Đặc điểm nổi bật của Ford Ranger 2024 là lưới tản nhiệt mới, tạo nên vẻ hiện đại và ấn tượng cho chiếc xe
Mặc dù phân khúc xe bán tải không chiếm được doanh số hay thị phần lớn trên thị trường, nhưng vẫn có một lượng khách hàng trung thành. Tại Việt Nam, Ford Ranger được xem như là 'vương miện' của phân khúc này với thiết kế đẹp mắt, động cơ mạnh mẽ và mức giá hợp lý.
Vào tháng 08/2022, Ford Việt Nam đã chính thức ra mắt thế hệ mới của Ranger với những cải tiến đáng chú ý về kích thước, thiết kế, trang bị và trải nghiệm lái. So với các đối thủ như Nissan Navara hay Mitsubishi Triton, giá của Ford Ranger 2024 có phần rộng rãi hơn, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn phiên bản phù hợp với nhu cầu của mình.
Thông tin về giá và ưu đãi của Ford Ranger 2024?
Ford Ranger 2024 có mức giá từ 707,000,000 đồng, dưới đây là giá cụ thể và chương trình khuyến mãi trong tháng 04-2024.
Phiên bản | Giá bán lẻ | Khuyến mãi tháng 04-2024 |
Ranger Wildtrak 2.0L AT 4x4 | 979,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Ranger Wildtrak 2.0L AT 4x4 Màu vàng Luxe / Màu đỏ cam | 986,000,000 | |
Ranger Sport 2.0L 4x4 AT | 864,000,000 | |
Ranger Sport 2.0L 4x4 AT Màu đỏ cam | 871,000,000 | |
Ranger XLT LTD 2.0L 4x4 AT | 830,000,000 | |
Ranger XLS 2.0L 4x4x AT | 776,000,000 | |
Ranger XLS 2.0L 4x2 AT | 707,000,000 |
Giá lăn bánh và hình thức trả góp của Ford Ranger 2024 ra sao?
Để bạn hiểu rõ hơn về chi phí khi mua Ford Ranger 2024, Mytour đã liệt kê chi tiết các khoản chi phí cho từng phiên bản, bao gồm cả hình thức trả góp và trả tiền mặt.
1. Giá của phiên bản Ford Ranger XLS 2.0L 4X2 AT
Ước tính giá khi mua trả góp:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 707,000,000 | 707,000,000 | 707,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 44,726,300 | 48,968,300 | 25,726,300 |
Thuế trước bạ | 21,210,000 | 25,452,000 | 21,210,000 |
Phí đăng kiểm | 330,000 | 330,000 | 330,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 2,160,000 | 2,160,000 | 2,160,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 1,026,300 | 1,026,300 | 1,026,300 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 751,726,300 | 755,968,300 | 732,726,300 |
Ước tính số tiền trả góp tối thiểu (85%):
Dòng xe | Ranger XLS 2.0L 4X2 AT |
Giá bán | 707,000,000 |
Mức vay (85%) | 600,950,000 |
Phần còn lại (15%) | 106,050,000 |
Chi phí ra biển | 44,726,300 |
Trả trước tổng cộng | 150,776,300 |
Ford Ranger 2024 với hiệu suất vận hành vượt trội
2. Giá của mẫu xe Ford Ranger XLS 2.0L 4X4 AT
Ước tính giá lăn bánh:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 776,000,000 | 776,000,000 | 776,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 46,796,300 | 51,452,300 | 27,796,300 |
Thuế trước bạ | 23,280,000 | 27,936,000 | 23,280,000 |
Phí đăng kiểm | 330,000 | 330,000 | 330,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 2,160,000 | 2,160,000 | 2,160,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 1,026,300 | 1,026,300 | 1,026,300 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 822,796,300 | 827,452,300 | 803,796,300 |
Ước tính số tiền trả góp tối thiểu (85%):
Dòng xe | Ranger XLS 2.0L 4X4 AT |
Giá bán | 776,000,000 |
Mức vay (85%) | 659,600,000 |
Phần còn lại (15%) | 116,400,000 |
Chi phí ra biển | 46,796,300 |
Trả trước tổng cộng | 163,196,300 |
3. Giá của mẫu xe Ford Ranger XLT 2.0L 4X4 AT
Ước tính giá lăn bánh:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 830,000,000 | 830,000,000 | 830,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 48,416,300 | 53,396,300 | 29,416,300 |
Thuế trước bạ | 24,900,000 | 29,880,000 | 24,900,000 |
Phí đăng kiểm | 330,000 | 330,000 | 330,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 2,160,000 | 2,160,000 | 2,160,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 1,026,300 | 1,026,300 | 1,026,300 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 878,416,300 | 883,396,300 | 859,416,300 |
Ước tính số tiền trả góp tối thiểu (85%):
Dòng xe | Ranger XLT 2.0L 4X4 AT |
Giá bán | 830,000,000 |
Mức vay (85%) | 705,500,000 |
Phần còn lại (15%) | 124,500,000 |
Chi phí ra biển | 48,416,300 |
Trả trước tổng cộng | 172,916,300 |
4. Giá của mẫu xe Ford Ranger Sport 2.0L 4X4 AT
Ước tính giá lăn bánh:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 864,000,000 | 864,000,000 | 864,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 49,436,300 | 54,620,300 | 30,436,300 |
Thuế trước bạ | 25,920,000 | 31,104,000 | 25,920,000 |
Phí đăng kiểm | 330,000 | 330,000 | 330,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 2,160,000 | 2,160,000 | 2,160,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 1,026,300 | 1,026,300 | 1,026,300 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 913,436,300 | 918,620,300 | 894,436,300 |
Ước tính số tiền trả góp tối thiểu (85%):
Dòng xe | Ranger Sport 2.0L 4X4 AT |
Giá bán | 864,000,000 |
Mức vay (85%) | 734,400,000 |
Phần còn lại (15%) | 129,600,000 |
Chi phí ra biển | 49,436,300 |
Trả trước tổng cộng | 179,036,300 |
5. Giá của mẫu xe Ford Ranger Wildtrak 2.0L 4x4 AT
Ước tính giá lăn bánh:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 979,000,000 | 979,000,000 | 979,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 52,886,300 | 58,760,300 | 33,886,300 |
Thuế trước bạ | 29,370,000 | 35,244,000 | 29,370,000 |
Phí đăng kiểm | 330,000 | 330,000 | 330,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 2,160,000 | 2,160,000 | 2,160,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 1,026,300 | 1,026,300 | 1,026,300 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 1,031,886,300 | 1,037,760,300 | 1,012,886,300 |
Ước tính số tiền trả góp tối thiểu (85%):
Dòng xe | Ranger Wildtrak 2.0L AT 4X4 |
Giá bán | 979,000,000 |
Mức vay (85%) | 832,150,000 |
Phần còn lại (15%) | 146,850,000 |
Chi phí ra biển | 52,886,300 |
Trả trước tổng cộng | 199,736,300 |
Đánh giá ưu, nhược điểm của mẫu xe Ford Ranger 2024
Không gian nội thất của mẫu xe Ford Ranger 2024 được thiết kế đầy nam tính và gọn gàng
Ưu điểm
- Thiết kế của Ford Ranger 2024 phản ánh rõ nét phong cách mạnh mẽ, thực dụng, mang đậm dấu ấn của dòng xe bán tải Mỹ với các đường nét mạnh mẽ và hầm hố.
- Vận hành mạnh mẽ, ổn định nhưng vẫn tiết kiệm nhiên liệu, đặc biệt ở tốc độ 120km/h trên đường cao tốc, là điểm đáng chú ý của Ford Ranger 2024 với nhiều sự lựa chọn về động cơ và hộp số.
- Thân vỏ vững chắc, cứng cáp, mang lại vẻ đặc trưng của các dòng xe bán tải Mỹ.
- Thùng chứa hàng rộng rãi nhất trong phân khúc với cơ cấu mở thông qua hệ thống Easy Lift Tailgate giúp nâng hạ trở nên dễ dàng hơn, đến 70%.
- Không gian nội thất của Ford Ranger 2024 không chỉ mang đậm phong cách nam tính, gọn gàng mà còn kết hợp với sự sang trọng, lịch lãm, không kém phần tiện nghi như các dòng xe du lịch cá nhân.
- Góc chữ A rộng rãi kết hợp với gầm cao tạo ra tầm nhìn tối ưu cho người lái.
- Hệ thống tiện nghi, công nghệ và giải trí của Ford Ranger 2024 không thua kém bất kỳ dòng xe SUV nào, với các tính năng như hệ thống thông tin giải trí SYNC 3.4, điều hòa tự động 2 vùng, dàn âm thanh 8 loa chất lượng cao, cùng với cổng sạc USB.
- Hệ thống cách âm tích hợp mang lại sự êm ái cho hành khách trong xe.
- Hệ thống dẫn động 4 bánh 4WD có thêm khóa vi sai cầu sau, hỗ trợ hiệu quả cho việc lái xe off-road.
- Ford Ranger 2024 được trang bị nhiều công nghệ an toàn tiên tiến nhất trong phân khúc, mang lại sự hỗ trợ tối đa cho người lái.
- Ford Ranger 2024 có tới 5 phiên bản với mức giá từ 628 đến 937 triệu đồng, để người tiêu dùng có thể lựa chọn theo ý thích.
Nhược điểm
- Khả năng xoay trở của Ford Ranger 2024 trong đô thị có hạn chế do bán kính vòng quay lớn.
- Cụm đèn hậu vẫn sử dụng bóng halogen thay vì nâng cấp lên bóng LED.
- Ghế hàng thứ hai có phần lưng đứng, có thể gây mỏi trong những chuyến đi xa.
- Cảm giác lái ở tốc độ thấp không thực sự mượt và linh hoạt, nhưng khi vượt qua 50km/h sẽ trở nên ấn tượng hơn.
- Do sử dụng nhíp lá ở phía sau, hành khách ngồi sau Ford Ranger 2024 có thể cảm thấy khá xóc khi xe không tái.