Âm tiết trong tiếng Hàn là một phần kiến thức vô cùng quan trọng cần phải nắm vững khi học ngôn ngữ của xứ sở kim chi. Bạn đã hiểu rõ cấu trúc và nguyên tắc viết âm tiết tiếng Hàn chưa? Cùng Mytour hệ thống kiến thức chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!
I. Khái niệm âm tiết trong tiếng Hàn là gì?
Các âm tiết trong tiếng Hàn cơ bản cũng được ghép vần như tiếng Việt. Tuy nhiên cách sắp xếp âm tiết tiếng Hàn có sự khác biệt, chi tiết như sau: các vần nguyên âm được sắp xếp ngang hàng hoặc ở dưới phụ âm ở đầu; các phụ âm cuối (patchim - 받침) luôn được đặt ở vị trí cuối cùng.
Cụ thể cách ghép âm tiết trong tiếng Hàn như thế nào:
-
- Các nguyên âm dọc (ㅏ, ㅑ, ㅓ, ㅕ, ㅐ, ㅒ, ㅔ, ㅖ) viết cùng hàng ngang với phụ âm đầu. Ví dụ : 비 (hạt mưa), 자 (thước kẻ).
-
- Các nguyên âm ngang (ㅗ, ㅛ, ㅜ, ㅠ, ㅡ) viết dưới phụ âm đầu. Ví dụ: 주 (chủ yếu), 소 (con bò).
- Các phụ âm cuối (patchim) luôn viết ở dưới cùng. Ví dụ: 밥 (cơm), 짖 (hành vi, hành động), 분 (phút), 람 (đập).
Các phụ âm đơn và phụ âm kép có thể đứng ở đầu âm tiết, trừ một số phụ âm không đóng vai trò phụ âm cuối (không phải là patchim - đó là các phụ âm “ㄸ, ㅉ, ㅃ”). Vậy bạn đã hiểu khái niệm âm tiết trong tiếng Hàn rồi phải không!
II. Các cấu trúc cơ bản của âm tiết trong tiếng Hàn
Âm tiết trong tiếng Hàn bao gồm ba cấu trúc cơ bản như sau:
Cấu trúc âm tiết tiếng Hàn |
|
Cấu trúc |
Ví dụ |
Một phụ âm và một nguyên âm (đơn hoặc kép) |
Đối với các nguyên âm đứng biệt lập nhưng có nghĩa, trong cấu trúc tiếng Hàn nó được viết thêm “ㅇ” ở đầu câu:
|
Một phụ âm đầu, một nguyên âm (đơn hoặc kép) và một phụ âm cuối (patchim đơn) |
|
Một phụ âm đầu, một nguyên âm và hai phụ âm cuối (patchim ghép) |
|
III. Nguyên tắc viết âm tiết tiếng Hàn (뛰어쓰기)
Trong khi viết tiếng Hàn, để tránh làm cho người đọc bối rối, bạn cần phải viết các âm tiết tiếng Hàn theo đúng nguyên tắc (không viết liền các âm tiết và không cách đều các âm tiết tiếng Hàn). Ví dụ: 지민은 한국어를 học. (Jimin học tiếng Hàn Quốc.)
Phân tích ví dụ trên, chúng ta có thể thấy rõ nguyên tắc cách gõ âm tiết tiếng Hàn như sau:
-
- Các âm tiết tiếng Hàn trong cùng một cụm từ được viết liền “한국어 (Hàn Quốc)”, “공부 (học)”, không được viết tách thành “한 국 어” hoặc “공 부”.
- Các trợ từ khi bổ nghĩa cho từ nào thì phải viết liền với từ đấy: “은” được viết liền với “지민” ➡ “지민은 (Jimin)”.
- Từng thành phần trong cấu trúc câu phải được tách rời rõ ràng: “지민은” cách “한국어를” cách “공부합니다”.
IV. Cách gõ âm tiết tiếng Hàn trên máy tính và điện thoại
1. Cách cài đặt bộ gõ tiếng Hàn trên máy tính và điện thoại
Để sử dụng âm tiết tiếng Hàn trên máy tính và điện thoại, chúng ta cần thực hiện cài đặt bộ chữ cái như sau:
1.1. Hướng dẫn cài đặt bộ gõ tiếng Hàn trên máy tính
- Đối với máy tính hệ điều hành Windows:
-
- Bước 1: Đầu tiên bạn vào Control Panel ➡ chọn mục Clock Language, and Region ➡ chọn Region and Language.
- Bước 2: Ở mục Region and Language, bạn chuyển trạng thái sang thành Administrative ➡ chọn mục Change system Locale. Ở mục Region and Language Settings ➡ chọn chữ Korean (Korea).
- Bước 3: Thao tác cuối cùng bạn chọn nút “OK” để hoàn thành việc cài đặt bộ phông cho máy tính của mình.
-
- Đối với máy tính hệ điều hành Macintosh: Riêng dòng máy tính của Apple có những cái tên như Macbook, iMac cũng sẽ có những thao tác cài đặt bộ gõ cụ thể như sau:
-
-
- Bước 1: Đầu tiên bạn mở phần thiết lập hệ thống System Preferences ➡ chọn Language & Region.
- Bước 2: Ở mục Language & Region ➡ chọn mục Preferred Languages ➡ chọn “+” ➡ Chọn cụm từ “한국어 – Korea” và chọn Add để thêm ngôn ngữ.
-
1.2. Hướng dẫn cài đặt bộ gõ tiếng Hàn trên điện thoại
- Đối với điện thoại iPhone và iPad: Cách thiết lập bộ gõ bảng chữ cái tiếng Hàn trên thiết bị iOS (iPhone và iPad) được thực hiện qua các bước cơ bản sau:
-
- Vào phần Settings (Cài đặt)
- Chọn mục General (Cài đặt chung)
- Chọn mục Keyboard (Bàn phím)
- Chọn Add New Keyboard, cuối cùng chọn mục Korean
-
- Đối với điện thoại hệ điều hành Android: Hệ điều hành Android không tích hợp sẵn bộ gõ dành riêng cho tiếng Hàn. Vì thế, bạn phải truy cập vào CH Play, sau đó tìm và cài đặt ứng dụng “Google Korean Input” là có thể gõ bảng chữ cái tiếng Hàn trên điện thoại của mình.
2. Cách gõ âm tiết tiếng Hàn trên máy tính và điện thoại
Sau khi đã thiết lập bộ chữ cái tiếng Hàn trên máy tính và điện thoại, bạn có thể bắt đầu sử dụng để gõ âm tiết tiếng Hàn. Đối với máy tính, bạn nên sử dụng miếng dán bàn phím tiếng Hàn để thuận lợi hơn cho việc soạn thảo văn bản.
Bảng chữ cái tiếng Hàn và phím bấm tương ứng trên bàn phím như sau:
Hướng dẫn các quy tắc gõ âm vần tiếng Hàn trên bàn phím:
Quy tắc gõ |
Ví dụ |
Đối với các chữ đơn, bạn chỉ cần gõ vào phím tương ứng. Đối với các chữ đôi, bạn cần nhấn tổ hợp phím shift + chữ cần thiết. |
|
Đối với chữ đôi hay ba, bàn cần đánh chữ lần lượt theo thứ tự từ trái ➡ phải, từ trên ➡ dưới. |
|
Bài viết trên đây Mytour đã cung cấp đầy đủ thông tin chi tiết về âm vần tiếng Hàn cho bạn rồi đấy! Hy vọng đây sẽ là nguồn tài liệu hữu ích giúp bạn luyện thi tiếng Hàn hiệu quả nhé. Chúc các bạn thành công!