Một số thuật ngữ tiếng Nhật thường dùng trong lĩnh vực kỹ thuật
1. Taiatsu kyōdo (耐圧強度): Độ bền chịu áp lực.
2. Trọng lượng (荷重): Khối lượng mà vật cần mang.
3. Áp suất (圧力): Lực tác động mỗi diện tích.
4. Độ chính xác (精度): Mức độ chính xác của một phép đo.
5. Độ bóng (光沢度): Khả năng phản chiếu ánh sáng một cách mịn màng.
6. Trạm biến áp (トランスルーム): Thiết bị điều chỉnh điện áp.
7. Thông gió (換気): Quá trình thay thế không khí bên trong.
8. Tuần hoàn (循環): Quá trình lặp đi lặp lại của một hệ thống.
9. Cách nhiệt ( 断熱): Khả năng cô lập nhiệt độ giữa hai môi trường.
10. Khí nén (圧縮気): Khí được nén lại thành một thể tích nhỏ hơn ban đầu.
11. Chiếu sáng (照明): Quá trình cung cấp ánh sáng cho không gian.
12. Điều hoà thông gió (空調): Quá trình điều chỉnh không khí trong không gian.
13. Thông số (パラメーター): Các chỉ số đo lường quan trọng.
14. Thông số cấu tạo (仕様): Các yêu cầu về thiết kế và tính năng.
15. Chấn động (振動): Sự dao động hay rung lắc của một vật.
16. Chuyển động lên xuống (上下運動): Hành động di chuyển theo hướng lên và xuống.
17. Dụng cụ cân lực (トルクレンチ): Thiết bị đo lực xoắn.
18. Cầu dao (遮断機): Thiết bị ngăn chặn sự chuyển động.
19. Cái búa (ハンマー): Dụng cụ để đập các vật liệu.
20. Máy khoan (ドリル): Thiết bị để khoan lỗ.
21. Máy nén (コンプレッサー): Thiết bị nén khí để tạo áp suất cao.
22. Kensa-kiban (検査機盤): Máy kiểm tra.
23. Nokogiri (鋸): Dụng cụ cưa.
24. Pampu (ポンプ): Máy bơm nước.
25. Setsudan-ki (切断機): Máy cắt kim loại.
26. Orimono-ki (織物機): Máy dệt vải.
27. Ensetsu-ki (焼接機): Máy hàn đốt.
28. すいちょく (垂直): Đứng thẳng, thẳng đứng
29. すいへい (水平): Cùng một mức, ngang bằng
30. ちょっかく (直角): Góc vuông, góc 90 độ
31. へいこう (平行): Song song, cùng một hướng
32. Ten (点): Điểm
33. Chokusen (直線): Đường thẳng
34. Taikakusen (対角線): Đường chéo
35. Kyokusen (曲線): Đường cong
36. Men (面): Bề mặt
37. Heimen (平面): Mặt phẳng
38. Shikakukei (四角形): Hình tứ giác
39. Seihoukei (正方形): Hình vuông
40. Chouhoukei (長方形): Hình chữ nhật
41. Hishigata (ひし形): Hình thoi
42. Daikei (台形): Hình thang
43. Takakukei (多角形): Hình đa giác
44. Sankakukei (三角形): Hình tam giác
45. En (円): Hình tròn
46. Daen (楕円): Hình bầu dục
47. Ōgigata (扇形): Hình cái quạt
48. Kakuchū (角柱): Hình lăng trụ
49. Entō (円筒): Hình trụ
50. Enchū (円柱): Hình trụ tròn
51. Ensui (円錐): Hình nón
52. Rittai (立体): Hình khối
53. Rippōtai (立方体): Khối vuông, khối lập phương
54. Kyū (球): Hình tròn, hình cầu
55. Taishō (対称): Đối xứng
56. Kakudo (角度): Gốc độ
Có rất nhiều thuật ngữ tiếng Nhật liên quan đến lĩnh vực kỹ thuật, do đó Mytour đã biên soạn một tập tin PDF, các bạn có thể tải về để học từng bước một nhé!
Tải về 1173 thuật ngữ tiếng Nhật chuyên ngành kỹ thuật