Thực hành từ vựng và câu: Mở rộng kiến thức từ sách Cái đẹp - Tiếng Việt 4 Chân trời sáng tạo, bài 8

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

Những từ nào đồng nghĩa với từ đẹp trong Tiếng Việt?

Các từ đồng nghĩa với từ đẹp bao gồm: đẹp đẽ, dễ thương, lộng lẫy, và quyến rũ. Những từ này đều mô tả vẻ đẹp và sự hấp dẫn trong ngữ cảnh khác nhau.
2.

Từ trái nghĩa với từ đẹp là gì?

Từ trái nghĩa với từ đẹp bao gồm: xấu, xấu xí, và không đẹp. Những từ này mô tả sự thiếu hấp dẫn hoặc vẻ ngoài không thu hút.
3.

Có những từ nào thường dùng để miêu tả vẻ đẹp của con người?

Các từ thường dùng để miêu tả vẻ đẹp của con người bao gồm: dịu dàng, lịch lãm, nền nã, hiền lành, và mềm mại. Những từ này thường mô tả nét đẹp nhân cách và ngoại hình.
4.

Những từ nào dùng để miêu tả vẻ đẹp của tự nhiên?

Các từ dùng để miêu tả vẻ đẹp của tự nhiên bao gồm: lộng lẫy, tráng lệ, rộng lớn, phong phú, và sặc sỡ. Những từ này thường được sử dụng khi mô tả cảnh quan thiên nhiên.