Cập nhật giá xe Toyota Camry 2023 tháng 04/2024 cùng thông tin chi tiết về xe, đánh giá, thông số kỹ thuật, trang bị an toàn, tiện nghi, hệ thống chiếu sáng, kích thước, động cơ và giá lăn bánh tại các thành phố lớn và tỉnh thành Việt Nam.
Toyota Camry 2023 là dòng sedan hạng D bán chạy nhất của Toyota trên toàn thế giới. Tại Việt Nam, xe đã có mặt từ năm 1983 và cho đến nay, đã có đến thế hệ thứ 6 ra mắt vào năm 2019.
Thông số kỹ thuật Toyota Camry | |
Giá niêm yết | 1,070 - 1,460 tỷ đồng |
Số phiên bản | 04 - 2.0G, 2.0Q, 2.5Q, 2.5HV |
Xuất xứ | Nhập khẩu Thái Lan |
Kiểu dáng | Sedan cỡ D |
Số chỗ ngồi | 05 |
Kích thước tổng thể D x R x C | 4.885 x 1.840 x 1445 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.825 mm |
Khoảng sáng gầm | 140 mm |
Kích thước mâm lốp | 235/45R18 |
Loại động cơ | 6AR-FSE, 2.0l (bản 2.0G, 2.0Q) và 2AR-FE, 2.5l (bản 2.5Q, 2.5HV) |
Dung tích động cơ | 1.998/2494 cc |
Hệ truyền động | Front-engine, front-wheel drive |
Hộp số | CVT (2.0G, 2.0Q)/8AT (2.5Q)/E-CVT (2.5HV) |
Loại nhiên liệu | Xăng/xăng lai điện |
Dung tích bình nhiên liệu | 60 lít |
Trọng lượng bản thân | 1.560 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2.030 kg |
Đến cuối năm 2020, đã có 21,4 triệu chiếc Toyota Camry được bán ra, đây được coi là 'vua của dòng sedan'. Phiên bản mới nhất của Camry được giới thiệu vào năm 2023 với những nâng cấp về hộp số, công nghệ và đặc biệt là ra mắt phiên bản Camry 2.5HV sử dụng động cơ Hybrid.
Giá xe Toyota Camry 2023 thế nào?
Toyota Camry 2023 đang được bán tại các đại lý chính hãng trên toàn quốc thông qua việc nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan. Hiện có tổng cộng 4 phiên bản: 2.0G - giá 1,070 tỷ, 2.0Q - giá 1,185 tỷ, 2.5Q - giá 1,370 tỷ, 2.5HV - giá 1,460 tỷ.
Bảng giá xe Toyota Camry mới nhất tháng 04/2024 | ||||
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tại HN | Giá lăn bánh tại TP.HCM |
Giá lăn bánh tại các tỉnh khác
|
Camry 2.0G | 1.070.000.000 VNĐ | 1.220.737.000 VNĐ | 1.199.337.000 VNĐ |
1.180.337.000 VNĐ
|
Camry 2.0Q | 1.185.000.000 VNĐ | 1.349.537.000 VNĐ | 1.325.837.000 VNĐ |
1.306.837.000 VNĐ
|
Camry 2.5Q | 1.370.000.000 VNĐ | 1.556.737.000 VNĐ | 1.529.337.000 VNĐ |
1.510.337.000 VNĐ
|
Camry 2.5HV | 1.460.000.000 VNĐ | 1.657.537.000 VNĐ | 1.628.337.000 VNĐ |
1.609.337.000 VNĐ
|
#Chú ý: Giá lăn bánh Toyota Camry ở trên chỉ mang tính tham khảo, có thể có chi phí phát sinh khi mua xe
#Tham khảo: Xem thông tin giá xe Toyota mới nhất
Bên cạnh đó, Toyota còn cung cấp 07 tùy chọn màu sắc bao gồm: Đỏ, Đen, Trắng Ngọc Trai, Ghi, Đen, Nâu, Bạc. Đặc biệt, phiên bản màu trắng ngọc trai sẽ có giá cao hơn khoảng 8 triệu đồng so với các màu khác.
Trong phân khúc sedan cỡ D, giá của Toyota Camry là cao nhất so với các đối thủ như: Honda Accord (1,3 tỷ đồng), Mazda 6 (1,049 tỷ đồng) hay KIA K5 (1,029 tỷ đồng).
Ngoại thất của Toyota Camry 2023
Cấu trúc bên ngoài
Trang bị ngoại thất Toyota Camry | ||||
Phiên bản | Camry 2.0G | Camry 2.0Q | Camry 2.5Q | Camry 2.5HV |
Đèn pha | Bi-LED projector | Bi-LED projector | Bi-LED projector | |
Đèn hậu | Bulb | Bulb | LED | |
Đèn sương mù | LED | LED | LED | |
Đèn chiếu gần | Bi-LED projector | Bi-LED projector | LED projector | |
Đèn phanh trên cao
|
Có | Có | Có | |
Đèn pha tự động | Không | Bật/tắt - Điều chỉnh góc chiếu | Bật/tắt - Điều chỉnh góc chiếu - Xa/gần | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh gập điện | Chỉnh gập điện | Chỉnh gập điện/sấy gương | |
Cốp chỉnh điện | Có | Có | Có | |
Mở cốp rảnh tay | Không | Không | Không | |
Ăng-ten | Vay cá mập | Vay cá mập | Vay cá mập | |
Gạt mưa tự động | Có | Có | Có |
Nhìn tổng quan, Toyota Camry mới được trang bị một loạt các tùy chọn tiện ích hiện đại. Đặc biệt, hai phiên bản cao cấp nhất là 2.5Q và 2.5HV được trang bị hầu hết các công nghệ tiên tiến nhất có sẵn trên một dòng sedan.
Tuy nhiên, một điều đáng tiếc là với một số tiền lớn hơn 1 tỷ đồng, người tiêu dùng vẫn không thể sở hữu tính năng 'mở cốp bằng cử chỉ' hoặc cốp sau tự động mặc dù đã trở thành tiêu chuẩn trên hầu hết các mẫu xe giá rẻ khác.
Bố cục mặt trước
Phần đầu của Toyota Camry 2023 thu hút với lưới tản nhiệt lớn hình thang, được làm mềm mại ở các góc. Đi kèm với đó là hệ thống đèn pha góc cạnh Full LED hiện đại.
Thêm vào đó, hai đèn sương mù được ẩn sau lưới tản nhiệt, tạo nên vẻ sang trọng khi di chuyển. Nắp ca-pô được thiết kế gân gấp, kéo dài và hạ thấp dần về phía trước, giúp tài xế có tầm nhìn rộng rãi hơn.
Thiết kế bên ngoài
So với phiên bản trước, Toyota Camry 2023 đã hoàn toàn đổi mới với ngoại hình thể thao hơn. Quan sát từ bên hông, điểm nhấn chính là bộ mâm đa chấu mạnh mẽ kích thước 18 inch, tăng sự nam tính cho dòng sedan này đáng kể.
Đồng thời, các đường gân chạy dọc thân xe và viền crom mạ bạc nổi bật tạo điểm nhấn và phong cách trẻ trung cho Camry mới. Gương chiếu hậu được sơn màu đen cá tính và gắn gần trụ B, tích hợp đầy đủ chức năng chỉnh gập điện, đèn xi-nhan, mang lại tầm nhìn rộng rãi cho người lái xe.
Thiết kế đuôi xe
Sự thay đổi lớn nhất nằm ở phần đuôi của Toyota Camry thế hệ mới. Đặc biệt, bộ đèn hậu Full LED nổi bật với thiết kế mới mẻ, tạo cho dòng sedan này một phong cách hoàn toàn hiện đại.
Bên cạnh đó, phần đuôi của Toyota Camry cũng thể hiện vẻ thể thao với bộ ống xả kép được phủ mạ crom hình bình hành tinh tế và sắc sảo. Điều này giúp xe trở nên thể thao mạnh mẽ hơn với một chút phong cách hiện đại.
Bên trong của Toyota Camry 2023
Trang bị tiện ích
Trang bị nội thất trên Toyota Camry | ||||
Phiên bản | Camry 2.0G | Camry 2.0Q | Camry 2.5Q | Camry 2.5HV |
Chất liệu ghế | Da | |||
Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 10 hướng/nhớ 2 vị trí | ||
Ghế phụ | Chỉnh điện 4 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | ||
Hàng ghế thứ 2 | Cố định/có bệ tỳ tay | Ngả lưng/chỉnh điện | ||
Vô lăng | Bọc da/tích hợp nút bấm | |||
Bảng đồng hồ tốc độ | Optitron 4.2 inch | |||
Màn hình trung tâm | Cảm ứng 7 inch | |||
Điều hòa | 2 vùng độc lập | |||
Cửa gió hàng ghế sau | Có | |||
Cửa sổ trời | Không | Có | ||
Cửa sổ chỉnh điện | 1 chạm | |||
Âm thanh | 06 loa | 09 loa JBL | ||
Kết nối có dây | AUX/USB | |||
Kết nối không dây | Bluetooth/đàm thoại rảnh tay/Apple Carplay/Android Auto | |||
Ra lệnh bằng giọng nói | Có | |||
Chìa khóa thông minh | Có | |||
Khởi động bằng nút bấm | Có | |||
Gương chiếu hậu trong xe | Chống chói tự động |
Nội thất của Toyota Camry chủ yếu sử dụng da cao cấp với hai lựa chọn màu chính là đen và be. Ngoài ra, không có sự khác biệt quá lớn về trang bị nội thất giữa các phiên bản.
Do đó, bất kỳ ai mua Toyota Camry, dù là phiên bản nào, cũng sẽ trải nghiệm được hầu hết các tính năng cao cấp trên dòng sedan cỡ D này.
Khoang lái và bảng điều khiển sang trọng
Bảng điều khiển trên Toyota Camry 2023 mới được bọc da toàn bộ, các chi tiết khác như vô lăng, ngăn để cốc, bộ chuyển số,... đều có độ hoàn thiện cao.
Trong khi đó, các chi tiết khác như: màn hình cảm ứng chính giữa, các cửa gió điều hòa, nút xoay điều chỉnh âm lượng, nhiệt độ đều được bố trí hợp lý. Điều này giúp người lái dễ dàng thao tác và đảm bảo an toàn trong các chuyến đi xa.
Ghế ngồi và không gian hành khách rộng rãi
Chiều dài cơ sở của Toyota Camry mới là 2825 mm, dài hơn 50 mm so với thế hệ trước. Điều này mang lại không gian cabin rộng rãi và thoải mái cho hành khách trên xe.
Cả ghế lái và ghế phụ trên Camry mới đều có tính năng điều chỉnh điện hiện đại. Ngoài ra, trừ phiên bản 2.0Q, tất cả các phiên bản khác đều được trang bị cửa sổ trời, tăng cường không gian thoáng đãng cho xe.
Phần ghế thứ 2 trên Toyota Camry đem lại không gian đặt chân rộng rãi và thoải mái, phù hợp cho cả những hành khách có chiều cao trên 1m7. Tất cả các phiên bản của Camry đều được trang bị cửa gió điều hòa ở phía sau, giúp làm mát nhanh chóng hơn.
Động cơ của Toyota Camry 2023
Ở phiên bản nâng cấp giữa chu kỳ sản xuất, động cơ trên Toyota Camry 2023 vẫn giữ nguyên như phiên bản ra mắt vào năm 2019. Tuy nhiên, hãng đã bổ sung thêm phiên bản hybrid hiện đại với sự kết hợp giữa động cơ đốt trong và động cơ điện, mang lại sức mạnh kéo tốt hơn cùng khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng.
Trang bị động cơ Toyota Camry | ||||
Phiên bản | Camry 2.0G | Camry 2.0Q | Camry 2.5Q | Camry 2.5HV |
Loại động cơ | 6AR-FSE, 2.0l | 2AR-FE, 2.5l | 2AR-FE, 2.5l kết hợp mô-tơ điện | |
Dung tích | 1.998 | 2.494 cc | ||
Công suất cực đại | 170 mã lực | 207 mã lực | Động cơ đốt trong 176 mã lực, mô-tơ 88 mã lực. | |
Mô-men xoắn cực đại | 206 Nm | 250 Nm | Động cơ 221 Nm, mô-tơ 202 Nm. | |
Hộp số | CVT | 8AT | E-CVT | |
Hệ truyền động | Dẫn động cầu trước | Dẫn động cầu trước | Dẫn động cầu trước | |
Hệ thống treo và phanh | ||||
Treo trước | Mc Pherson/McPherson Struts | |||
Treo sau | Double Wishbone | |||
Phanh trước | Đĩa | |||
Phanh sau | Đĩa | |||
Trang bị hỗ trợ vận hành | ||||
Giữ phanh tự động | Có | Có | Có | |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có | Có | Có | |
Kiểm soát hành trình thích ứng | Không | Có | Có | |
Kiểm soát gia tốc | Không | Không | Không | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | Không | Không | Không | |
Chế độ lái | Không | 03 (Normal, Eco, Sport) | ||
Phanh tay điện tử | Có | Có | Có | |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | Không | Có | Có | Không |
Hiển thị thông tin trên kính lái HUD | Không | Không | Có | Có |
Toyota Camry sử dụng hệ thống treo trước kiểu Macpherson phổ biến và hệ thống treo sau dạng xương đòn kép. Đây là trang bị thường chỉ xuất hiện trên các mẫu xe sang, giúp xe bám đường tốt và ổn định khi vòng cua.
Ngoài ra, với hàng loạt trang bị hỗ trợ người lái như: kiểm soát hành trình, phanh tay điện tử và 3 chế độ lái khác nhau (trừ bản 2.0G), Toyota Camry mang lại trải nghiệm lái thú vị và an toàn cho người dùng.
Trang bị an toàn của Toyota Camry 2023
Trang bị an toàn trên Toyota Camry | ||||
Phiên bản | Camry 2.0G | Camry 2.0Q | Camry 2.5Q | Camry 2.5HV |
Số túi khí | 4 | 6 | 6 | 6 |
Hệ thống phanh ABS/EBD/BA | Có | Có | Có | Có |
Camera 360 độ | Không | Không | Không | Không |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có | Có |
Camera quan sát điểm mù | Không | Không | Không | Không |
Cảm biến áp suất lốp | Không | Có | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường | Không | Có | Có | Có |
Kiểm soát điểm mù | Có | Có | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang | Không | Không | Có | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Không | Có | Có | Có |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Không | Không | Không | Không |
Cảm biến lùi | Có | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có | Có |
Tổng thể, Toyota Camry 2023 được trang bị đầy đủ các công nghệ an toàn tiên tiến nhất trên một mẫu sedan. Sự khác biệt về số lượng tùy chọn giữa các phiên bản không quá lớn, điều này có thể coi là một ưu điểm cạnh tranh lớn của xe.
Đáng tiếc là cả 4 phiên bản của Camry đều thiếu trang bị camera 360 độ, người mua cần phải tự trang bị nếu muốn sử dụng tính năng này. Trong khi các đối thủ như Honda Accord hay Mazda 6 đã được trang bị đầy đủ hơn.
Toyota Camry 2023 có điểm mạnh và yếu gì? Có nên mua không?
Đánh giá ưu nhược điểm của Toyota Camry
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
Có nên mua Toyota Camry 2023 hay không?
Toyota Camry vẫn giữ vững vị thế là mẫu sedan phổ biến nhất trong phân khúc xe hạng D tại Việt Nam. Mặc dù gần đây, sức hút của Camry đã giảm do sự xuất hiện của Mazda 6, KIA K5 và Honda Accord.
Tuy nhiên, với thương hiệu Toyota, động cơ mạnh mẽ và giữ giá ổn định, Camry vẫn là lựa chọn đáng tin cậy cho người muốn sở hữu một chiếc xe đẳng cấp và bền bỉ. Đặc biệt là với phiên bản Hybrid 2.5HV, Camry mang lại hiệu suất tiết kiệm nhiên liệu và trải nghiệm lái êm ái.
Tuy nhiên, nếu bạn tìm kiếm một chiếc xe nhanh chóng và thể thao, Camry 2023 có thể không phải là lựa chọn lý tưởng.