
Bảng giá xe Mitsubishi Xpander mới nhất tại thị trường Việt Nam
Mitsubishi Xpander được giới thiệu vào giữa năm 2018 tại Việt Nam thông qua việc nhập khẩu từ Indonesia. Trong phân khúc MPV, Xpander nhanh chóng thu hút sự quan tâm và vượt trội so với Toyota Innova.
Tháng 07/2020 đánh dấu sự kiện quan trọng khi phiên bản tự động lắp ráp trong nước của Mitsubishi Xpander được ra mắt.
Hiện tại, Mitsubishi Xpander vẫn là mẫu MPV phổ biến nhất trong phân khúc giá rẻ, với doanh số bán hàng vượt trội so với các đối thủ. Đây cũng là một trong những mẫu xe chủ lực của Mitsubishi tại thị trường Việt Nam, đã đạt được gần 60.000 xe bán ra trong hơn 4 năm qua.
Để kỷ niệm sự thành công với doanh số kỷ lục, Mitsubishi MMytourrs Việt Nam (MMV) đã ra mắt phiên bản mới của Mitsubishi Xpander vào ngày 13/6/2022, với 20 cải tiến đáng chú ý, tạo ra trải nghiệm hoàn hảo hơn cho khách hàng.
Các cải tiến đáng giá không chỉ giúp Xpander củng cố vị thế hàng đầu trong phân khúc MPV đô thị, mà còn giúp xe nhanh chóng dẫn đầu thị trường ô tô Việt Nam trong năm 2023, với tổng số 19.740 xe được bán ra.
Mitsubishi Xpander hiện có 3 phiên bản: Xpander MT (lắp ráp trong nước), Xpander AT và AT Premium (nhập khẩu). Vậy giá xe Mitsubishi Xpander 2024 và các nâng cấp mới là gì? Mời quý vị đọc giả theo dõi bài viết sau đây để biết thêm thông tin chi tiết.
Mitsubishi Xpander 2024 có giá bán ra là bao nhiêu?

Giá khởi điểm của xe Mitsubishi Xpander 2024 là từ 555 triệu đồng
Hiện tại, Mitsubishi Xpander 2024 có 3 phiên bản khác nhau, được phân phối với giá bán lẻ đề xuất từ hãng như sau:
Phiên bản | Giá mới (triệu đồng) |
Xpander AT Premium | 658 |
Xpander AT | 598 |
Xpander MT | 560 |
Ưu đãi đặc biệt cho Mitsubishi Xpander 2024 trong tháng này là gì?

Mitsubishi Xpander 2024 được tặng kèm camera hành trình, phiếu nhiên liệu và lãi suất vay mua xe ưu đãi
BẢNG GIÁ XE MITSUBISHI Xpander 2024 | ||
Phiên bản | Giá mới (triệu đồng) | Ưu đãi |
Xpander AT Premium | 658 | – 01 camera toàn cảnh 360 độ (trị giá 20.000.000 VNĐ) + Phiếu nhiên liệu (trị giá 25.000.000 VNĐ) |
Xpander AT | 598 | – Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ |
Xpander MT CKD | 560 | - Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ – 01 Camera lùi (trị giá 2.500.000 VNĐ) |
Mỗi đại lý bán xe Mitsubishi Xpander 2024 đều có chương trình khuyến mãi riêng biệt, vì vậy giá và ưu đãi cụ thể cũng sẽ khác nhau tùy theo địa điểm mua xe.
Giá Mitsubishi Xpander và các đối thủ cạnh tranh
*Giá có thể thay đổi
Giá lăn bánh Mitsubishi Xpander 2024 hiện thế nào?

Giá lăn bánh Mitsubishi Xpander 2024 dao động từ khoảng 614 triệu đồng
Để có quyền sử dụng xe trên đường, chủ nhân của Mitsubishi Xpander sẽ phải chi thêm một số khoản phí lớn ngoài giá mua xe như phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ...
Giá lăn bánh xe Mitsubishi Xpander AT Premium ước lượng
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 658.000.000 | 658.000.000 | 658.000.000 | 658.000.000 | 658.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873.400 | 873.400 | 873.400 | 873.400 | 873.400 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh xe Mitsubishi Xpander AT
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 598.000.000 | 598.000.000 | 598.000.000 | 598.000.000 | 598.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh xe Mitsubishi Xpander MT
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 560.000.000 | 560.000.000 | 560.000.000 | 560.000.000 | 560.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873.400 | 873.400 | 873.400 | 873.400 | 873.400 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Thông tin về xe Mitsubishi Xpander 2024

Trong lần nâng cấp này, Mitsubishi Xpander 2024 đã được phát triển theo hướng MPV lai Crossover, nhằm tăng tính thực dụng và sự hấp dẫn. Kích thước tổng thể dài x rộng x cao của Mitsubishi Xpander đã được nâng cấp lên lần lượt là 4.595 x 1.750 x 1.750 (mm), tức là dài hơn 120 mm, cao hơn 20 mm. Chiều dài cơ sở đạt 2.775 mm. Khoảng sáng gầm xe lên đến 225 mm, cao nhất trong phân khúc, giúp xe có khả năng lội nước tối đa ở độ sâu 400 mm và linh hoạt trên nhiều loại địa hình.
Mitsubishi Xpander 2024 đã bổ sung thêm tùy chọn màu đỏ cho bên ngoài, tính năng gạt mưa tự động, đèn pha tự động bật/tắt và tùy chỉnh độ cao của ánh sáng cho bản AT Premium; mẫu MPV phổ biến này cũng được trang bị thêm giá để cốc trên bệ tì tay hàng ở hàng ghế thứ hai và màu nâu mới cho bản AT, tăng tính tiện nghi và sự lựa chọn cho người sử dụng tại Việt Nam.
Ngoại hình mạnh mẽ, năng động của xe Mitsubishi Xpander 2024
Mitsubishi Xpander 2024 sở hữu ngoại hình trẻ trung, lôi cuốn và nam tính nhờ sử dụng ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield. Nó thực sự là chiếc MPV 7 chỗ có phong cách nhất trong phân khúc.

Phần đầu xe nổi bật với cụm lưới tản nhiệt thiết kế mới, lớn hơn và được sơn màu đen bóng, kết hợp với thanh mạ crom hình chữ X lớn hơn, tăng thêm vẻ nam tính và sang trọng. Cản trước cũng được cải thiện với hình dạng rộng và ngang, giúp xe trở nên hấp dẫn hơn từ mọi góc độ.

Lưới tản nhiệt của Mitsubishi Xpander 2024

Đèn pha của xe Mitsubishi Xpander

Đèn ban ngày của xe Mitsubishi Xpander

Đèn sương mù của xe Mitsubishi Xpander
Đèn chiếu sáng phía trước được thiết kế mới với hình dạng chữ T ngang và sử dụng công nghệ LED qua kính không chỉ cải thiện khả năng chiếu sáng mà còn tăng tính thể thao cho xe. Đèn ban ngày LED cũng được điều chỉnh, tích hợp đèn xi-nhan.
Bên hông xe có bộ vỏ lốp mới với mâm 5 chấu đơn, kích thước 17 inch kết hợp màu sắc tương phản tạo nên sự động học khi xe chạy. Tay nắm cửa được mạ crom sáng bóng và tích hợp nút điều khiển mở cửa tự động.

Bộ phận thân xe của Mitsubishi Xpander 2024

Bánh xe lớn của Mitsubishi Xpander 2024

Gương chiếu hậu bên ngoài của xe Mitsubishi Xpander 2024

Tay nắm cửa của Mitsubishi Xpander 2024
Phần đuôi xe làm ấn tượng với dải đèn LED hình chữ T thay vì chữ L truyền thống, tạo sự đồng nhất với phần trước. Ống ăng-ten hình vây cá mập. Cản sau được trang bị tấm bảo vệ để tăng thêm vẻ mạnh mẽ cho Xpander mới.

Phần hông của xe Mitsubishi Xpander

Phần đuôi của xe Mitsubishi Xpander

Hệ thống đèn hậu của xe Mitsubishi Xpander

Đèn phanh cao trên xe Mitsubishi Xpander
Góc thoát sau của xe được nâng từ 26,6 độ lên thành 28,3 độ, tạo điều kiện thuận lợi khi vượt qua các vấn đề địa hình. Nắp cốp xe được thiết kế dày dặn hơn, cản sau mở rộng giúp tạo ra một vẻ ngoại thất mạnh mẽ và cứng cáp.
Nội thất của xe Mitsubishi Xpander 2024 được chăm chút, sang trọng

Bố trí bên trong của xe Mitsubishi Xpander
Bố trí nội thất của Mitsubishi Xpander 2024 thể hiện rõ phong cách đơn giản nhưng vô cùng tiện dụng, tính tối giản mà người Nhật Bản rất ưa chuộng. Tất cả các chi tiết trong khoang lái Xpander được bố trí một cách khoa học, chú trọng đến những điểm quan trọng, giúp người lái dễ dàng sử dụng ngay từ lần đầu tiên ngồi vào vô-lăng.

Bảng điều khiển trung tâm của xe Mitsubishi Xpander

Volan của xe Mitsubishi Xpander

Cần số xe Mitsubishi Xpander

Màn hình hiển thị thông tin trên xe Mitsubishi Xpander

Màn hình giải trí chính trên xe Mitsubishi Xpander
Ngoài gam màu đen truyền thống, Xpander 2024 thêm 2 lựa chọn màu mới là đen - nâu, tạo nên vẻ đẹp lịch lãm, sang trọng. Táp lô được bọc da thật thay vì da giả như trước, với các đường chỉ may tỉ mỉ trên các bề mặt như cánh cửa, tay cửa và bệ tay lái, tạo điểm nhấn cao cấp cho xe. Bảng điều khiển được cải thiện để tăng thêm sự tinh tế và thống nhất.
Ghế ngồi bọc da được trang bị tính năng hấp thụ nhiệt, tăng thêm sự thoải mái cho hành khách trong những ngày nắng nóng. Đồng thời, nó giúp giảm ma sát và dễ dàng vệ sinh.
Ghế lái có thể điều chỉnh linh hoạt, hàng ghế thứ hai có thể dễ dàng trượt lên phía trước để tạo thêm không gian cho hành khách ở hàng ghế thứ ba; hàng ghế thứ ba có thể gập 50:50 để tạo ra không gian linh hoạt. Bệ tỳ tay hàng ghế trước bây giờ đi kèm với hộc đựng khăn giấy và khay đựng cốc tiện lợi, cùng với 2 khay đựng nước cho hàng ghế sau.

Hệ thống điều hòa của xe Mitsubishi Xpander

Hệ thống thông gió điều hòa của xe Mitsubishi Xpander

Bố trí cấu trúc của các ghế trên xe Mitsubishi Xpander
Vô-lăng có thể điều chỉnh độ nghiêng và tiến/lùi giúp tài xế dễ dàng điều chỉnh vị trí lái phù hợp. Đặc biệt, Xpander là mẫu xe duy nhất trong phân khúc MPV hiện nay sở hữu tính năng này. Màn hình giải trí trên Xpander facelift đã được nâng cấp từ 7 inch lên 9 inch, hỗ trợ kết nối Apple Carplay, Bluetooth 5.0, USB, cùng tính năng điều khiển bằng cử chỉ.

Ghế của xe Mitsubishi Xpander

Bệ tỳ tay cho hàng ghế trước của Mitsubishi Xpander 2024

Cổng sạc trên Mitsubishi Xpander 2024
Hệ thống điều hòa vẫn sử dụng điều chỉnh cơ nhưng đã chuyển từ núm xoay sang núm bấm để sử dụng thuận tiện hơn. Điều đặc biệt, chức năng Max Cool xuất hiện lần đầu trên cụm điều khiển điều hòa kỹ thuật số, giúp làm lạnh nhanh hơn khi bước vào xe.
Phanh tay cơ trước đây trên Xpander đã được nâng cấp lên phanh tay điện tử, tích hợp tính năng giữ phanh tự động AutoHold, tăng thêm tiện ích và an toàn cho người dùng.

Hộp đựng đồ trên xe Mitsubishi Xpander 2024

Hệ thống âm thanh trên xe Mitsubishi Xpander

Cốp xe của Mitsubishi Xpander

Khoang hành lý rộng rãi trên xe Mitsubishi Xpander 2024
Kèm theo đó là một loạt tính năng tiện ích như: Khởi động bằng nút nhấn; vô lăng có chức năng thoải mái rảnh tay; hệ thống âm thanh 6 loa, cùng với 2 cổng sạc ở phía sau bệ tỳ tay hàng ghế trước.
Động cơ của xe Mitsubishi Xpander 2024

Cả ba phiên bản của Mitsubishi Xpander đều trang bị động cơ xăng MIVEC 1.5L, công suất cực đại 103 mã lực và mô-men xoắn 141 Nm. Đồng hành cùng đó là sự lựa chọn giữa hộp số sàn 5 cấp hoặc tự động 4 cấp, hệ dẫn động cầu trước giúp xe vận hành ổn định và tiết kiệm nhiên liệu tối ưu. Theo thông báo từ hãng, hộp số tự động 4 cấp được điều chỉnh để tăng sự êm ái, linh hoạt cũng như khả năng tăng tốc mượt mà trên mọi địa hình.
Hệ thống treo của Mitsubishi Xpander 2024 được cải thiện với kích thước phuộc và van hiệu suất cao bên trong giảm xóc. Khung xe RISE với vật liệu thép siêu cường có độ cứng cao, giúp giảm thiểu tác động từ bên ngoài và cung cấp sự vững chắc trong mọi tình huống.
Trang bị an toàn trên Mitsubishi Xpander 2024 bao gồm hệ thống kiểm soát lực kéo TCL và cảnh báo phanh khẩn cấp ESS. Bản số sàn tự động lắp ráp trong nước được trang bị thêm camera 360 độ và cảm biến lùi. Ngoài ra, xe còn có hệ thống phanh ABS/EBD/BA, hệ thống cân bằng điện tử ASC, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA và camera lùi.
Ưu và nhược điểm của Mitsubishi Xpander 2024
Ưu điểm:
Nhược điểm:
Thông số kỹ thuật của Mitsubishi Xpander 2024
Giá bán xe Mitsubishi Xpander có sự chênh lệch rõ rệt giữa bản AT và MT, vì vậy các trang bị, tiện nghi cũng khác biệt tương ứng. Xin mời quý độc giả xem bảng thông số kỹ thuật của xe Mitsubishi Xpander 2024 dưới đây để hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa các phiên bản.
Thông số | Mitsubishi Xpander AT | Mitsubishi Xpander MT |
Kích thước | ||
Kích thước tổng thể Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.595 x 1.750 x 1.750 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.775 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.250 | 1.235 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 225 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 5.200 | |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống | |
Số chỗ ngồi | 7 | |
Ngoại thất | ||
Lưới tản nhiệt | To bản, sơn đen, thanh mạ chrome chữ X | |
Đèn chiếu sáng phía trước | Dạng T-Shape, công nghệ LED thấu kính | halogen |
Gương chiếu hậu | Chỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | |
Đèn hậu | Dạng T-Shape, LED | |
Đèn định vị | LED | |
Ăng-ten vây cá | Có | |
Nội thất | ||
Ghế ngồi | Bọc da màu đen/ đen-nâu cao cấp, có ổ cắm điện 12V cho cả 3 hàng ghế | |
Hàng ghế thứ 2 | Gập 60:40, 4 cửa gió điều hòa | |
Hàng ghế thứ 3 | Gập 50:50 | |
Vô lăng | Bọc da, điều chỉnh 4 hướng, tích hợp nút điều khiển âm thanh và đàm thoại rảnh tay | |
Cần số | Bọc da | |
Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng 9 inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto, CD, 4 loa, hỗ trợ kết nối Bluetooth | |
Ốp trang trí cacbon | Trên taplo và tapbi cửa | - |
Hệ thống điều hòa nhiệt độ | 2 giàn lạnh | |
Ngăn chứa đồ tiện dụng | 45 ngăn | - |
Chìa khóa thông minh (KOS) | Có | |
Khởi động bằng nút bấm (OSS) | Có | |
Động cơ | ||
Loại động cơ | Xăng 1.5L MIVEC | |
Hộp số | Tự động 4 cấp (4AT) | Số sàn 5 cấp (5AT) |
Công suất cực đại | 104/6.000 PS/rpm | |
Mô-men xoắn cực đại | 141/4.000 N.m/rpm | |
Hệ thống truyền động | Cầu trước | |
Khung xe | RISE giúp tăng độ cứng và giảm trọng lượng thân xe | |
Mức tiêu hao nhiên liệu (lít/100km) | Kết hợp | 6,90 |
Trong đô thị | 8,50 | 8,80 |
Ngoài đô thị | 5,90 | |
Mâm xe | Hợp kim 16 inch, 2 tone màu | |
Kích thước lốp | 205/55R16 | |
An toàn | ||
Chìa khóa mã hóa chống trộm (Immobilizer) | Có | |
Chức năng căng đai tự động (Pretensioner) | ||
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | ||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | ||
Camera lùi | ||
Cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | ||
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC) | ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCL) | ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) |
Quy trình mua xe Mitsubishi Xpander 2024 trả góp
Hồ sơ vay mua xe Mitsubishi Xpander 2024 trả góp cần: CMND/Hộ chiếu, sổ hộ khẩu thường trú hoặc KT3, giấy tờ chứng minh tình trạng hôn nhân, đơn vay vốn, hợp đồng mua bán xe, phiếu đặt cọc xe...
Quy trình vay mua xe Mitsubishi Xpander 2024 trả góp được thực hiện theo các bước sau:
Câu hỏi phổ biến về Mitsubishi Xpander
Mitsubishi Xpander tại Việt Nam giá bao nhiêu?
Mitsubishi Xpander tại Việt Nam hiện có mức giá từ 560 triệu đồng đến 658 triệu đồng cho các phiên bản khác nhau.
Ưu điểm của Mitsubishi Xpander là gì?
Mitsubishi Xpander có thiết kế ngoại thất đẹp, sang trọng, nội thất rộng rãi và trang bị đầy đủ tiện nghi. Ngoài ra, Xpander còn sở hữu công nghệ vận hành tiết kiệm nhiên liệu, là điểm mạnh lớn đối với người thường xuyên di chuyển trong thành phố.
Mitsubishi Xpander 2024 có những cải tiến mới nào?

Mitsubishi Xpander 2024 vẫn tiếp tục theo đuổi phiên bản nâng cấp từ năm 2022, được cập nhật vào giữa tháng 06/2022. Nhưng điều đặc biệt là, Xpander 2024 sẽ đem đến 20 điểm mới đầy hấp dẫn như sau:
1. Lưới tản nhiệt: Được thiết kế to hơn, sơn màu đen bóng, kèm theo thanh mạ crom chữ X.
2. Bộ cản trước: Được tái thiết kế, tăng cường tính thẩm mỹ.
3. Hệ thống đèn chiếu sáng: Được cải tiến với hình dáng chữ T mới, sử dụng công nghệ LED Projector để tăng khả năng chiếu sáng hiệu quả hơn.
4. Đèn LED định vị ban ngày được điều chỉnh lại.
5. Hệ thống đèn hậu: Sử dụng hình dáng chữ T thay vì chữ L như trước.
6. Kích thước: Tăng thêm 120 mm về chiều dài và 20 mm về chiều cao.
7. Khoảng sáng gầm: Nâng cao từ 220 lên 225 mm.
8. Góc thoát sau: Đạt 21,1 độ, giúp dễ dàng vượt qua vỉa hè và địa hình khó khăn hơn.
9. Mâm xe: Lớn hơn từ 16 lên 17 inch, thiết kế viền sang trọng.
10. Màu nội thất: Sử dụng tổ hợp 2 tông màu đen-nâu.
11. Bảng đồng hồ: Lớp da và đường may tỉ mỉ, không còn sử dụng chất liệu nhựa giả da như trước.
12. Ghế da: Được trang bị chức năng hấp thụ nhiệt, giúp làm dịu cảm giác khi ngồi trong thời tiết nắng nóng.
13. Màn hình: Kích thước màn hình được nâng cấp từ 7 inch lên 9 inch.
14. Hệ thống điều hòa: Chuyển từ núm xoay sang nút bấm, cùng với tính năng Maxcool giúp làm lạnh nhanh hơn trong thời gian ngắn.
15. Phanh tay điện tử: Được tích hợp với tính năng giữ phanh tự động AutoHold.
16. Bệ tỳ tay hàng ghế trước.
17. Khay đựng ly nước cho hàng ghế sau.
18. Tích hợp thêm 2 cổng sạc ở phía sau bệ tỳ tay hàng ghế trước.
19. Cảm giác lái nhẹ nhàng hơn và trả lời lái nhanh hơn nhờ những cải tiến trên vô lăng 3 chấu mới.
20. Hệ thống treo được cải thiện đáng kể, mang lại trải nghiệm lái êm ái hơn.
Tổng kết

Trong phân khúc xe đa dụng giá rẻ, Mitsubishi Xpander đứng ra với thiết kế trẻ trung, hiện đại, cùng với tính năng thực dụng và an toàn đầy đủ. Giá xe Mitsubishi Xpander hấp dẫn, là sự lựa chọn hoàn hảo cho gia đình và công việc.