I. Threat là gì?
Phiên âm: Threat – /θret/ – (n)
Nghĩa: "Threat" trong tiếng Anh có nghĩa là mối đe dọa hoặc sự đe dọa đến an toàn, sự riêng tư, hoặc sự ổn định của một cá nhân, tổ chức hoặc cộng đồng.
Ví dụ:
- The country received a threat of a terrorist attack. (Quốc gia đó nhận được đe dọa về một cuộc tấn công khủng bố.)
- The government took action to address the threat of cyber attacks. (Chính phủ đã thực hiện biện pháp để đối phó với mối đe dọa của các cuộc tấn công mạng.)
II. Threat đi với giới từ nào?
Trong tiếng Anh, Threat có thể đi kèm 3 giới từ: FROM, OF và TO, diễn tả các ngữ nghĩa khác nhau. Cùng tìm hiểu rõ cách sử dụng của 5 cấu trúc Threat với các giới từ này nhé!
1. Threat + từ
"Threat from" được sử dụng để mô tả nguồn gốc hoặc nguyên nhân của mối đe dọa đến một cá nhân, tổ chức hoặc cộng đồng.
Ví dụ:
- The country faced a significant threat from neighboring nations. (Quốc gia đối mặt với mối đe dọa lớn từ các quốc gia láng giềng.)
- Businesses often experience a threat from cyber attacks. (Doanh nghiệp thường xuyên phải đối mặt với mối đe dọa từ các cuộc tấn công mạng.)
2. Threat + của
Cấu trúc "threat of" thường được sử dụng để diễn đạt về nguy cơ hoặc mối đe dọa về một điều gì đó cụ thể.
For example:
- There is a threat of a cyber attack on the company's database. (Có nguy cơ bị tấn công mạng vào cơ sở dữ liệu của công ty.)
- The threat of a pandemic led to increased measures to prevent the spread of the virus. (Nguy cơ của đại dịch đã dẫn đến việc tăng cường các biện pháp ngăn chặn sự lây lan của virus.)
3. Threat + với
Cụm từ "threat to" thường được sử dụng để diễn đạt về mối đe dọa đến một cá nhân, tổ chức hoặc một hệ thống nào đó.
For example:
- There is a threat to national security from the recent increase in cyber attacks. (Có mối đe dọa đối với an ninh quốc gia từ sự gia tăng gần đây của các cuộc tấn công mạng.)
- The new law is seen as a threat to individual privacy. (Luật mới được xem là một mối đe dọa đối với quyền riêng tư cá nhân.)
III. Một số cấu trúc liên quan đến Threat
1. Dưới sự đe dọa của điều gì
"Under threat of sth" là một cấu trúc sử dụng để mô tả tình trạng khi cá nhân, tổ chức, hoặc một hệ thống nào đó đang đối mặt với mối đe dọa hoặc nguy cơ đe dọa đến an toàn, sự ổn định hoặc sự tồn tại của họ.
Ví dụ:
- The endangered species is under threat of extinction due to habitat loss. (Loài động vật đang bị đe dọa tuyệt chủng do mất môi trường sống.)
- The company is under threat of a hostile takeover by a rival firm. (Công ty đang đối mặt với nguy cơ bị một công ty đối thủ thâu tóm một cách thù địch.)
2. Lời đe dọa trống rỗng
"Empty threat" là một từ dùng để mô tả một sự đe dọa mà không có ý định hoặc khả năng thực hiện nó. Nói cách khác, đó là một mối đe dọa không đáng sợ hoặc không có sức nặng thực sự.
Ví dụ:
- He said he would quit his job if he didn't get a raise, but everyone knew it was just an empty threat. (Anh ấy nói rằng nếu không được tăng lương, anh ấy sẽ nghỉ việc, nhưng ai cũng biết đó chỉ là một mối đe dọa trống rỗng.)
- The bully made empty threats, but nobody took him seriously. (Kẻ bắt nạt đưa ra những mối đe dọa trống rỗng, nhưng không ai coi anh ấy là nghiêm trọng.)
3. Thực hiện một lời đe dọa
"Carry out a threat" có nghĩa là thực hiện như lời đe dọa mà ai đó đã tuyên bố, chỉ việc thực hiện hành động hoặc lời nói mà trước đó đã được dùng như một hình thức đe dọa.
Ví dụ:
- The government warned that if the violence continued, they would carry out the threat of deploying military forces. (Chính phủ cảnh báo rằng nếu bạo lực tiếp tục, họ sẽ thực hiện đe dọa triển khai lực lượng quân sự.)
- He threatened legal action, and now he's prepared to carry out that threat. (Anh ấy đe dọa sẽ kiện ra tòa, và bây giờ anh ấy đã sẵn sàng thực hiện đe dọa đó.)
4. Đặt ra/Mô tả/Miêu tả một mối đe dọa
"Pose/Present/Represent a threat" có nghĩa là tạo ra một mối đe dọa đối với cá nhân, tổ chức, hoặc một hệ thống nào đó, chỉ hành động hoặc tình huống có thể gây hại hoặc đe dọa đến sự an toàn, ổn định, hoặc sự tồn tại của một đối tượng cụ thể.
Ví dụ:
- The rising sea levels pose a threat to coastal communities. (Mức nước biển tăng lên đang tạo ra một mối đe dọa đối với các cộng đồng ven biển.)
- The spread of misinformation can present a threat to public health. (Sự lan truyền thông tin sai lệch có thể tạo ra một mối đe dọa đối với sức khỏe cộng đồng.)
- The presence of nuclear weapons represents a threat to international security. (Sự hiện diện của vũ khí hạt nhân tạo ra mối đe dọa đối với an ninh quốc tế.)
V. Bài tập có đáp án
Chọn chữ cái trước câu trả lời đúng để hoàn thành các câu dưới đây:
1. Công ty đang đối mặt với một sự ___________ phá sản.
- threat from
- threat to
- threat of
2. Các quy định mới đặt ra một ___________ đối với các doanh nghiệp nhỏ.
- threat from
- threat to
- threat of
3. Sự vi phạm dữ liệu là một mối ___________ nghiêm trọng đối với quyền riêng tư của khách hàng của chúng tôi.
- threat from
- threat to
- threat of
4. Sự tăng mực nước biển đang gây ra một ___________ đáng kể đối với các cộng đồng ven biển.
- threat from
- threat to
- threat of
5. Sự lan truyền của các bệnh truyền nhiễm là một ___________ không ngừng đối với sức khỏe công cộng.
- threat from
- threat to
- threat of
6. Các cuộc biểu tình đã đặt ra một ___________ cụ thể đối với hành động của chính phủ.
- threat from
- threat to
- threat of
7. Các cuộc tấn công mạng gần đây đặt ra một ___________ đáng kể đối với an ninh quốc gia của chúng ta.
- threat from
- threat to
- threat of
8. Đối thủ mới đại diện cho một ___________ tiềm năng đối với thị phần của chúng ta.
- threat from
- threat to
- threat of
9. Biến đổi khí hậu là một vấn đề toàn cầu ___________ cho sự phát triển của hành tinh chúng ta.
- threat from
- threat to
- threat of
10. Sự suy thoái kinh tế đặt ra một ___________ nghiêm trọng đối với các doanh nghiệp nhỏ.
- threat from
- threat to
- threat of
11. Quốc gia cảm nhận một ___________ đối với các hành động quân sự của các quốc gia láng giềng.
- threat from
- threat to
- threat of
12. Sự ___________ mất việc làm gây lo lắng cho nhân viên.
- threat from
- threat to
- threat of
Đáp án:
- c. threat of
- b. threat to
- c. threat to
- b. threat to
- c. threat to
- c. threat of
- b. threat to
- b. threat to
- c. threat to
- b. threat to
- a. threat from
- c. threat of