1. Môi trường sống của thủy tức là gì?
Thủy tức sống ở đâu?
A. Nước ngọt
B. Nước mặn
C. Nước lợ
D. Môi trường trên cạn
Đáp án chính xác là A.
Thủy tức sống trong môi trường nước ngọt.
Thủy tức là một loài động vật đặc trưng sống trong môi trường nước ngọt. Chúng thường bám vào các cây thủy sinh như rong, rau muống, hoặc sống trong giếng, ao, hồ...
Thủy tức có hình dạng hình trụ dài, phần dưới thân có đế để bám vào các vật thể, còn phần trên có lỗ miệng và các tua miệng dài. Cơ thể của thủy tức có cấu trúc đối xứng tỏa tròn, dài và mảnh.
Thủy tức di chuyển về hướng có ánh sáng theo hai cách. Một là kiểu di chuyển sâu đo: thủy tức di chuyển từ trái sang, đầu tiên cắm đầu xuống làm điểm tựa, sau đó co duỗi và trườn cơ thể. Hai là kiểu lộn đầu: thủy tức di chuyển từ trái sang, cong thân lại, cắm đầu xuống làm điểm tựa, rồi tiếp tục di chuyển bằng cách cắm xuống đất.
Cơ thể của thủy tức gồm hai lớp tế bào: lớp ngoài và lớp trong, giữa hai lớp có một lớp keo mỏng. Lớp ngoài có bốn loại tế bào: tế bào gai, tế bào thần kinh, tế bào sinh sản (gồm tế bào trứng và tinh trùng), và tế bào mô bì - cơ. Lớp trong là tế bào mô cơ - tiêu hóa.
Tua miệng của thủy tức chứa nhiều tế bào gai giúp tự vệ và bắt mồi. Khi đói, thủy tức sẽ vươn dài và quờ quạng các tua miệng xung quanh. Khi chạm vào con mồi, tế bào gai trên tua miệng phóng ra chất làm tê liệt con mồi. Sau đó, thủy tức dùng vòi tua có gai để kéo con mồi vào miệng và bắt đầu quá trình tiêu hóa ngoại bào.
Quá trình tiêu hóa của thủy tức diễn ra trong túi tiêu hóa với sự hỗ trợ của dịch từ tế bào tuyến. Vì cơ thể của nó có hình dạng túi và chỉ có một lỗ thông ra ngoài, thủy tức thải bã ra ngoài qua lỗ miệng. Do chưa có cơ quan hô hấp, sự trao đổi khí diễn ra qua thành cơ thể.
2. Hình dạng bên ngoài và cơ chế hoạt động của thủy tức ra sao?
Thủy tức có cấu trúc cơ thể rõ ràng và thực hiện tiêu hóa ngoại bào, tức là cắt thức ăn thành các mảnh nhỏ để tiêu hóa trong túi tiêu hóa. Túi tiêu hóa của thủy tức chỉ có một lỗ ra vào, đồng thời là miệng và hậu môn. Khi ăn no, chúng cần tiêu hóa hết thức ăn trong túi tiêu hóa trước khi tiếp tục ăn thêm.
Do đó, thủy tức không thể lưu trữ thức ăn lâu dài trong cơ thể và không sử dụng tiêu hóa nội bào để tiêu hóa thức ăn nhanh chóng. Cấu tạo bên ngoài của thủy tức bao gồm nhiều lớp tế bào với các chức năng khác nhau.
Trong lớp ngoài của cơ thể thủy tức, có các loại tế bào sau:
1. Tế bào mô bì cơ: Đây là các tế bào hình trụ có phần rễ và nhân nằm ở phía ngoài, trong khi tơ cơ xếp dọc theo chiều dài cơ thể phía bên trong. Chúng có chức năng bảo vệ mô bì và tạo sự co duỗi cho cơ thể.
2. Tế bào gai: Tế bào gai phân bố khắp cơ thể, nhưng tập trung nhiều nhất ở tua miệng. Chúng có vai trò trong việc tấn công và tự vệ.
3. Tế bào cảm giác: Các tế bào này có hình dạng giống như chiếc thi và nằm giữa tế bào mô bì cơ, với tơ cảm giác hướng ra ngoài và gốc phân nhánh trong lớp keo.
4. Tế bào thần kinh: Các tế bào thần kinh có hình dạng sao với các rễ liên kết trong lớp keo, tạo thành hệ thần kinh mạng lưới đặc trưng của ruột khoang. Hệ thống này kết nối với tế bào cảm giác, hình thành một hệ thống phản xạ đơn giản nhưng là lần đầu tiên xuất hiện ở động vật đa bào.
5. Tế bào sinh sản: Tế bào trứng phát triển từ tuyến hình cầu, còn tinh trùng hình thành từ tuyến hình vú.
6. Tế bào trung gian: Đây là những tế bào chưa phân hóa hoàn toàn, nằm trên lớp keo và có khả năng chuyển đổi thành tế bào gai để thay thế khi cần thiết, hoặc phát triển thành tế bào sinh dục.
Cấu trúc phức tạp của thủy tức cho phép chúng thích nghi với môi trường sống và thực hiện các hoạt động sinh tồn hiệu quả.
Từ khoang vị đến lỗ miệng, thủy tức chứa hai loại tế bào chính:
- Tế bào mô bì cơ tiêu hóa: Những tế bào này có tơ cơ phần gốc xếp thành vành vuông góc với tơ cơ trong tế bào mô bì cơ của thành ngoài. Chúng tạo ra sự co rút đối kháng với cơ co rút của thành ngoài. Phần tiếp giáp khoang vị có 1 – 2 roi, giúp tạo chân giả để bắt các mảnh thức ăn nhỏ cho tiêu hóa nội bào.
- Tế bào tuyến: Xen giữa các tế bào mô bì cơ tiêu hóa, tế bào tuyến ít hơn và có chức năng tiết dịch tiêu hóa trong khoang vị, hỗ trợ tiêu hóa ngoại bào. Sự hiện diện của tế bào tuyến làm phong phú thêm quá trình tiêu hóa của thủy tức, cho phép chúng thực hiện cả tiêu hóa động vật đơn bào và động vật đa bào.
Thủy tức chủ yếu ăn các giáp xác nhỏ, và để xử lý thức ăn này, chúng sử dụng cả cơ chế tiêu hóa nội bào và ngoại bào. Quá trình tiêu hóa đa dạng này giúp thủy tức thích nghi với môi trường nước ngọt và duy trì sự sống.
Tua miệng của thủy tức chứa các tế bào gai với nhiệm vụ tự vệ và săn mồi, hình thành một cơ chế đặc biệt giúp chúng tiêu thụ thức ăn và bảo vệ chính mình.
Khi cảm thấy đói, thủy tức sẽ kéo dài và đưa tua miệng ra xung quanh để tìm kiếm thức ăn. Khi tiếp xúc với mồi, chẳng hạn như một con rận nước, các tế bào gai trên tua miệng sẽ phóng ra và làm tê liệt mồi. Nhờ vào phản ứng nhanh này, thủy tức có thể dễ dàng bắt mồi để tiêu hóa.
Vòi tua của thủy tức có gai dính, giúp đưa con mồi vào miệng để nuốt và thực hiện tiêu hóa nội bào. Do không có cơ quan hô hấp riêng, quá trình trao đổi khí xảy ra qua thành cơ thể.
Khi quá trình tiêu hóa hoàn tất, thủy tức thải bã ra ngoài qua lỗ miệng duy nhất của nó, cho phép chúng tiếp tục tìm kiếm và tiêu thụ thức ăn mới trong môi trường nước ngọt mà chúng sống.
Cấu trúc cơ thể của thủy tức với hệ thống tua miệng phức tạp và các tế bào gai giữ vai trò quan trọng trong việc giúp chúng tồn tại và phát triển trong môi trường nước ngọt khắc nghiệt.
3. Quá trình sinh sản của thủy tức diễn ra như thế nào?
Thủy tức có khả năng sinh sản theo cả hai cách: vô tính và hữu tính, tùy thuộc vào điều kiện sống và môi trường.
- Sinh sản vô tính (Mọc chồi): Trong môi trường thuận lợi, thủy tức sinh sản vô tính bằng cách mọc chồi từ vùng sinh chồi giữa cơ thể. Ban đầu, chồi là một mấu lồi, sau đó phát triển, hình thành lỗ miệng và tua miệng của con non. Cuối cùng, chồi tách ra để trở thành cơ thể độc lập trưởng thành.
- Sinh sản hữu tính (Hợp tử): Trong điều kiện khó khăn hoặc thiếu thức ăn vào mùa lạnh, thủy tức sẽ sinh sản hữu tính. Tế bào trứng của thủy tức được tinh trùng từ thủy tức đực thụ tinh. Sau khi thụ tinh, trứng phân chia nhiều lần, phát triển thành nhiều con thủy tức con. Sinh sản hữu tính giúp tăng cường khả năng sinh tồn và phục hồi trong điều kiện khắc nghiệt.
- Tái sinh: Thủy tức có khả năng tái sinh ấn tượng khi sống trong điều kiện đặc biệt. Hợp tử phát triển với một lớp vỏ bảo vệ, nằm trong trạng thái tiềm sinh cho đến khi môi trường trở nên thuận lợi. Thủy tức có thể tái tạo toàn bộ cơ thể từ một phần nhỏ trong những điều kiện môi trường phù hợp, cho phép chúng phục hồi và điều chỉnh cơ thể một cách linh hoạt và kỳ diệu.