Thù lù lông | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Solanales |
Họ (familia) | Solanaceae |
Chi (genus) | Physalis |
Loài (species) | P. peruviana |
Danh pháp hai phần | |
Physalis peruviana L., 1763 |
Thù lù lông (hoặc thù lù tây; tên khoa học: Physalis peruviana) là một loại cây có hoa thuộc họ Cà, xuất xứ từ Chile và Peru. Nó còn được biết đến với tên gọi tầm bóp Nam Mỹ, mặc dù thực tế, tầm bóp là tên của một loài khác là thù lù cạnh (Physalis angulata). Tại các vùng Nam Mỹ, nó thường được gọi là aguaymanto, uvilla và uchuva. Trong tiếng Anh, loài này thường được gọi là Cape gooseberry, goldenberry hoặc Peruvian groundcherry.
Loài thù lù lông đã được trồng từ thời kỳ Đế quốc Inca. Đến cuối thế kỷ 18, nó đã được trồng ở Anh và từ đầu thế kỷ 19, nó đã có mặt tại Nam Phi, vùng mũi Hảo Vọng. Đến thế kỷ 20, thù lù lông đã được trồng và mọc hoang dã ở nhiều khu vực ôn đới và nhiệt đới trên toàn cầu.
Đặc điểm
Thù lù lông có mối quan hệ gần gũi với thù lù cạnh (hay tầm bóp, Physalis angulata), thù lù nhỏ (Physalis minima), Physalis philadelphica, và còn có mối quan hệ xa hơn với các loài như cà chua, cà tím và khoai tây.
Thù lù lông là một loại cây hàng năm ở vùng ôn đới nhưng lại trở thành cây lâu năm ở vùng nhiệt đới. Khi sống lâu năm, nó phát triển thành bụi phân nhánh với cành xòe rộng, cao từ 1 đến 1,6 mét. Lá cây có hình trái tim và mềm mại như nhung. Hoa của cây có hình chuông, rủ xuống và rộng từ 15 đến 20 mm, với màu vàng và các đốm nâu tím bên trong. Sau khi hoa tàn, đài hoa mở rộng và tạo thành lớp vỏ màu be bao bọc quả. Mép lá thù lù lông không có răng cưa, khác biệt với mép lá của tầm bóp.
Quả thù lù lông có hình tròn, nhẵn, giống quả cà chua thu nhỏ, màu vàng sáng hoặc cam, đường kính khoảng 1,25 đến 2 cm. Xung quanh quả là lớp áo, khi bóc ra sẽ thấy quả mọng có vị ngọt, chua nhẹ giống quả nho.
Điểm đặc biệt của quả thù lù lông là lớp áo ngoài phồng lên như lồng đèn, có cảm giác như giấy và bao bọc quả. Đây thực chất là phần đài hoa, ban đầu có kích thước nhỏ, nhưng sau khi cánh hoa rụng, đài hoa tiếp tục phát triển để bảo vệ quả. Nếu quả còn vỏ đài hoa, có thể lưu trữ ở nhiệt độ phòng từ 30 đến 45 ngày. Đài hoa không ăn được.
Dinh dưỡng
Giá trị dinh dưỡng cho mỗi 100 g (3,5 oz) | |||
---|---|---|---|
Năng lượng | 222 kJ (53 kcal) | ||
Carbohydrat | 11.2 g | ||
Chất béo | 0.7 g | ||
Protein | 1.9 g | ||
| |||
Thành phần khác | Lượng | ||
Nước | 85.4 g | ||
Tỷ lệ phần trăm được ước tính dựa trên khuyến nghị Hoa Kỳ dành cho người trưởng thành, ngoại trừ kali, được ước tính dựa trên khuyến nghị của chuyên gia từ Học viện Quốc gia. |
Quả thù lù lông chứa 85% nước, 11% carbohydrate, 2% protein và 1% chất béo. Mỗi 100 gam quả cung cấp khoảng 53 calo và là nguồn cung cấp thiamin, niacin và vitamin C ở mức độ vừa phải, tương đương với 10–19% nhu cầu hàng ngày.
Quả thù lù lông chứa một số axit béo như axit linoleic và axit oleic, cùng với các phytosterol như beta-sitosterol và campesterol. Ngoài ra, quả còn cung cấp vitamin K và β-Carotene.
Gieo trồng
Thù lù lông được trồng phổ biến ở các khu vực nhiệt đới, cận nhiệt đới và ôn đới như Úc, Trung Quốc, Ấn Độ, Malaysia và Philippines. Loài cây này phát triển tốt ở nhiệt độ trung bình hàng năm từ 13 đến 18°C, có thể chịu được nhiệt độ lên tới 30°C. Cây thích hợp với khí hậu Địa Trung Hải và có độ cứng USDA cấp 8, có nghĩa là cây có thể bị ảnh hưởng bởi sương muối. Thù lù lông cần lượng mưa từ 800 đến 4.300 mm và đất phải có khả năng thoát nước tốt. Cây có thể trồng ở nơi nắng hoặc có bóng râm một phần và phát triển mạnh trên đất cát.
Việc trồng thù lù lông từ hạt khá dễ dàng. Mỗi quả chứa từ 100 đến 300 hạt, nhưng tỷ lệ nảy mầm thấp, do đó cần nhiều hạt để gieo trồng một hecta. Cây trồng từ cành giâm một năm tuổi sẽ ra hoa sớm và đạt năng suất cao hơn, tuy nhiên cây trồng từ hạt có sức sống tốt hơn.
Công năng
Theo Đông y, thù lù lông có vị đắng, tính hàn, không độc, có khả năng thanh nhiệt, giải độc và lợi tiểu. Quả của cây có vị chua, tính bình, và có tác dụng thanh nhiệt, lợi tiểu. Rễ cây có tác dụng co rút tử cung.
Thù lù lông được sử dụng để điều trị sốt, ho, sưng họng, phiền nhiệt và nôn nấc. Liều lượng thường là từ 20-40g, được sắc uống. Ngoài ra, thù lù lông còn được dùng ngoài da để trị mụn lở bằng cách sử dụng 40-80g cây tươi, giã nát và vắt lấy nước cốt uống, còn bã có thể đắp hoặc xoa lên vùng da bị ảnh hưởng, hoặc dùng để tắm rửa. Quả thù lù lông cũng hữu ích cho trẻ em có triệu chứng nóng trong, gầy yếu, và cho phụ nữ trong giai đoạn sinh đẻ khó khăn.
Tại Ấn Độ, lá thù lù lông được dùng để trị giun và đau ruột, trong khi toàn cây được sử dụng như thuốc lợi tiểu. Tại Trung Quốc, thù lù lông được dùng để điều trị mụn, bệnh lỵ amip, bạch hầu, quai bị và viêm tinh hoàn. Quả cây còn được dùng cho ho nóng và đau khi nuốt.
Chú thích
Thẻ nhận dạng đơn vị phân loại |
|
---|
Liên kết ngoài
- Tài liệu liên quan đến Physalis peruviana trên Wikimedia Commons
- Thông tin về Physalis peruviana trên Wikispecies
- Vườn thực vật Hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). “Physalis peruviana”. International Plant Names Index.