Để giải quyết vấn đề này, dưới đây là bài viết tổng hợp kiến thức và cung cấp thực hành làm hơn 129 bài tập mệnh đề quan hệ xác định trong tiếng Anh. Việc thực hành nhiều sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về loại mệnh đề này và từ đó dễ dàng xử lý các dạng bài tương tự.
Bài viết bao gồm:
Hãy bắt đầu ngay!
1. Tổng quan về mệnh đề quan hệ xác định
Trước tiên, hãy xem lại lý thuyết về mệnh đề quan hệ xác định trong tiếng Anh.
Tóm tắt kiến thức |
1. Định nghĩa Mệnh đề quan hệ xác định (defining relative clause) cung cấp thông tin chính xác để định nghĩa hoặc xác định cho danh từ hoặc cụm danh từ đứng trước nó. Nếu mệnh đề quan hệ xác định bị lược bỏ thì câu sẽ không đủ nghĩa. Ta lưu ý không dùng dấu phẩy để ngăn cách mệnh đề quan hệ và đối tượng mà nó bổ nghĩa. 2. Các đại từ quan hệ (relative pronouns) Who: Dùng để chỉ người, thường làm chủ ngữ. Whom: Dùng để chỉ người, thường làm tân ngữ. Whose: Dùng để chỉ sở hữu (cho người hoặc vật). Which: Dùng để chỉ vật hoặc động vật. That: Dùng để chỉ người, vật hoặc động vật, có thể thay thế cho who, whom, which trong mệnh đề quan hệ xác định, đặc biệt là trong văn nói hàng ngày. Ta không dùng that sau dấu phẩy hoặc sau giới từ. 3. Các trạng từ quan hệ (relative adverbs) Where: Dùng để chỉ nơi chốn. When: Dùng để chỉ thời gian. Why: Dùng để chỉ lý do. 4. Các bước làm bài tập viết lại câu sử dụng mệnh đề quan hệ xác định Bước 1: Xác định danh từ trong câu thứ hai mà bạn sẽ dùng để tạo mệnh đề quan hệ và kết hợp với danh từ tương ứng trong câu thứ nhất. Bước 2: Chọn đại từ hoặc trạng từ quan hệ (who, whom, whose, which, that, where, when, why) phù hợp với danh từ và chức năng của nó trong câu. Bước 3: Thay thế danh từ đã xác định bằng đại từ/ trạng từ quan hệ và đưa phần còn lại của câu thứ hai vào sau đại từ/ trạng từ quan hệ để tạo thành mệnh đề quan hệ. Bước 4: Đặt mệnh đề quan hệ vào vị trí sau danh từ chung trong câu thứ nhất để kết hợp hai câu thành một câu hoàn chỉnh. E.g.: The book is very interesting. I borrowed the book from the library. (Cuốn sách rất thú vị. Tôi mượn cuốn sách ở thư viện.) Bước 1: Xác định danh từ chung: “The book” Bước 2: Chọn đại từ quan hệ: “which” (vì “book” là vật) Bước 3: Tạo mệnh đề quan hệ: “which I borrowed from the library” Bước 4: Kết hợp hai câu: The book which I borrowed from the library is very interesting. (Cuốn sách tôi mượn ở thư viện rất thú vị.) |
Phần tóm tắt lý thuyết chung được hiển thị trong hình ảnh bên dưới, bạn có thể tham khảo để hiểu rõ hơn về mệnh đề quan hệ xác định:
2. Bài tập mệnh đề quan hệ xác định trong tiếng Anh
Sau khi hiểu rõ phần lý thuyết, mời các bạn thực hành để củng cố kiến thức. Các bài tập mệnh đề quan hệ xác định dưới đây được tổng hợp từ các nguồn đề thi phổ biến, giúp người học làm quen với các dạng bài thường gặp.
Các bài tập bao gồm:
- Chọn đáp án đúng.
- Chọn đáp án đúng A, B, C.
- Điền vào chỗ trống với who, whom hoặc whose.
- Điền vào chỗ trống với đại từ quan hệ chính xác.
- Kết hợp hai câu thành một, sử dụng mệnh đề quan hệ xác định.
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
(Exercise 1: Choose the correct answer)
- A hotel is a place which/ where people stay when they’re on holiday.
- Adam didn’t get the job who/ whom/ that he applied for.
- What do you call someone that/ which designs clothes?
- Is that the store which/ where you bought your new phone?
- A waiter is a person who/ whose job is to serve customers in a restaurant.
- Overalls are clothes whom/ which people wear to protect their clothes when they are working, like when cooking.
- He’s the man whose/ whom/ who son is a famous artist.
- What’s the name of the man who/ whom lives in that house?
- That’s the woman whom/ who I told you about.
- Do you know the time when/ where/ which they called us?
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. where | “Where” chỉ địa điểm. |
2. that | “That” thay thế cho “which” trong trường hợp này (chỉ the job – công việc). |
3. who | “Who” chỉ người. |
4. where | “Where” chỉ địa điểm. |
5. who | “Whose” chỉ sự sở hữu. |
6. which | “Which” chỉ “overall” (tạp dề). |
7. whose | “Whose” chỉ sự sở hữu. |
8. who | “Who” chỉ người làm chủ ngữ trong câu. |
9. whom | “Whom” chỉ người làm tân ngữ trong câu. |
10. when | “When” chỉ thời gian (the time). |
Exercise 2: Select the appropriate answer
(Exercise 2: Choose the correct answer A, B, C)
1. The girl who won the race is my sister.
- A. who
- B. whom
- C. whose
2. The book I borrowed from the library is incredibly interesting.
- A. which
- B. whom
- C. whose
3. The person whose car was stolen reported it to the police.
- A. who
- B. whom
- C. whose
4. The dog that barks at strangers is very protective.
- A. which
- B. whom
- C. whose
5. The restaurant where we had dinner last night was outstanding.
- A. where
- B. whom
- C. whose
6. The teacher who taught us math is highly knowledgeable.
- A. who
- B. whom
- C. whose
7. The house whose roof is leaking needs repairs.
- A. whom
- B. whose
- C. which
8. The boy who won the spelling bee is my best friend.
- A. who
- B. whom
- C. whose
9. The movie that we watched last night was very entertaining.
- A. whom
- B. which
- C. whose
10. The woman whose car broke down asked for help.
- A. who
- B. whom
- C. whose
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. A | “Who” được sử dụng để chỉ người – “the girl”. |
2. A | “Which” được sử dụng để chỉ vật – “the book”. |
3. C | “Whose” chỉ sự sở hữu của “the man” với “car”. |
4. A | “Which” được sử dụng để chỉ con vật – “the dog”. |
5. A | “Where” được sử dụng để chỉ nơi chốn – “the restaurant”. |
6. A | “Who” được sử dụng để chỉ người – “the teacher”. |
7. B | “Whose” chỉ sự sở hữu của “the house” và “roof”. |
8. A | “Who” được sử dụng để chỉ người – “the boy”. |
9. B | “Which” được sử dụng để chỉ vật – “the movie”. |
10. A | “Whose” chỉ sự sở hữu “the woman” với “car”. |
Exercise 3: Fill in the blank with: Who, whom or whose
(Bài tập số 3: Điền vào khoảng trống với who, whom hoặc whose)
- The girl ………. won the competition is my best friend.
- The man ………. I met yesterday is a famous actor.
- The student ………. bag was stolen reported it to the teacher.
- The doctor ………. treated my brother is very experienced.
- The book ………. cover is torn belongs to me.
- The woman ………. I saw at the party is a famous singer.
- The boy ………. I sat next to in class is very intelligent.
- The team ………. is joining the championship is from our city.
- The teacher ………. car broke down asked for a ride.
- The restaurant ………. food is delicious is always busy.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. who | “Who” làm chủ từ trong mệnh đề quan hệ và là chủ ngữ của động từ “won”. |
2. whom | “Whom” làm tân từ trong mệnh đề quan hệ và là tân ngữ của động từ “met”. |
3. whose | “Whose” để chỉ sự sở hữu và liên kết với danh từ “bag” trong mệnh đề quan hệ. |
4. who | “Who” làm chủ từ trong mệnh đề quan hệ và là chủ ngữ của động từ “treated”. |
5. whose | “Whose” để chỉ sự sở hữu và liên kết với danh từ “cover” trong mệnh đề quan hệ. |
6. whom | “Whom” làm tân từ trong mệnh đề quan hệ và là tân ngữ của động từ “saw”. |
7. whom | “Whom” làm tân từ trong mệnh đề quan hệ và là tân ngữ của động từ “sat”. |
8. who | “Who” làm chủ từ trong mệnh đề quan hệ và là chủ ngữ của động từ “is joining”. |
9. whose | “Whose” để chỉ sự sở hữu và liên kết với danh từ “car” trong mệnh đề quan hệ. |
10. whose | “Whose” để chỉ sự sở hữu và liên kết với danh từ “food” trong mệnh đề quan hệ. |
Bài tập 4: Điền vào chỗ trống với các đại từ quan hệ đúng
(Bài tập số 4: Điền vào chỗ trống với đại từ quan hệ phù hợp)
- The book ………. I read last week was amazing.
- The man ………. I saw at the park is my neighbor.
- The car ………. I bought is brand new.
- The movie ………. we watched yesterday was very suspenseful.
- The restaurant ………. we had dinner at has delicious food.
- The teacher ………. taught us English is very knowledgeable.
- The dog ………. barks loudly belongs to my friend.
- The house ………. we visited on vacation was stunning.
- The girl ………. won the competition is my sister’s friend.
- The computer ………. I use for work is very fast.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. which | “Which” được sử dụng để chỉ vật – cuốn sách. |
2. whom | “Whom” được sử dụng để chỉ người làm tân ngữ. |
3. which | “Which” được sử dụng để chỉ vật – chiếc xe hơi. |
4. which | “Which” được sử dụng để chỉ vật – bộ phim. |
5. where | “Where” được sử dụng để chỉ nơi chốn – nhà hàng. |
6. who | “Who” được sử dụng để chỉ người – giáo viên. |
7. which | “Which” được sử dụng để chỉ vật – con chó. |
8. which | “Which” được sử dụng để chỉ vật – căn nhà. |
9. who | “Who” được sử dụng để chỉ người – cô gái. |
10. which | “Which” được sử dụng để chỉ vật – cái máy tính. |
Lưu ý: Đại từ “That” có thể chỉ cả người và đồ vật hay động vật, được sử dụng như một cách thay thế cho “who,” “whom,” và “which.”
Exercise 5: Merge two sentences using defining relative clauses
(Bài tập 5: Kết hợp hai câu thành một bằng cách sử dụng mệnh đề quan hệ xác định)
1. I saw the man who was walking his dog.
=> ..........................................................
2. The movie, which we watched, was boring.
=> ..........................................................
3. The house where my grandparents live is very old.
=> ..........................................................
4. The cake, which Mary made, was delicious.
=> ..........................................................
5. The teacher who teaches us English is very strict.
=> ..........................................................
6. The dog that lives next door is very friendly.
=> ..........................................................
7. The computer that I bought last month is quite fast.
=> ..........................................................
8. The book, which I borrowed from the library, was interesting.
=> ..........................................................
9. The student is very intelligent. He got the highest score in the class.
7. The student who got the highest score in the class is very intelligent.
10. The restaurant is always busy. It serves excellent food.
10. The restaurant that serves excellent food is always busy.
Xem đáp án
Lưu ý: Đại từ “that” có thể chỉ cả người và đồ vật hay động vật, được sử dụng như một cách thay thế cho “who,” “whom,” và “which.”
1. I saw the man who/ that was walking his dog.
=> Giải thích: “who” và “that” dùng để thay thế cho danh từ chỉ người “the man” .
2. The movie which/ that we watched last night was boring.
=> Giải thích: “which” và “that” dùng để thay thế cho danh từ chỉ vật “the movie” .
3. The house where my grandparents live is very old.
=> Giải thích: “where” dùng để thay thế cho danh từ chỉ địa điểm “the house” .
4. The cake which/ that Mary made was delicious.
=> Giải thích: “which” và “that” dùng để thay thế cho danh từ chỉ vật “the cake”.
5. The teacher who/ that teaches us English is very strict.
=> Giải thích: “who” và “that” dùng để thay thế cho danh từ chỉ người “the teacher”.
6. The dog which/ that lives next door is very friendly.
=> Giải thích: “which” và “that” dùng để thay thế cho danh từ chỉ vật “the dog”.
7. The computer which/ that I bought last month is quite fast.
=> Giải thích: “which” và “that” dùng để thay thế cho danh từ chỉ vật “the computer”.
8. The book which/ that I borrowed from the library was interesting.
=> Giải thích: “which” và “that” dùng để thay thế cho danh từ chỉ vật “the book”.
9. The student who/ that got the highest score in the class is very intelligent.
=> Giải thích: “who” và “that” dùng để thay thế cho danh từ chỉ người “the student”.
10. The restaurant which/ that serves excellent food is always busy.
=> Giải thích: “which” và “that” dùng để thay thế cho danh từ chỉ “the restaurant”.
Exercise 6: Select the appropriate relative pronoun for each sentence
(Bài tập 6: Lựa chọn đại từ quan hệ phù hợp cho mỗi câu)
- Australia is the country where/ who/ when they speak English.
- I like stories where/ who/ which have strong main characters.
- June is the month when/ which/ where we have summer holidays.
- Italy is the country who/ when/ where the Renaissance began.
- Summer is the time where/ who/ when people go on vacation.
- Michael Jackson is the singer which/ when/ who sang Billy Jeans.
- The person when/ who/ which I miss the most when studying abroad is my mom.
- There’s a restaurant in the city centre which/ where/ who you can eat Korean food.
- The car who/ which/ where has a scratch on the side is hers.
- That’s the woman when/ who/ where helped me find the way to the hospital.
- A cinema is a place which/ where/ who you go to watch movies.
- That’s the place which/ where/ who I met my husband.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. where | Where dùng để chỉ địa điểm “Australia”. |
2. which | Which dùng để thay thế cho danh từ chỉ vật “stories”. |
3. when | When dùng để thay thế cho danh từ chỉ thời gian “June”. |
4. where | Where dùng để chỉ địa điểm “Italy”. |
5. when | When dùng để thay thế cho danh từ chỉ thời gian “Summer”. |
6. who | Who dùng để thay thế cho danh từ chỉ người “Michael Jackson”. |
7. who | Who dùng để thay thế cho danh từ chỉ người “the person”. |
8. where | Where dùng để chỉ địa điểm “the city centre”. |
9. which | Which dùng để thay thế cho danh từ chỉ vật “the car”. |
10. who | Who dùng để thay thế cho danh từ chỉ người “the woman”. |
11. where | Where dùng để chỉ địa điểm “cinema”. |
12. where | Where dùng để chỉ địa điểm “the place”. |
Exercise 7: Combine two sentences into one using defining relative clauses
(Bài tập 7: Ghép hai câu thành một sử dụng mệnh đề quan hệ xác định)
1. The last time I saw my best friend was at a festival where she came on vacation.
=> …………………………………………………………..
2. Tiramisu is my favorite dessert, and my sister prepares it for my birthday every year.
=> …………………………………………………………..
3. Have you seen that movie yet? I suggested it to you last week.
=> …………………………………………………………..
4. I haven’t encountered that man before. My cousin is conversing with him.
=> …………………………………………………………..
5. I intend to purchase that handbag. It features a lovely little brooch.
=> …………………………………………………………..
6. I will always remember that moment. I met my favorite singer at that time.
=> …………………………………………………………..
7. This is the park where we used to play every day as children.
=> …………………………………………………………..
8. That’s the window that was broken yesterday.
=> …………………………………………………………..
Xem đáp án
1. My best friend and I last met at a festival during her vacation.
=> Giải thích: When replaces the noun time, acting as an adverbial phrase of time for the relative clause.
2. Every year, my sister makes tiramisu, my favorite dessert.
=> Giải thích: Which replaces the noun referring to an object, acting as the object in the relative clause.
3. Did you watch the movie that I recommended to you last week yet?
=> Giải thích: Which replaces the noun referring to an object, acting as the object in the relative clause.
4. I’ve never met the man my cousin is talking to.
=> Giải thích: Whom replaces the noun referring to a person when that noun acts as the object in the relative clause.
5. I want to buy that handbag with a lovely little pin on it.
=> Giải thích: Which replaces the noun referring to an object, acting as the subject in the relative clause.
6. The moment I met my favorite singer is unforgettable to me.
=> Giải thích: When replaces the noun time, acting as an adverbial phrase of time for the relative clause.
7. This park is where we played every day as children.
=> Giải thích: Where replaces the noun referring to a place, acting as an adverbial phrase of place for the relative clause.
8. That’s the window that broke yesterday.
=> Giải thích: Which is used to replace the noun referring to an object, acting as the subject in the relative clause.
Exercise 8: Correct the following sentences
(Exercise 8: Correct the following sentences)
- I know an Italian restaurant that you can have chocolate pasta!
- There’s a shop near me it has 30 different kinds of tea!
- My dad’s got a cousin he works in Hollywoods.
- I’ve got a new camera who also takes video pictures.
- There’s a woman over there which used to be my colleague.
- They’re the people whose want to buy our house.
- Do you know that man whom son is a doctor?
- This is the person which takes his responsibilities seriously.
Xem đáp án
1. I know an Italian restaurant where you can enjoy chocolate pasta!
=> Giải thích: You incorrectly used the relative pronoun “that” when referring to a location.
Corrected: Use “where” to indicate a location.
2. There’s a shop near me that has 30 different types of tea!
=> Giải thích: Unnecessary use of the pronoun “it”.
Correction: Remove “it” and use “that” to refer to an object.
3. My dad has a cousin who works in Hollywood.
=> Giải thích: Missing relative pronoun to connect two clauses.
Correction: Add “who” to replace the noun “cousin”.
4. I have a new camera that also takes video.
=> Giải thích: Incorrect use of the relative pronoun “who” when referring to an object.
Correction: Use “which” to replace the noun “camera”.
5. There’s a woman over there who used to be my colleague.
=> Giải thích: Incorrect use of the relative pronoun “which” when referring to a person.
Correction: Use “who” to replace the noun “woman”.
6. They are the people who want to buy our house.
=> Giải thích: Incorrect use of the possessive pronoun “whose” instead of the relative pronoun “who”.
Correction: Use “who” to replace the noun “people”.
7. Do you know the man whose son is a doctor?
=> Giải thích: Incorrect use of the relative pronoun “whom” instead of the possessive pronoun “whose”.
Correction: Use “whose” to indicate possession for “son”.
8. This is the person who takes his responsibilities seriously.
=> Giải thích: Incorrect use of the relative pronoun “which” when referring to a person.
Correction: Use “who” to replace the noun “person”.
4. Conclusion
Vậy là chúng ta đã hoàn thành các bài tập mệnh đề quan hệ xác định trong tiếng Anh. Hi vọng với bài viết này, tôi đã giúp các bạn tóm tắt lại những kiến thức cần nhớ và không còn cảm thấy lạ lẫm với phần ngữ pháp này nữa.
Trước khi kết thúc, tôi gửi đến các bạn một số lưu ý khi làm bài có mệnh đề quan hệ xác định như sau:
- Hiểu rõ mối quan hệ giữa các thành phần câu.
- Học thuộc và xác định đúng loại đại từ/ trạng từ quan hệ.
- Không sử dụng dấu phẩy trước mệnh đề quan hệ xác định.
- Trong một số trường hợp, đại từ quan hệ có thể được bỏ qua nếu nó đóng vai trò là tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.
- Tránh nhầm lẫn giữa mệnh đề quan hệ xác định và không xác định.
- …
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc khi ôn tập mệnh đề quan hệ xác định trong tiếng Anh, hãy nhớ để lại câu hỏi trong phần bình luận bên dưới. Đội ngũ giáo viên tại Mytour sẵn sàng hỗ trợ giải đáp mọi thắc mắc để giúp bạn tiến bộ hơn.
Chúc các bạn học tốt tiếng Anh!Tài liệu tham khảo:- Relative clauses: defining and non-defining: https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/relative-clauses-defining-and-non-defining – Truy cập ngày 05-06-2024
- Defining relative clauses | LearnEnglish – British Council: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/b1-b2-grammar/relative-clauses-defining-relative-clauses – Truy cập ngày 05-06-2024
- Oxford Learner’s Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/ – Truy cập ngày 05-06-2024
- Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/ – Truy cập ngày 05-06-2024