
Giá xe Mitsubishi Attrage 2024 cập nhật mới nhất
Trong thị trường xe hạng B của Việt Nam, Mitsubishi Attrage là một trong những lựa chọn hàng đầu, cạnh tranh với các đối thủ như Toyota Vios, Honda City, Hyundai Accent, Kia Rio... Với nguồn gốc từ Nhật Bản và tính thực dụng cao, Attrage luôn là sự lựa chọn hấp dẫn.
Mitsubishi Attrage 2024 đã chính thức ra mắt tại thị trường Việt Nam từ tháng 03/2020 với 2 phiên bản là MT và CVT. Sau đó, vào ngày 22/02/2021, phiên bản CVT Premium được thêm vào dòng sản phẩm.
Doanh số bán hàng của Mitsubishi Attrage khá ổn định, đạt 4.832 xe bàn giao và 3.304 xe bán ra trong 6 tháng đầu năm 2021. Đặc biệt, trong 2 tháng 03 và 04/2021, Attrage đã ghi nhận mức tăng trưởng mạnh mẽ và được vinh dự góp mặt trong top 10 xe bán chạy nhất thị trường.
Bảng giá xe Mitsubishi Attrage 2024
Hiện nay, Mitsubishi Attrage 2024 có 3 phiên bản được phân phối tại Việt Nam với mức giá từ 380 đến 485 triệu đồng.
Bảng giá Mitsubishi Attrage | |
Phiên bản | Giá xe (đồng) |
Mitsubishi Attrage MT | 380.000.000 |
Mitsubishi Attrage CVT | 465.000.000 |
Mitsubishi Attrage CVT Premium | 490.000.000 |
So sánh giá của Mitsubishi Attrage và các đối thủ
Xem chi tiết: Mua bán Mitsubishi Attrage
Ưu đãi đặc biệt cho xe Mitsubishi Attrage 2024
Phiên bản | Giá (VNĐ) | Ưu đãi |
Attrage MT | 380.000.000 | – Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ - Camera lùi (trị giá 2.500.000 VNĐ) |
Attrage CVT | 465.000.000 | – Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ + 01 Anten vây cá (trị giá 1.500.000 VNĐ) |
Attrage CVT Premium | 490.000.000 |
Qua việc thăm một số đại lý, giá bán của Mitsubishi Attrage 2024 có phần thấp hơn so với giá niêm yết chính hãng, tuy nhiên chênh lệch không đáng kể. Ngoài ra, tại các đại lý khác nhau, khách hàng cũng có thể nhận được các ưu đãi và quà tặng khác nhau. Vì vậy, trước khi quyết định mua xe, bạn nên tham khảo một số đại lý để đưa ra quyết định thông minh nhất.
Giá lăn bánh của Mitsubishi Attrage 2024 như thế nào?

Khách hàng sẽ phải bỏ ra một số chi phí phụ để xe Mitsubishi Attrage có thể lăn bánh.
Để xe Mitsubishi Attrage có thể lăn bánh, ngoài giá mua xe, khách hàng sẽ phải thanh toán nhiều khoản thuế và phí khác nhau (phụ thuộc vào từng tỉnh, thành phố). Ở Hà Nội, phí trước bạ cao nhất là 12%, phí ra biển cao nhất là 20 triệu đồng, còn ở TP. Hồ Chí Minh cũng là 20 triệu đồng, trong khi các tỉnh thành khác chỉ có phí lấy biển là 1 triệu đồng. Ngoài ra, còn rất nhiều chi phí khác mà Mytour.com.vn sẽ cung cấp cụ thể cho khách hàng như sau:
Giá lăn bánh của Mitsubishi Attrage MT tính tạm
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 380.000.000 | 380.000.000 | 380.000.000 | 380.000.000 | 380.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh của Mitsubishi Attrage CVT tính tạm
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 465.000.000 | 465.000.000 | 465.000.000 | 465.000.000 | 465.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh của Mitsubishi Attrage CVT Premium tính tạm
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 490.000.000 | 490.000.000 | 490.000.000 | 490.000.000 | 490.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
>>Xem bảng giá: Giá xe Mitsubishi 2024
Thông tin về xe Mitsubishi Attrage 2024
Mitsubishi Attrage 2024 hiện đang được phân phối tại Việt Nam là sản phẩm nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan, với nhiều cải tiến đáng kể giúp nâng cao sức cạnh tranh so với các đối thủ trong phân khúc sedan B. Hãy cùng Mytour.com.vn điểm qua những cải tiến đáng chú ý của mẫu xe này.
Ngoại hình của xe Mitsubishi Attrage 2024

Mitsubishi Attrage 2024 đã trải qua các cải tiến để trở nên hiện đại hơn
Bề ngoài của Mitsubishi Attrage 2024 phát triển với vẻ mạnh mẽ, nam tính và sắc sảo hơn trước nhờ vào thiết kế “Dynamic Shield”. Điểm nhấn ở mặt trước là 2 thanh trang trí mạ crom hình chữ X, bản CVT còn có thêm 2 đường viền màu đỏ tạo điểm nhấn thể thao cho xe.
Sự nâng cấp đáng giá nhất về ngoại thất của Mitsubishi Attrage mới là hệ thống chiếu sáng với đèn Bi-LED cho cả đèn pha/cos, kết hợp với dải LED ban ngày không chỉ tăng hiệu quả chiếu sáng mà còn tăng thêm vẻ đẹp cho xe.
Thân xe thu hút với bộ mâm hợp kim 15 inch 8 chấu kép thiết kế mới mạnh mẽ, gương chiếu hậu tích hợp đèn xi-nhan LED, khóa thông minh tích hợp trên cánh cửa. Phần đuôi xe hiện đại hơn với sự xuất hiện của ăng ten vây cá mập thay thế cho dạng que trước đó.
Cụm đèn hậu LED được cải tiến với họa tiết bắt mắt; cánh lướt gió tích hợp đèn báo phanh; 2 bên cản sau được tinh chỉnh mang lại vẻ góc cạnh, mạnh mẽ hơn; đèn phản quang đặt ở vị trí cao và bộ khuếch lưu khí động học. Xe có 3 tùy chọn màu sắc ngoại thất: xám, đỏ, trắng.
Nội thất của Mitsubishi Attrage 2024

Mitsubishi Attrage 2024 sở hữu không gian nội thất rộng rãi, thoải mái nhất trong phân khúc xe hạng B. Với tiêu chí tập trung vào sự tiện dụng hơn là hiện đại, nội thất của Attrage nhận được nhiều cải tiến như bảng đồng hồ mới, gương gập điện (CVT), cổng kết nối USB bên người lái, ghế da mới (CVT), tựa đầu 3 vị trí cho ghế sau (MT), bệ tỳ tay cho ghế lái (CVT),...
Bản CVT của Mitsubishi Attrage 2024 còn trang bị thêm hệ thống giải trí màn hình 7 inch có kết nối Android Auto/Apple Car Play, cho phép kết nối đồng thời 2 điện thoại và hỗ trợ Hi-Res Audio.
Hệ thống an toàn của Mitsubishi Attrage 2024
Các tính năng an toàn nổi bật trên Mitsubishi Attrage 2024 bao gồm chống bó cứng phanh, phân phối lực phanh điện tử, camera lùi, túi khí đôi,... Bản cao cấp đi kèm hệ thống kiểm soát hành trình giúp người lái dễ dàng điều khiển xe.
Động cơ của Mitsubishi Attrage 2024

Động cơ của Mitsubishi Attrage 2024 là loại xăng 3 xi-lanh 1.2L với công nghệ MIVEC, sản sinh công suất 78 mã lực và mô-men xoắn 100 Nm. Hộp số có thể là sàn 5 cấp hoặc tự động vô cấp CVT INVECS-III.

Ưu và nhược điểm của Mitsubishi Attrage 2024
Ưu điểm
Nhược điểm
Thông số kỹ thuật của Mitsubishi Attrage 2024
Giá của xe Mitsubishi Attrage 2024 phiên bản CVT cao hơn phiên bản MT 85 triệu đồng. Với khoản chênh này, Attrage CVT được trang bị nhiều tính năng hiện đại như đèn LED, đèn sương mù, nội thất da cao cấp, màn hình cảm ứng 6,8 inch hỗ trợ Apple Carplay & Android Auto, và điều hòa tự động.
So với phiên bản CVT, phiên bản CVT Premium cao hơn 25 triệu đồng, nhưng được trang bị thêm các tính năng an toàn hiện đại như hỗ trợ lực phanh khẩn cấp, khởi hành ngang dốc, và cân bằng điện tử.
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật của xe Mitsubishi Attrage 2024. Mời bạn đọc tham khảo để chọn lựa mẫu xe phù hợp với nhu cầu của mình.
Thông số | Attrage MT | Attrage CVT | Attrage CVT Premium |
Động cơ | |||
Kiểu động cơ | 1.2L MIVEC | ||
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử ECI-MULTI (Electronic Controlled Injection - Multi Point Injection) | ||
Dung tích xi lanh (cc) | 1.193 | ||
Công suất cực đại (mã lực @ vòng/phút) | 78 @ 6.000 | ||
Mô men xoắn cực đại (Nm @ vòng/phút) | 100 @ 4.000 | ||
Hộp số | Số sàn 5 cấp | Tự động vô cấp CVT INVECS-III | |
Kiểu dẫn động | Cầu trước | ||
Thể tích thùng nhiên liệu (lít) | 42 | ||
Hệ thống treo | Trước | Kiểu MacPherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng | |
Sau | Thanh xoắn | ||
Mâm/lốp | Mâm hợp kim, 185/55R15 | ||
Phanh | Trước | Đĩa thông gió | |
Sau | Tang trống | ||
Kích thước - Trọng lượng | |||
Kích thước tổng thể (mm) | 4.305 x 1.670 x 1.515 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.550 | ||
Khoảng cách hai bánh xe trước/sau (mm) | 1.445/1.430 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 170 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 4,8 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 875 | 905 | |
Tổng trọng lượng (kg) | 1.330 | 1.350 | |
Số chỗ ngồi | 5 | ||
Ngoại thất | |||
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | Halogen phản xạ đa hướng | LED thấu kính & LED chiếu sáng ban ngày | |
Đèn sương mù | - | Có | |
Gương chiếu hậu | Cùng màu với thân xe, chỉnh điện | Cùng màu với thân xe, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe | ||
Lưới tản nhiệt | Viền chrome | Viền đỏ | |
Gạt mưa tự động | Không | Có | |
Đèn phanh LED lắp trên cao | Có | ||
Cánh lướt gió đuôi xe | Không | Có | |
Ăng ten | - | Vây cá | |
Nội thất | |||
Vô lăng trợ lực điện | Có | ||
Vô lăng bọc da | - | Có | |
Cần số bọc da | - | Có | |
Nút điều chỉnh âm thanh và đàm thoại rảnh tay trên vô lăng | - | Có | |
Hệ thống điều khiển hành trình | - | Có | |
Điều hòa không khí | Chỉnh tay | Tự động | |
Lọc gió điều hòa | Có | ||
Khóa cửa trung tâm | Có | ||
Tay nắm cửa trong | Cùng màu nội thất | Mạ crom | |
Cửa kính điều khiển điện | Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm với chức năng chống kẹt | ||
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | ||
Đèn báo hiệu tiết kiệm nhiên liệu | Có | ||
Hệ thống âm thanh | CD | Màn hình cảm ứng 6.8", hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto | |
Kết nối Apple CarPlay/ Android Auto | Không | Có | |
Hệ thống loa | 2 | 4 | |
Chất liệu ghế | Nỉ | Da | |
Ghế người lái chỉnh tay 6 hướng | Có | ||
Bệ tì tay dành cho người lái | Không | Có | |
Tựa đầu hàng ghế sau | 3 | ||
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly | Không | Có | |
An toàn | |||
Túi khí | 2 | ||
Căng đai tự động | Có | ||
Dây đai an toàn cho tất cả các ghế | Có | ||
Móc ghế an toàn trẻ em | Có | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | ||
Khóa cửa từ xa | Có | ||
Chìa khóa mã hóa chống trộm | Có | ||
Chìa khóa thông minh/Khởi động bằng nút bấm | - | Có | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Không | Có | |
Khởi hành ngang dốc | Không | Có | |
Cân bằng điện tử | Không | Có |
Quy trình mua xe Mitsubishi Attrage 2024 trả góp
Danh sách hồ sơ cần chuẩn bị khi vay mua xe Mitsusbishi Attrage 2024 trả góp gồm:
Quy trình thực hiện vay mua xe Mitsusbishi Attrage 2024 trả góp bao gồm các bước sau:
Các câu hỏi phổ biến về Mitsubishi Attrage
Bảng giá xe Mitsubishi Attrage hiện nay
Giá niêm yết của Mitsubishi Attrage hiện đang từ 380 triệu đến 490 triệu đồng tùy phiên bản. Ngoài ra, giá lăn bánh của xe dao động trong khoảng từ đến 571.137.000 triệu đồng tùy thuộc vào phiên bản và địa điểm mua.
Mitsubishi Attrage có bao nhiêu phiên bản?
Hiện Mitsubishi Attrage được phân phối với 3 phiên bản khác nhau: Mitsubishi Attrage MT, Mitsubishi Attrage CVT, và Mitsubishi Attrage CVT Premium. Trong số này, phiên bản CVT được trang bị nhiều tính năng hơn so với bản MT như hệ thống điều khiển hành trình, chìa khóa thông minh/khởi động bằng nút bấm, và đèn sương mù.
Kết luận
Mặc dù nhập khẩu từ Thái Lan, nhưng giá của Mitsubishi Attrage 2024 (từ 380 - 485 triệu đồng) lại rẻ hơn so với các đối thủ trong phân khúc sedan hạng B như Toyota Vios (478 - 638 triệu đồng), Honda City (529 - 599 triệu đồng), Hyundai Accent (426,1 - 542,1 triệu đồng).
Bên cạnh đó, đây cũng là một trong số ít các mẫu xe trong phân khúc được chứng nhận an toàn 5 sao ASEAN NCAP. Vì vậy, với những ai muốn mua một chiếc sedan hạng B, Mitsubishi Attrage hoàn toàn là lựa chọn xứng đáng.