Câu hỏi: Hãy Bình giảng về Thúy Kiều tỏ lòng biết ơn và ái oán, trích từ Truyện Kiều của Nguyễn Du
1. Mẫu số 1
2. Mẫu số 2
3. Mẫu số 3
Bình luận về cảnh Thúy Kiều báo ân báo oán qua 3 bài văn mẫu
1. Mẫu số 1:
Một đoạn trích sáng tạo về tính cách và tâm hồn của Thúy Kiều trong cảnh 'Thúy Kiều báo ân báo oán'. Khi Từ Hải giúp Kiều thoát khỏi đau khổ, cô ấy đã có cơ hội để thể hiện giọng nói của mình.
Điều này là biểu hiện của lòng biết ơn sâu sắc và trách nhiệm đối với những người đã giúp đỡ. Thúy Kiều không quên công ơn của họ, và ngay lập tức nghĩ đến việc báo ân, chứng minh cho câu ngạn ngữ dân gian 'uống nước nhớ nguồn', 'ăn quả nhớ kẻ trồng cây'. Khi Kiều tái sinh, ưu tiên đầu tiên của cô ấy là trả ơn những người đã đồng hành và giúp đỡ trong những thời kỳ khó khăn.
Sự tri ân của Thúy Kiều đối với Thúc Sinh:
'Nàng nói: Nghĩa trọng như núi....
Nơi nào, ai dám phụ lòng cố nhân'
Kiều không đổ tại Thúc Sinh những khó khăn, gian truân hay đau đớn mà cô phải chịu. Thực tế, cô hiểu rõ rằng số phận của mình không do Thúc Sinh gây ra. Nàng không trách oan cho những thách thức trong cuộc sống.
Do đó, Kiều luôn giữ thái độ biết ơn đối với người đã ở bên cô trong những thời kỳ khó khăn. Theo quan điểm của Nàng, 'trọng nghĩa' không chỉ là việc trả ơn theo cách đơn thuần mà còn là sự đánh giá cao những đóng góp không ngừng của người khác cho cuộc sống của mình.
Trong cuộc trò chuyện với Thúc Sinh, Kiều sử dụng ngôn ngữ cổ điển 'chàng' thay vì áp đặt vị thế hiện tại của mình. Điều này cho thấy Thúy Kiều không chỉ sở hữu vẻ đẹp hoàn hảo mà còn có tấm lòng chan chứa tình thân với những người đã giúp đỡ cô.
Sau khi đã trả ơn, Kiều bắt đầu nghĩ về những gì cô đã trải qua - không chỉ là đau đớn về thể xác mà còn là đau đớn sâu thẳm trong tâm hồn. Nàng nuối tiếc và báo oán đối với Hoạn Thư, người phụ nữ tàn độc và mưu mẹo. Không ai khác, đó chính là mối oan trái của Thúy Kiều:
'Tiểu thư đã đến nơi này...
Càng độc ác, càng bị oan trái nhiều'
Những bài Bình giảng về cảnh Thúy Kiều báo ân báo oán xuất sắc nhất
Vẫn giữ phong cách truyền thống khi gặp Hoạn Thư, Kiều gọi người phụ nữ đó bằng hai từ 'tiểu thư'. Thúy Kiều không chỉ duy trì sự lịch sự trong cuộc trò chuyện mà còn thể hiện sự tinh tế. Cô ám chỉ mức độ độc ác của Hoạn Thư đã tác động lên bản chất của mình, làm suy giảm vẻ đẹp tự nhiên của Kiều.
'Nói rằng: Tôi chỉ là người phụ nữ...
Chồng chung chưa dễ ai chiều cho ai'
Tuy nhiên, với sự khôn ngoan và mưu mẹo trong cách Hoạn Thư đối thoại, Kiều không chỉ không buộc tội mà còn tha thứ cho đối phương. Bởi cách diễn đạt lôi cuốn của người phụ nữ tài ba đã chạm vào tâm hồn thuần khiết của cô gái, sử dụng lòng người để trị tình người thay vì lạm dụng quyền lực.
Nguyễn Du đã hình thành một hình ảnh Thúy Kiều với vẻ đẹp nhân hậu và từ bi, là biểu tượng của đức hạnh con gái Việt Nam.
Đoạn trích làm nổi bật tấm lòng nhân ái và lòng khoan dung của Thúy Kiều. Chỉ từ mấy câu thơ, chúng ta cảm nhận được vẻ đẹp tâm hồn của nhân vật, làm ngưỡng mộ tài bút tài năng của Nguyễn Du.
Trong hành trình đau khổ của cuộc sống, Kiều trải qua nhiều thử thách đau lòng, từ bất hạnh này đến bất hạnh khác, đưa nàng đến bờ của tuyệt vọng. Trong tình huống khó khăn đó, Từ Hải xuất hiện như một nguồn động viên, không chỉ giúp Kiều thoát khỏi cảnh nô lệ mà còn nâng nàng từ thế thấp kém lên vị thế của một quan tòa, thể hiện sự 'đền ơn trả oán'. Đoạn trích mô tả cảnh Thúy Kiều báo ân và trả oán đẳng cấp.
Cảnh 'báo ân báo oán' là điểm cao trọng của cốt truyện, được diễn đạt trong đoạn thơ dài 162 câu (từ câu 2289 đến câu 2450). Những người được đền ơn bao gồm Thúc Sinh, Quan gia, Sư vãi, Giác Duyên; những kẻ báo oán là Hoạn Thư, Bạc Hà, Bạc Hạnh, Ưng Khuyến, Mã Giám Sinh, Tú Bà, Sở Khanh. Đoạn trích giảng đã được tóm tắt, chủ yếu nói về việc Kiều đền ơn và trả oán.
Nhân vật chính, Thúy Kiều, chia sẻ mọi gian truân của mình với những người thân. Từ Hải tức giận, đưa quân bắt tội phạm và mời những người có liên quan đến vụ án, sau đó giao cho Kiều tự xét xử trong quá trình 'đền ơn trả oán'.
Phiên tòa khai mạc với 'ba quân' gươm lớn, tạo nên không khí trang trọng. Kiều, do Từ Hải trao quyền xét xử, tuân theo trình tự rõ ràng: đền ơn trước, báo oán sau.
Thúc Sinh xuất hiện trong phiên tòa đầu tiên, 'cho gươm mời đến Thúc lang'. Trước tình thế nghiêm túc, Thúc Sinh kinh sợ, mặt như chàm đổ. Kiều, biết rõ ơn nghĩa của chàng, không chỉ tha thứ mà còn trân trọng. Trong cuộc sống hạnh phúc, Kiều không chỉ xem Thúc Sinh là ân nhân mà còn tôn trọng tình cảm lâu dài.
'Vợ chàng quỉ quái tinh ma
Phen này kẻ cắp bà già gặp nhau'
Nguyễn Du sử dụng thành ngữ quen thuộc như 'kẻ cắp bà già gặp nhau', 'kiến bò miệng chén' để thể hiện hành động trừng phạt ác. Ngôn ngữ đơn giản nhưng hiệu quả, phản ánh quan điểm nhân dân.
Bước vào phần tiếp theo, Thúy Kiều bày tỏ sự oan trái của mình với Hoạn Thư. Không khí trong phòng tòa đã trở nên khác biệt. Giọng điệu nhẹ nhàng, tình cảm, và thâm thiết của cô gái hiền lành và chín chắn bây giờ đã biến thành âm thanh sắc bén, nồng nàn, làn da của một phụ nữ đã trải qua những thăng trầm, cảm nhận đầy đủ hương vị của cuộc sống hơn mười năm qua. Đối mặt với Hoạn Thư - người bị buộc tội, Kiều nhanh chóng trở nên mạnh mẽ, sắc sảo, không kém phần táo bạo.
Trước hết, cách cô nói châm biếm về đối thủ:
Ngay từ cái nhìn đầu tiên, cô ta chào gọi một cách thách thức:
Cô tiểu thư cũng đã xuất hiện ở đây.
Cách gọi và xưng hô vẫn giữ nguyên như trước đây, 'chào gọi', 'cô tiểu thư', nhưng từ ngày Kiều còn làm việc tại nhà họ Hoạn, cách gọi này đã trở thành điều làm tổn thương sâu sắc tâm hồn của kẻ đang phải đối mặt với thất bại. Bây giờ Hoạn Thư không còn là người con gái của gia đình 'họ Hoạn danh giá' mà là kẻ tội phạm bị bắt để đối mặt với tòa án và Kiều, người làm quan tòa quyết định về tương lai và số phận của Hoạn Thư.
Chặng đường tiếp theo, giọng điệu của Thúy Kiều đầy nghiệt ngã và đầy ác ý.
Người con gái có bao đôi tay,
Đời trước mặt đời này bao nhiêu can đảm!
Dễ dàng không phải là vẻ đẹp tươi tắn,
Mặt đời càng khắc nghiệt, oan trái càng đông.
Có thể nói rằng, khi cần thiết, Thúy Kiều không ngần ngại thể hiện bản thân là một phụ nữ mạnh mẽ. Giọng điệu của cô như một thanh âm châm biếm, từng từ ngôn ngữ như những lời chỉ trích: dễ có, dễ dàng, bao nhiêu tay, mặt đời, càng khắc nghiệt, oan trái. Cách diễn đạt này hoàn toàn phản ánh con người 'quỉ quái tinh ma' như Hoạn Thư - 'Bề ngoài thơn thớt nói cười - Bề trong nham hiểm giết người không dao'.
Giọng nói của Kiều là biểu hiện rõ nét của sự căm hận sâu sắc, là minh chứng cho sự quyết tâm trừng phạt Hoạn Thư theo tinh thần 'Mưu sâu, nghĩa sâu'. Thái độ của Kiều rõ ràng, nhưng dường như cô đã bỏ qua vai trò của mình là người xử án và tự biến mình thành đối tác ngang hàng với kẻ thù, trong tư thế của một người phụ nữ, không có cách cụ thể để lý giải, chỉ giữa phụ nữ và phụ nữ. Khi tận dụng tình hình như vậy, Hoạn Thư đã nhanh chóng lợi dụng để xoay sở. Ban đầu, Hoạn Thư tỏ ra 'tinh nghịch độc bổ' nhưng sau đó, cô nhanh chóng trở nên điều chỉnh và bình tĩnh giải quyết 'điều kêu ca'.
Nói thật đấy: Tôi chẳng làm đàn bà
Ghen tuông là tình cảm thường gặp
Sẵn lòng suy nghĩ khi cầm bút và sách
Không muốn làm tổn thương tình cảm vô ích
Trong lòng mỗi người có những tình yêu riêng.
Chồng chung không phải là điều dễ dàng
Nếu gặp rắc rối thì chỉ tạo thêm khó khăn
Mơ ước về những điều nhỏ bé và dễ thương là hết ý.
Thật là nghệ thuật, Hoạn Thư làm thế nào để nói cho có lý, 'nói điều ràng buộc thì tay cũng già'. Trước hết, Hoạn Thư khéo léo tận dụng tâm lý nhân văn để giảm nhẹ tội lỗi: 'Nói thật đấy: Tôi chẳng làm đàn bà - Ghen tuông thì người ta thường cảm thông'. Lời đối thoại của Hoạn Thư thực sự tinh tế, chỉ trong vài câu cô đã khiến Kiều phải suy nghĩ hoặc ít nhất là chia sẻ phần nào về 'chút phận đàn bà' của mình. Là phụ nữ thì ai cũng giống nhau, không riêng gì Hoạn Thư. Bằng cách này, Hoạn Thư đã giảm bớt trách nhiệm của mình và đưa tình huống về mặt đàn bà, làm cho đàn bà dễ dàng thông cảm hơn với tình huống của cô, thậm chí nếu có tội, cũng là do tính cách chung của phụ nữ: 'chồng chung không phải ai cũng chiều cho ai'.
Đương nhiên, Hoạn Thư biết cách giữ bí mật những hành động đen tối như đánh đập, bắt cóc, hành hạ, đe dọa Kiều xuống hàng con hầu. Cô giữ lại 'thành quả' duy nhất là việc khiến Kiều viết kinh ở gác Quan Âm và bắt giữ khi Kiều bỏ trốn khỏi nhà họ Hoạn. Đây là chiêu trò ngụy biện độc đáo, và cuối cùng, Hoạn Thư chấp nhận mọi tội lỗi và hy vọng vào lòng khoan dung và lượng thứ như trời bể của Kiều: 'Chờ đợi sự khoan dung, lòng nhân ái của bạn như Quan Âm'.
Nếu xét về sự khôn ngoan, tinh tế, Hoạn Thư là không thể sánh kịp. Còn Kiều, mặc dù trải qua nhiều đau khổ, nhưng cô ấy không có khả năng tranh đấu với sự khôn ngoan, sự xảo quyệt, và dòng máu 'khôn lỏi' của gia đình Hoạn Thư. Ngay cả Thúc Sinh, dù có tội tày đình với Kiều, nhưng khi thể hiện ra, sự việc dường như nhẹ nhàng hóa để tạo cơ hội cho việc thương cảm và giảm nhẹ tội lỗi. Giọng điệu 'quỉ quái tinh ma' của Hoạn Thư đã khiến trái tim của Kiều xao lạc. Kiều không có cách nào khác, chỉ có thể chấp nhận Hoạn Thư là người 'Khôn ngoan đến mức nói năng phai lời'. Hoạn Thư đã đặt Kiều vào tình thế khó xử, 'thả ra thì cùng mấy đời - làm ra thì cũng làm người nhỏ nhen'. Sự khoan dung và lượng thứ của Kiều đã trở nên rõ ràng, mới đây cô ấy đã quyết định trả oán để đạt được sự bình yên, giảm nhẹ vết thương tâm hồn của mình. Nhưng rồi mọi thứ đã bị chuyển đảo trong một khoảnh khắc, vì Hoạn Thư đã 'tạo điều kiện' cho việc tha tội, và Kiều đã 'đưa ra mệnh lệnh trên chiến trường để tha ngay'.
Quá trình xử lý vụ án Hoạn Thư kết thúc không ngờ, nhưng điều này hoàn toàn hợp lý với diễn biến của đoạn văn, với tính cách của các nhân vật. Sự ân cần của Kiều đối với Hoạn Thư không chỉ đến từ việc tự bào chữa, mà chủ yếu là do lòng nhân ái của Kiều. Hành động của Kiều phản ánh triết lý dân gian: 'Đánh người chạy đi chứ không đánh người chạy lại'. Dù Hoạn Thư đã trải qua những phút giây khó khăn ở phiên tòa, nhưng sự thay đổi ngôi vị đã làm cho công lý được thể hiện. Kiều, giữ vai trò quan tòa, đã đưa ra quyết định công bằng trong xét xử.
Đoạn trích về báo ân báo oán của Thúy Kiều thể hiện một cấu trúc phù hợp với tính cách của nhân vật, tâm lý của nhân dân và đạo đức cao quý. Thường thì lòng oán thường cao hơn lòng ân, nhưng ở đây lại ngược lại. Sự kiện này là minh chứng cho phẩm chất của Thúy Kiều - một người trung hậu, biết tha thứ, luôn đặt lợi ích của người khác lên trên lợi ích cá nhân. Cái ân được đặt lên hàng đầu, thậm chí trước cả sự oán trách. Điều này làm thể hiện sự công bằng trong tư duy của nhân dân, đặt trọng tâm vào tình cảm ân nghĩa hơn là thù oán.
Đoạn trích về báo ân báo oán của Thúy Kiều là một ví dụ xuất sắc về sự sáng tạo của nhà văn Nguyễn Du trong việc xây dựng nhân vật. Bằng vài nét vẽ, Thúc Sinh hiện ra với hình ảnh một người nhút nhát và đáng thương. Đặc biệt, nhân vật Hoạn Thư được miêu tả là người thông minh và tinh tế; Thúy Kiều thì là biểu tượng của lòng nhân nghĩa, sự khoan dung và lòng trắc ẩn trong việc xử lý tình huống 'đền ơn trả oán'. Thông qua đó, tác phẩm đã phản ánh khát khao công bằng và chính nghĩa của thời đại Nguyễn Du.
"""---KẾT THÚC PHẦN 1"""---
Ngoài nội dung đã đề cập, học viên có thể khám phá thêm phần Tìm hiểu về bài Thúy Kiều báo ân báo oán để chuẩn bị cho nội dung của Thúy Kiều báo ân báo oán (trích từ Truyện Kiều - Nguyễn Du) trong sách giáo trình Ngữ Văn lớp 9.
Việc soạn bài về Truyện Kiều của Nguyễn Du đó là một phần quan trọng trong chương trình học của lớp 9, mà học viên cần chú ý đặc biệt.
2. Phân tích cảnh Thúy Kiều báo ân báo oán, mẫu số 2:
Chúng ta đã chuyển giao từ thế kỷ XX sang thế kỷ XXI, nhưng Nguyễn Du và tác phẩm Truyện Kiều vẫn giữ sức hút lớn đối với hàng triệu độc giả Việt Nam và trên toàn thế giới. Đến ngày nay, Nguyễn Du vẫn là đại thi hào duy nhất của dân tộc, và Thúy Kiều vẫn là kiệt tác hàng đầu trong văn học Việt Nam. Trong tác phẩm của ông, Nguyễn Du đã viết: 'Chữ tâm kia mới bằng ba chữ tài', câu thơ này rõ ràng thể hiện quan điểm cao cả về tầm quan trọng của lòng trung hiếu cũng như tình yêu thương sâu sắc của tác giả. Tấm lòng đó được phản ánh qua cách ông xử lý một cách nhân văn trong đoạn trích 'Thúy Kiều báo ân báo oán'.
Trong tập tục dân gian, châm ngôn 'Ơn đền oán trả' phản ánh tinh thần mạnh mẽ, quả quyết trong cách sống của người Việt. Có lẽ triết lý này đã tồn tại từ hàng ngàn năm, đối mặt với thử thách của thời gian. Đến ngày nay, giá trị này vẫn còn nguyên vẹn, nhưng cách thức trả ơn và báo oán để tạo nên một nền văn hóa là một thách thức lớn. Trong đoạn trích này, qua việc Thúy Kiều báo ân báo oán, Nguyễn Du đã gián tiếp thể hiện văn hóa ứng xử của mình, đặc biệt là lòng nhân đạo. Đầu tiên là việc báo ân:
Gươm mời đến Thúc Lang,
Mặt như chàm đổ minh dường dẽ run.
Nàng rằng: Nghĩa nặng nghìn non,
Lâm Tri người cũ chàng còn nhớ không?
Sâm Thương chẳng vẹn chữ tong,
Tại ai há dám phụ lòng cố nhân?
Gấm trăm cuốn bạc nghìn cân,
Tạ lòng dễ xứng báo ân gọi là.
Vợ chàng quỷ quái tinh ma,
Phen này kẻ cắp, bà già gặp nhau.
Kiến bò miệng chén chưa lâu,
Mưa sâu cũng trả nghĩa sâu cho vừa.
Thực tế, đoạn Thúy Kiều báo ân báo oán không chỉ bao gồm báo ân đối với Thúc SInh và oán báo Hoạn Thư, mà còn có sự báo ân với Giác Duyên và oán báo với:
Trước hết là Bạc Hạnh, Bạc Bà.
Bên này là Ưng Khuyển, bên kia là Sở Khanh.
Tú Bà và Mã Giám Sinh...
Mặc dù bản trích đã được rút gọn để tập trung vào cuộc trò chuyện giữa Kiều, Thúc Sinh và Hoạn Thư, vẫn đảm bảo giữ nội dung về ơn đền và oán trả. Đầu tiên là việc báo ân, một hành động phản ánh sự chính đáng trong cuộc sống. Thúc Sinh được mời đến với sự uy nghiêm tại nơi Kiều xử án 'Cho gươm mời đến Thúc Lang'. Hình ảnh của 'gươm' thể hiện quyền lực mà Kiều đang sở hữu nhờ sự giúp đỡ của Từ Hải - anh hùng 'đội trời đạp đất'. Kiều giờ đây tỏ ra mạnh mẽ và tự tin, khác hẳn với cô Kiều yếu đuối trước kia. Thúc Sinh, chứng kiến sự uy nghiêm đó, trở nên sợ hãi đến mức mất mất cả sắc mặt 'mặt như chàm đỏ' và run như con chim dẽ. Hình ảnh đó hoàn toàn phản ánh tính nhược độc đáo của Thúc Sinh và tác động đến cách Hoạn Thư thể hiện oán trả ở đoạn sau. Sau hai câu nói về Thúc Sinh, mười câu thơ tiếp theo là cuộc trò chuyện giữa Kiều và Thúc Sinh. Qua lời nói của Kiều, có thể nhận thấy nàng rất trân trọng tấm lòng và sự giúp đỡ của Thúc Sinh trong những thời kỳ khó khăn, gọi đó là 'nghĩa nặng nghìn non'. Đó là một so sánh cao cấp, nghĩa là nặng như hàng ngàn ngọn núi. Khi gọi Thúc Sinh, Kiều có lúc gọi chàng là 'người cũ' để tạo ra sự thân mật, gần gũi; cũng có lúc sử dụng 'cố nhân' để thể hiện sự trang trọng, kính trọng. Có lẽ đó cũng là hai sắc thái tình cảm của Thúy Kiều đối với Thúc Sinh. Đối với Kiều, việc Thúc Sinh giúp Kiều rời khỏi lầu xanh, giúp nàng thoát khỏi những cảnh đời đau khổ và mang lại những ngày tháng hạnh phúc trong cuộc sống gia đình là một ơn lớn mà cô không thể trả hết 'Gấm trăm cuốn, bạc nghìn cân' cũng không đủ để đền đáp ơn nghĩa đó. Quan trọng hơn là tấm lòng 'nghĩa nặng nghìn non' mà cô dành cho Thúc Sinh. Khi nói chuyện với Thúc Sinh, Kiều sử dụng những từ ngữ Hán Việt như nghĩa, chữ tong (theo), cố nhân, tạ lòng... như mẫu số Sâm Thương. Cách nói trang trọng này phản ánh tốt tính cách học trò của họ Thúc và đồng thời thể hiện lòng biết ơn trân trọng của Thúy Kiều đối với Thúc Sinh.
Phân tích chi tiết cảnh Thúy Kiều báo ân báo oán
Trong khi trò chuyện với Thúc Sinh, Kiều đã đề cập đến Hoạn Thư. Bởi vì nàng hiểu rằng mọi đau khổ của mình không phải do Thúc Sinh gây ra, mà người thực sự có lỗi là Hoạn Thư 'Tại ai há dám phụ lòng cố nhân'. Mặc dù nàng vẫn đang nói chuyện với Thúc Sinh, nhưng khi nhắc đến Hoạn Thư, ngôn ngữ của Kiều trở nên phổ quát, giản dị hơn. Nàng sử dụng các thành ngữ quen thuộc như 'kẻ cắp bà già gặp nhau' hoặc 'kiến bò miệng chén'. Cách diễn đạt này vừa tạo ra sự khéo léo, vừa theo quan điểm của nhân dân 'ác giả ác báo', nói lên lời nói sắc sảo của nhân dân để thể hiện cảm xúc. Cách diễn đạt này giúp nàng chuyển sang phần của Hoạn Thư - báo oán. Đoạn này bao gồm các đoạn thoại trực tiếp giữa Thúy Kiều và Hoạn Thư. Trong hai đoạn thoại này, thái độ của Kiều đối với Hoạn Thư trở nên rõ ràng. Nàng vẫn giữ thái độ mỉa mai khi nói chuyện với Hoạn Thư. Nàng cố ý duy trì thái độ và cách gọi chàng như thời gian làm hoa nô trong nhà Hoạn:
Chốc lát, trong lời chào thưa của nàng vang lên:
Tiểu thư cũng đã tới đây bây giờ.
Thái độ 'chào thưa' hay việc gọi Hoạn Thư là 'tiểu thư' khi giữa hai người đã có sự đổi ngôi thứ tự, đặc biệt là lúc này Kiều đang ngồi trên ghế xử án và Hoạn Thư là kẻ có tội, điều này thực sự là một cú đánh châm biếm vào danh tiếng của gia đình Hoạn. Nhưng không chỉ dừng lại ở đó, trong những câu nói tiếp theo, giọng điệu của Kiều dần thay đổi, trở nên mạnh mẽ, phẫn uất ngày càng gia tăng. Người ta có cảm giác giọng nói rõ ràng và sắc bén từng tiếng đang truyền đạt sự phẫn nộ, nhấn mạnh:
Đàn bà có nhiều thủ đoạn,
Đời xưa chứng kiến, đời nay càng rõ gan!
Đối diện với vẻ đẹp dễ dàng,
Càng đối mặt với sự tàn nhẫn, càng đối mặt với nhiều sự oan trái.
Cách diễn đạt này thực sự phản ánh tốt với tình thần 'vỏ quýt dày có móng tay nhọn'; nếu không, cái tên nham hiểm như mụ ta đã giết người không có lưỡi nhọn ấy sẽ tiếp tục lừa dối như trước đây, khiến Kiều phải trải qua những ngày tháng đau khổ. Ở đây, chúng ta có thể cảm nhận được quyết tâm trừng trị Hoạn Thư của Kiều, phản ánh rõ hơn trong sự quyết liệt so với những ngày Kiều phải chịu đựng sự hành hạ từ mụ ta.
Liệu Hoạn Thư sẽ phản ứng ra sao trước thái độ đó?
Hoạn Thư vẫn giữ vẻ hồn lạc, phách xiêu,
Khi khấu đầu dưới trướng, giọng điệu kêu ca ngân nga.
Thật sự là một biện pháp khôn ngoan và linh hoạt. Nhận thấy rằng tình huống không thuận lợi, mụ ta đã cố gắng giữ bình tĩnh để 'kêu ca' về điều kiện khó khăn đang đến gần.
Nàng nói: Tôi chỉ là người phụ nữ bình thường,
Ghen tuông cũng là cảm xúc thường tình của con người.
Một câu nói tinh tế đến độ tài tình. Trước hết, mụ nói về tâm lý chung của phụ nữ: Ghen tuông là điều bình thường, cách diễn đạt này vừa kích thích tâm trạng nặng trĩu trong Kiều vừa có tính chất tổng quát. Tiếp theo, ngôn ngữ sắc bén như lưỡi dao 'chút phận' - tự nhỏ mình xuống, 'thường tình' - đó chỉ là điều bình thường chứ không đáng trách: 'Chồng chung, không dễ để ai được chiều.' Qua lời biện bạch của mụ, tội nhân đã trở thành nạn nhân của chế độ đa thê. Và khi đã là nạn nhân, làm thế nào có thể trừng trị. Hoạn Thư thực sự là một luật sư tài năng khi tự bào chữa mình một cách xuất sắc. Sau đó, như một phần không thể thiếu để 'chiếm trái tim' của Thúy Kiều, Hoạn Thư 'tự khen' với Kiều: cho nàng ra khỏi gác Quan Âm viết kinh, không bắt giữ khi nàng rời khỏi nhà họ Hoạn. Cuối cùng, Hoạn Thư thú nhận tội và hy vọng vào lòng nhân ái, lòng khoan dung của Kiều:
Trót lòng tạo ra khó khăn,
Chỉ mong lòng nhân thương là bài giải.
Thực sự, đây là một cuộc trò chuyện được sắp xếp cẩn thận, logic và hợp lý. Qua những lời nói đó, Kiều phải nhận ra đó là người: 'Khôn ngoan đến mức nói năng phải lời'. Những lời này khiến cho Kiều bị thuyết phục và phải đối mặt với sự phân vân:
Thà rằng sống nhỏ bé một đời,
Còn hơn tự phát thân với vẻ nhỏ nhen.
Hoạn Thư đã giải thích rằng nếu Kiều quyết định trả thù, nàng sẽ trở thành người hẹp hòi, ích kỷ. Thái độ của Kiều đã thay đổi so với đoạn trước. Hoạn Thư thừa nhận lỗi vì 'Đánh người chạy đi, chứ không ai đánh người chạy lại'.
Như vậy, qua đoạn trích này, ta thấy Hoạn Thư thực sự là một người 'quỷ quái, tinh ma'. Việc Hoạn Thư được tha bổng không chỉ vì khả năng 'tự bào chữa' mà chủ yếu là do lòng vị tha, độ lượng của Kiều. Điều này một lần nữa làm bừng sáng tấm lòng nhân ái và lòng bao dung của cô gái ấy.
Đoạn thơ là biểu hiện của ước mơ, khát vọng về công lý và chính nghĩa trong thời đại Nguyễn Du: người bị áp bức, đau khổ có cơ hội ngồi trên ghế tòa cầm cân công bằng để thực hiện triết lý dân gian 'ơn đền oán trả'.
3. Bình giảng cảnh Thúy Kiều báo ân báo oán, mẫu số 3:
Truyện Kiều của Nguyễn Du là một tác phẩm xuất sắc, để lại dấu ấn sâu sắc trong văn hóa thi ca Việt Nam. Trong đó, đoạn 'Thúy Kiều báo ơn, báo oán' là một phần tuyệt vời, gây nhiều cảm xúc và ấn tượng mạnh mẽ về nhân văn và tư duy của Thúy Kiều.
Sau khi Từ Hải cảm thông và yêu mến Thúy Kiều, anh đã giải thoát cô khỏi lời nguyền và cưới nàng làm vợ. Thúy Kiều, có quyền lực, tổ chức một cuộc gặp mặt giữa những người đã giúp đỡ hay ngược đãi đời mình. Cuộc gặp mặt này giúp nàng giải quyết những khúc mắc trong tâm hồn và lấy lại vị thế của mình.
Trích đoạn 'Thúy Kiều báo ơn, báo oán' trong Truyện Kiều thể hiện khao khát chấm dứt sự bất công, là sự thể hiện của tác giả về lòng công bằng và chính nghĩa.
Ơn đền oán trả, tên tội Bạc Hạnh, Bạc Bà, Ưng Khuyển, Sở Khanh, Tú Bà, Mã Giám Sinh, những kẻ có tội đều phải chấp nhận trách nhiệm của mình. Liệu họ có xứng đáng với lòng thương của Thúy Kiều không?
Trích này tập trung vào Thúy Kiều bày tỏ lòng biết ơn với Thúc Sinh và oán trách Hoạn Thư. Tâm trạng của Kiều lúc này được hiểu rõ qua cách diễn đạt của tác giả.
Sau khi bị Sở Khanh lừa và bán cho Tú Bà, Thúy Kiều gặp Thúc Sinh, người đã chuộc nàng ra khỏi chốn làng chơi. Tuy nhiên, tình cảm của Thúc Sinh lại rơi vào bóng tối của mối quan hệ phức tạp với Hoạn Thư, người có tâm hồn đen tối và mưu mô xảo quyệt. Kiều, dù biết sự phức tạp, vẫn biết ơn và trải qua những khó khăn trong mối quan hệ này.
Cảnh báo ân của Thúy Kiều đối với Thúc Sinh được diễn ra trang trọng, hai người tâm sự và nhớ lại quá khứ. Mối quan hệ của họ được thể hiện một cách chân thành và cảm động.
Bài văn bình giảng đoạn Thúy Kiều báo ân báo oán, tập trung vào tâm trạng và tư duy của nhân vật trong đoạn trích.
Thúy Kiều, mặc dù còn chút buồn về những ngày phải làm tôi tớ trong nhà Hoạn Thư, nhưng nàng cũng hiểu rằng Thúc Sinh rất nặng lòng với nàng. Anh ta đã dốc hết mình để bảo vệ nàng, nhưng trước sự cao tay tàn ác của bà vợ, không có cách nào đánh bại. Những từ ngữ như 'Nghĩa nặng tình non', 'Cố nhân', 'Người cũ' thể hiện lòng biết ơn và ký ức gắn bó của Kiều với người từng là chồng.
'Nghĩa nặng nghìn non,
Lâm Tri người cũ, chàng còn nhớ không?
Sâm Thương chẳng vẹn chữ tòng,
Tại ai há dám phụ lòng cố nhân?'
Thúy Kiều tặng Thúc Sinh nhiều gấm lụa và tiền bạc, thể hiện lòng trung thủy và kiên định của nàng. Dù giàu có, nhưng nàng không quên những tình cảm xưa.
'Gấm trăm cuốn bạc nghìn cân,
Tạ lòng để xứng báo ân gọi là.'
Dường như Thúy Kiều vẫn giữ một tâm trạng đầy tức giận đối với Hoạn Thư, nàng sử dụng lời lẽ sắc bén và dân dụ để mô tả về người phụ nữ tinh quái này:
Vợ chàng, quỷ quái tinh ma,
Phen này kẻ cắp bà già gặp nhau.
Kiến bò miệng, chén chưa lâu,
Mưu sâu cũng trả nghĩa sâu cho vừa.
Sau khi thành công trong việc đánh bại Thúy Kiều và đẩy nàng xa khỏi cuộc sống của chồng, Hoạn Thư rất hạnh phúc. Nàng tự hào về sự thông minh của mình và không khoan nhượng trước tình địch, giữ cho gia đình nàng luôn bền vững giữa những sóng gió.
Thoắt trông nàng đã chào thưa:
Tiểu thư cũng có bây giờ đến đây!
Đàn bà dễ có mấy tay,
Đời xưa mấy mặt, đời này mấy gan!
Từ khi xuất hiện, Hoạn Thư đã sử dụng ngôn từ chua ngoa, phản ánh đúng bản chất của mình khi nhắc đến Thúy Kiều bằng những từ ngữ mang tính hoạt ngôn. Thúy Kiều vẫn nhẫn nhục khuyên Hoạn Thư nên giữ chừng mực trong cách diễn đạt, để tránh làm leo lên căng thẳng.
'Đời xưa mấy mặt, đời này mấy gan!
Càng cay nghiệt lắm, càng oan trái nhiều.'
Hoạn Thư, người phụ nữ tinh quái với lưỡi hái sắc bén, giờ đứng trước sự trả thù từ nhiều phía, cảm thấy chút sợ hãi. Nàng tự nhận ra mình đã vượt quá giới hạn với Thúy Kiều và bắt đầu bày tỏ sự ủy mình, sử dụng lời nói khôn ngoan để biện hộ cho tội lỗi của mình.
Nghĩ cho khi gác viết kinh,
Với khi khỏi cửu dứt tình chẳng theo.
Trót lòng gây việc chông gai,
Còn nhờ lượng bể thương bài nào chăng.
Những lời xin tội của Hoạn Thư, nếu suy ngẫm kỹ, cũng có sự lý lẽ và tình cảm. Do khen quá nhiều, Hoạn Thư đã mù quáng. Trong cuộc sống, chồng chung không ai mong muốn và không muốn chia sẻ chồng với người phụ nữ khác, vì vậy hành động của Hoạn Thư có thể được tha thứ. Nàng đã biết tội, nhận tội và Thúy Kiều, giàu lòng vị tha độ lượng, cũng không trừng phạt quá nhiều. Nàng đồng ý tha cho Hoạn Thư.
Diễn biến của cảnh báo ân, báo oán đầy bất ngờ. Ban đầu, mọi người đều nghĩ Thúy Kiều sẽ trừng phạt Hoạn Thư cho những ngày đau khổ và nhục nhã, nhưng trước sự cầu xin chân thành và lý lẽ của Hoạn Thư, Thúy Kiều bất ngờ tha bổng, khiến người đọc ngạc nhiên.
Qua đoạn trích này, Thúy Kiều tỏ ra là người có trái tim lương thiện, biết phân biệt đúng sai, không nhỏ nhen và chấp nhận. Nàng không chỉ có tài sắc vẹn toàn mà còn có trái tim nhân hậu, bao dung đối với lỗi lầm của người khác.
Đoạn trích 'Thúy Kiều báo ân, báo oán' thể hiện mong muốn của tác giả về công bằng, công lý trong xã hội cũ. Tác giả mong muốn những hành vi xấu xa bị trừng phạt, những hành động tốt được đền đáp - điều mong ước của mọi người trong xã hội.
""""--KẾT THÚC"""""-
Trong chương trình học Ngữ Văn lớp 9, phần đề tài Thuật ngữ đóng một vai trò quan trọng, học sinh cần chú ý đến Soạn bài Thuật ngữ một cách toàn diện.