Key Takeaway |
---|
|
Giới thiệu về IELTS Speaking và vai trò của Ngữ pháp trong việc đánh giá điểm số
Fluency and Coherence: sự lưu loát và sự mạch lạc
Lexical Resource: nguồn từ vựng
Grammatical Range and Accuracy: sự đa dạng và chính xác ngữ pháp
Pronunciation: phát âm
Trong số đó, tiêu chí Grammatical Range and Accuracy đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá khả năng sử dụng Tiếng Anh trong việc truyền đạt thông tin cho người nghe. Các yếu tố đánh giá đó là
Vì vậy, việc sử dụng câu điều kiện loại 3 trong phần thi IELTS Speaking có thể mang lại nhiều lợi ích. Điều này sẽ giúp bạn tăng độ phong phú và đa dạng của ngôn ngữ, cấu trúc câu. Đồng thời, giúp bạn chứng minh khả năng sử dụng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp một cách chính xác và tự nhiên, nâng cao điểm cho tiêu chí Grammatical Range and Accuracy.
Mệnh đề điều kiện loại 3
Định nghĩa
Câu điều kiện loại 3 được sử dụng khi người nói tưởng tượng kết quả của một tình huống không có thật trong quá khứ.
Cấu trúc
Cấu trúc của câu điều kiện loại 3:
Mệnh đề điều kiện | Mệnh đề chính |
---|---|
If + S + had + V3 | S + would/ could/ might/should + have V3 |
Ví dụ: If we had bought a guidebook, we would have known which places to visit.
(Nếu chúng ta đã mua một cuốn sách hướng dẫn du lịch, chúng ta đã biết được những địa điểm nào để tham quan.)
→ Trong thức tế, ở quá khứ chúng ta đã không mua một cuốn sách hướng dẫn du lịch, dẫn đến việc chúng ta không biết những địa điểm nào để tham quan
Dạng ngữ đảo
Đối với động từ To be
Mệnh đề điều kiện |
Mệnh đề chính - Thì |
---|---|
Had + S+ (not) been+ Adj/N | S+ would/could/should (not) + have + V3 |
Ví dụ: Had I not been late, I would have caught the train.
(Nếu tôi không đi muộn, tôi đã kịp lên tàu.)
Đảo ngữ với động từ thường
Mệnh đề điều kiện | Mệnh đề chính - Thì |
---|---|
Had + S + (not) V3 | S + would/could/should (not) + have + V3. |
Ví dụ: Had she not studied hard, she would not have passed the exam.
(Nếu cô ấy không học chăm chỉ, cô ấy đã không đậu kỳ thi.)
Đọc chi tiết: Công thức câu điều kiện loại 3 & bài tập có đáp án chi tiết
Áp dụng Mệnh đề điều kiện loại 3 vào phần thi IELTS Speaking
Phần 1 của IELTS Speaking
Câu điều kiện loại 3 trong IELTS Speaking Part 1 có thể được sử dụng để trả lời câu hỏi về những sự việc và lựa chọn không thể thay đổi hoặc diễn đạt sự hối tiếc về một sự việc không xảy ra trong quá khứ.
Minh họa ứng dụng
What kind of job would you have chosen if you had the opportunity?
Well, if I had the opportunity, I would have chosen to be a travel photographer. I have always been passionate about capturing the beauty of different cultures and landscapes. Imagine being able to travel to breathtaking destinations and capture those moments through my lens would be an incredible experience. However, due to various circumstances, I haven't had the chance to pursue this career path yet.
(Nếu tôi có cơ hội, tôi sẽ chọn trở thành một nhiếp ảnh gia du lịch. Tôi luôn đam mê việc ghi lại vẻ đẹp của các nền văn hóa và cảnh quan khác nhau. Hãy tưởng tượng một lần có thể đi du lịch đến những điểm đến tuyệt đẹp và ghi lại những khoảnh khắc đó qua ống kính của mình. Đó sẽ là một trải nghiệm tuyệt vời. Tuy nhiên, do những hoàn cảnh khác nhau, tôi chưa có cơ hội theo đuổi con đường nghề nghiệp này.)
Câu hỏi tự luyện và gợi ý trả lời
How old were you when you learned to ride a bike?
Did you have a lot of friend when you were a child?
Gợi ý
How old were you when you learned to ride a bike?
Well, I would say that I learned to ride a bike when I was around six years old. My parents had bought me a small bicycle with training wheels, and I was so excited to give it a try. However, it took me a while to gain the confidence to ride without the training wheels. If I had practiced more consistently, I would have probably mastered it at an earlier age.
(Tôi sẽ nói rằng tôi đã học cách đi xe đạp khi tôi khoảng sáu tuổi. Cha mẹ tôi đã mua cho tôi một chiếc xe đạp nhỏ có bánh phụ và tôi rất phấn khích để thử nó. Tuy nhiên, tôi mất một thời gian để tự tin đi xe mà không cần bánh phụ. Nếu tôi đã tập luyện đều đặn hơn, có lẽ tôi đã đạp xe thuần thục sớm hơn.)
Did you have a lot of friend when you were a child?
Yes, I did have a lot of friends in my childhood. We would often gather at the nearby playground or in each other's houses to play games, ride bikes, and have imaginative adventures. Had I not had them, my early years wouldn't have been as happy and remarkable as they were.
(Có, khi còn nhỏ, tôi đã có rất nhiều bạn bè. Chúng tôi thường gặp nhau tại công viên gần nhà hoặc nhau nhà để chơi trò chơi, đi xe đạp và trải nghiệm những cuộc phiêu lưu đầy tưởng tượng. Nếu không có họ, thì tuổi thơ của tôi sẽ không vui vẻ và đáng nhớ như vậy)
IELTS Speaking Segment 2
Đối với IELTS Speaking Part 2, người nói sử dụng câu điều kiện loại 3 khi muốn đưa ra một giả định trái với sự thật ở quá khứ. Vì vậy, để lồng ghép câu điều kiện vào IELTS Speaking Part 2, người nói có thể nghĩ về một sự kiện có thật trong quá khứ và dùng cấu trúc câu điều kiện loại 3 để đảo ngược sự thật đó hoặc có thể nói về tiếc nuối của bản thân trong quá khứ (nếu làm khác đi thì điều gì xảy ra)
Illustrative Example
Ví dụ 1: Describe a time you were sleepy but had to stay awake You should say:
And explain how you felt about it |
Gợi ý câu điều kiện loại 3: Nếu mà không cố gắng thức thì điều gì sẽ xảy ra (miêu tả một điều trái ngược với sự thật trong quá khứ)
Ví dụ 2: Describe a time you made a mistake and learned from it You should say:
|
Gợi ý câu điều kiện loại 3: nếu không mắc lỗi đấy trong quá khứ thì điều gì xảy ra (thể hiện sự tiếc nuối trong quá khứ)
Ví dụ 3: Describe an expensive item that you bought and regretted You should say:
|
Gợi ý câu điều kiện loại 3: Nếu không mua món đồ đấy thì số tiền đó có thể dùng làm gì (thể hiện sự tiếc nuối trong quá khứ)
Suggested Response Ideas
Ví dụ 1: Describe a time you were sleepy but had to stay awake
One time when I was extremely sleepy but had to stay awake was during my final exams in college. It was the end of the semester, and I had multiple exams scheduled back-to-back. I had been studying late into the night for several consecutive days, and exhaustion had started to take its toll on me.
On one particular day, I had an early morning exam followed by another one in the afternoon. Despite feeling incredibly tired, I had no choice but to stay awake and continue studying in order to perform well in my exams. If I had allowed myself to fall asleep, I would have missed valuable study time and potentially jeopardised my grades. …
(Một lần khi tôi rất buồn ngủ nhưng phải thức cả đêm là trong kỳ thi cuối kỳ ở trường đại học. Đó là cuối kỳ học, và tôi phải thi nhiều môn liên tiếp. Tôi đã học đến khuya suốt mấy ngày liên tiếp, và cảm giác mệt mỏi đã bắt đầu ảnh hưởng đến tôi.
Trong một ngày cụ thể, tôi có một kỳ thi sáng sớm và sau đó là một kỳ thi vào buổi chiều. Mặc dù cảm thấy mệt đến cùng, nhưng tôi không có lựa chọn nào khác ngoài việc thức cả đêm và tiếp tục học để có thể thi tốt. Nếu tôi để mình ngủ, tôi sẽ mất thời gian học quý báu và có thể gây nguy hiểm cho điểm số của mình.
Ví dụ 2: Describe a time you made a mistake and learned from it
The mistake I made was forgetting the exam date for one of my important tests. It was during my last semester at university. I had written down the wrong date in my planner, and as a result, I didn't realise my error until the day before the exam. I felt a mix of panic and disappointment because I knew that not being prepared would likely result in a low mark. If I had checked my schedule and the exam date more carefully, I wouldn't have found myself in such a regrettable situation. …
(Lỗi mà tôi đã mắc phải là quên ngày thi của một bài kiểm tra quan trọng. Điều này đã xảy ra vào kỳ cuối cùng của tôi ở trường đại học. Tôi đã ghi nhầm ngày thi trong lịch trình của mình và do đó, tôi không nhận ra sai sót này cho đến ngày trước khi bài kiểm tra diễn ra. Tôi cảm thấy hoảng sợ và thất vọng vì nhận thức rằng không chuẩn bị kỹ càng sẽ dẫn đến điểm số thấp. Nếu tôi đã kiểm tra lịch trình và ngày thi cẩn thận hơn, tôi không sẽ bị đưa vào tình thế đáng tiếc như vậy)
Ví dụ 3: Describe an expensive item that you bought and regretted
Well, the expensive item that I bought and regretted was a high-end designer handbag. It was a luxurious leather handbag from a renowned brand. The reason why I bought it was that I had always admired this particular brand and considered their products as a symbol of status and fashion. I thought owning such a prestigious handbag would enhance my overall appearance and make me feel more confident.
However, after making the purchase, I realised that I had spent more than I initially planned. I didn't consider other more practical options or think about whether I really needed such an expensive handbag. If I hadn't spent all my money on that bag, I could have used it more wisely or invested it in something more practical and beneficial. I could have saved the money for future expenses, such as furthering my education, traveling, or even starting a small business. The handbag brought temporary satisfaction, but in the long run, I could have used that money to create more meaningful and lasting experiences or opportunities.…
(Một sản phẩm đắt tiền mà tôi đã mua và hối tiếc là một túi xách cao cấp của một thương hiệu nổi tiếng. Đó là một chiếc túi xách da xa xỉ từ một thương hiệu được biết đến rộng rãi. Lý do tôi mua nó là vì tôi luôn ngưỡng mộ thương hiệu cụ thể này và coi sản phẩm của họ là biểu tượng của đẳng cấp và thời trang. Tôi nghĩ rằng sở hữu một chiếc túi xách danh tiếng như vậy sẽ tôn lên diện mạo tổng thể của tôi và khiến tôi cảm thấy tự tin hơn.
Tuy nhiên, sau khi mua sản phẩm này, tôi nhận ra rằng tôi đã tiêu nhiều tiền hơn so với kế hoạch ban đầu. Tôi không xem xét các lựa chọn khác có tính thực tiễn hơn hoặc suy nghĩ về việc liệu mình có thật sự cần một chiếc túi xách đắt tiền như vậy không. Nếu tôi không tiêu hết tiền vào chiếc túi xách đó, tôi đã có thể sử dụng tiền đó một cách thông minh hơn hoặc đầu tư vào một cái gì đó có ích và thực tiễn hơn. Tôi có thể dành tiền cho các chi tiêu trong tương lai, như học tập tiếp, du lịch hoặc thậm chí khởi nghiệp. Chiếc túi xách mang đến sự hạnh phúc tạm thời, nhưng trong dài hạn, tôi đã có thể sử dụng số tiền đó để tạo ra những trải nghiệm hoặc cơ hội ý nghĩa hơn.)
IELTS Speaking Segment 3
Tương tự như Part 2, người nói có thể lồng ghép Câu điều kiện loại 3 nghĩ về một sự kiện có thật trong quá khứ và dùng cấu trúc câu điều kiện loại 3 để đảo ngược sự thật đó.
Ví dụ minh họa
What effect has the Internet had on the way people generally communicate with each other?
The Internet has had a significant impact on the way people generally communicate with each other. Suppose the Internet had not been invented, communication would not have been as instantaneous and convenient as it is today. With the advent of email, instant messaging, social media platforms, and video conferencing, people can easily connect with each other regardless of geographical boundaries. On the other hand, the reliance on online communication has also led to a decrease in face-to-face interaction. The lack of physical presence and non-verbal cues in online communication can sometimes lead to misunderstandings or a loss of interpersonal connections.
(Internet đã có một tác động đáng kể đối với cách mà mọi người nói chuyện với nhau nói chung. Giả sử Internet không được phát minh, việc giao tiếp sẽ không thể nhanh chóng và thuận tiện như ngày nay. Với sự ra đời của email, tin nhắn tức thì, các nền tảng mạng xã hội và hội nghị truyền hình, mọi người có thể dễ dàng kết nối với nhau bất kể giới hạn địa lý. Tuy nhiên, sự phụ thuộc vào giao tiếp trực tuyến cũng dẫn đến sự giảm thiểu giao tiếp trực tiếp. Việc thiếu đi sự nói chuyện trực tiếp và các cử chỉ phi ngôn ngữ trong giao tiếp trực tiếp đôi khi dẫn đến hiểu lầm hoặc mất đi sự gắn kết trong mối quan hệ cá nhân.)
Câu hỏi thực hành và gợi ý câu trả lời
How has teaching changed in your country over the past few decades?
How has technology affected the way news spreads?
Gợi ý:
How has teaching changed in your country over the past few decades?
Well, it is true that teaching in my country has undergone significant changes over the past few decades. One of the most notable changes is the integration of technology in classrooms. Teachers now utilise various technological tools such as multimedia presentations, or educational software to enhance the learning experience. If technology had not been integrated into classrooms, teaching methods might have remained more traditional and less interactive. Additionally, teachers now focus more on fostering critical thinking, problem-solving skills, and practical application of knowledge to promote active learning and student participation.
(Đúng là việc giảng dạy ở đất nước tôi đã trải qua những thay đổi đáng kể trong vài thập kỷ qua. Một trong những thay đổi đáng chú ý nhất là sự tích hợp công nghệ vào trong lớp học. Giáo viên hiện nay sử dụng các công cụ công nghệ như trình chiếu đa phương tiện hay phần mềm giáo dục để tăng cường trải nghiệm học tập. Nếu công nghệ không được tích hợp vào lớp học, các phương pháp giảng dạy có thể vẫn duy trì cách tiếp cận truyền thống và ít tương tác hơn. Ngoài ra, giáo viên hiện nay tập trung nhiều hơn vào việc phát triển tư duy phản biện, kỹ năng giải quyết vấn đề và ứng dụng thực tế kiến thức để khuyến khích học tập chủ động và sự tham gia của học sinh.)
How has technology affected the way news spreads?
Technology has had a profound impact on the way news spreads in today's digital age. With the rise of online news outlets and social networking sites, news can now be shared and accessed instantaneously with just a few clicks. If individuals had not had access to smartphones, computers, and internet connectivity, the ability to access news updates in real-time would have been significantly restricted. Furthermore, social media platforms play a crucial role in news distribution, allowing users to share and discuss news stories with a wide audience and giving rise to a more diverse range of perspectives. However, the proliferation of technology and social media has also given rise to challenges. The speed at which news spreads online can lead to the dissemination of inaccurate or misleading information if proper fact-checking is not conducted. Additionally, the abundance of news sources online has made it challenging to discern reliable and trustworthy sources from unreliable ones.
(Công nghệ đã có ảnh hưởng sâu sắc đến cách mà tin tức lan truyền trong thời đại kỹ thuật số hiện nay. Với sự phát triển của các trang tin tức trực tuyến và các mạng xã hội, tin tức hiện có thể được chia sẻ và truy cập ngay lập tức chỉ với một vài lần nhấp chuột. Nếu mọi người không có sẵn điện thoại thông minh, máy tính và kết nối internet, khả năng truy cập thông tin tin tức theo thời gian thực sẽ bị hạn chế đáng kể. Hơn nữa, các nền tảng mạng xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc lan truyền tin tức, cho phép người dùng chia sẻ và thảo luận về các câu chuyện tin tức với một đối tượng độc giả rộng lớn và tạo ra một phạm vi quan điểm đa dạng hơn. Tuy nhiên, sự bùng nổ của công nghệ và mạng xã hội cũng gây ra những thách thức. Tốc độ lan truyền tin tức trực tuyến có thể dẫn đến việc truyền thông thông tin không chính xác hoặc đánh lừa nếu không tiến hành kiểm chứng thông tin đúng đắn. Hơn nữa, sự đa dạng của các nguồn tin tức trực tuyến đã làm cho việc phân biệt nguồn tin đáng tin cậy và đáng tin cậy khó khăn hơn.)
Cách tăng cường tính trôi chảy và độ chính xác khi sử dụng câu điều kiện loại 3 trong phần Thi Thảo Luận của IELTS
Hiểu rõ kiến thức
Người học cần hiểu rõ cấu trúc và ý nghĩa của câu điều kiện loại 3. Điều này giúp bạn biểu đạt ý nghĩa chính xác và tự nhiên trong câu trả lời của mình. Đồng thời, khi hiểu và thuộc cấu trúc sẽ giúp cải thiện độ lưu loát và tính chính xác trong việc sử dụng câu điều kiện loại 3 và giúp bạn truyền đạt ý nghĩa một cách rõ ràng và chính xác hơn.
Từ ngữ
Ngoài ra, người học cũng cần gia tăng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp liên quan. Sử dụng từ ngữ thích hợp để mô tả các tình huống không thực tế và kết hợp các cấu trúc ngữ pháp khác nhau để diễn đạt ý nghĩa chính xác.
Thực hành qua các hoạt động giao tiếp và bài tập thực hành
Học viên cần tích cực tham gia vào các hoạt động diễn đạt các câu điều kiện loại 3 trong các tình huống thực tế. Giao tiếp với người khác và thực hành sử dụng câu điều kiện loại 3 sẽ giúp bạn trở nên lưu loát và tự tin hơn trong việc sử dụng câu này.
Tóm tắt
IDP, The A to Z of IELTS: G is for Grammatical Range and Accuracy, IDP website, accessed 17 July 2023. https://ielts.idp.com/vietnam/prepare/article-grammatical-range-accuracy/en-gb
Mytour Academy, Ứng dụng câu điều kiện trong IELTS Speaking Part 3 như thế nào để đạt hiệu quả?, Mytour website, accessed 17 July 2023. https://Mytour.vn/cau-dieu-kien-trong-ielts-speaking-part-3