
Kích thước của iPhone 15
Dày | Dài | Rộng | Khối lượng | |
---|---|---|---|---|
iPhone 15 | 7.8mm | 147.6mm | 71.6mm | 171g |
iPhone 14 | 7.8mm | 146.7mm | 71.5mm | 172g |
- Kích thước của iPhone 15 về cơ bản không khác biệt nhiều so với phiên bản 14 năm trước: độ dày không thay đổi, tăng ít về chiều dài và chiều rộng
- Dự kiến máy sẽ tiếp tục sử dụng cùng loại vật liệu khung nhôm 6013 T6 như iPhone 14
- Do kích thước và chất liệu không thay đổi nhiều, nên trọng lượng cũng chỉ giảm 1g không đáng kể
Kích thước của iPhone 15 Plus
Kích thước của iPhone 15 Pro
Dày | Dài | Rộng | Khối lượng | |
---|---|---|---|---|
iPhone 15 Pro | 8.25mm | 146.6mm | 70.6mm | 188g |
iPhone 14 Pro | 7.85mm | 147.5mm | 71.5mm | 206g |
- iPhone 15 Pro dự kiến sẽ nhẹ hơn iPhone 14 Pro đến 18g
- Phần khung được cho là sẽ chuyển sang sử dụng chất liệu Titanium cấp 5 (Grade 5 Titanium), là hợp kim titan được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau và được biết đến rộng rãi nhờ khả năng chống ăn mòn tuyệt vời
- Chiều dài và rộng đều giảm 0,9mm so với iPhone 14 Pro
- Độ dày của máy tăng đáng kể, tăng 0.4mm
- Bù lại, viền màn hình sẽ mỏng hơn nhờ sử dụng công nghệ sản xuất được gọi là LIPO (đúc khuôn áp suất thấp), dự kiến sẽ giảm kích thước viền bezel từ 2.2mm hiện tại xuống còn 1.55mm
Kích thước của iPhone 15 Pro Max
Dày | Dài | Rộng | Khối lượng | |
---|---|---|---|---|
iPhone 15 Pro Max | 8.25mm | 159.9mm | 76.7mm | 221g |
iPhone 14 Pro Max | 7.85mm | 160.7mm | 77.6mm | 240g |
- Các thay đổi sẽ tương tự như với iPhone 15 Pro: chiều dài giảm 0.8mm, chiều rộng giảm 0.9mm, độ dày tăng 0.4mm
- Trọng lượng giảm đến 19g nhờ việc sử dụng khung titan cấp 5
- Viền bezel màn hình cũng sẽ giảm tương tự iPhone 15 Pro