Trạng từ là gì ?
She always gets up late. (Cô ấy luôn dậy trễ.)
He could live happily anywhere. (Họ có thể sống một cách hạnh phúc ở bất cứ đâu.)
They drove really fast in order to arrive in time for class. (Họ lái xe thật nhanh để đến lớp kịp giờ.)
Trong tiếng Việt, chúng ta cũng có thể sử dụng nhiều trạng từ để bổ nghĩa cho một động từ và cách sắp xếp các trạng từ này cũng giống như cách sắp xếp trong tiếng Anh, ví dụ:
Họ luôn đi làm trễ: They always go to work late.
Chú chó chạy thật nhanh ra ngoài để bắt kịp con chó hàng xóm: The dog ran fast outside to catch up with the neighbor’s dog.
5 phân loại trạng từ chính giải thích cho động từ
Trạng từ mô tả phong cách (Adverb of manner)
Trạng từ chỉ cách thức thường có đuôi “-ly”, dùng để thể hiện cách một hoạt động diễn ra. Và dưới đây là một vài ví dụ về trạng từ này:
She dances well. (Cô ấy nhảy giỏi.)
The kids are playing happily in the garden. (Lũ trẻ đang chơi vui vẻ trong vườn.)
The baby walks slowly towards his parents. (Đứa bé đi chậm rãi về phía bố mẹ nó.)
Trạng từ chỉ địa điểm
Trạng từ chỉ nơi chốn bổ sung thông tin về địa điểm liên quan tới hành động, cụ thể hóa phương hướng, khoảng cách, hoặc vị trí liên quan tới hành động. Người đọc có thể tham khảo thêm tại bài Trạng từ chỉ nơi chốn, và dưới đây là một vài ví dụ về trạng từ này:
Trạng từ biểu thị tần suất
Các trạng từ như often, always, usually, never, daily, weekly, monthly…là các trạng từ chỉ tần suất dùng để cho người đọc, người nghe biết mức độ thường xuyên diễn ra của một hành động. Các bạn có thể tham khảo thêm tại bài Trạng từ chỉ tần suất để nắm rõ hơn.
Ví dụ:
He goes jogging daily. (Anh ta đi bộ mỗi ngày.)
My mother usually gets up early in the morning. (Mẹ tôi thường dậy sớm vào buổi sáng.)
They never
Trạng từ chỉ khoảng thời gian
Trạng từ chỉ thời gian cho ta biết về thời điểm diễn ra hành động hay khoảng thời gian hành động kéo dài. Người đọc có thể tham khảo thêm tại bài Trạng từ chỉ thời gian, và dưới đây là một vài ví dụ về trạng từ này:
Trạng từ chỉ mục đích
Trạng từ chỉ mục đích cho người đọc, người nghe biết lý do diễn ra hành động hoặc giải thích cho một tình huống. Trạng từ chỉ mục đích thường bao gồm trạng từ liên kết (thus, therefore, as a result…), cụm giới từ hoặc cụm động từ nguyên mẫu và mệnh đề trạng ngữ.
Ví dụ:
Jane has been eating a lot of fast food recently, and therefore, she has become a bit overweight. (Gần đây Jane đã ăn rất nhiều đồ ăn nhanh, và do đó, cô ấy đã hơi bị thừa cân.)
I went to the nearby drug store in order to buy some medicine. (Tôi đã đến tiệm thuốc gần nhà để mua ít thuốc.)
Humans are cutting down a lot of trees. Consequently, air pollution is becoming more serious and there are more and more floods. (Con người đang chặt cây rất nhiều. Hệ quả là, ô nhiễm không khí đang trở nên nghiêm trọng hơn và ngày càng có nhiều lũ lụt.)
Thứ tự của trạng từ
Adverb of manner → Adverb of place → Adverb of frequency → Adverb of time → Adverb of purpose/reason Trạng từ chỉ cách thức → Trạng từ chỉ nơi chốn → Trạng từ chỉ tần suất → Trạng từ chỉ thời gian → Trạng từ chỉ mục đích/lí do |
---|
Ví dụ:
She drives quickly around the town. (Cô ấy lái xe rất nhanh xung quanh khu phố.)
Quickly là trạng từ chỉ cách thức được đứng trước around the town là trạng từ chỉ nơi chốn.
She drives quickly around the town for 30 minutes. (Cô ấy lái xe rất nhanh xung quanh khu phố trong 30 phút.)
Quickly là trạng từ chỉ cách thức được đứng trước around the town là trạng từ chỉ nơi chốn, và tiếp theo là trạng từ chỉ thời gian for 30 minutes.
She drives quickly around the town for 30 minutes in order to relax. (Cô ấy lái xe rất nhanh xung quanh khu phố trong 30 phút.)
Quickly là trạng từ chỉ cách thức được đứng trước around the town là trạng từ chỉ nơi chốn, tiếp theo là trạng từ chỉ thời gian for 30 minutes và cuối cùng là trạng từ chỉ lí do because she wants to relax.
Một số ví dụ khác:
I used study hard every day in order to pass my final exam. (Tôi từng học hành chăm chỉ mỗi ngày để đậu bài thi cuối kì.)
Hard là trạng từ chỉ cách thức được đặt trước every day là trạng từ chỉ thời gian, và sau cùng là to pass my final exam- trạng từ chỉ mục đích.
The dog ran quickly outside to play with his friends. (Chú chó chạy nhanh ra ngoài để chơi với bạn của mình.)
Quickly là trạng từ chỉ cách thức được đặt trước outside là trạng từ chỉ nơi chốn, và sau cùng là trạng từ chỉ mục đích – to play with his friends.
She can sing beautifully because she has been practicing hard every day. (Cô ấy có thể hát hay vì cô ấy đã luyện tập chăm chỉ mỗi ngày.)
Beautifully là trạng từ chỉ cách thức đặt trước trạng từ chỉ mục đích because she has been practicing hard every day.
Tìm hiểu thêm: Trật tự tính từ (OSASCOMP).
Trường hợp có nhiều hơn một trạng từ cùng loại
Ví dụ:
When I was a kid, I often played computer games at around 6 at night. (Khi tôi còn nhỏ, tôi thường chơi games máy tính vào tầm 6 giờ tối)
At around 6pm và at night đều là các trạng từ chỉ thời gian nhưng at around 6 được đứng trước at night vì nó mang thông tin cụ thể hơn.
I live in an apartment near the university with a friend to save money. (Tôi sống trong một căn hộ gần trường đại học với bạn tôi để tiết kiệm tiền)
In an apartment và near the university đều là các trạng từ chỉ nơi chốn nhưng in an apartment được đứng trước vì thông tin trạng từ này truyền tải mang tính cụ thể hơn.
* Lưu ý: Khi cần sử dụng nhiều hơn một trạng từ chỉ thời gian, chúng ta có thể áp dụng trật tự sau:
Duration → Frequency → Time( Khoảng thời gian → Mức độ thường xuyên → Thời điểm) |
---|
Ví dụ:
I study for 3 hours every day. (Tôi học trong ba tiếng mỗi ngày)
For 3 hours là trạng từ thời gian chỉ khoảng thời gian hành động diễn ra và every day chỉ tần suất của hoạt động này.
This place was cleaned weekly last year (Nơi này từng được dọn dẹp hàng tuần vào năm trước)
Weekly là trạng từ thời gian chỉ tần suất diễn ra của hành động và last year chỉ thời điểm diễn ra hành động này.
He went abroad for 3 weeks last month. (Anh ta đã đi nước ngoài ba tuần vào tháng trước)
For 3 weeks là trạng từ thời gian chỉ khoảng thời gian diễn ra hành động và last month chỉ thời điểm diễn ra hành động này.
My father used to work for the military for 3 days every week last year. (Ba tôi từng làm việc cho quân đội ba ngày mỗi tuần vào năm trước)
For 3 days là trạng từ thời gian chỉ khoảng thời gian diễn ra hành động, every week chỉ tần suất của hành động và last year chỉ thời gian diễn ra hành động này.
Các trường hợp thay đổi thứ tự trạng từ
Khi muốn nhấn mạnh một thông tin
Thông thường khi muốn nhấn mạnh một thông tin mà trạng từ truyền tải, người nói/người viết có thể đặt trạng từ này đứng đầu câu mà không tuân theo nguyên tắc trật tự trạng từ. Tuy nhiên, người nói/viết cần phải đảm bảo sự thay đổi này không làm đổi nghĩa câu gốc hoặc câu phải rõ nghĩa.
Câu gốc: my sister goes jogging around the park every night after dinner in order to lose some weight. (Chị gái tôi đi bộ xung quanh công viên mỗi tối sau khi ăn tối để giảm cân.)
Trong trường hợp người nói/người viết muốn nhấn mạnh thời gian diễn ra hoạt động này, họ có thể đưa trạng từ chỉ thời gian lên đầu câu như sau:
Every night after dinner, my sister goes jogging around the park in order to lose some weight. (Mỗi tối sau bữa ăn, chị gái tôi đi bộ xung quanh công viên để giảm cân.)
Hoặc ta có thể đưa trạng từ mục đích lên đầu câu để nhấn mạnh mục đích của hoạt động:
In order to lose some weight, my sister goes jogging around the park every night after dinner. (Để giảm cân, chị gái tôi đi bộ xung quanh công viên mỗi tối sau bữa ăn.)
Khi có sự chênh lệch về độ dài của các trạng từ
Thông thường, người nói/người viết có xu hướng đặt các trạng từ ngắn và mang nghĩa cụ thể trước các trạng từ dài, nhưng vẫn cần phải đảm bảo việc sắp xếp trật tự trạng từ này không làm thay đổi nghĩa câu hoặc khiến câu trở nên không tự nhiên, ví dụ:
She goes jogging every evening in the park that has just been rebuilt recently. (Cô ấy đi bộ mỗi tối trong công viên mà vừa được xây dựng lại gần đây.)
Theo trật tự trạng từ thì lẽ ra trạng từ chỉ nơi chốn là in the park that has just been rebuilt recently sẽ được đặt trước trạng từ chỉ tần suất every evening, nhưng vì trạng từ chỉ tần suất ngắn hơn nên đã được đặt đứng trước.
He sometimes drives around the busy town for relaxing. (Anh ta thỉnh thoảng lái xe xung quanh khu phố nhộn nhịp để thư giãn.)
Trong câu trên, trạng từ chỉ mục đích for relaxation ngắn hơn trạng từ chỉ nơi chốn around the bustling town nhưng người viết không đổi thứ tự trạng từ vì sẽ làm cho câu văn trở nên không tự nhiên:
Anh ta đôi khi lái xe để thư giãn xung quanh thành phố nhộn nhịp. (He sometimes drives to relax around the bustling town.)
Huỳnh Phương Nhi