Thu nhập, trong lĩnh vực kinh tế, là số tiền mà một cá nhân hoặc tổ chức nhận được sau khi trừ đi các chi phí liên quan đến việc kiếm được số tiền đó, bao gồm cả các chi phí cơ hội; là khoản chênh lệch giữa tổng doanh thu và tổng chi phí. Thu nhập, trong lĩnh vực kế toán, là sự khác biệt giữa giá bán và chi phí sản xuất. Sự khác biệt giữa hai định nghĩa này là sự nhận thức về các chi phí. Trong kế toán, chỉ có sự quan tâm đến các chi phí tiền mặt, mà không có sự quan tâm đến các chi phí cơ hội như trong kinh tế. Trong điều kiện cạnh tranh hoàn hảo, lợi nhuận sẽ là 0. Sự khác biệt này dẫn đến hai khái niệm về lợi nhuận: Lợi nhuận kinh tế và Lợi nhuận kế toán.
Lợi nhuận kinh tế là lớn hơn 0 khi chi phí bình quân nhỏ hơn chi phí biên, nghĩa là nhỏ hơn giá bán. Lợi nhuận kinh tế sẽ bằng 0 khi chi phí bình quân bằng chi phí biên, tức là bằng giá bán. Trong điều kiện cạnh tranh hoàn hảo (trong dài hạn), lợi nhuận kinh tế thường bằng 0. Tuy nhiên, lợi nhuận kế toán có thể lớn hơn 0 ngay cả trong điều kiện cạnh tranh hoàn hảo.
Một doanh nghiệp trên thị trường muốn tối đa hóa lợi nhuận sẽ chọn mức sản lượng mà tại đó doanh thu biên bằng chi phí biên. Điều này có nghĩa là doanh thu bổ sung khi bán thêm một đơn vị sản phẩm bằng với chi phí bổ sung khi sản xuất thêm một đơn vị sản phẩm. Trong cạnh tranh hoàn hảo, doanh thu biên bằng giá. Ngay cả khi giá thấp hơn chi phí bình quân tối thiểu, lợi nhuận có thể âm. Tại điểm doanh thu biên bằng chi phí biên, doanh nghiệp sẽ gánh tổn thất ít nhất.
Các loại thu nhập
Trong lĩnh vực kế toán, có nhiều dạng thu nhập được định nghĩa khác nhau:
- Lợi tức
- Lợi nhuận trước thuế và lãi
- Lợi nhuận trên tài sản
- Lợi nhuận trên vốn
- Lợi nhuận trên doanh thu
- Lợi nhuận gộp
- Lợi nhuận ròng
Ví dụ
Báo cáo thu nhập — Ví dụ (đơn vị là trăm) | |
| |
Doanh thu bán hàng (Sales Revenue) | $20,438 |
Chi phí hoạt động (Operating Expenses) | |
Giá vốn hàng hóa (Cost of goods sold) | $7,943 |
Chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp (Selling, general and administrative expenses) | $8,172 |
Chi phí khấu hao (Depreciation and amortization) | $960 |
Các chi phí khác (Other expenses) | $138 |
Tổng số chi phí hoạt động (Total operating expenses) | $17,213 |
Lợi nhuận từ kinh doanh (Operating income) | $3,225 |
Lợi nhuận từ những hoạt động khác (Non-operating income) | $130 |
Lợi nhuận trước thuế và lãi (Earnings before Interest and Taxes (EBIT)) | $3,355 |
Chi phí trả lãi (Net interest expense/income) | $145 |
Lợi nhuận trước thuế (Earnings before income taxes) | $3,210 |
Thuế thu nhập (Income tax) | $1,027 |
Lợi nhuận ròng/Thu nhập ròng/Lãi thực (Net Income) | $2,183 |