1. Khái quát về thực tiễn và chân lý
1.1. Định nghĩa thực tiễn và chân lý
Chân lý liên quan đến nhận thức, vì mục tiêu của nhận thức là đạt được chân lý, tức là có được kiến thức phản ánh đúng hiện thực khách quan. Chân lý không phải là hiện thực khách quan chung chung, mà là hiện thực khách quan đã được nhận thức đúng. Chân lý không thể chỉ là quan điểm cá nhân hay tồn tại một cách trừu tượng trong hiện thực khách quan như triết học duy tâm đã cho rằng. Ngoài ra, không phải chân lý thuộc về số đông hay những người có quyền lực, mà là sự phản ánh chính xác của hiện thực khách quan.
Theo chủ nghĩa duy vật biện chứng, chân lý là những tri thức phù hợp với hiện thực khách quan và được kiểm chứng qua thực tiễn. Chân lý luôn mang tính khách quan, nghĩa là không phụ thuộc vào con người. Nó có cả tính tuyệt đối và tương đối, và cũng là một quá trình vì nhận thức của con người là một quá trình liên tục.
Khái niệm thực tiễn trong tiếng Hy Lạp cổ là 'Practica', có nghĩa là hoạt động tích cực. Triết học duy tâm xem hoạt động nhận thức và tinh thần là thực tiễn, trong khi triết học tôn giáo coi sự sáng tạo vũ trụ của thượng đế là thực tiễn. Trước triết học duy vật biện chứng, các triết gia duy vật đã đóng góp nhiều cho quan điểm về nhận thức nhưng chưa hiểu đúng bản chất và vai trò của thực tiễn. Các nhà kinh điển của chủ nghĩa Mác - Lenin đã cách mạng hóa lý luận nhận thức bằng cách đưa khái niệm thực tiễn vào lý thuyết, với quan điểm như sau:
- Thực tiễn bao gồm tất cả các hoạt động vật chất có mục đích và mang tính lịch sử - xã hội của con người nhằm thay đổi tự nhiên và xã hội
- Bản chất của hoạt động thực tiễn là sự tương tác qua lại giữa chủ thể và đối tượng
- Các hoạt động thực tiễn rất đa dạng, nhưng có thể phân chia thành ba loại cơ bản: hoạt động sản xuất vật chất, hoạt động chính trị xã hội, và hoạt động thực nghiệm khoa học
Chân lý là tri thức phù hợp với đối tượng mà nó phản ánh và được thực tiễn kiểm nghiệm. Theo cách hiểu này, chân lý không hoàn toàn đồng nhất với tri thức hay giả thuyết, mà là một quá trình động: 'Tư tưởng không nên coi chân lý như một thực thể tĩnh, đơn giản, không có sự thay đổi và động thái'.
1.2. Tầm quan trọng của chân lý trong thực tiễn
Để tồn tại và phát triển, con người cần thực hiện các hoạt động thực tiễn nhằm thay đổi môi trường tự nhiên và xã hội, đồng thời tự hoàn thiện và phát triển bản thân. Quá trình này thúc đẩy hoạt động nhận thức của con người. Tuy nhiên, để hoạt động thực tiễn đạt hiệu quả, cần áp dụng tri thức chính xác về thực tế khách quan. Do đó, chân lý là điều kiện thiết yếu đảm bảo thành công và hiệu quả trong hoạt động thực tiễn.
Mối quan hệ giữa chân lý và thực tiễn là mối quan hệ tương hỗ trong quá trình phát triển của cả hai. Chân lý tiến bộ nhờ thực tiễn, và thực tiễn được cải thiện qua việc áp dụng chân lý. Quan điểm biện chứng yêu cầu rằng nhận thức phải bắt đầu từ thực tiễn để đạt chân lý, coi chân lý là một quá trình, và thường xuyên áp dụng chân lý để nâng cao hiệu quả cải biến thế giới.
Việc coi trọng tri thức khoa học và sáng tạo áp dụng tri thức đó vào hoạt động kinh tế - xã hội nhằm nâng cao hiệu quả thực chất cũng chính là việc phát huy vai trò của chân lý khoa học trong thực tiễn hiện tại.
2. Thực tiễn là tiêu chuẩn xác định chân lý
Tri thức của con người là kết quả của quá trình nhận thức, và tri thức này có thể phản ánh đúng hoặc sai hiện thực khách quan. Không thể dùng tri thức để kiểm tra chính tri thức, cũng không thể dựa vào sự hiển nhiên, sự đồng thuận của số đông, hoặc lợi ích để xác định đúng sai của tri thức. Theo triết học Mác - Lenin, thực tiễn là tiêu chuẩn khách quan duy nhất để xác minh chân lý và bác bỏ sai lầm. Thực tiễn là phương tiện duy nhất để chứng minh và kiểm nghiệm chân lý, vì chỉ có thực tiễn mới có thể hiện thực hóa tri thức và tư tưởng, từ đó xác định chân lý hoặc phủ định sai lầm. C. Mác nhấn mạnh: 'Việc xem xét liệu tư duy của con người có thể đạt được chân lý khách quan hay không không phải là vấn đề lý luận mà là vấn đề thực tiễn.'
Có nhiều hình thức thực tiễn khác nhau, và vì vậy cũng có nhiều cách kiểm tra chân lý khác nhau, từ thực nghiệm khoa học đến áp dụng lý luận xã hội vào quá trình thay đổi xã hội. Tuy nhiên, thực tiễn như một tiêu chuẩn chân lý có tính tuyệt đối và tương đối. Tính tuyệt đối của thực tiễn thể hiện ở việc nó là tiêu chuẩn khách quan duy nhất để kiểm tra, xác nhận chân lý và loại bỏ sai lầm. Thực tiễn trong từng giai đoạn lịch sử sẽ chứng minh chân lý và bác bỏ sai lầm. Tính tương đối của thực tiễn thể hiện ở sự vận động, biến đổi và phát triển của nó. Do đó, không thể xác nhận hay bác bỏ hoàn toàn một biểu tượng của con người, dù biểu tượng đó như thế nào.
Do đó, việc xem xét thực tiễn trong không gian rộng, thời gian dài và toàn bộ bối cảnh giúp làm rõ đâu là chân lý và đâu là sai lầm. Triết học Mác - Lenin yêu cầu quan điểm về cuộc sống và thực tiễn phải là nền tảng cơ bản trong lý luận nhận thức và khẳng định 'con người chứng minh tính khách quan của những ý niệm, khái niệm tri thức của mình, của khoa học, thông qua thực tiễn của chính mình.'
a. Thực tiễn là tiêu chuẩn duy nhất để xác định chân lý
Thực tiễn giúp chúng ta phân biệt giữa chân lý và sai lầm, đóng vai trò là tiêu chuẩn để kiểm tra chân lý. Thực tiễn là hoạt động vật chất mang tính khách quan, độc lập với nhận thức, luôn vận động và phát triển qua thời gian. Điều này thúc đẩy sự phát triển và vận động của nhận thức. Mọi sự thay đổi trong nhận thức đều phải được kiểm nghiệm qua thực tiễn, và thực tiễn thường xuyên kiểm tra trực tiếp nhận thức.
Thực tiễn không chỉ là tiêu chuẩn, mà còn là thước đo giá trị của tri thức đã đạt được trong quá trình nhận thức. Nó còn bổ sung, chỉnh sửa, và phát triển nhận thức. C.Mác đã nhấn mạnh rằng việc xem xét tư duy có đạt được chân lý khách quan hay không không phải là vấn đề lý luận mà là thực tiễn. Chân lý phải được chứng minh qua thực tiễn.
Nhờ vào việc thực tiễn kiểm nghiệm, chúng ta có thể xác định cái gì là đúng quy luật, cái gì là tri thức chính xác, cái gì là sai lầm, và những gì nên hoặc không nên làm. Chân lý chính là tri thức đúng và phù hợp với quy luật.
Thực tiễn không chỉ là điểm khởi đầu của nhận thức mà còn là yếu tố quyết định trong việc hình thành và phát triển nhận thức. Nó là nơi nhận thức phải hướng tới để kiểm chứng tính chính xác của mình. Vì vậy, thực tiễn là cơ sở, động lực, và mục tiêu của nhận thức, đồng thời là tiêu chuẩn kiểm tra chân lý. Lenin đã khẳng định: 'Quan điểm về đời sống và thực tiễn phải là nền tảng cơ bản của lý luận nhận thức.'
Chúng ta cần luôn quán triệt quan điểm thực tiễn, yêu cầu nhận thức phải bắt đầu từ thực tiễn, dựa trên cơ sở thực tiễn, và phải chú trọng vào việc tổng kết thực tiễn. Nghiên cứu phải gắn liền với thực tiễn, tức là 'học đi đôi với hành.' Nếu xa rời thực tiễn sẽ dẫn đến sai lầm do chủ quan, duy ý chí, giáo điều, hoặc quan liêu. Nhưng nếu tuyệt đối hóa thực tiễn thì sẽ rơi vào chủ nghĩa thực dụng, kinh nghiệm chủ nghĩa. Cần có cái nhìn đúng đắn để xác định quy luật phù hợp với chân lý.
Những tri thức phù hợp với hiện thực khách quan và được kiểm nghiệm qua thực tiễn là tri thức đúng. Những tri thức sai lầm không thể phù hợp với hiện thực khách quan và vì vậy không thể được xem là đúng.
b. Chân lý có tính cụ thể
Chân lý có đặc điểm gắn liền với nội dung phản ánh một đối tượng cụ thể trong các điều kiện và hoàn cảnh lịch sử cụ thể. Thực tiễn có tính phổ biến và là hiện thực trực tiếp, cho phép tri thức được vật chất hóa thành các đối tượng vật chất có tính xác thực cảm tính. Mỗi tri thức đúng đều gắn với một nội dung cụ thể, và bất kỳ chân lý nào cũng đều liên quan đến những điều kiện lịch sử nhất định.
Hiểu rõ nguyên tắc về tính cụ thể của chân lý là rất quan trọng trong cả hoạt động nhận thức và thực tiễn. Để đánh giá chính xác mỗi sự vật, hiện tượng, hoặc hành động, cần phải dựa vào quan điểm lịch sử - cụ thể để áp dụng vào thực tiễn và xác định chân lý một cách rõ ràng.
Nhận thức bao gồm tri thức về bản chất và quy luật của hiện thực, và thực tiễn là cơ sở, động lực, và mục đích của nhận thức. Thực tiễn giúp con người hiểu và nhận thức các quy luật, và những quy luật đã được xác lập sẽ không thể bị phủ định, chúng tồn tại như chân lý.
c. Tiêu chuẩn thực tiễn
Tiêu chuẩn thực tiễn có cả tính tuyệt đối và tương đối. Tính tuyệt đối thể hiện ở việc thực tiễn là tiêu chuẩn khách quan duy nhất, còn tính tương đối xuất phát từ việc thực tiễn luôn biến đổi và phát triển. Những thay đổi này dẫn đến việc liên tục bổ sung và phát triển tri thức trước đó.
Chân lý mang tính khách quan, là sự kết hợp giữa chân lý tuyệt đối và chân lý tương đối, nghĩa là nhận thức phải trải qua quá trình từ chưa biết đến hiểu biết đầy đủ hơn về sự vật, hiện tượng. Thực tiễn là cơ sở chủ yếu, trực tiếp của nhận thức, đồng thời là mục đích và tiêu chuẩn để kiểm tra tính chính xác của nhận thức. Nhận thức là quá trình tích cực, chủ động và sáng tạo trong các hoạt động vật chất có mục đích, mang tính lịch sử - xã hội nhằm cải tạo thế giới.
Chân lý luôn phải có tính chính xác và được kiểm chứng qua thực tiễn, vì chân lý là sản phẩm của quá trình nhận thức đúng đắn. Thực tiễn chứng minh chân lý, tức là xác nhận hiện thực và hiệu quả của tư duy. Vì thực tiễn tồn tại dưới nhiều hình thức, các phương pháp kiểm nghiệm tri thức chân lý cũng đa dạng, có thể là thực nghiệm hoặc ứng dụng các phát minh thành công.
3. Ví dụ minh họa thực tiễn là tiêu chuẩn của chân lý
Một số minh chứng cho việc thực tiễn là tiêu chuẩn của chân lý bao gồm: Trái đất quay quanh mặt trời, không có gì quý hơn độc lập và tự do, và việc Galilei phát minh ra định luật về sức cản của không khí.
Thực tiễn là tiêu chuẩn của chân lý vì chỉ qua việc đối chiếu các tri thức đã thu được với thực tiễn, chúng ta mới có thể xác nhận tính chính xác của chúng.
Vậy là, đây là toàn bộ thông tin về Ví dụ về thực tiễn là tiêu chuẩn của chân lý do Mytour soạn thảo để quý khách tham khảo. Chúng tôi hy vọng những thông tin trong bài viết này sẽ hỗ trợ quý khách trong việc tìm hiểu về thực tiễn và chân lý.