Hãy cùng Mytour.com.vn khám phá các thông số kỹ thuật của xe Kia Carens, một trong những dòng MPV được ưa chuộng của thương hiệu xe Hàn Quốc.
Kia Carens là một trong những dòng MPV gia đình phổ biến tại thị trường Việt Nam, nhưng vì nhiều lý do khác nhau mà hãng xe Hàn Quốc đã phải thay thế bằng Kia Rondo. Hiện nay, người tiêu dùng Việt muốn sở hữu xe Kia Carens sẽ phải tìm kiếm các xe đã qua sử dụng, bởi từ cuối năm 2016, dòng xe này đã ngừng kinh doanh tại Việt Nam.

1. Giá cả của xe Kia Carens
Vào thời điểm ngừng kinh doanh vào năm 2016, Kia Carens vẫn là dòng MPV có giá thành thấp hơn nhiều so với đối thủ cạnh tranh trực tiếp là Toyota Innova. Phiên bản cao cấp nhất của Kia Carens được bán tại Việt Nam với giá chỉ 634 triệu đồng, rẻ hơn gần 200 triệu đồng so với Innova (833 triệu đồng).
Mẫu xe | Giá cũ (triệu đồng) |
Kia Carens S AT | 634 |
2. Kích thước của Kia Carens

Kia Carens tại Việt Nam có kích thước tổng thể 4.545 x 1.820 x 1.720 (mm) (Dài x Rộng x Cao), chiều dài cơ sở xe là 2.720 mm, khoảng sáng gầm 156 mm và bán kính vòng quay tối thiểu 5.300 mm.
Thông số | Kia Carens MT | Kia Carens S MT | Kia Carens S MT |
Kích thước | |||
D x R x C (mm) | 4.545 x 1.820 x 1.720 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.700 | ||
Khoảng sáng (mm) | 156 | ||
Bán kính vòng quay (mm) | 5.300 | ||
Dung tích bình nhiên liệu | 55L | ||
Trọng lượng (Kg) | Toàn tải | 1.490 | 1.510 |
Không tải | 2.135 | 2.155 | |
3. Ngoại thất của Kia Carens
Các phiên bản của Kia Carens không có nhiều sự khác biệt về trang bị ngoại thất như sau:
Thông số | Kia Carens MT | Kia Carens S MT | Kia Carens S AT |
Ngoại thất | |||
Đèn pha Halogen dạng thấu kính | • | • | • |
Đèn LED chạy ban ngày | • | • | • |
Đèn phanh trên cao | • | • | • |
Đèn sương mù | • | • | • |
Tay nắm cửa mạ crom | • | • | • |
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ | - | • | • |
4. Nội thất của Kia Carens 2019

Kia Carens điểm nhấn ở khoang lái với vô-lăng bọc da tích hợp các phím điều khiển âm thanh, tất cả các bản đều có ghế ngồi bọc da và ghế lái có thể điều chỉnh điện 8 hướng ở bản cao cấp và 6 hướng ở bản tiêu chuẩn.
Thông số | Kia Carens MT | Kia Carens S MT | Kia Carens A MT |
Nội thất | |||
Tay lái bọc da, chỉnh 2 hướng | • | • | • |
Tay lái thích hợp điều khiển âm thanh | • | • | • |
Ghế bọc da | • | • | • |
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | • | • |
Hàng ghế 3 gập 5:5 | • | • | • |
Cửa sổ trời chỉnh điện | • | • | • |
Kính cửa điều khiển điện | - | • | • |
Màn hình ốp trần | - | • | • |
Thảm lót sàn | • | • | • |
5. Tiêu chuẩn an toàn xe Kia Carens 2019
Kia Carens được trang bị các tính năng an toàn sau đây:
Thông số | Kia Carens MT | Kia Carens S MT | Kia Carens A AT |
Hệ thống an toàn | |||
Hệ thống chống bó cứng phanh - ABS | • | • | • |
Hệ thống phân phối lực phanh - EBD | • | • | • |
Khóa cửa điều khiển từ xa | • | • | • |
Dây đai an toàn các hàng ghế | • | • | • |
Camera lùi | - | • | • |
Khóa cửa trung tâm | • | • | • |
Số túi khí | 1 | 2 | 2 |
6. Tiện ích xe Kia Carens 2019
Thông số tiện nghi của Kia Carens khá đáng chú ý trong phân khúc với hệ thống đầu DVD tích hợp GPS, đầu CD ở bản tiêu chuẩn. Hệ thống giải trí này hỗ trợ kết nối Bluetooth/AUX/USB/iPod.
Thông số | Kia Carens MT | Kia Carens S MT | Kia Carens S AT |
Tiện nghi | |||
Đầu DVD, GPS | CD | • | • |
Số loa | 6 | ||
Kết nối Bluetooth/AUX/USB/iPod | • | ||
Điều hòa tự động | • | • | • |
