt khi khám phá thế giới tâm hồn của con người.
- Quan điểm về văn chương: Trong lời giới thiệu cho tập truyện ngắn “Gió đầu mùa” phát hành trước Cách mạng, Thạch Lam viết: “Đối với tôi, văn chương không phải là phương tiện để đem lại sự lãng quên hay trốn tránh, ngược lại, văn chương là một nguồn sức mạnh và thanh cao mà chúng ta sở hữu, để vừa tố cáo và thay đổi một thế giới giả dối và tàn bạo, làm cho tâm hồn con người trở nên trong sạch và phong phú hơn”.
- Một số tác phẩm nổi bật của ông:
- Các tập truyện ngắn: Gió mùa đầu (NXB Đời nay, 1937), Ánh nắng trong sân vườn (NXB Đời nay, 1938), Một sợi tóc (Nhà xuất bản Đời nay, 1942).
- Tập truyện dài: Bình minh mới (Nhà xuất bản Đời nay, 1939)
- Phần tùy bút: Hà Nội qua sự mắc kẹt của sáu phố (Nhà xuất bản Đời nay, 1943)
- Truyện viết cho thiếu nhi: Sách và viên ngọc (Nhà xuất bản Đời Nay, 1940).
- Đánh giá văn học: Theo dòng chảy (Nhà xuất bản Đời nay, 1941)
2. Tác phẩm
a. Xuất xứ
“Món quà từ cánh đồng lúa non: Cốm” được chọn từ tập “Hà Nội qua mắt của sáu phố” (1943). Đây là một tập tùy bút viết về hình ảnh và hương vị của Hà Nội, đặc biệt là những món ăn và quà bình dị hàng ngày, không mấy xa xỉ nhưng lại đậm đà vị ngon của truyền thống, thể hiện sự tinh tế và khéo léo của bản sắc Hà Nội.
b. Thể loại
Tùy bút là một dạng văn chương, mặc dù có điểm tương đồng với bút ký, báo cáo ở khía cạnh mô tả, ghi chép những sự kiện quan sát, chứng kiến. Tuy nhiên, tùy bút tập trung nhiều hơn vào biểu đạt cảm xúc, suy tư của tác giả. Ngôn từ phong phú, đầy hình ảnh, mang đậm tính trữ tình.
c. Cấu trúc
- Phần 1: Từ đầu đến “bay lên như những chiếc thuyền rồng”. Giới thiệu tổng quan về cốm và quá trình hình thành của nó.
- Phần 2: Tiếp theo đến “những người mới giàu mà không học vấn có biết được những vẻ cao quý kín đáo và tinh tế”. Khen ngợi giá trị của cốm.
- Phần 3: Phần còn lại. Thảo luận về cách thưởng thức cốm.
d. Nội dung và nghệ thuật
- Nội dung: Cốm là biểu tượng của văn hóa đặc trưng của quê hương, là sản phẩm của những cánh đồng bạt ngàn, mang trong mình hương vị của sự giản dị, bình dị và trong sáng của đồng quê Việt Nam.
- Nghệ thuật: Bằng nét vẽ tinh tế, sâu sắc và lòng trân trọng…
Sài Gòn dấu yêu
1. Tác giả
- Minh Hương sinh ra ở Quảng Nam, đã trải qua nhiều năm sống ở miền Nam.
- Có nhiều tác phẩm viết về thành phố Sài Gòn.
2. Tác phẩm
a. Nguồn gốc
Sài Gòn dấu yêu được sáng tác vào cuối tháng 12 năm 1990 và được in trong tập Nhớ Sài Gòn, NXB Thành phố Hồ Chí Minh.
b. Cấu trúc
- Phần 1: Từ đầu đến “Ghét nhau ghét cả tông chi họ hàng”. Những ấn tượng ban đầu về thành phố Sài Gòn.
- Phần 2: Tiếp theo đến “Ngày nay đã leo lên hơn năm triệu ”. Cảm nhận về lối sống và tính cách của người Sài Gòn.
- Phần 3. Còn lại. Tình cảm của tác giả dành cho Sài Gòn.
c. Nội dung và nghệ thuật
- Tinh thần: Sài Gòn, nơi trẻ trung, sôi động, sở hữu vẻ đẹp tự nhiên và khí hậu đặc trưng. Cư dân Sài Gòn thường thân thiện, thẳng thắn, lòng nhân ái và tôn trọng giá trị đạo đức.
- Nghệ thuật: Sử dụng ngôn từ giản dị, dễ hiểu...
Mùa xuân đặc biệt của tôi
1. Tác giả
- Vũ Bằng (1913 - 1984) sinh ra tại Hà Nội. Quê quán là làng Lương Ngọc, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương.
- Ông là một nhà văn và nhà báo đã viết trước Cách mạng tháng Tám năm 1945, nổi tiếng với việc viết tùy bút, bút kí và truyện ngắn.
- Sau năm 1954, Vũ Bằng chuyển đến Sài Gòn sinh sống, vừa làm báo vừa viết văn và tham gia hoạt động cách mạng.
- Ông đã được trao Giải thưởng Nhà nước về văn học nghệ thuật vào năm 2007.
- Một số tác phẩm tiêu biểu:
- Bút ký: Miếng ngon Hà Nội (1960), Miếng lạ miền Nam (1969), Thương nhớ mười hai (1972)...
- Tiểu thuyết: Lọ văn (tập văn trào phúng, 1931), Một mình trong đêm tối (tiểu thuyết, 1937), Truyện hai người (tiểu thuyết, 1940), Tội ác và hối hận (tiểu thuyết, 1940)....
- Các tập truyện: Quých và Quác (truyện thiếu nhi, 1941), Ba truyện mổ bụng (tập truyện, 1941)...
2. Tác phẩm
a. Nguyên bản
Văn bản “Mùa xuân của tôi” được lấy từ bút ký “Tháng giêng mơ về trăng non rét ngọt” trong tập tùy bút - bút ký “Thương nhớ mười hai” của Vũ Bằng. Tên văn bản đã được biên soạn vào sách giáo khoa.
b. Tình hình khi sáng tác
Tác phẩm được viết trong bối cảnh đất nước đang trải qua thời kỳ chiến tranh, tác giả đang sinh sống ở nơi được kiểm soát bởi Mỹ - Ngụy, xa xứ quê hương. Nhà văn đã diễn đạt nỗi nhớ quê hương, gia đình một cách sâu sắc và mong muốn sớm được trở về quê nhà khi đất nước hòa bình, thống nhất hai miền.
c. Cấu trúc
- Phần 1: Từ đầu đến “người mê mẩn mùa xuân”. Tình cảm của con người với mùa xuân.
- Phần 2. Tiếp theo đến “bướm bay đùa hội tụ”. Cảnh vật, không khí chung của mùa xuân.
- Phần 3. Phần còn lại. Cảnh sắc mùa xuân sau ngày rằm tháng giêng.
d. Nội dung và nghệ thuật
- Nội dung: Cảnh vật tự nhiên, không khí mùa xuân ở Hà Nội và miền Bắc được cảm nhận, tái hiện trong nỗi nhớ thương da diết của một người xa quê hương.
- Nghệ thuật: Hình ảnh so sánh độc đáo, sử dụng nhiều biện pháp tu từ…