
Giá xe Cadillac Escalade mới nhất tại thị trường Việt Nam
Ra đời từ năm 1999, Cadillac Escalade đã nhanh chóng trở thành biểu tượng của dòng SUV hạng sang cỡ lớn (full-size luxury SUV) tại Mỹ.
Cadillac Escalade hiện đại là phiên bản thứ 5, ra mắt vào tháng 02/2020 với nhiều cải tiến đáng chú ý. Tại thị trường Mỹ, Escalade có hai phiên bản, bao gồm: phiên bản tiêu chuẩn và phiên bản kéo dài, hay còn được biết đến là Escalade ESV.
Mặc dù chưa có đại lý chính hãng tại Việt Nam, nhưng Cadillac Escalade vẫn được nhập khẩu tư nhân để đáp ứng nhu cầu của những khách hàng yêu thích dòng SUV hạng sang cỡ lớn, sang trọng và tiện nghi. Phần lớn sản phẩm được đưa về là phiên bản Escalade ESV có trục cơ sở kéo dài.
Vì là xe nhập khẩu, giá xe Cadillac Escalade không có mức niêm yết cụ thể, phụ thuộc vào đơn vị nhập khẩu và gói trang bị mà khách hàng lựa chọn, dao động từ 8 - 10 tỷ đồng.
Cạnh tranh với Cadillac Escalade là các đối thủ như BMW X7, Lincoln Navigator, Lexus LX570, Mercedes GLS Class, Range Rover...
Giá xe Cadillac Escalade 2023 là bao nhiêu? Có chương trình khuyến mại gì không? Giá lăn bánh ra sao? Xem thông tin chi tiết về xe Cadillac Escalade 2023 dưới đây trên Mytour.com.vn!
Giá xe Cadillac Escalade 2023 là bao nhiêu?
Giá xe Cadillac Escalade phụ thuộc vào đơn vị nhập khẩu và thời điểm cụ thể mà khách hàng chọn mua xe. Theo thông tin từ Mytour.com.vn, bảng giá xe Cadillac Escalade 2023 nhập khẩu tư nhân tại Việt Nam hiện nay dao động từ 8 - 10 triệu đồng.
Bảng giá xe Cadillac Escalade 2023 mới nhất | |
Phiên bản | Giá xe (tỷ đồng) |
Cadillac Escalade ESV | 8 - 10 |
Cadillac Escalade 2023 được khuyến mại gì trong tháng này?
Các chương trình ưu đãi cho Cadillac Escalade 2023 tại từng đơn vị nhập khẩu tư nhân sẽ khác nhau, phụ thuộc vào chính sách bán hàng và quá trình thương thảo giữa hai bên mua và bán. Do đó, khách hàng quan tâm có thể liên hệ trực tiếp với các đơn vị nhập khẩu để biết thêm thông tin.
Giá lăn bánh Cadillac Escalade ESV 2023 ước tính như thế nào?
Giá lăn bánh của Cadillac Escalade ESV 2023 dưới đây sẽ được ước tính dựa trên mức thấp nhất khi nhập về Việt Nam để khách hàng tham khảo:
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 8.000.000.000 | 8.000.000.000 | 8.000.000.000 | 8.000.000.000 | 8.000.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873.400 | 873.400 | 873.400 | 873.400 | 873.400 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Thông tin về xe Cadillac Escalade 2024
Ngoại thất của Cadillac Escalade 2024

Cadillac Escalade 2023 sở hữu kích thước to lớn, sang trọng và đẳng cấp như một biểu tượng của dòng SUV hạng sang cỡ lớn. Kích thước chiều dài x rộng x cao là 5.766 x 2.059 x 1.942 (mm), cùng với chiều dài cơ sở là 3.407 mm, rộng rãi hơn một chút so với các đối thủ.
Phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt lớn, kết hợp với cặp đèn pha LED thiết kế mảnh mai như đôi mắt tinh anh của một người khổng lồ. Logo thương hiệu được đặt ở trung tâm lưới tản nhiệt sơn đen bóng, tạo ấn tượng mạnh mẽ từ cái nhìn đầu tiên. Dải đèn ban ngày LED ở hai bên đầu xe cũng là điểm thu hút, đặc biệt vào ban đêm khi tỏa sáng, làm nổi bật vẻ mạnh mẽ của Escalade.
Dọc thân xe là những đường gân nổi nghệ thuật cùng với bộ la-zăng đa chấu lớn kích thước 22 inch. Phần cửa sổ được làm tối màu để bảo vệ sự riêng tư cho hành khách bên trong.
Ở phần đuôi xe, điểm đặc biệt của Cadillac Escalade là cặp đèn hậu thiết kế thanh mảnh, tạo thành dải LED kéo dài từ cánh hướng gió đến vị trí đặt biển số. Cặp ống xả lớn dưới cản sau được mạ viền crom sáng bóng, tăng sự nổi bật cho chiếc xe.
Nội thất của Cadillac Escalade 2024

Nội thất của Cadillac Escalade rất rộng rãi và tiện nghi, đồng thời được trang bị hàng loạt công nghệ hiện đại hàng đầu.
Tiêu biểu là bảng đồng hồ bọc da sang trọng và phần ốp gỗ bóng loáng. Màn hình OLED có kích thước lên đến 38 inch, được chia thành 3 phần bao gồm: màn hình cảm ứng 7,2 inch hiển thị thông tin lái ở bên trái, màn hình 14,2 inch với bản đồ nằm ở giữa và màn hình giải trí thông minh kích thước 16,9 inch đặt bên phải người lái.
Các thông tin trên hệ thống màn hình 'khủng' được hiển thị rất rõ nét và sống động. Điều này là một điểm mạnh lớn, làm cho Cadillac Escalade 2023 vượt trội hơn so với các đối thủ về mặt tiện nghi.
Vô-lăng cũng được bọc da cao cấp, được trang trí với đường viền hình chữ V mạ crom sáng bóng, tích hợp các nút điều khiển và có thể điều chỉnh điện 4 hướng.
Hệ thống ghế ngồi bọc da cao cấp, với ghế lái và ghế hành khách trước có thể điều chỉnh điện 16 hướng, bao gồm cả chức năng mát-xa tùy chỉnh. Ghế hạng thương gia ở hàng ghế thứ 2 được thiết kế riêng biệt; hàng ghế thứ 3 có không gian để chân rộng nhất trong phân khúc, lên đến 933mm. Khi gập cả hai hàng ghế sau, dung tích khoang hành lý tăng từ 722L lên đến 3.585L, một con số ấn tượng.
Cùng với đó là một loạt trang bị hiện đại giúp Cadillac Escalade ESV dễ dàng thu hút giới nhà giàu hoặc các doanh nhân lớn như: Hệ thống âm thanh AKG Studio Reference với 36 loa, 3 ampli tạo ra 36 kênh; hai màn hình phía sau hàng ghế đầu với kích thước 12.6 inch; hệ thống điều hòa 4 vùng độc lập với bộ lọc không khí tiên tiến, camera 360 độ HD hiển thị trên màn hình OLED; sạc không dây cho điện thoại...
Động cơ của Cadillac Escalade 2024

Được mệnh danh là 'chuyên cơ mặt đất', Cadillac Escalade không chỉ nổi bật với vẻ ngoài hầm hố và loạt tiện nghi đẳng cấp mà còn sở hữu khối động cơ mạnh mẽ với hai tùy chọn: động cơ xăng V8 6.2L và động cơ dầu V6 3.0L. Động cơ xăng mang lại sức mạnh cao cấp, trong khi bản dầu lại đảm bảo khả năng tiết kiệm nhiên liệu ở mức lý tưởng.
Đi kèm với hai động cơ là hộp số tự động 10 cấp.
Trang bị an toàn của Cadillac Escalade 2024

Với mức giá cao, Cadillac Escalade trang bị nhiều tính năng an toàn tiên tiến nhất hiện nay, bao gồm công nghệ cao cấp như:
Thông số kỹ thuật của Cadillac Escalade 2023
Thông số | Cadillac Escalade ESV | |
Kích thước | ||
Kích thước tổng thể (mm) | 5.766 x 2.059 x 1.942 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.407 | |
Trọng lượng (kg) | 2.844 | |
Bán kính quay đầu (m) | 6,57 | |
Khoảng sáng gầm (mm) | 203 | |
Hệ thống treo trước - sau | Khí nén | |
Phanh trước - sau | Đĩa | |
Hệ thống lái | Thủy lực | |
Kích thước lốp trước - sau | 275/50R-22 | |
La-zăng (inch) | 22 inch | |
Động cơ | ||
Kiểu dáng động cơ | Xăng V8 | TurboDiesel I-6 |
Số xi lanh | 8 | 6 |
Dung tích xi lanh (cc) | 6.200 | 3.000 |
Công nghệ động cơ | Tăng áp | |
Loại nhiên liệu | Xăng | Dầu |
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 420/5600 | 277 |
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 623/4100 | |
Tổng công suất | 420 | 277 |
Hộp số | Tự động 10 cấp | |
Hệ truyền động | 4 bánh toàn thời gian | |
Đa chế độ lái | Có | |
Chế độ chạy địa hình | Có | |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 5 | |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | Trong đô thị | 16,8 |
Ngoài đô thị | 12,38 | |
Kết hợp | 14,7 | |
Ngoại thất | ||
Đèn chiếu gần | LED | |
Đèn chiều xa | LED | |
Đèn LED ban ngày | Có | |
Đèn pha tự động | Có | |
Đèn sương mù | Có | |
Cụm đèn sau | LED | |
Gương chỉnh/gập điện, tích hợp báo rẽ | Có | |
Sấy gương | Có | |
Gạt mưa phía sau | Không | |
Gạt mưa tự động | Có | |
Đóng mở cốp điện | Có | |
Mở cốp rảnh tay | Có | |
Cửa hít | Có | |
Ăng ten | Cửa sau | |
Tay nắm cửa | Đồng màu thân xe | |
Ống xả | Kép | |
Nội thất | ||
Vô lăng | 3 chấu, bọc da, tích hợp nút bấm, chỉnh điện đa hướng | |
Bảng đồng hồ | 14,2 inch | |
Lẫy chuyển số | Có | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 16,9 inch | |
Số chỗ ngồi | 7 | |
Ghế lái | Bọc da cao cấp, chỉnh điện 16 hướng, nhớ vị trí | |
Ghế hành khách phía trước | Chỉnh điện 16 hướng, chức năng mát-xa | |
Hàng ghế sau | 2 màn hình giải trí 12.6 inch | |
Hàng ghế thứ 3 | Chỗ để chân rộng rãi | |
Trang bị tiện nghi | ||
Chìa khóa thông minh | Có | |
Khởi động nút bấm | Có | |
Khởi động từ xa | Có | |
Hệ thống điều hòa | Tự động, 4 vùng độc lập | |
Hệ thống lọc khí | Có | |
Cửa sổ trời | Có | |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | |
Sấy hàng ghế trước, hàng ghế sau | Có | |
Làm mát hàng ghế trước, ghế sau | Có | |
Hệ thống âm thanh | Studio Reference 36 loa | |
Cổng kết nối AUX, Bluetooth, USB | Có | |
Đàm thoại rảnh tay | Có | |
Màn hình hiển thị kính lái HUD | Có | |
Kết nối Android Auto/Apple CarPlay | Có | |
Hệ thống dẫn đường tích hợp bản đồ Việt Nam | Không | |
Cửa sổ điều chỉnh điện lên xuống 1 chạm chống kẹt | Có | |
Rèm che nắng cửa sau, kính sau | Có | |
Sạc không dây | Có | |
Phanh tay tự động | Có | |
Kính cách âm 2 lớp | Không | |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | |
An toàn | ||
Túi khí | Hàng ghế trước, túi khí trần xe, túi khí sườn xe, túi khí bảo vệ đầu gối... | |
Chống bó cứng phanh | Có | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | ||
Phân phối lực phanh điện tử | ||
Khởi hành ngang dốc | ||
Cân bằng điện tử | ||
Hỗ trợ đổ đèo | ||
Cảnh báo lệch làn đường | ||
Hệ thống điều khiển hành trình | ||
Cảnh báo điểm mù | ||
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | ||
Hệ thống an toàn tiền va chạm | ||
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động | ||
Cảm biến trước, sau | ||
Camera 360 độ, Camera lùi | ||
Hệ thống nhắc thắt dây an toàn |