Giống như tiếng Việt, tạm biệt trong tiếng Hàn có nhiều cách diễn đạt khác nhau phù hợp với từng tình huống và đối tượng trong cuộc sống. Trong bài viết này, hãy cùng Mytour khám phá 10+ cách chào tạm biệt tiếng Hàn có phiên âm chi tiết để tự tin giao tiếp với người bản xứ nhé!
I. Ý nghĩa của tạm biệt trong tiếng Hàn là gì?
Tạm biệt trong tiếng Hàn là gì? Chắc chắn với những người đang học tiếng Hàn hoặc mới tiếp xúc với ngôn ngữ này đều đã từng nghe hai câu chào tạm biệt tiếng Hàn sau đây:
안녕히 가세요 /annyeonghi gaseyo/: Đi về cẩn thận
안녕히 계세요 /annyeonghi gyeseyo/: Ở lại bình an
Đó là hai cách tạm biệt tiếng Hàn phổ biến nhất được sử dụng trong hầu hết các trường hợp. Trong đó:
- 안녕히 /annyeonghi/: một cách an lành, bình an
- 가세요 /gaseyo/: đi
- 계세요 /gyeseyo/: ở lại, lưu lại
Để hiểu rõ hơn về ngữ cảnh sử dụng và cách phát âm chính xác, bạn có thể tham khảo cách nói tạm biệt trong tiếng Hàn qua các đoạn phim trong video dưới đây nhé!
II. Tổng hợp các cách chào tạm biệt tiếng Hàn hay nhất
Khi bắt đầu học tiếng Hàn, việc chào hỏi là một trong những chủ đề giao tiếp căn bản đầu tiên mà chúng ta cần nắm vững. Hãy cùng tìm hiểu các cách chào tạm biệt tiếng Hàn thông dụng với các tình huống khác nhau để sử dụng phù hợp trong cuộc sống ngay nào!
1. Cách nói trang trọng
Khi giao tiếp với người có vị thế cao hoặc người lớn tuổi, chúng ta cần sử dụng cách chào tạm biệt tiếng Hàn mang tính trang trọng nhất.
1.1. Trường hợp người nói là người ra về
Sau mỗi cuộc gặp gỡ, người ra về thường sẽ nói câu tạm biệt tiếng Hàn với người ở lại. Lời chào đó là 안녕히 계십시오 /annyeonghi gyesipsio/ có nghĩa là “ở lại bình an, ở lại mạnh khỏe, tạm biệt”.
Một số cách nói tạm biệt tiếng Hàn cơ bản với 안녕히 계십시오:
Tạm biệt tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
안녕히 가십시오. 내일 봐요! |
Annyeonghi gasipsio. Naeil bwayo! |
Ở lại mạnh khỏe. Hẹn gặp lại vào ngày mai! |
안녕히 가십시오. 다음에 또 방문하겠습니다! |
Annyeonghi gasipsio. Daeume tto bangmunhagesseumnida. |
Ở lại bình an nhé. Tôi sẽ ghé thăm vào lần sau! |
안녕히 가십시오. 다음번 회의에서 뵙겠습니다. |
Annyeonghi gasipsio. Daeumbeon hoeui-eseo boepgesseumnida. |
Tạm biệt. Hẹn gặp lại trong cuộc họp tới. |
1.2. Trường hợp người nói là người ở lại
Trong trường hợp người nói là người ở lại, họ sẽ chào tạm biệt tiếng Hàn với người ra về bằng câu 안녕히 가십시오 /annyeonghi gasipsio/ có nghĩa là “hãy đi cẩn thận, tạm biệt”.
Những cách chào tạm biệt tiếng Hàn cơ bản sử dụng 안녕히 가십시오:
Tạm biệt tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
안녕히 가십시오. 다음에 또 한국에 오세요! |
Annyeonghi gasipsio. Daeume tto Hanguk-e oseyo! |
Đi về cẩn thận nhé. Hẹn gặp lại ở Hàn Quốc lần sau! |
안녕히 가십시오. 이제 집에 가서 쉬세요. |
Annyeonghi gasipsio. Ije jibe gaseo swiseyo. |
Đi về cẩn thận nhé. Bạn hãy về nhà và nghỉ ngơi đi. |
안녕히 가십시오. 즐거운 시간이었어요. |
Annyeonghi gasipsio. Jeulgeoun siganiyeosseoyo. |
Đi về cẩn thận nhé. Thật vui khi có thời gian vui vẻ cùng nhau. |
2. Phong cách lịch sự
Hãy thay đổi đuôi trang trọng 십시오 thành 세요 để tạo ra sự lịch sự nhưng gần gũi, bạn sẽ có được 2 câu chào tạm biệt tiếng Hàn là 안녕히 계세요 /annyeonghi gyeseyo/ có nghĩa “ở lại bình an” và 안녕히 가세요 /annyeonghi gaseyo/ có nghĩa “đi về cẩn thận”.
Dưới đây là một số mẫu cách chào tạm biệt tiếng Hàn cơ bản sử dụng 안녕히 계세요 và 안녕히 가세요:
Tạm biệt tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
안녕히 계세요. 건강 잘 챙기세요! |
Annyeonghi gyeseyo. Geon-gang jal chaenggiseyo! |
Ở lại bình an nhé. Hãy chăm sóc sức khỏe! |
안녕히 계세요. 저는 여러분을 많이 그립게 될 거예요. |
Annyeonghi gyeseyo. Jeoneun yeoreobuneul manhi geuripge doel geoyeyo. |
Ở lại mạnh khỏe. Tôi sẽ nhớ bạn rất nhiều. |
안녕히 가세요. 다음에 또 놀러와요! |
Annyeonghi gaseyo. Daeume tto nolleowayo! |
Đi về cẩn thận nhé. Hãy đến chơi lần sau! |
안녕히 가세요. 오셔서 감사합니다! |
Annyeonghi gaseyo. Osyeoseo gamsahamnida! |
Đi về cẩn thận nhé. Cảm ơn vì đã đến! |
3. Phong cách thân mật, tự nhiên
Đối với những người trẻ hơn, cấp bậc thấp hơn hoặc thân thiết với bạn, bạn có thể sử dụng những cách tạm biệt tiếng Hàn dưới đây để thể hiện sự gần gũi, thân mật:
Tạm biệt tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
안녕. |
an nyeong |
Chào. |
잘 가 (요). |
jal ga (yo) |
Đi về tốt lành, thượng lộ. |
나 먼저 가. |
na meonjeo ga |
Tôi sẽ đi trước. |
다음에 봐 (요). |
daeume bwa (yo) |
Gặp lại bạn vào lần tới. |
내일 봐 (요). |
naeil bwa (yo) |
Gặp bạn vào ngày mai. |
잘있어. |
jal isseo |
Ở lại mạnh giỏi. |
가세요. |
ka-se-yo |
Về cẩn thận. |
조심히 가세요. |
joshimhi gaseyo |
Về nhà cẩn thận nhé. |
또봐요. |
ddo bwayo |
Hẹn gặp lại bạn vào lần sau. |
나중에또봐요. |
najoonge ddo bwayo |
|
다음에또봐요. |
daeume ddo bwayo |
III. Một số mẫu câu chào tạm biệt tiếng Hàn phổ biến
Sau khi đã tìm hiểu về cách tạm biệt tiếng Hàn ở trên, hãy cùng tìm hiểu một số mẫu câu giao tiếp thông dụng để chào tạm biệt trong tiếng Hàn nhé!
Tạm biệt tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
잘 가! 다음에 또 보자! |
Jal ga! Daeume tto boja! |
Đi về tốt nhé! Hẹn gặp lại vào lần sau! |
안녕! 다음에 또 봐요! 사랑해! |
An nyeong! Daeume tto bwayo! Saranghae! |
Chào! Hẹn gặp lại vào lần sau! Yêu bạn! |
잘 있어요! 다음에 뵙겠습니다! |
Jal isseoyo! Daeume boepgesseumnida! |
Ở lại mạnh giỏi nhé! Mong được gặp lại bạn vào lần sau! |
잘 가세요! 건강 유지하세요! |
Jal gaseyo! Geongang yuji haseyo! |
Về cẩn thận nhé! Hãy giữ gìn sức khỏe! |
잘 가요. 항상 응원할게요! |
Jal gayo. Hangsang eungwonhalgeyo! |
Tạm biệt. Tôi sẽ luôn ủng hộ bạn! |
안전하게 돌아가세요. 다음에 또 만나요! |
Anjeonhage doragaseyo. Daeume tto mannayo! |
Hãy về nhà an toàn. Gặp lại bạn lần sau nhé! |
잘 가! 다음에 또 같이 놀자! |
Jal ga! Daeume tto gati nolja! |
Đi về tốt nhé! Hẹn gặp lại vào lần sau để cùng chơi tiếp! |
안녕히 가세요! 다음번 회의에서 뵙겠습니다! |
Annyeonghi gaseyo! Daeumbeon hoeuieseo boepgesseumnida! |
Về cẩn thận nhé! Mong được gặp lại bạn trong cuộc họp tới! |
안녕히 가세요! 즐거운 저녁 되세요! |
Annyeonghi gaseyo! Jeulgeoun jeonyeok doeseyo! |
Về cẩn thận nhé! Chúc bạn có một buổi tối vui vẻ! |
안녕히 가세요! 가족들에게 안부 전해주세요! |
Annyeonghi gaseyo! Gajokdeurege anbu jeonhaejuseyo! |
Về cẩn thận nhé! Xin chuyển lời chào đến gia đình! |
조심히 가세요. 만나서 반가웠어요! |
Joshimhi gaseyo. Mannaseo bangawosseoyo! |
Về cẩn thận nhé! Rất vui được gặp lại bạn lần này! |
다음에 또 만나요! |
Daeume tto mannayo! |
Hẹn gặp lại bạn lần sau! |
다음에 봐요. 좋은 일들이 가득하길 바랄게요! |
Daeume bwayo. Joheun ildeuri gadeukhagil baralgeyo! |
Hẹn gặp lại bạn lần sau. Chúc bạn gặp nhiều điều tốt lành! |
나 먼저 가. 좋은 하루 되세요! |
Na meonjeo ga. Joheun haru doeseyo! |
Tôi sẽ đi trước. Chúc bạn có một ngày tốt lành! |
잘있어. 잘 지내세요! |
Jal isseo. Jal jinaeseyo! |
Ở lại mạnh giỏi. Hãy sống tốt nhé! |
안녕. 다음에 연락해요! |
An nyeong. Daeume yeollakhaeyo! |
Tạm biệt. Hãy liên lạc với tôi lần sau nhé! |
안녕. 잘 다녀오세요! |
An nyeong. Jal danyeoseyo! |
Tạm biệt. Hãy đi và trở về an toàn! |
잘 가 요! 내년 명절에 다시 만나요. |
Jal gaseyo! Naenyeon myeongjeore dasi mannayo |
Thượng lộ! Hẹn gặp lại bạn vào dịp lễ năm sau. |
잘 가 요! 다시 만날 수 있길 바래요. |
Jal gaseyo! Dasi mannal su itgil balaeyo |
Thượng lộ! Mong sẽ có ngày gặp lại. |
안녕히 가십시오. 우리 빨리 다시 만날 수 있길 바래요! |
An nyeonghi gasipsio. Uri ppalli dasi mannal su itgil balaeyo! |
Đi về cẩn thận. Hy vọng chúng ta sẽ có một ngày gặp lại thật sớm! |
IV. Cách trả lời lời chào tạm biệt tiếng Hàn
Khi nhận được lời chào tạm biệt tiếng Hàn, chúng ta cần phải trả lời như thế nào? Hãy cùng Mytour khám phá ngay nhé!
1. Cách đáp lại “Được rồi, tạm biệt nhé!”
Đầu tiên, câu trả lời phổ biến nhất khi chào tạm biệt trong tiếng Hàn là 네 안녕히 계세요 và 응, 잘 있어 với nghĩa là “Được rồi, tạm biệt nhé”.
Đáp lại lời tạm biệt tiếng Hàn |
Phiên âm |
Ví dụ |
네 안녕히 계세요 (Trang trọng) |
Nae annyeonghi gyeseyo |
|
응, 잘 있어 (Thân mật) |
Eung, jal isseo |
|
2. Cách đáp lại “Bạn cũng vậy!”
Đơn giản hơn, bạn có thể trả lời bằng cách nói 당신도요 hoặc 너도 với ý nghĩa “Bạn cũng vậy”.
Đáp lại lời tạm biệt tiếng Hàn |
Phiên âm |
Ví dụ |
당신도요 (Trang trọng) |
Dangsin doyo |
|
너도 (Thân mật) |
Neo do |
|
Bạn đã biết cách chào tạm biệt trong tiếng Hàn rồi đúng không! Bài viết trên đây đã tổng hợp 10+ cách tạm biệt tiếng Hàn có phiên âm chi tiết, đồng thời cung cấp ví dụ cụ thể về các mẫu câu thông dụng trong cuộc sống tại Hàn Quốc. Mong rằng đây sẽ là tài liệu hữu ích để bạn ứng dụng linh hoạt và ôn thi giao tiếp tạm biệt tiếng Hàn hiệu quả!