Thu hứng - Đỗ Phủ cung cấp tóm tắt nội dung chính, lập dàn ý phân tích, bố cục, giá trị nội dung, giá trị nghệ thuật cùng với hoàn cảnh sáng tác, xuất phát điểm của tác phẩm và tiểu sử, quan điểm cũng như sự nghiệp sáng tác phong cách nghệ thuật, giúp học sinh tiếp cận môn văn 10 một cách hiệu quả.
Tác giả
Tác giả Đỗ Phủ
Tiểu sử
– Đỗ Phủ (712 – 770), còn được gọi là Tử Mỹ, hiệu Thiếu Lăng, Đỗ Lăng dã khách hoặc Đỗ Lăng bố y, là một nhà thơ nổi bật của Trung Quốc thời kỳ nhà Đường. Cùng với Lý Bạch, ông được xem là hai nhà thơ vĩ đại nhất trong lịch sử văn học Trung Quốc.
– Với tài năng và phẩm đức cao thượng, Đỗ Phủ đã được các nhà phê bình Trung Quốc gọi là Thi Sử và Thi Thánh.
– Ông ao ước được một chức quan để phục vụ đất nước, nhưng không thể thực hiện được điều này do cuộc đời ông và cả đất nước bị ảnh hưởng bởi Loạn An Lộc Sơn năm 755. Cuộc đời ông đầy biến động trong 15 năm cuối đời.
– Dù từng làm quan trong một thời gian ngắn, cuộc đời của Đỗ Phủ gần như luôn đau khổ và bất hạnh. Ông đã rời bỏ chức vụ quan lại và sống trong cảnh khó khăn và bệnh tật.
– Năm 759, ông rời thủ đô và định cư ở Thành Đô. Sau đó, nhờ sự giúp đỡ của bạn bè và người thân, ông đã xây dựng được một ngôi nhà gần khe Cán Hoa ở phía tây Thành Đô.
2. Sự nghiệp văn học
– Về nội dung:
+ Trong thơ của Đỗ Phủ, ông thường bình luận về các vấn đề lịch sử như chiến lược quân sự, những thắng lợi và thất bại của triều đình, cũng như truyền đạt ý kiến trực tiếp tới hoàng đế. Thông qua việc viết văn, ông gián tiếp thể hiện tác động của thời đại đối với cuộc sống của mình và của người dân Trung Quốc thường dân.
+ Tình yêu thương của Đỗ Phủ không chỉ dành cho bản thân mình mà còn cho người khác, điều này chỉ là một phần của những chủ đề mà ông thường thảo luận trong thơ: ông sáng tác về nhiều đề tài mà trước đây không được coi là thích hợp để xuất hiện trong thơ. Theo Zhang Jie, với Đỗ Phủ, “mọi thứ trên thế giới này đều có thể làm thơ”, nên các đề tài trong thơ ông rất phong phú, bao gồm cả cuộc sống hàng ngày, thư họa, hội họa, động vật và nhiều đề tài khác.
– Về mặt nghệ thuật:
+ Mặc dù viết ở nhiều thể loại thơ, Đỗ Phủ nổi tiếng nhất với thể loại cận thể thi, một loại thơ có các quy định chặt chẽ về hình thức và số từ trong mỗi câu. Gần hai phần ba trong số 1.500 tác phẩm còn lại của ông thuộc thể loại này, và ông được coi là đại diện tiêu biểu cho dòng thơ này.
+ Các bài thơ nổi tiếng nhất của ông trong thể loại này thường sử dụng phép đối song song để truyền đạt nội dung một cách sâu sắc hơn thay vì chỉ là một kỹ thuật thơ thông thường.
3. Vị trí và tầm ảnh hưởng
– Trong thời kỳ sống và sau khi qua đời, Đỗ Phủ không được đánh giá cao, phần là do những thay đổi trong phong cách và hình thức thơ của ông. Một số người cho rằng ông quá táo bạo và kỳ quặc đối với giới phê bình văn học Trung Quốc.
- Ít tác giả đương thời nhắc đến Đỗ Phủ và mô tả ông dưới góc độ cá nhân, không phải là một nhà thơ xuất sắc hay một tượng đài về đạo đức. Thơ của Đỗ Phủ cũng ít xuất hiện trong các tuyển tập văn học của thời kỳ đó.
– Tuy nhiên, tầm ảnh hưởng của ông trong văn học Trung Quốc ngày càng lớn mạnh, và đến thế kỷ 9, ông đã trở nên rất phổ biến. Bạch Cư Dị là người đầu tiên ca ngợi Đỗ Phủ về các giá trị đạo đức trong một số tác phẩm. Hàn Vũ đã bênh vực về mỹ học trong thơ Đỗ Phủ và Lý Bạch trước những chỉ trích. Vào đầu thế kỷ 10, Vi Trang đã tái hiện lại ngôi nhà tranh đầu tiên của ông ở Tứ Xuyên.
– Vào thế kỷ 11, trong thời kỳ Bắc Tống, danh tiếng của Đỗ Phủ đạt đến đỉnh điểm. Ông được coi là biểu tượng của Phật giáo, Đạo giáo và Khổng giáo trong văn hóa Trung Quốc. Sự phát triển của Tân Khổng giáo đã nâng cao vị thế của ông, vì ông không bao giờ từ bỏ lòng trung thành với vua chúa dù trong hoàn cảnh khó khăn. Ảnh hưởng của ông còn mạnh mẽ hơn bởi khả năng kết hợp những ý kiến trái ngược: người bảo thủ được thu hút bởi sự trung thành của ông với hệ thống trật tự hiện có, còn người cải cách quan tâm đến cuộc sống của người dân nghèo. Kể từ khi Cộng hòa nhân dân Trung Hoa ra đời, sự trung thành của ông với quốc gia và người nghèo đã được giải thích bằng lý thuyết dân tộc và xã hội, và ông được tôn vinh vì việc sử dụng ngôn từ giản dị 'của dân chúng'.
– Danh tiếng của Đỗ Phủ lớn đến mức có thể đo lường, tương tự như Shakespeare ở Anh. Mỗi nhà thơ Trung Quốc đều không thể không bị ảnh hưởng bởi ông. Không bao giờ có một Đỗ Phủ thứ hai, nhưng các nhà thơ sau này đã tiếp tục truyền thống của ông trong từng khía cạnh cụ thể của thơ. Sự quan tâm của Bạch Cư Dị đối với người nghèo, lòng yêu nước của Lục Du, và việc phản ánh cuộc sống hàng ngày của Mai Nghiêu Thần là một số ví dụ điển hình.
Sơ đồ tư duy của Tác giả Đỗ Phủ
Các tác phẩm
- Phần 1 (4 câu đầu): Miêu tả cảnh mùa thu
- Phần 2 (4 câu còn lại): Diễn tả tình cảm thu
2. Chi tiết phân tích
a. Bốn câu thơ đầu: Miêu tả cảnh thu
* Hai câu đề:
- Trong thơ cổ điển, mùa thu thường được miêu tả qua những hình ảnh quen thuộc như “ngọc lộ” và “phong thụ lâm”.
+ 'Ngọc lộ': Mô tả về hạt sương trắng phủ kín, tạo nên không khí hoang vắng và u tối.
+ 'Phong thụ lâm': Hình ảnh được dùng để diễn đạt về mùa thu.
- “Vu sơn Vu giáp”: Địa danh nổi tiếng ở vùng Quỳ Châu, Trung Quốc, mùa thu thường mang đến khí trời ẩm ướt và u ám tại đây.
- “Khí tiêu sâm”: Hơi khí thu lạnh buốt, khiến cho không khí trở nên ảm đạm.
→ Hình ảnh mùa thu ở vùng rừng núi mang đậm nét lạnh lẽo, xơ xác, và hiu quạnh.
* Hai dòng thơ mở đầu:
- Bức tranh mô tả sự di chuyển của nhà thơ từ vùng núi xuống lòng sông và bao quát ra khắp phương hướng.
- Sự đối lập và phóng đại trong hình ảnh: sóng - cao vút đến trời (thấp - cao), mây - dày đặc đọng xuống mặt đất (cao - thấp), tạo ra một không gian mở rộng đa chiều.
+ Chiều cao: sóng vút cao ngút trời, mây đọng sầm xuống mặt đất.
+ Chiều sâu: rất sâu.
+ Chiều xa: cửa ngõ.
→ Không gian lộng lẫy, tráng lệ.
→ Bốn dòng thơ tạo ra bức tranh mùa thu xơ xác, tiêu điều, lộng lẫy, và mãnh liệt.
→ Tâm trạng buồn bã và bất an của nhà thơ trước hiện thực hoang mang, ảm đạm.
b. Bốn câu còn lại: Tình thu
* Hai câu phân tích
- Hình ảnh ẩn dụ, biểu tượng:
+ Hoa cúc: hình ảnh biểu tượng của mùa thu.
+ Khóm cúc đã hai lần nở hoa: Có hai cách hiểu khóm cúc nở ra làm rơi giọt nước mắt, khóm cúc nở ra giọt nước mắt.
→ Dù được hiểu theo cách nào thì cũng giúp ta thấy được tâm sự buồn của tác giả.
+ “Cô phàm”: là phương tiện đưa tác giả trở về “cố viên”, đồng thời gợi thân phận lẻ loi, cô đơn, trôi nổi của tác giả.
- Sử dụng từ ngữ độc đáo, hàm súc, cô đọng:
+ “Lưỡng khai”: Nỗi buồn lưu cữu trải dài từ quá khứ đến hiện tại.
+ “Nhất hệ”: Dây buộc thuyền cũng là sợi dây buộc mối tình nhà của tác giả.
+ “Tâm trở về cố điểm”: Tấm lòng hướng về quê cũ. Thân phận của người xa quê, xa cảnh vườn xưa luôn khiến lòng nhà thơ nhớ mãi về quê nhà.
- Tác giả đã kết hợp tình cảm và cảnh vật trong hai câu thơ.
→ Hai câu thơ diễn tả sự da diết, dồn nén nỗi nhớ quê hương của tác giả.
* Hai câu kết
- Hình ảnh:
+ Mọi người vội vã giặt áo rét.
+ Giặt áo rét sẵn sàng cho mùa đông.
- Âm thanh: tiếng chày giặt vải.
→ Âm thanh báo hiệu mùa đông, đồng thời là âm thanh của tiếng lòng, diễn đạt sự thổn thức, mong chờ, chờ đợi ngày được trở về quê.
→ Bốn câu thơ miêu tả nỗi buồn của người xa quê, tiếc nuối, khao khát ngày trở về quê hương.
c. Ý nghĩa của nội dung
Bài thơ vẽ lên bức tranh mùa thu u ám, đặc trưng của vùng núi rừng, dòng sông ở Quỳ Châu. Đồng thời, nó cũng phản ánh tâm trạng buồn lo của nhà thơ giữa cảnh hỗn loạn: lo lắng cho đất nước, nhớ quê hương và tiếc nuối, xót xa cho số phận của bản thân.
d. Giá trị nghệ thuật
- Bốn dòng thơ đậm chất u tối, u sầu
- Thơ buồn, đậm chất cảm xúc, từ ngữ tinh tế
- Sử dụng kỹ thuật đối lập, mô tả cảnh quan với tâm trạng nghệ sĩ
- Sử dụng ngôn ngữ tươi đẹp với nhiều ý nghĩa sâu xa.
Sơ đồ tư duy về Thu hứng