Hướng dẫn thủ tục xin visa Đức – Bí quyết thành công cho người mới
Bạn muốn thăm Đức nhưng lo lắng về thủ tục xin visa? Không phải lo, Mytour sẽ giúp bạn với hướng dẫn chi tiết và những kinh nghiệm quan trọng.
Chúng tôi đã tập hợp thông tin quan trọng để giúp bạn tự tin hơn trong quá trình làm visa Đức. Hãy khám phá ngay những điều cần biết!
1. Đức thuộc khối Schengen hay không?
Đức là một trong 26 quốc gia của khối Schengen, nơi giúp bạn dễ dàng đi lại trong nhiều quốc gia Châu Âu một cách thuận tiện.
Nếu bạn muốn đến Đức để du lịch, công tác hoặc thăm thân, bạn có thể đơn giản hóa quá trình với visa Schengen. Visa này không chỉ giúp bạn nhập cảnh Đức mà còn mở cửa cho việc thăm 25 quốc gia khác trong khối Schengen.
Nếu kế hoạch của bạn kéo dài, hãy xin visa dài hạn để có thể nhập cảnh Đức nhiều lần mà không gặp khó khăn.
Đánh giá Mytour về quá trình xin visa Đức - Cam kết tỷ lệ đậu 98,6%
2. Việc xin visa Đức có đơn giản không?
Câu hỏi này luôn khiến nhiều người Việt lo lắng khi muốn khám phá xứ sở của bia, xúc xích và xe hơi. Độ khó của quá trình xin visa Đức phụ thuộc nhiều vào tình trạng hồ sơ cá nhân và khả năng chuẩn bị thủ tục tại Đại sứ quán.
Để tự đánh giá, bạn có thể tìm hiểu thông tin chi tiết về thủ tục làm visa Đức. Với nhiều người, việc này khá dễ dàng nếu họ chuẩn bị đầy đủ giấy tờ. Tuy nhiên, không ít người bị từ chối vì hồ sơ không đúng chuẩn hoặc không đầy đủ theo yêu cầu.
Để giúp bạn tự tin hơn, Mytour đã tổng hợp thông tin và cung cấp bộ hồ sơ xin visa Đức chuẩn để tăng cơ hội đậu. Khám phá ngay ở các mục dưới đây!
3. Các loại visa Đức và thời gian hiệu lực
Có 3 loại chính của visa Đức, bao gồm:
Visa ngắn hạn (hay còn gọi là visa Schengen)
Thị thực Schengen cho phép bạn ở lại khu vực Schengen (bao gồm Đức) tối đa 90 ngày trong thời hạn 6 tháng (180 ngày) cho các mục đích ngắn hạn như công tác, du lịch thăm thân.
Visa ngắn hạn bao gồm các loại:
- Visa du lịch
- Visa công tác
- Visa thăm thân
- Visa điều trị y tế
- Visa đào tạo ngắn hạn
- Visa sự kiện văn hóa thể thao
Visa dài hạn (còn được biết đến là visa quốc gia, visa loại D)
Nếu bạn dự định ở lại Đức hơn 90 ngày để làm việc, học tập hoặc chuyển đến Đức vĩnh viễn, bạn cần xin visa dài hạn hay còn gọi là visa quốc gia.
Với visa dài hạn, bạn có thể nhập cảnh Đức nhiều lần, thời gian lưu trú và thời hạn sẽ trên 90 ngày hoặc nhiều hơn tùy thuộc vào mục đích nhập cảnh và hồ sơ của bạn.
Visa quốc gia bao gồm các loại:
- Visa du học
- Visa học nghề
- Visa cho mục đích công nhận trình độ nghề nghiệp đào tạo tại nước ngoài
- Visa lao động dành cho người có trình độ chuyên môn đã qua đào tạo đại học
Visa quá cảnh
Công dân của một số quốc gia cần thị thực quá cảnh sân bay khi bay qua Đức đến điểm đến cuối cùng của họ.
Những quốc gia cần visa khi quá cảnh tại sân bay Đức bao gồm:
- Afghanistan
- Ghana
- Lebanon
- South Sudan
- Bangladesh
- India
- Mali
- Sri Lanka
- Democratic
- Republic of the Congo
- Iran
- Nigeria
- Sudan
- Eritrea
- Iraq
- Pakistan
- Syria
- Ethiopia
- Jordan
- Somalia
- Turkey
4. Nơi nộp hồ sơ xin visa Đức
Để đặt lịch hẹn và gửi hồ sơ xin visa ngắn hạn, bạn chỉ cần đến Trung tâm tiếp nhận thị thực VFS Global. Nơi này cũng chấp nhận hồ sơ cho một số loại visa dài. Với 2 địa chỉ tại Hà Nội và TP Hồ Chí Minh, bạn có nhiều sự lựa chọn:
VFS Global Hà Nội
Địa chỉ: TÒA NHÀ OCEAN PARK, Phòng 207, Tầng 2, số 1 Đào Duy Anh, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Thời gian làm việc:
Giờ làm việc | ||
Thời gian làm việc | Thứ Hai, Thứ Tư, Thứ Sáu (trừ ngày lễ) | 8:30 – 12:00 và 13:00 – 16:00 |
Thời gian nhận hồ sơ | 08:30 - 12:00 và 13:00 - 15:00 | |
Thời gian trả hộ chiếu | 13:00 - 16:00 |
VFS Global Thành phố Hồ Chí Minh
Địa chỉ: TÒA NHÀ RESCO, Tầng 3, số 94-96 đường Nguyễn Du, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Thời gian làm việc:
Giờ làm việc | ||
Thời gian làm việc | Thứ Hai, Thứ Tư, Thứ Sáu | 8:30 – 12:00 và 13:00 – 16:00 |
Thời gian nhận hồ sơ | 08:30 - 12:00 và 13:00 - 15:00 | |
Thời gian trả hộ chiếu | 13:00 - 16:00 |
Lưu ý: Đại sứ quán chỉ tiếp nhận hồ sơ xin visa Đức dài hạn trực tiếp cho các mục đích:
- Tự kinh doanh
- Nhân viên không có bằng đại học
- Đầu bếp đặc sản
- Au-pair (chăm sóc trẻ)
- Thực tập
- Tình nguyện viên
- Khóa học Tiếng Đức (không đi kèm Đại học sau đó)
- Du học mà không có chứng nhận APS/ Thư mời nhập học không đi kèm điều kiện.
- Học Phổ thông
Đại sứ quán Đức tại Hà Nội: chịu trách nhiệm về vấn đề lãnh sự cho các tỉnh:
Bắc Giang, Bắc Kạn, Bắc Ninh, Cao Bằng, Hà Giang, Hà Nam, Hà Nội, Hà Tĩnh, Hải Dương, Hải Phòng, Hòa Bình, Hưng Yên, Lai Châu, Lạng Sơn, Lào Cai, Nam Định, Nghệ An, Ninh Bình, Phú Thọ, Quảng Bình, Quảng Ninh, Quảng Trị, Sơn La, Thái Bình, Thái Nguyên, Thanh Hóa, Thừa Thiên – Huế, Tuyên Quang, Vĩnh Phúc và Yên Bái.
- Địa chỉ: 27 Trần Phú, Quận Ba Đình, Hà Nội
- Điện thoại: (+84-24) 3 267 3335
- Fax: (+84-24) 3 845 38 38
Thời gian mở cửa:
- Thứ Hai – Thứ Sáu: sáng 08:00 – 12:00
- Thứ Hai – Thứ Năm: chiều 13:00 – 15:00
Đại sứ quán tại Thành phố Hồ Chí Minh: chịu trách nhiệm về các vấn đề lãnh sự cho các tỉnh:
An Giang, Bà Rịa-Vũng Tàu, Bạc Liêu, Bến Tre, Bình Định, Bình Dương, Bình Phước, Bình Thuận, Cà Mau, Cần Thơ, Đà Nẵng, Đắk Lắk, Đăk Nông, Đồng Nai, Đồng Tháp, Gia Lai, Hậu Giang, Khánh Hòa, Kiên Giang, Kon Tum, Lâm Đồng, Long An, Ninh Thuận, Phú Yên, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Sóc Trăng, Tây Ninh, Thành phố Hồ Chí Minh, Tiền Giang, Trà Vinh, Vĩnh Long.
- Địa chỉ: Deutsches Haus Ho Chi Minh City, 33 Lê Duẩn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
- Điện thoại: +84-(0)28-38 288 100
- Fax: +84-(0)28-38 288 101
Thời gian mở cửa:
- Thứ Hai – Thứ Sáu: sáng 08:00 – 12:00
- Thứ Hai – Thứ Năm: chiều 13:00 – 15:00
Hãy chắc chắn rằng:
- Trước khi đến, hãy đặt lịch hẹn và liên hệ với Phòng Thị thực và Lãnh sự hoặc Trung tâm tiếp nhận thị thực VFS Global.
- Ngày nghỉ lễ và cuối tuần không nộp hồ sơ.
5. Thời gian duyệt visa Đức mất bao lâu?
Xử lý visa Đức ngắn hạn mất 2-3 tuần làm việc, visa Đức dài hạn là 4-8 tuần làm việc, nhưng có thể kéo dài. Thêm tài liệu có thể cần và có thể gọi phỏng vấn, kéo dài thời gian xử lý.
Theo hướng dẫn của cơ quan đại diện, khi đã nộp đơn xin thị thực, bạn không thể lấy lại hộ chiếu trong khi đơn xin thị thực đang xử lý. Để lấy lại hộ chiếu, bạn phải rút đơn xin visa, nên chọn thời điểm nộp hồ sơ phù hợp để không ảnh hưởng đến kế hoạch sắp tới của bạn!
6. Chi phí xin visa Đức chi tiết
Chi phí xin visa Đức sẽ bao gồm:
Chi phí thị thực:
Lệ phí | Euro | VND |
Từ 12 tuổi trở lên | 80 | 2.100.000 |
Trẻ em, từ 6 đến 12 tuổi | 40 | 1.050.000 |
Trẻ em, dưới 6 tuổi | Miễn phí |
Chi phí thị thực miễn cho nhóm đối tượng sau, không phụ thuộc quốc tịch:
- Trẻ em dưới sáu tuổi.
- Học sinh, sinh viên, nghiên cứu sinh và giáo viên tham gia các chuyến đi học tập hoặc đào tạo.
- Đại diện tổ chức phi lợi nhuận dưới 25 tuổi tham gia sự kiện văn hóa, giáo dục do tổ chức phi lợi nhuận tổ chức.
- Nhà nghiên cứu từ các nước thứ ba nghiên cứu khoa học trong Cộng đồng Châu Âu theo định nghĩa của khuyến nghị 2005/761/EC của Nghị viện và Hội đồng Châu Âu.
- Thay thế thị thực cũ bằng thị thực mới có hiệu lực trong cùng thời gian.
- Phí miễn cho vợ/chồng, bạn đồng giới, con chưa thành niên của công dân Đức và gia đình của công dân EU/EEA.
Chi phí dịch vụ:
Loại hình | Euro | VND |
Phí dịch vụ toàn cầu của VFS | 28,13 | 743.000 |
- Phí thị thực được tính bằng đồng Việt Nam (VND) theo tỷ giá hối đoái hiện tại và có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.
- Đương đơn nộp hồ sơ tại Trung tâm tiếp nhận hồ sơ xin thị thực có thể thanh toán phí thị thực bằng tiền mặt hoặc thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
- Phí dịch vụ đã bao gồm tất cả các loại thuế hiện hành.
- Tất cả các khoản phí không được hoàn lại, kể cả khi visa bị từ chối.
Nếu sử dụng dịch vụ cao cấp của VFS Global, bạn có thể phải thanh toán thêm phí cho dịch vụ lựa chọn của mình:
Dịch vụ | Giới thiệu | Lệ phí (VND) |
Phòng chờ cao cấp |
Dịch vụ này bao gồm:
|
1.334.000 |
Nộp hồ sơ ngoài giờ làm việc | Bạn có thể nộp hồ sơ xin visa ngoài giờ xử lý thông thường. Bạn không phải xếp hàng và đảm bảo quá trình nộp hồ sơ được diễn ra suôn sẻ. | 999.000 |
Hỗ trợ điền đơn xin visa | Nhân viên của VFS Global sẽ hướng dẫn bạn xuyên suốt quá trình khai đơn đăng ký xin visa, giải thích các câu hỏi và ghi lại câu trả lời của bạn. Lưu ý, họ không thể trả lời câu hỏi thay cho bạn hoặc điền vào câu trả lời dựa trên các giả định. | 311.000 |
Dịch thuật | Dịch nhanh các tài liệu của bạn từ ngôn ngữ địa phương sang tiếng Anh. | 165.000 |
Nhận lại hộ chiếu vào thời điểm thuận tiện | Nếu bạn không thể nhận hộ chiếu khi đang làm việc, bạn có thể đăng ký nhận vào bất kỳ thời điểm nào miễn là thuận tiện với bạn | 150.000 |
Chuyển phát nhanh | Giao trực tiếp tài liệu đến nhà hoặc văn phòng của bạn, đảm bảo nhanh chóng và an toàn. | 137.000 |
Dịch vụ gọi điện | Nhân viên của trung tâm sẽ gọi điện thông báo khi có quyết định làm visa của bạn | 71.000 |
Dịch vụ chụp ảnh | Hỗ trợ chụp ảnh ngay tại Trung tâm, đảm bảo ảnh chất lượng cao, sắc nét và đúng kích cỡ | 62.000 |
Dịch vụ SMS | Dịch vụ SMS luôn tự động gửi tin nhắn đến điện thoại của bạn trong mọi giai đoạn quan trọng của quá trình làm visa | 62.000 |
Dịch vụ Photocopy | Photo các tài liệu nhanh chóng, đảm bảo tài liệu gốc được giữ gìn nguyên vẹn | 3.000 |
Do đó, tổng chi phí làm visa Đức ước tính từ 3-5 triệu VND/người, phụ thuộc vào dịch vụ bạn chọn. Lưu ý rằng lệ phí thị thực và phí dịch vụ là bắt buộc.
7. Hồ sơ làm visa Đức đầy đủ
Hồ sơ xin visa Đức đòi hỏi nhiều giấy tờ khác nhau, với các yêu cầu riêng biệt cho từng loại hồ sơ. Dưới đây là trọn bộ giấy tờ làm visa Đức cho 3 loại visa ngắn hạn phổ biến nhất, hãy tham khảo ngay!
Hồ sơ đăng ký visa du lịch bao gồm:
1. Đơn đăng ký cấp thị thực điền đầy đủ và ký tên theo yêu cầu.
(Để điền đơn, vui lòng chọn ngôn ngữ chính của bạn hoặc của người nộp đơn, nếu có thể. Điều này sẽ giúp hiểu rõ mọi thông tin trong đơn theo ngôn ngữ được chọn.)
2. Hai ảnh hộ chiếu sinh trắc học (Yêu cầu về ảnh) mới nhất, cùng kích thước (45mm x 35mm).
Chỉ dán một ảnh vào đơn xin cấp thị thực (ảnh còn lại để quét).
3. Hộ chiếu hoặc giấy tờ đi lại chính thức (Không sử dụng bao bọc/vỏ bao hộ chiếu!).
Lưu ý: Hộ chiếu hoặc giấy tờ đi lại cần còn hiệu lực ít nhất 3 tháng tính từ ngày rời khỏi khu vực Schengen. Hộ chiếu hoặc giấy tờ đi lại phải có ít nhất 2 trang trống cho thị thực và không được cấp trước đó quá 10 năm.
Lưu ý: Trong trường hợp người nộp đơn là trẻ em, vui lòng đính kèm bản tuyên bố đồng ý của cha mẹ + Giấy khai sinh của trẻ.
4. Đối với người nộp đơn không phải là công dân Việt Nam: Bản sao Giấy phép cư trú Việt Nam cho người nước ngoài.
5. Chứng minh về tình trạng việc làm (nếu có):
a) Hợp đồng lao động chi tiết vị trí/chức vụ, giờ làm việc,
b) Bản sao sao kê tài khoản ngân hàng (không phải sổ tiết kiệm),
c) Xác nhận từ bên sử dụng lao động về quyền nghỉ phép (có hoặc không có lương),
d) Bảng kê bảo hiểm xã hội.
6. Trong trường hợp người nộp đơn là chủ doanh nghiệp hoặc tự doanh:
a) Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp,
b) Bản báo cáo thuế của công ty trong 3 tháng gần đây nhất.
7. Nếu người nộp đơn đã nghỉ hưu:
Chứng nhận thanh toán lương hưu ba tháng mới nhất.
8. Đối với người nộp đơn là học sinh/sinh viên:
Xác nhận từ trường học về việc người nộp đơn đang theo học tại đó và thẻ học sinh, sinh viên.
9. Chứng minh về tài chính cho toàn bộ chuyến đi:
a) Sao kê tài khoản ngân hàng (không phải sổ tiết kiệm) và/hoặc
b) Giấy cam kết bảo lãnh (= Verpflichtungserklärung). Giấy cam kết bảo lãnh này do Sở Ngoại kiều tại Đức (Ausländerbehörde) cấp và phải trình bản chính khi nộp hồ sơ xin cấp thị thực.
10. Giấy tờ về gia đình của người nộp đơn:
a) Giấy chứng nhận kết hôn (nếu có) + Giấy chứng minh nhân dân/thẻ căn cước của vợ/chồng + Giấy phép cư trú của vợ/chồng, nếu họ hiện đang cư trú tại khu vực EU / Schengen,
b) Giấy khai sinh của tất cả các con của người nộp đơn (nếu có) + Giấy chứng minh nhân dân/thẻ căn cước của tất cả các con + Giấy phép cư trú của các con, nếu các con hiện đang cư trú tại khu vực EU / Schengen,
c) Sổ hộ khẩu gia đình hoặc Xác nhận thông tin về cư trú do Cơ quan Công an cấp.
11. Lịch trình và đặt phòng khách sạn/ chỗ ở riêng
a) Xác nhận đặt phòng/đăng ký giữ chỗ khách sạn hợp lệ hoặc bằng chứng về chỗ ở riêng với địa chỉ đầy đủ (tên khách sạn, đường, thành phố, mã bưu điện, thông tin liên hệ, mã số đặt phòng…),
b) Kế hoạch đi chi tiết.
12. Bằng chứng về những chuyến lưu trú trước đó tại khu vực Schengen (nếu có):
Bản gốc hộ chiếu hay giấy tờ đi lại đã hết hạn/cũ, ngoài giấy tờ nêu ở mục số 3.
13. Bảo hiểm y tế du lịch bắt buộc (Bảo hiểm phải có giá trị cho tất cả các quốc gia Schengen và cho toàn bộ thời gian lưu trú dự kiến, bao gồm cả chi phí điều trị khẩn cấp và vận chuyển về nước vì lý do y tế, mức bảo hiểm tối thiểu là 30.000 EUR ~ 750.000.000 VND).
Hồ sơ xin visa công tác bao gồm:
Chuẩn bị đầy đủ giấy tờ từ mục 1-4 và bổ sung các giấy tờ sau:
5. Bổ sung giấy tờ chứng minh tính chất chuyến công tác và mối quan hệ kinh doanh giữa các công ty liên quan ở Đức và Việt Nam (nếu có), bao gồm thông tin về người chi trả cho chuyến công tác, chỗ ở và tất cả các chi phí khác tại Đức:
a) Thư mời từ công ty / cơ quan chức năng tại Đức với địa chỉ chi tiết, mô tả rõ mục đích và thời gian (điều này cần lịch trình chính xác!) của chuyến công tác và / hoặc
b) Thông tin về sự kiện / hội nghị / hội chợ thương mại sẽ tham dự tại Đức với nội dung chi tiết về tổ chức / đơn vị mời, địa chỉ đầy đủ tại Đức, lịch trình chi tiết của sự kiện và lý do tham dự (ví dụ như xác nhận tham dự hội nghị, vé tham quan hội chợ thương mại, đàm phán hợp đồng, v.v.).
c) Giấy tờ chứng minh quan hệ thương mại hoặc công việc, mô tả thông tin về công ty ở Đức và ở Việt Nam.
d) Chỉ áp dụng cho người tham gia trưng bày tại hội chợ: Bổ sung giấy tờ về hội chợ thương mại để chứng minh sự tham gia trưng bày như vé tham gia hội chợ cho người trưng bày / hóa đơn xác nhận thanh toán thuê gian hàng trưng bày / thư xác nhận. Thị thực có thể được cấp miễn phí nếu giấy tờ nêu trên chứa tên của người nộp đơn và / hoặc người sử dụng lao động.
6. Bằng chứng về việc làm (nếu có):
a) Hợp đồng lao động mô tả rõ vị trí/chức vụ, thời gian làm việc
b) Sao kê tài khoản ngân hàng (không phải sổ tiết kiệm)
c) Xác nhận của bên sử dụng lao động về việc cử người nộp đơn đi công tác
d) Sổ bảo hiểm xã hội
7. Đối với người nộp đơn là chủ sở hữu doanh nghiệp hoặc người tự do:
a) Chứng nhận đăng ký kinh doanh
b) Báo cáo thuế của công ty trong 3 tháng gần nhất
8. Chứng minh về tài chính cho toàn bộ chuyến đi:
a) Bảng sao kê tài khoản ngân hàng (không phải sổ tiết kiệm) và/hoặc
b) Tuyên bố từ công ty Đức cam kết chi trả các chi phí theo quy định của Luật Cư trú (Kostenübernahmeerklärung nach §§66-68 AufenthG) và/hoặc
c) Xác nhận từ công ty Việt Nam về việc công ty sẽ chịu trách nhiệm chi trả toàn bộ chi phí cho chuyến đi
9. Giấy tờ liên quan đến gia đình của người nộp đơn:
a) Giấy chứng nhận kết hôn (nếu có) + Chứng minh nhân dân/thẻ căn cước của vợ/chồng + Giấy phép cư trú của vợ/chồng, nếu họ đang cư trú tại khu vực EU / Schengen
b) Bản sao giấy khai sinh của tất cả các con của người nộp đơn (nếu có) + Chứng minh nhân dân/thẻ căn cước của tất cả các con + Giấy phép cư trú của các con, nếu các con đang cư trú tại khu vực EU/Schengen
c) Sổ hộ khẩu gia đình
10. Kế hoạch và đặt phòng khách sạn/chỗ ở riêng
a) Xác nhận đặt phòng/đăng ký giữ chỗ khách sạn hợp lệ (nếu có) hoặc chứng từ về chỗ ở riêng với địa chỉ đầy đủ (tên khách sạn, đường, thành phố, mã bưu điện, thông tin liên hệ, mã số đặt phòng…)
b) Kế hoạch chi tiết đi lại
11. Chứng minh về các visa Schengen trước đó (nếu có)
Bản sao hộ chiếu hoặc giấy tờ đi lại đã hết hạn/nhũn ngoại trừ giấy tờ nêu ở mục 3
12. Bảo hiểm y tế du lịch bắt buộc (Bảo hiểm phải có hiệu lực cho tất cả các quốc gia Schengen và suốt thời gian lưu trú dự kiến, bao gồm cả chi phí điều trị khẩn cấp và vận chuyển về nước do lý do y tế, mức bảo hiểm tối thiểu là 30.000 EUR ~ 750.000.000 VND)
Hồ sơ xin visa thăm thân bao gồm:
Bạn sẽ chuẩn bị đầy đủ giấy tờ từ mục 1-4 và bổ sung thêm các giấy tờ sau đây:
5. Giấy tờ của người mời tại Đức:
a) Thư mời gần đây, không cần theo mẫu, có chữ ký
b) Nếu người mời là công dân Đức hoặc EU: bản sao thẻ căn cước (Personalausweis), mặt trước và sau
c) Nếu người mời là người nước ngoài: bản sao giấy phép cư trú (Aufenthaltstitel), mặt trước và sau
6. Chứng minh về việc làm (nếu có):
a) Hợp đồng lao động mô tả rõ vị trí/chức vụ, thời gian làm việc
b) Sao kê tài khoản ngân hàng (không phải sổ tiết kiệm)
c) Xác nhận từ bên sử dụng lao động về việc cấp nghỉ phép (lương có hoặc không có)
d) Sổ bảo hiểm xã hội
7. Dành riêng cho người nộp đơn là chủ sở hữu doanh nghiệp hoặc là người tự do nghề:
a) Chứng nhận đăng ký kinh doanh
b) Báo cáo thuế của công ty trong 3 tháng gần nhất
8. Nếu người nộp đơn đã nghỉ hưu: Xác nhận lương hưu ba tháng gần nhất, thẻ hưu trí
9. Nếu người nộp đơn là học sinh/ sinh viên:
Chứng nhận từ nhà trường về việc người nộp đơn đang theo học tại đó và thẻ học sinh, sinh viên
10. Chứng minh về tài chính cho toàn bộ chuyến đi:
a) Thông tin tài khoản ngân hàng (không phải sổ tiết kiệm)
b) HOẶC cam kết bảo lãnh (= Verpflichtungserklärung). Cam kết bảo lãnh này do Sở Ngoại kiều tại Đức (Ausländerbehörde) cấp và phải trình bản chính khi nộp hồ sơ xin cấp thị thực
11. Giấy tờ về gia đình của người nộp đơn:
a) Giấy chứng nhận hôn nhân (nếu có) + Chứng minh nhân dân/thẻ căn cước của vợ/chồng + Giấy phép cư trú của vợ/chồng, nếu họ hiện đang cư trú tại khu vực EU / Schengen
b) Giấy khai sinh của tất cả các con của người nộp đơn (nếu có) + Chứng minh nhân dân/thẻ căn cước của tất cả các con + Giấy phép cư trú của các con, nếu các con hiện đang cư trú tại khu vực EU/ Schengen
c) Sổ hộ khẩu gia đình
12. Bằng chứng về mối quan hệ với người mời:
Trong trường hợp mối quan hệ của người nộp đơn với người mời không được chứng minh bằng các giấy tờ đã nộp theo mục số 12, đề nghị cung cấp giấy tờ bổ sung chứng minh mối quan hệ / liên hệ trước đó với người mời (ví dụ: ảnh, thư từ, văn bản giải trình, bản in các cuộc trò chuyện qua mạng xã hội, v.v.)
13. Bằng chứng về những thị thực Schengen trước đây (nếu có)
Bản gốc hộ chiếu hoặc giấy tờ đi lại đã quá hạn/cũ ngoài giấy tờ nêu ở mục số 3
14. Bảo hiểm y tế du lịch bắt buộc (Bảo hiểm phải có giá trị cho tất cả các nước Schengen và cho toàn bộ thời gian lưu trú dự kiến, bao gồm cả chi phí điều trị khẩn cấp và vận chuyển về nước vì lý do y tế, mức bảo hiểm tối thiểu là 30.000 EUR ~ 750.000.000VND).
Lưu ý:
- Đối với hồ sơ nộp visa Đức tại TP Hồ Chí Minh, nếu đương đơn là nhân viên, cần nộp thêm Bảo hiểm xã hội bản gốc
- Đối với mỗi giấy tờ, quý vị phải cung cấp bản gốc + 1 bản sao không cần công chứng. Giấy tờ bằng tiếng Việt hoặc bất kỳ ngoại ngữ nào khác cần phải kèm theo bản dịch sang tiếng Đức hoặc tiếng Anh.
- Các giấy tờ trên đây là bắt buộc và phải được nộp tại Trung tâm nhận hồ sơ thị thực VFS Global vào ngày nộp hồ sơ. Bạn cần sắp xếp giấy tờ theo thứ tự trong danh sách trên.
Tải về hồ sơ chi tiết
Chúng tôi đã chuyển bộ hồ sơ xin visa đến hộp thư điện tử của bạn. Vui lòng kiểm tra email để nhận!
8. Quy trình thủ tục xin visa Đức
Bước 1: Xác định loại thị thực
Bước đầu tiên là xác định loại thị thực bạn cần và kiểm tra xem bạn đáp ứng đủ điều kiện để đăng ký loại thị thực đó hay không.
Hãy cũng nhớ kiểm tra các tài liệu cần gửi kèm với đơn đăng ký, thời gian đăng ký, và các chi phí phải trả.
Bước 2: Hoàn thành đơn xin visa Đức
Điền thông tin vào mẫu đơn xin thị thực Schengen tại đây và mẫu đơn xin thị thực quốc gia tại đây.
Bạn cũng có thể tải mẫu đơn xin cấp thị thực về, điền thông tin đầy đủ, in ra và mang theo đến Trung tâm tiếp nhận hồ sơ xin thị thực để nộp.
Bước 3: Sắp xếp cuộc hẹn
Khi đã hoàn thành đơn xin thị thực, hãy đặt cuộc hẹn để thực hiện quá trình thu dấu vân tay và chụp ảnh tại Trung tâm tiếp nhận hồ sơ xin thị thực. Đây là quá trình 'thông tin sinh trắc học'.
Sau khi đặt cuộc hẹn, bạn sẽ nhận được email xác nhận cuộc hẹn và thông báo chi tiết.
Nếu bạn là thành viên của gia đình hoặc nhóm, hãy đảm bảo đặt lịch hẹn riêng cho từng thành viên.
Bước 4: Nộp hồ sơ
Đảm bảo bạn mang theo toàn bộ hồ sơ đầy đủ khi đến nộp tại Trung tâm tiếp nhận hồ sơ xin thị thực gần bạn.
Tại đây, quá trình thu thập dữ liệu sinh trắc học sẽ diễn ra. Máy quét dấu vân tay kỹ thuật số sẽ ghi lại hình ảnh của 10 ngón tay, đồng thời chụp một bức ảnh kỹ thuật số. Đây là quá trình nhanh chóng, kín đáo và an toàn.
Bước 5: Thanh toán phí
Sau khi nộp đơn, bạn cần thanh toán lệ phí xin thị thực. Bạn có thể thanh toán bằng tiền mặt hoặc thẻ ngân hàng đồng Việt Nam tại thời điểm hẹn.
Bước 6: Theo dõi tiến trình xử lý
Bạn sẽ nhận thông báo qua email khi quyết định về visa của bạn được chuyển đến Trung tâm tiếp nhận hồ sơ xin thị thực. Nếu muốn theo dõi chi tiết hơn và không muốn sử dụng email, bạn có thể đăng ký nhận cập nhật qua tin nhắn SMS trực tiếp trên điện thoại. Hãy kiểm tra xem dịch vụ này có sẵn tại Trung tâm tiếp nhận hồ sơ xin thị thực bạn đến hay không.
Bước 7: Lấy lại hộ chiếu và visa
Sau khi quyết định về đơn xin thị thực được đưa ra, bạn có thể nhận tài liệu của mình tại Trung tâm tiếp nhận hồ sơ xin thị thực hoặc chọn giao tận nơi với một khoản phí bổ sung.
9. Kinh nghiệm xin visa Đức lần đầu
Để quá trình xin visa Đức diễn ra thuận lợi, hãy lưu ý một số điểm quan trọng sau:
- Đến sớm 15 phút trước cuộc hẹn tại Trung tâm tiếp nhận thị thực để gửi hồ sơ.
- Chỉ người nộp đơn mới có thể tham gia cuộc hẹn và không được ủy quyền.
- Chỉ người nộp đơn, người chăm sóc và trẻ em dưới 18 tuổi được phép vào Trung tâm.
- Mang theo phiếu đăng ký và hộ chiếu/giấy thông hành có ít nhất 2 trang trống.
- Mang theo tất cả các tài liệu hỗ trợ (bản gốc và bản sao).
- Nếu chưa thanh toán phí trực tuyến, bạn có thể thanh toán tại Trung tâm.
- Thu thập dữ liệu sinh trắc học bằng máy quét vân tay và ảnh số.
- Ảnh phải rõ toàn bộ khuôn mặt, không đeo kính râm hoặc kính màu.
- Đảm bảo ngón tay không có trang trí để không ảnh hưởng đến quá trình quét.
- Trẻ em dưới 5 tuổi cần có mặt nhưng không cần quét vân tay.
- Trẻ dưới 18 tuổi phải có người giám hộ hợp pháp đi cùng.
- Nếu bỏ lỡ cuộc hẹn, đặt lịch mới sau 24 giờ.
- Thiếu thông tin sinh trắc học sẽ làm chậm xử lý hồ sơ.
10. Thông tin thêm
Trẻ dưới 18 tuổi nên đi cùng bố mẹ hoặc người giám hộ. Việc xin visa cho trẻ có những quy định riêng, bao gồm việc khai đơn và lấy dấu vân tay. Bảo đảm có đủ giấy tờ kèm theo như bản tuyên bố và giấy khai sinh dịch sang tiếng Đức.
Các cư dân Schengen không cần visa để thăm Đức trong 90 ngày. Điều này áp dụng cho những người có giấy phép cư trú hợp lệ từ quốc gia Schengen.
Du khách quá cảnh không rời Khu vực Sân bay Quốc tế không cần visa Schengen. Tuy nhiên, nếu muốn vào khu vực Schengen, bạn cần xin visa trước chuyến đi.
Nếu visa bị từ chối, bạn sẽ nhận được hồ sơ và thông báo từ Trung tâm tiếp nhận hồ sơ xin thị thực.
Bạn có thể nộp đơn tối đa 6 tháng trước ngày đi. Thuyền viên có thể nộp 9 tháng trước.
Để rút đơn, cần tuyên bố bằng văn bản và gửi tài liệu có chữ ký.
Chỉ có cơ quan người nước ngoài ở Đức mới có thể gia hạn thị thực trong một số trường hợp đặc biệt.
Dưới đây là hướng dẫn đầy đủ về cách xin visa du lịch Đức. Mọi thắc mắc, liên hệ hotline 1900 2083 hoặc đăng ký với Mytour để được tư vấn chi tiết.