1. Thuật ngữ tiếng Trung về dụng cụ sửa chữa cơ khí
Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
2D 绘图 | 2D huìtú | Bản vẽ 2D |
3D 绘图 | 3D huìtú | Bản vẽ 3D |
详细的图纸 | xiángxì de túzhǐ | Bản vẽ chi tiết |
装配图纸 | zhuāngpèi túzhǐ | Bản vẽ lắp ráp |
齿轮 | chǐlún | Bánh răng, hộp số |
车轮 | chēlún | Bánh xe |
刀具存放 | dāojù cúnfàng | Bảo quản dụng cụ |
切割机存储 | qiēgē jī cúnchú | Bảo quản máy dùng để cắt |
输送带, 输送机 | shūsòng dài, shūsòng jī | Băng chuyền |
摩擦带,绝缘胶带 | mócā dài, jué yuán jiāo dài | Băng dán |
机加工表面 | jī jiāgōng biǎomiàn | Bề mặt gia công |
筛选 | shāixuǎn | Bộ lọc |
火花塞 | huǒhuāsāi | Bugi |
引擎机房 | yǐnqíng jīfáng | Buồng động cơ máy |
座舱 | zuòcāng | Buồng lái |
锤子 | chuízi | Búa |
铁锤 | tiě chuí | Cái búa sắt |
锯 | jù | Cái cưa |
断路器 | duànlù qì | Cái ngắt điện |
游戏杆, 操纵杆 | yóuxì gān, cāozòng gǎn | Cần điều khiển |
保险丝 | bǎoxiǎn sī | Cầu chì |
中等结构 | zhōngděng jiégòu | Cấu trúc trung bình |
蜂鸣器 | fēng míng qì | Còi báo hiệu |
滚轴 | gǔn zhóu | Con lăn, trục lăn |
维修工具 | wéixiū gōngjù | Công cụ sửa chữa |
开关 | kāi guān | Công tắc |
电铃 | diàn líng | Công tắc chuông điện |
灯光开关 | dēng guāng kāiguān | Công tắc đèn |
双形道开关 | shuāng xíng dào kāi guān | Công tắc hai chiều |
拉开关 | lā kāi guān | Công tắc kéo dây |
旋转开关 | xuán zhuǎn kāiguān | Công tắc vặn |
冷加工 | lěngjiāgōng | Công việc nguội |
夹杆结构 | jiā gān jiégòu | Cơ cấu thanh kẹp |
两头扳手 | liǎngtóu bānshǒu | Cờ lê hai đầu |
容量集群 | róngliàng jíqún | Cụm công suất |
支腿 | zhī tuǐ | Chân chống |
绝缘液体 | juéyuán yètǐ | Chất lỏng cách điện |
切块 | qiē kuài | Chỗ cắt |
摆动闩锁 | bǎidòng shuān suǒ | Chốt xoay |
灯座 | dēng zuò | Chuôi bóng đèn |
日光灯座 | rìguāng dēng zuò | Chuôi đèn ống neon |
抛光 | pāoguāng | Chuốt, sự mài bóng |
砖抛光蜡 | zhuān pāoguāng là | Sáp đánh bóng gạch |
刀 | dāo | Dao |
打包铁皮 | dǎbāo tiěpí | Đai sắt |
铁皮扣 | tiěpí kòu | Bo sắt |
润滑油 | rùn huá yóu | Dầu bôi trơn |
电动机油 | diàndòngjī yóu | Dầu máy điện, dầu động cơ |
三核心电线 | sān héxīn diàn xiàn | Dây cáp ba lõi |
热塑性电缆 | rè sù xìng diàn lǎn | Dây cáp điện chịu nhiệt |
铅线 | qiān xiàn | Dây chì |
铜导线 | tóng dǎo xiàn | Dây dẫn bằng đồng |
高电力导线 | gāo diànlì dǎo xiàn | Dây dẫn cao thế |
伸缩电线 | shēn suō diàn xiàn | Dây dẫn nhánh |
电线 | diàn xiàn | Dây điện |
抛光工具 | pāoguāng gōngjù | Dụng cụ mài bóng |
电子用具 | diànzǐ yòngjù | Dụng cụ để sửa điện |
电解液 | diànjiě yè | Dung dịch điện li, chất điện giải |
磨石 | mó shí | Đá mài |
吸嘴 | xī zuǐ | Đầu phun, vòi phun |
气缸盖 | qìgāng gài | Đầu xi lanh |
球形电灯 | qiú xíng diàn dēng | Đèn bóng tròn |
日光灯 | rì guāng dēng | Đèn neong |
大灯 | dà dēng | Đèn pha |
抛光板 | pāoguāng bǎn | Đĩa chà bóng |
管道线 | guǎn dào xiàn | Đường dẫn, ống dẫn |
高电压传输线 | gāo diànyā chuán shū xiàn | Đường dây dẫn cao thế |
电流 | diàn liú | Đường dây truyền tải |
侧出角 | cè chū jiǎo | Góc thoát bên |
保持器 | bǎochí qì | Giá, dụng cụ giữ |
化学和物理处理 | huàxué hé wùlǐ chǔlǐ | Gia công hóa lý, xử lý hóa học và vật lý |
放电加工 | fàngdiàn jiāgōng | Gia công phóng điện |
加工火花 | jiāgōng huǒhuā | Gia công tia lửa |
后货架 | hòu huòjià | Giá đỡ phía sau, kệ phía sau |
夹紧架 | jiā jǐn jià | Giá kẹp, khung kẹp |
凸缘、端子头 | tú yuán, duānzǐ tóu | Giá treo, chốt |
蒸发器 | zhēngfā qì | Giàn hóa hơi |
砂纸 | shāzhǐ | Giấy nhám xếp tròn |
焊接 | hànjiē | Hàn xì |
轴向投影 | zhóu xiàng tóuyǐng | Hình chiếu trục đo |
齿轮 | chǐlún | Hộp số |
车辆变速箱 | chēliàng biànsù xiāng | Hộp số xe |
尺寸 | chǐcùn | Kích thước |
断线钳子 | duàn xiàn qiánzi | Kìm bấm dây |
胡桃钳 | hútao qián | Kìm bấm thường |
剪钳 | jiǎn qián | Kìm cắt |
板钳 | bǎn qián | Kìm kẹp tăng |
尖嘴钳 | jiān zuǐ qián | Kìm mũi nhọn |
喷油器 | pēn yóu qì | Kim phun nhiên liệu, vòi phun nhiên liệu |
剥皮钳 | bāo pí qián | Kìm tuốt vỏ |
密封气 | mìfēng qì | Khí làm kín |
摆动锁 | bǎidòng suǒ | Khóa xoay |
钉木枪 | dīng mù qiāng | Kiềm bấm đinh |
机壳 | jī ké | Khung xe |
嵌入 | qiàn rù | Lắp vào, cài vào |
锯片 | jù piàn | Lưỡi cưa |
工艺刀片 | gōngyì dāopiàn | Lưỡi dao thủ công |
点烙铁 | diǎn làotiě | Mỏ hàn điện |
扳手 | bānshǒu | Mỏ lết, cờ lê |
钩夹 | gōu jiā | Móc kẹp |
安全帽 | ān quán mào | Mũ an toàn |
埋头孔 | máitóu kǒng | Mũi để khoan |
混凝土钻 | hùnníngtǔ zuān | Mũi khoan bê tông |
铁钻头 | tiě zuàntóu | Mũi khoan sắt |
电缆夹子 | diàn lǎn jiázi | Nẹp ống dây |
结合 | jié hé | Nối cầu chì |
插口 | chā kǒu | Ổ cắm điện |
熔断器 | róng duàn qì | Ổ cầu chì |
地板下插座 | dìbǎn xià chāzuò | Ổ điện ẩn dưới sàn |
接地插座 | jiēdì chāzuò | Ổ điện có dây nối đất, Phích cắm có tiếp đất |
墙上插座 | qáng shàng chāzuò | Ổ điện tường |
适配器 | shì pèiqì | Ổ tiếp hợp, bộ nắn điện |
螺丝 | luósī | Ốc vít, đinh ốc |
玻璃管 | bōlí guǎn | Ống thủy tinh, ống kính |
插头 | chā tóu | Phích cắm |
伸缩插头 | shēnsuō chātóu | Phích cắm (Ở một đầu của dây dẫn nhánh) |
三相插座 | sān xiàng chāzuò | Phích cắm ba pha |
车床备件 | chēchuáng bèijiàn | Phụ tùng máy tiện |
焊条 | hàntiáo | Que hàn |
机壳 | jī ké | Sườn xe, khung xe |
操舵 | cāoduò | Tay lái |
曲柄 | qūbǐng | Tay quay |
盾, 围裙 | dùn, wéiqún | Tấm chắn |
螺丝起子 | luósī qǐzi | Tua vít |
四点螺丝起子 | sì diǎn luósī qǐzi | Tua vít bốn chiều |
导航栏 | dǎoháng lán | Thanh chuyển hướng |
旋转轴 | xuánzhuǎn zhóu | Trục xoay |
研磨材料 | yánmó cáiliào | Vật liệu mài mòn |
锁 | suǒ | Chốt khóa |
效率 | xiàolǜ | Hiệu suất, hiệu quả |
2. Từ vựng về các thiết bị, máy móc chuyên ngành cơ khí tiếng Trung
Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
电池 | diànchí | Acquy (Ắc quy) |
天线 | tiānxiàn | Anten |
开关插座板 | kāi guān chāzuò bǎn | Bảng điện có công tắc và ổ cắm |
指示燈 | zhǐshì dēng | Bóng đèn chỉ báo |
化油器 | huà yóu qì | Bộ chế hòa khí |
声音振荡器 | shēngyīn zhèndàng qì | Bộ dao động âm thanh |
空气动力控制器 | kōngqì dònglì kòngzhì qì | Bộ kiểm soát khí động lực |
功放 | gōngfàng | Bộ khuếch đại công suất |
冷却器 | lěng què qì | Bộ làm mát |
筛选 | shāixuǎn | Bộ lọc |
小型电路开关 | xiǎo xíng diànlù kāi guān | Bộ ngắt điện dòng nhỏ |
散热器 | sànrè qì | Bộ tản nhiệt |
板式换热器 | bǎn shì huàn rè qì | Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm |
输送泵 | shū sòng bèng | Bơm vận chuyển |
泵队 | bèng duì | Con đội bơm |
电铃 | diàn líng | Chuông điện |
机械工业 | jīxiè gōngyè | Chuyên cơ khí, cơ khí chế tạo |
电接触探针 | diàn jiēchù tàn zhēn | Đầu đo tiếp xúc điện |
柴油机 | cháiyóujī | Động cơ diesel |
内燃机 | nèiránjī | Động cơ đốt trong |
引擎加速 | yǐnqíng jiāsù | Động cơ tăng tốc |
火箭发动机 | huǒjiàn fādòngjī | Động cơ tên lửa |
汽油引擎 | qìyóu yǐnqíng | Động cơ xăng |
多功能测试表 | duō gōng néng cèshì biǎo | Đồng hồ đa năng |
电表 | diàn biǎo | Đồng hồ điện |
机械工程学 | jīxiè gōngchéng xué | Kỹ sư cơ khí |
便携式电钻 | biànxiéshì diànzuàn | Khoan điện cầm tay |
成型 | chéngxíng | Khuôn đúc |
刨床站立 | bàochuáng zhànlì | Máy bào đứng, định hình chiều dọc |
飞机 | fēijī | Máy bay |
泵 | bèng | Máy bơm |
切割机 | qiēgē jī | Máy cắt |
经典机床 | jīngdiǎn jīchuáng | Máy cổ điển |
机床 | jīchuáng | Máy công cụ |
半自动机床 | bànzìdòng jīchuáng | Máy công cụ bán tự động |
数控机床 | shùkòng jīchuáng | Máy công cụ điều khiển số, CNC |
自动机床 | zìdòng jīchuáng | Máy công cụ tự động |
锯机 | jù jī | Máy cưa |
拉床 | lā chuáng | Máy chuốt |
采煤机 | cǎi méi jī | Máy đào than |
立式浆纱机, 立式上浆机 | lì shì jiāng shā jī, lì shì shàngjiāng jī | Máy định cỡ dọc |
拖拉机 | tuōlājī | Máy kéo |
履带拖拉机 | lǚdài tuōlājī | Máy kéo bánh xích |
空气拖拉机 | kōngqì tuōlājī | Máy kéo khí |
钻头 | zuàntóu | Máy khoan |
机械 | jīxiè | Máy móc |
磨床 | móchuáng | Máy mài |
循环压缩机 | xúnhuán yāsuō jī | Máy nén tuần hoàn |
典雅器 | diǎnyǎ qì | Máy ổn áp |
发电机拉 | fādiàn jī lā | Máy phát điện kéo |
车床 | chēchuáng | Máy tiện |
螺纹车床 | luówén chēchuáng | Máy tiện ren |
自动车床 | zìdòng chēchuáng | Máy tiện tự động |
通用车床 | tōngyòng chēchuáng | Máy tiện thông thường |
万能车床 | wànnéng chēchuáng | Máy tiện vạn năng |
绞盘 | jiǎopán | Máy tời, tay quay |
履带式推土机 | lǚdài shì tuītǔjī | Máy ủi bánh xích |
太阳能电池 | tàiyángnéng diànchí | Pin năng lượng mặt trời |
马达风扇 | mǎdá fēngshàn | Quạt máy động cơ |
测温枪 | cè wēn qiāng | Súng bắn nhiệt độ |
燃气轮机 | ránqìlúnjī | Tuabin khí |
自动上料装置 | zìdòng shàng liào zhuāngzhì | Thiết bị cấp phôi tự động |
液化装置 | yèhuà zhuāng zhì | Thiết bị hóa lỏng |
自动循环控制装置 | zìdòng xúnhuán kòngzhì zhuāngzhì | Thiết bị kiểm soát chu kì tự động |
卫生设备 | wèishēng shèbèi | Thiết bị vệ sinh |
铝门锁 | lǚ mén suǒ | Khóa cửa nhôm |
不锈钢焊接 | bùxiùgāng hànjiē | Hàn inox |
机械师 | jīxiè shī | Thợ cơ khí |