Vốn từ vựng rộng được tin là một trong những yếu tố tiên quyết ảnh hưởng đến khả năng sử dụng bốn kĩ năng cơ bản (Nghe, Nói, Đọc, Viết) của bất kì một ngôn ngữ nào. Trong IELTS Reading, các chủ đề từ vựng khác nhau được sử dụng rất đa dạng, đòi hỏi thí sinh phải trau dồi vốn từ vựng tương đối lớn để hoàn thành tốt bài thi. Trong phạm vi bài viết này, tác giả sẽ thống kê các từ vựng quan trọng trong IELTS Reading chủ đề “Khám phá hoặc phát minh trong lịch sử” dựa vào 4 bài đọc thuộc 4 lĩnh vực khoa học khác nhau kèm đề luyện tập “The Falkirk Wheel” thuộc Cambridge IELTS 11, Test 01.
Key takeaways |
---|
Từ vựng quan trong 4 đoạn trích thuộc 4 lĩnh vực khoa học khác nhau:
Đề luyện tập “The Falkirk Wheel” thuộc Cambridge IELTS 11, Test 01. |
Thuật ngữ IELTS Reading về chủ đề “Những đổi mới lịch sử và bước đột phá khoa học”
Bối cảnh 1
Driverless cars A. The automotive sector is well used to adapting to automation in manufacturing. The implementation of robotic car manufacture from the 1970s onwards led to significant cost savings and improvements in the reliability and flexibility of vehicle mass production. A new challenge to vehicle production is now on the horizon and, again, it comes from automation. However, this time it is not to do with the manufacturing process, but with the vehicles themselves. Research projects on vehicle automation are not new. Vehicles with limited self-driving capabilities have been around for more than 50 years, resulting in significant contributions toward driver assistance systems. But since Google announced in 2010 that it had been trialing self-driving cars on the streets of California, progress in this field has quickly gathered pace. (Cambridge IELTS 15, Test 1) |
Từ vựng cần lưu ý:
Ô tô
Định nghĩa: (relating to road vehicles) liên quan đến các phương tiện lưu thông trên đường.
Nghĩa trong ngữ cảnh: Liên quan đến ô tô (Automotive sector: Lĩnh vực ô tô)
Ví dụ: Strong, lightweight materials are being developed to improve fuel efficiency in the aerospace and automotive industries.
Mở rộng:
automotive industry: ngành công nghiệp ô tô
automotive business: doanh nghiệp ô tô
automotive engineer: kỹ sư ô tô
Tự động hóa
Định nghĩa: (the use of machines and computers that can operate without needing human control) sự tự động hóa
Nghĩa trong ngữ cảnh: Sự tự động hóa
Ví dụ: Automation and robotics have decreased the need for a large, highly skilled workforce.
Mở rộng:
office automation: sự tự động hóa văn phòng
factory automation: sự tự động hóa nhà máy
Ngành
Định nghĩa: (one of the areas into which the economic activity of a country is divided) ngành
Nghĩa trong ngữ cảnh: Ngành (Automotive sector: Lĩnh vực ô tô)
Ví dụ: In the financial sector, banks and insurance companies have both lost a lot of money.
Mở rộng:
private sector: khu vực tư nhân (trong nền kinh tế của một quốc gia, gồm các doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân hoạt động với mục tiêu tạo ra lợi nhuận và tư nhân hóa các nguồn lực)
public sector: khu vực công (những tổ chức, cơ quan và hoạt động mà được điều hành hoặc tài trợ bởi chính phủ và phục vụ cho lợi ích của toàn xã hội)
Trên bức tranh
Định nghĩa: (likely to happen/ likely to exist soon) có khả năng sớm xảy ra
Nghĩa trong ngữ cảnh: Sắp thành hiện thực
Ví dụ: There is no new drug on the horizon that will make this disease easier to treat.
Mở rộng:
be on the horizon = be about to happen
Tập trung
Định nghĩa: (to become faster, stronger…) trở nên mạnh hơn, nhanh hơn…
Nghĩa trong ngữ cảnh: Trở nên mạnh hơn (Gather pace: Tốc độ diễn ra nhanh hơn)
Ví dụ: The bicycle gathered speed as it went down the hill.
Mở rộng:
Something + gathers momentum/speed: Thứ gì đó trở nên mạnh hơn/ nhanh hơn một cách từ từ.
Tốc độ
Định nghĩa: (the speed at which someone or sth move) tốc độ
Nghĩa trong ngữ cảnh: Tốc độ (to gather pace: Tốc độ diễn ra nhanh hơn, tăng tốc độ)
Ví dụ: When she thought she heard someone following her, she quickened her pace.
Mở rộng:
quicken the pace: tăng tốc, gấp rút…
at a slow pace: chậm rãi/ ở mức độ chậm
at a fast pace: nhanh chóng, ở mức độ nhanh
Bối cảnh 2
Beyond the blue horizon Ancient voyagers who settled the far-flung islands of the Pacific Ocean An important archaeological discovery on the island of Efate in the Pacific archipelago of Vanuatu has revealed traces of an ancient seafaring people, the distant ancestors of today’s Polynesians. The site came to light only by chance. An agricultural worker, digging in the grounds of a derelict plantation, scraped open a grave - the first of dozens in a burial ground some 3,000 years old. It is the oldest cemetery ever found in the Pacific islands, and it harbors the remains of an ancient people archaeologists call the Lapita. (Cambridge IELTS 10 Reading Test 03) |
Từ vựng cần lưu ý:
Khảo cổ học
Định nghĩa: (the study of past societies and their languages, cultures, customs, etc.) [thuộc] khảo cổ học
Nghĩa trong ngữ cảnh: Liên quan đến khảo cổ
Ví dụ: Archaeological evidence suggests that the site was once a thriving ancient city.
Mở rộng:
Archaeological excavation: Khai quật khảo cổ học
Archaeological discoveries: Những phát hiện khảo cổ học
Quần đảo
Định nghĩa: (a group of many islands, especially in the Pacific Ocean) quần đảo
Nghĩa trong ngữ cảnh: Quần đảo
Ví dụ: The country is known for its stunning archipelago, with each island offering unique landscapes.
Mở rộng:
Archipelagic state: Quốc gia có quần đảo
Archipelago geography: Địa lý của quần đảo
Nhà khảo cổ
Định nghĩa: (a scientist who studies archaeology, especially someone who examines the ruins and artifacts of ancient civilizations) nhà khảo cổ học.
Nghĩa trong ngữ cảnh:
Nhà khảo cổ
Ví dụ: The archaeologist carefully uncovered the pottery shards, eager to learn more about the ancient culture.
Mở rộng:
Archaeological fieldwork: Công việc thực địa khảo cổ học
Archaeological interpretation: Giải thích khảo cổ học
Khám phá
Định nghĩa: the act or process of finding something or someone, or learning about something that was not known about before.
Nghĩa trong ngữ cảnh: Khám phá
Ví dụ: The discovery of the new species was a significant breakthrough in the field of biology.
Mở rộng:
Scientific discovery: Khám phá khoa học
Historical discovery: Khám phá lịch sử
Vết tích
Định nghĩa: a sign that something has happened or is present.
Nghĩa trong ngữ cảnh: Dấu vết
Ví dụ: There was a trace of footprints leading into the ancient cave.
Mở rộng:
Genetic trace: Dấu vết di truyền
Digital trace: Dấu vết kỹ thuật số
Người đi du lịch
Định nghĩa: a person who goes on a long journey, especially one into space.
Nghĩa trong ngữ cảnh: Nhà du hành
Ví dụ: The spacecraft carried a team of voyagers on a mission to explore distant planets.
Mở rộng:
Interstellar voyager: Người đi du hành giữa các hệ sao
Space voyager: Người du hành vũ trụ
Bến cảng
Định nghĩa: a place on the coast where ships can be sheltered from the sea; a safe place.
Nghĩa trong ngữ cảnh: Bến cảng
Ví dụ: The harbor was filled with boats of all sizes, from fishing vessels to luxury yachts.
Mở rộng:
Natural harbor: Cảng tự nhiên
Commercial harbor: Cảng thương mại
Tiết lộ
Định nghĩa: to make known or show something that is surprising or previously secret.
Nghĩa trong ngữ cảnh: Để lộ ra
Ví dụ: The detective decides to reveal the identity of the mystery guest at the end of the novel.
Mở rộng:
Reveal traces of something: Tiết lộ dấu vết của điều gì đó
Reveal a secret: Tiết lộ một bí mật
Phơi bày
Định nghĩa: to be revealed or discovered; to become known.
Nghĩa trong ngữ cảnh: Lộ ra ánh sáng
Ví dụ: The truth about the historical artifact came to light after years of research.
Mở rộng:
Come to light unexpectedly: Xuất hiện đột ngột
Come to light in an investigation: Xuất hiện trong một cuộc điều tra, nghiên cứu
Tình cờ
Định nghĩa: happening or existing because of luck or chance, not because of any plan or effort.
Nghĩa trong ngữ cảnh: một cách tình cờ
Ví dụ: I met my old friend by chance while shopping in the city.
Mở rộng:
By chance encounter: Gặp nhau tình cờ
Happen by chance: Xảy ra tình cờ
Đào sâu vào
Định nghĩa: to dig into something, especially the ground, to uncover or search for something.
Nghĩa trong ngữ cảnh: Đào bới
Ví dụ: Archaeologists decided to dig in the ancient burial site to uncover more artifacts.
Mở rộng:
Dig in the ground: Đào vào đất
Dig in for information: Tìm kiếm thông tin cẩn thận
Bối cảnh 3
Oxytocin The positive and negative effects of the chemical known as the ‘love hormone’ B Oxytocin’s role in human behaviour first emerged in 2005. In a groundbreaking experiment, Markus Heinrichs and his colleagues at the University of Freiburg, Germany, asked volunteers to do an activity in which they could invest money with an anonymous person who was not guaranteed to be honest. The team found that participants who had sniffed oxytocin via a nasal spray beforehand invested more money than those who received a placebo instead. The study was the start of research into the effects of oxytocin on human interactions. ‘For eight years, it was quite a lonesome field,’ Heinrichs recalls. 'Now, everyone is interested.’ These follow-up studies have shown that after a sniff of the hormone, people become more charitable, better at reading emotions on others’ faces and at communicating constructively in arguments. Together, the results fuelled the view that oxytocin universally enhanced the positive aspects of our social nature. (Cambridge 13 Test 02) |
Từ vựng cần lưu ý:
Nổi lên
Định nghĩa: to come out or appear, especially from a hidden or unknown place or situation.
Nghĩa trong ngữ cảnh: Xuất hiện
Ví dụ: The sun began to set, and the stars started to emerge in the night sky.
Mở rộng:
Emerge from the shadows: Xuất hiện từ bóng tối
Emerge as a leader: Nổi lên như một người lãnh đạo
Nhiên liệu
Định nghĩa: a substance that is used to provide heat or power, usually by being burned.
Nghĩa trong ngữ cảnh: Nhiên liệu
Ví dụ: Wood and coal were traditional fuels used for heating in the past.
Mở rộng:
Renewable fuel: Nhiên liệu tái tạo
Alternative fuels: Nhiên liệu thay thế
Tăng cường
Định nghĩa: to improve the quality, amount, or strength of something.
Nghĩa trong ngữ cảnh: Cải thiện
Ví dụ: The new software is designed to enhance the performance of the computer system.
Mở rộng:
Enhance productivity: Nâng cao năng suất
Enhance the flavor: Tăng cường hương vị
Đột phá
Định nghĩa: marked by new or innovative methods or ideas; pioneering.
Nghĩa trong ngữ cảnh: Mang tính đột phá
Ví dụ: The groundbreaking research in the field of medicine led to significant advancements in treatment.
Mở rộng:
Groundbreaking technology: Công nghệ đột phá
Groundbreaking discovery: Phát hiện đột phá
Không nêu tên
Định nghĩa: having no known name or identity; not named or identified.
Nghĩa trong ngữ cảnh: Ấn danh
Ví dụ: The generous donation was made by an anonymous benefactor who wished to remain unidentified.
Mở rộng:
Remain anonymous: Giữ vững tính ẩn danh
Anonymous contribution: Sự đóng góp ẩn danh
Từ thiện
Định nghĩa: relating to the assistance of those in need; generous in giving to those in need.
Nghĩa trong ngữ cảnh: Liên quan đến từ thiện
Ví dụ: The charitable organization provides food and shelter to homeless individuals.
Mở rộng:
Charitable contributions: Đóng góp từ thiện
Charitable foundation: Quỹ từ thiện
Theo dõi sau
Định nghĩa: a continuation or furtherance, especially by means of additional remarks, questions, or actions.
Nghĩa trong ngữ cảnh: Công việc tiếp theo
Ví dụ: After the initial meeting, there will be a follow-up session to address any remaining questions.
Thử nghiệm
Định nghĩa: a scientific procedure undertaken to make a discovery, test a hypothesis, or demonstrate a known fact.
Nghĩa trong ngữ cảnh: Thí nghiệm
Ví dụ: The scientists conducted an experiment to observe the effects of the new drug on mice.
Mở rộng:
Scientific experiment: Thí nghiệm khoa học
Conduct an experiment: Tiến hành thí nghiệm
Nghiên cứu
Định nghĩa: the act of acquiring knowledge or skill through systematic observation, inquiry, or practice.
Nghĩa trong ngữ cảnh: Nghiên cứu
Ví dụ: Students need to dedicate time to study in order to perform well in exams.
Mở rộng:
Academic study: Nghiên cứu học thuật
Independent study: Tự học
Nghiên cứu
Định nghĩa: detailed study undertaken to discover new information or reach a new understanding of a subject.
Nghĩa trong ngữ cảnh: Công trình nghiên cứu
Ví dụ: The research on climate change provided valuable insights into its global impact.
Mở rộng:
Scientific research: Nghiên cứu khoa học
Conduct research: Tiến hành nghiên cứu
Tình nguyện viên
Định nghĩa: a person who freely offers to take part in an enterprise or undertake a task, often without pay.
Nghĩa trong ngữ cảnh: Sự tình nguyện
Ví dụ: Many people choose to volunteer at local shelters to help those in need.
Mở rộng:
Volunteer work: Công việc tình nguyện
Volunteer organization: Tổ chức tình nguyện
Người tham gia
Định nghĩa: a person who takes part in or becomes involved in a particular activity or process.
Nghĩa trong ngữ cảnh: Sự tham gia
Ví dụ: All participants in the study were required to complete a questionnaire about their experiences.
Mở rộng:
Active participant: Người tham gia tích cực
Study participant: Người tham gia nghiên cứu
Bối cảnh 4
THE FALKIRK WHEEL A unique engineering achievement A. The Falkirk Wheel in Scotland is the world's first and only rotating boat lift. Opened in 2002, it is central to the ambitious £84.5m Millennium Link project to restore navigability across Scotland by reconnecting the historic waterways of the Forth & Clyde and Union Canals. B. The major challenge of the project lay in the fact that the Forth & Clyde Canal is situated 35 metres below the level of the Union Canal. Historically, the two canals had been joined near the town of Falkirk by a sequence of 11 locks - enclosed sections of canal in which the water level could be raised or lowered - that stepped down across a distance of 1.5 km. This had been dismantled in 1933, thereby breaking the link. When the project was launched in 1994, the British Waterways Authority were keen to create a dramatic twenty-first- century landmark which would not only be a fitting commemoration of the Millennium, but also a lasting symbol of the economic regeneration of the region. (Cambridge IELTS 11 Reading Test 01) |
Từ vựng cần lưu ý:
Xoay vòng
Định nghĩa: moving or turning in a circle or around an axis; taking turns in sequence.
Nghĩa trong ngữ cảnh: Sự xoay
Ví dụ: The Earth has a rotating motion that causes day and night.
Mở rộng:
Rotating machinery: Thiết bị quay
Rotating schedule: Lịch trình xoay ca
Khả năng điều hướng
Định nghĩa: the quality or capability of being easily navigated or traveled.
Nghĩa trong ngữ cảnh: Khả năng điều hướng
Ví dụ: The river's navigability was essential for the transportation of goods in the region.
Mở rộng:
Enhance navigability: Nâng cao khả năng điều hướng
Evaluate navigability: Đánh giá khả năng điều hướng
Kết nối lại
Định nghĩa: to establish a connection or relationship that was previously broken or lost.
Nghĩa trong ngữ cảnh: Kết nối lại
Ví dụ: After years of being apart, they decided to reconnect and rebuild their friendship.
Mở rộng:
Reconnect with family: Kết nối lại với gia đình
Reconnect emotionally: Kết nối lại cảm xúc
Phục hồi
Định nghĩa: to bring back to a former or original condition; to repair or renovate.
Nghĩa trong ngữ cảnh: Khôi phục
Ví dụ: Efforts were made to restore the historic building to its original grandeur.
Mở rộng:
Restore balance: Khôi phục cân bằng
Restore functionality: Khôi phục chức năng
Phá vỡ
Định nghĩa: to interrupt or separate something, often a connection or continuity.
Nghĩa trong ngữ cảnh: Cắt đứt
Ví dụ: The storm caused a break in the power lines, resulting in a blackout.
Mở rộng:
Break the link: Cắt đứt liên kết
Break the cycle: Phá vỡ chu trình
Phóng
Định nghĩa: to initiate or start something, such as a project or a product.
Nghĩa trong ngữ cảnh: Khởi động, tiến hành
Ví dụ: The company decided to launch the new product after months of development.
Mở rộng:
Launch the project: Khởi động dự án
Launch a campaign: Khởi động chiến dịch
Quyền lực
Định nghĩa: the power or right to give orders, make decisions, and enforce obedience.
Nghĩa trong ngữ cảnh: Chính quyền
Ví dụ: Government officials have the authority to implement and enforce laws.
Mở rộng:
Legal authority: Quyền lực pháp lý
Delegated authority: Quyền lực được ủy thác
Kỷ niệm
Định nghĩa: the action of recalling and showing respect for a past event, especially one involving significant iBiểu tượngmportance.
Nghĩa trong ngữ cảnh: Lễ tưởng niệm
Ví dụ: The ceremony was a commemoration of the historical event that shaped the nation.
Mở rộng:
War commemoration: Tưởng nhớ chiến tranh
Annual commemoration: Lễ kỷ niệm hàng năm
Biểu tượng
Định nghĩa: a sign, shape, or object used to represent something else, often conveying a deeper or hidden meaning.
Nghĩa trong ngữ cảnh: Biểu tượng
Ví dụ: The dove is often seen as a symbol of peace in various cultures.
Mở rộng:
National symbol: Biểu tượng quốc gia
Symbolic gesture: Cử chỉ biểu tượng
Mạnh mẽ
Định nghĩa: characterized by strong and striking features, often involving intense emotions or actions.
Nghĩa trong ngữ cảnh: Ấn tượng
Ví dụ: The play concluded with a dramatic twist that surprised the audience.
Mở rộng:
Dramatic effect: Hiệu ứng ấn tượng
Dramatic performance: Diễn xuất gây ấn tượng
Phù hợp
Định nghĩa: to be suitable, appropriate, or proper for a particular situation or purpose.
Nghĩa trong ngữ cảnh: Phù hợp (Fit commemoration: Lễ kỷ niệm phù hợp)
Ví dụ: The grand hall was a perfect fit for the commemoration ceremony.
Mở rộng:
Fit for the occasion: Phù hợp với dịp
Extraordinary
Định nghĩa: being the only one of its kind; distinct or unusual.
Nghĩa trong ngữ cảnh: Độc nhất
Ví dụ: Each snowflake is unique, with its own individual pattern.
Mở rộng:
Unique characteristics: Đặc điểm duy nhất
Unique experience: Trải nghiệm độc đáo
Technical
Định nghĩa: the application of scientific and mathematical principles to design, build, and operate structures, machines, systems, and processes.
Nghĩa trong ngữ cảnh: Kỹ thuật
Ví dụ: Civil engineering involves the design and construction of infrastructure like bridges and roads.
Mở rộng:
Mechanical engineering: Kỹ thuật cơ khí
Biomedical engineering: Kỹ thuật y sinh học
Accomplishment
Định nghĩa: something accomplished successfully, typically through effort, skill, or perseverance.
Nghĩa trong ngữ cảnh: Thành tựu
Ví dụ: Winning the championship was a significant achievement for the sports team.
Mở rộng:
Personal achievement: Thành tựu cá nhân
Major achievement: Thành tựu lớn
Test
Định nghĩa: a difficult task or situation that requires effort and determination to overcome.
Nghĩa trong ngữ cảnh: Thách thức (The challenge lay: Thách thức đặt ra ở chỗ)
Ví dụ: The challenge lay in finding innovative solutions to complex problems.
Mở rộng:
Overcome a challenge: Vượt qua thách thức
Exercise application
Đề câu hỏi
Chọn từ đồng nghĩa/ gần nghĩa với từ được đặt trong ngoặc.
The company implemented (automation) in its manufacturing process to increase efficiency.
A. Exploration
B. Mechanization
C. Innovation
D. Acceleration
The project is progressing at a steady (pace), meeting all the milestones on time.
A. Momentum
B. Hesitation
C. Stagnation
D. Retreat
The scientist made a groundbreaking (discovery) that could revolutionize the field.
A. Disclosure
B. Concealment
C. Revelation
D. Secrecy
The rare species was found (by chance) during a routine ecological survey.
A. Deliberately
B. Accidentally
C. Intentionally
D. Purposefully
After years of hard work, the artist finally saw his masterpiece (emerge) as a symbol of creativity.
A. Submerge
B. Ascend
C. Surface
D. Plunge
The (navigability) of the website was improved to enhance user experience.
A. Maneuverability
B. Immutability
C. Rigidity
D. Flexibility
The team conducted extensive (research) to gather data for their scientific experiment.
A. Investigate
B. Neglect
C. Disregard
D. Ignore
The efforts to (restore) the historical monument were successful, preserving its original glory.
A. Ruin
B. Renew
C. Deteriorate
D. Collapse
The company is planning to (launch) a new product in the market next month.
A. Conclude
B. Commence
C. Terminate
D. Complete
(Engineering) plays a crucial role in designing and building modern infrastructure.
A. Architecture
B. Agriculture
C. Medicine
D. Literature
Phản hồi
Công ty đã triển khai cơ giới hóa (automation) trong quy trình sản xuất để tăng cường hiệu suất.
A. Exploration: Khám phá
B. Mechanization: Cơ giới hóa
C. Innovation: Đổi mới
D. Acceleration: Tăng tốc
Dự án đang tiến triển với một nhịp độ ổn định (pace), đáp ứng đúng các mốc thời gian.
A. Momentum: Đà
B. Hesitation: Do dự
C. Stagnation: Tình trạng đứng yên
D. Retreat: Rút lui
Nhà khoa học đã đưa ra một phát hiện đột phá (discovery) có thể làm đảo ngược lĩnh vực này.
A. Disclosure: Sự tiết lộ
B. Concealment: Sự giấu giếm
C. Breakthrough: Đột phá
D. Secrecy: Bí mật
Loài hiếm hoi được phát hiện tình cờ (by chance) trong một cuộc khảo sát sinh thái hàng ngày.
A. Deliberately: Cố ý
B. Accidentally: Ngẫu nhiên
C. Intentionally: Mục đích
D. Purposefully: Cố ý
Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, họa sĩ cuối cùng đã nhìn thấy tác phẩm nổi lên (emerge) như một biểu tượng của sự sáng tạo.
A. Submerge: Chìm
B. Ascend: Nâng lên
C. Surface: Trỗi dậy
D. Plunge: Đâm sâu
Navigability (Khả năng điều hướng) của trang web đã được cải thiện để tăng cường trải nghiệm người dùng.
A. Maneuverability: Khả năng điều hướng
B. Immutability: Tính bất biến
C. Rigidity: Sự cứng nhắc
D. Flexibility: Tính linh hoạt
Nhóm đã tiến hành một nghiên cứu một cách (research) rộng rãi để thu thập dữ liệu cho thí nghiệm khoa học của họ.
A. Investigate: Điều tra
B. Neglect: Bỏ qua
C. Disregard: Phớt lờ
D. Ignore: Bỏ qua
Các nỗ lực để khôi phục (restore) di tích lịch sử đã thành công, bảo tồn vẻ đẹp ban đầu của nó.
A. Ruin: Phá hủy
B. Renew: Phục hồi
C. Deteriorate: Sự suy đồi
D. Collapse: Sụp đổ
Công ty đang lên kế hoạch ra mắt (launch) một sản phẩm mới trên thị trường vào tháng sau.
A. Conclude: Kết luận
B. Commence: Bắt đầu
C. Terminate: Chấm dứt
D. Complete: Hoàn thành
Engineering (Kỹ thuật) đóng một vai trò quan trọng trong việc thiết kế và xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại.
A. Architecture (Kiến trúc): Kiến trúc
B. Agriculture (Nông nghiệp)
C. Medicine (Y học)
D. Literature (Văn chương)
Tóm tắt
Tham khảo
Esol, Cambridge. Cambridge IELTS 10 Student’s Book With Answers.
Esol, Cambridge. Cambridge IELTS 11 Student’s Book With Answers.
Esol, Cambridge. Cambridge IELTS 14 Student’s Book With Answers.
Esol, Cambridge. Cambridge IELTS 16 Student’s Book With Answers.
Cambridge Lexicon | English Dictionary, Translations & Thesaurus, 12 Dec. 2023, dictionary.cambridge.org.