Phiên bản mới này được thiết kế để phục vụ đối tượng khách hàng trẻ và các gia đình
Vào tháng 7/2020, MG HS đã chính thức ra mắt tại thị trường Việt Nam, cùng với người anh em ZS. Lúc đó, MG là một tên tuổi mới mẻ trên thị trường, và thương hiệu này thường được biết đến với những mẫu xe nhập khẩu từ Trung Quốc, bao gồm cả HS.
Trong khi MG ZS nằm ở phân khúc phổ thông với mức giá từ 519-619 triệu đồng, HS lại thuộc dòng xe hạng C với mức giá từ 719-949 triệu đồng. Đây được coi là mức giá khá cao đối với một mẫu xe mới từ một thương hiệu còn khá mới mẻ đối với người tiêu dùng Việt.
Giá xe MG HS 2024 & Ưu đãi hiện tại như thế nào?
MG HS 2024 có mức giá từ 719,000,000 đồng, dưới đây là thông tin về giá và các chương trình ưu đãi trong tháng 04-2024.
Phiên bản | Giá bán lẻ | Khuyến mãi tháng 04-2024 |
HS 1.5T STD (2WD Sport) | 719,000,000 |
- 5 năm bảo hành không giới hạn số km.
- 5 năm dịch vụ cứu hộ MG Care 24/7. |
HS 1.5T Lux (2WD Trophy) | 829,000,000 |
Giá lăn bánh MG HS 2024 & Hình thức thanh toán trả góp như thế nào?
Để giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về chi phí lăn bánh của MG HS 2024, Mytour đã tổng hợp đầy đủ các khoản chi phí phát sinh cho từng phiên bản, cả trong trường hợp trả góp và trả thẳng.
1. Giá xe MG HS 1.5T STD (2WD Sport):
Ước tính chi phí lăn bánh:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 719,000,000 | 719,000,000 | 719,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 58,330,700 | 65,520,700 | 39,330,700 |
Thuế trước bạ | 35,950,000 | 43,140,000 | 35,950,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000
|
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 777,330,700 | 784,520,700 | 758,330,700 |
Ước tính số tiền trả góp tối thiểu (85%):
Dòng xe | HS 1.5T STD (2WD Sport) |
Giá bán | 719,000,000 |
Mức vay (85%) | 611,150,000 |
Phần còn lại (15%) | 107,850,000 |
Chi phí ra biển | 58,330,700 |
Trả trước tổng cộng | 166,180,700 |
2. Giá xe MG HS 1.5T Lux (2WD Trophy):
Ước tính chi phí lăn bánh:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 829,000,000 | 829,000,000 | 829,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 63,830,700 | 72,120,700 | 44,830,700 |
Thuế trước bạ | 41,450,000 | 49,740,000 | 41,450,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 892,830,700 | 901,120,700 | 873,830,700 |
Ước tính số tiền trả góp tối thiểu (85%):
Dòng xe | HS 1.5T Lux (2WD Trophy) |
Giá bán | 829,000,000 |
Mức vay (85%) | 704,650,000 |
Phần còn lại (15%) | 124,350,000 |
Chi phí ra biển | 63,830,700 |
Trả trước tổng cộng | 188,180,700 |
Đánh giá ưu, nhược điểm của MG HS 2024
Thiết kế nội thất của MG HS 2024 mang tông màu đỏ - đen đậm, tạo điểm nhấn thể thao
Ưu điểm:
- MG HS 2024 có giá bán phù hợp nhất trong phân khúc C-SUV tại thị trường Việt Nam, khởi điểm chỉ từ 719 triệu đồng.
- Được nhiều người dùng đánh giá cao về chất lượng và hoàn thiện tốt.
- Không gian nội thất rộng rãi của MG HS 2024 đáp ứng đầy đủ tiện nghi cho người dùng.
- Có khả năng cách âm tốt, mang lại sự yên tĩnh trong cabin xe.
- Động cơ của MG HS 2024 vận hành mạnh mẽ nhất trong phân khúc.
- Hệ thống giảm xóc êm ái phù hợp cho việc chạy trong thành phố.
Nhược điểm:
- Thiết kế ngoại thất của MG HS 2024 chưa thật sự đột phá, vẫn thiếu điểm nhấn để thu hút người nhìn.
- Tầm quan sát hơi hạn chế một chút.
- Động cơ Turbo có thời gian phản ứng chậm, làm giảm đi sức mạnh tăng tốc.
- Một số tiện ích và tính năng an toàn của MG HS 2024 còn chưa tối ưu cho người dùng.