1. Định nghĩa về thực vật
Thực vật là nhóm sinh vật bao gồm các loại cây gỗ, cây hoa, cây cỏ, dương xỉ và rêu. Đã có khoảng 350.000 loài thực vật được phân loại, trong đó có 287.655 loài được xác định vào năm 2004, gồm 258.650 loài thực vật có hoa và 15.000 loài rêu.
Thực vật có khả năng tự tạo ra chất dinh dưỡng từ các hợp chất vô cơ qua quá trình quang hợp trong lục lạp. Quá trình này sử dụng năng lượng ánh sáng được hấp thụ bởi diệp lục, có mặt ở hầu hết các loài thực vật (ngoại trừ nấm). Đặc điểm khác của thực vật là có thành tế bào bằng xenlulozo và chúng không có khả năng di chuyển tự do, chỉ có một số thực vật hiển vi có khả năng di chuyển. Thực vật phản ứng với kích thích chậm hơn so với động vật và thường cần thời gian dài để phản ứng.
2. Vai trò của thực vật trong cuộc sống
Quá trình quang hợp và cố định carbon của thực vật và tảo cung cấp nguồn năng lượng và các chất hữu cơ thiết yếu cho hầu hết các hệ sinh thái trên Trái Đất. Điều này cũng dẫn đến sự thay đổi đáng kể trong thành phần khí quyển, làm tăng nồng độ oxy. Các sinh vật sống trong môi trường thiếu oxy không thể tồn tại, vì vậy vai trò của thực vật là cực kỳ quan trọng đối với sự sống.
Nguồn dinh dưỡng chính của con người chủ yếu đến từ ngũ cốc và các loại thực vật khác như trái cây, rau củ, gia vị và cây thuốc. Các cây có mạch, như cây gỗ và cây bụi, cung cấp gỗ và vật liệu xây dựng. Một số loài thực vật còn được trồng để làm cảnh hoặc trang trí, như các loại cây hoa.
Rõ ràng, thực vật đóng vai trò thiết yếu trong hệ sinh thái Trái Đất. Chúng là nguồn sống cho nhiều loài sinh vật khác, vì chúng là nguồn thức ăn trực tiếp hoặc gián tiếp cho các sinh vật cao hơn. Hầu hết thực vật có khả năng tự tạo thức ăn nhờ ánh sáng mặt trời, điều này làm cho chúng trở thành nền tảng của sự sống trên hành tinh.
3. Mối quan hệ của thực vật với hệ sinh thái
Quá trình quang hợp do thực vật trên cạn, rong và tảo thực hiện cung cấp nguồn năng lượng và vật chất hữu cơ thiết yếu cho hầu hết các hệ sinh thái. Quang hợp đã làm thay đổi cơ bản khí quyển Trái Đất, tạo ra nồng độ oxy hiện tại là 21%. Các sinh vật hiếu khí, như động vật, phụ thuộc vào oxy để sống, trong khi những sinh vật kị khí tồn tại trong môi trường thiếu oxy. Thực vật đóng vai trò chủ chốt trong nhiều hệ sinh thái, hình thành nền tảng của chuỗi thức ăn và cung cấp nơi cư trú cũng như nguồn thức ăn và oxy cho động vật.
Thực vật trên cạn là yếu tố quan trọng trong chu trình nước và các chu trình hóa sinh khác. Một số thực vật cộng sinh với vi khuẩn cố định đạm, góp phần vào chu trình nito. Rễ thực vật không chỉ tham gia vào sự hình thành và phát triển đất mà còn ngăn ngừa xói mòn. Các quần xã sinh vật trên Trái Đất được đặt tên theo loại thực vật chiếm ưu thế trong quần xã đó.
Nhiều loài động vật đã cùng tiến hóa với thực vật. Một số loài động vật thụ phấn cho hoa để lấy phấn hoa hoặc mật hoa làm thức ăn. Chúng cũng giúp phân tán hạt thông qua phân của chúng sau khi ăn quả. Ví dụ, cây ổ kiến gai và kiến đã tiến hóa cùng nhau: cây cung cấp nơi ở và thức ăn cho kiến, trong khi kiến bảo vệ cây khỏi động vật ăn cỏ và cung cấp phân bón hữu cơ.
Nhiều loài thực vật có mối quan hệ cộng sinh với nấm ở hệ rễ, gọi là nấm rễ. Nấm giúp cây hấp thụ nước và dưỡng chất từ đất, trong khi cây cung cấp carbohydrate cho nấm nhờ quang hợp. Một số thực vật còn cung cấp môi trường sống cho nấm, bảo vệ cây khỏi động vật ăn cỏ bằng cách tiết ra chất độc. Ví dụ, nấm Neotyphodium coenophialum trên cây cỏ đuôi trâu ở Hoa Kỳ đã gây thiệt hại kinh tế lớn cho ngành chăn nuôi bò.
Nhiều loài thực vật là biểu sinh, sống trên các cây khác mà không ký sinh. Chúng có thể làm giảm nguồn chất khoáng và ánh sáng của cây chủ, và một số loài có thể làm gãy cành cây lớn. Loài lan, dứa, dương xỉ và rêu thường có kiểu sống này. Một số ít loài thực vật là cây ăn thịt, bẫy động vật nhỏ để phân hủy và hấp thụ khoáng chất, đặc biệt là nito.
4. Tầm quan trọng của thực vật đối với cuộc sống của con người
Thực vật đóng vai trò thiết yếu trong cuộc sống con người, cụ thể như sau:
- Thực vật cung cấp oxy cho con người, giúp tạo ra không khí sạch và giảm ô nhiễm môi trường.
- Cây gỗ đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa lũ lụt, hạn hán và sạt lở đất trong mùa mưa.
- Giữ gìn và bảo vệ nguồn nước ngầm.
- Cung cấp thực phẩm và lương thực cho con người
- Cung cấp nguyên liệu cho nhiều ngành công nghiệp
- Cung cấp dược liệu và gia vị
- Cung cấp bóng mát và điều chỉnh nhiệt độ không khí
- Được sử dụng để chế tạo các đồ dùng phục vụ cuộc sống hàng ngày
- Cung cấp gỗ cho các ngành công nghiệp và xây dựng
...
5. Một số loài thực vật có thể gây hại cho sức khoẻ con người và động vật
- Quả anh túc: chứa nhựa màu trắng, sau khi phơi khô được chế biến thành thuốc phiện, có chứa khoảng 10% morphin. Morphin có tác dụng giảm đau và ức chế cơ tim, thường dùng trong điều trị co thắt cơ tim và tắc động mạch. Tuy nhiên, lạm dụng có thể dẫn đến nghiện, ngộ độc và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khoẻ. Vì lý do này, việc trồng cây anh túc bị kiểm soát nghiêm ngặt và cấm trồng ngoài mục đích y học.
- Huệ lili: củ của cây này chứa chất độc lycorine, có thể gây tiêu chảy, buồn nôn và ói mửa nếu ăn phải. Ngoài ra, tiếp xúc trực tiếp với da có thể dẫn đến bỏng rát và ngứa.
- Lá ngón: chứa chất độc cực kỳ nguy hiểm, có thể gây tử vong cho cả con người và động vật nếu ing phải.
- 'Thuỷ triều đỏ': hiện tượng tảo biển nở hoa với sự bùng phát số lượng tảo, làm nước biển đổi màu liên tục từ đỏ, xanh đến xám, đồng thời tiêu tốn oxy, gây ngạt cho các sinh vật khác.
Tóm lại, bài viết đã cung cấp cái nhìn toàn diện về thực vật và làm rõ vai trò thiết yếu của chúng đối với con người. Cảm ơn bạn đã đọc!