Các yếu tố chứng minh tính chính xác của thuyết lượng tử năng lượng
Các liên kết ngoài
Xem thêm
Sự ra đời của Vật lý lượng tử và thuyết tương đối đánh dấu một cuộc cách mạng trong lĩnh vực Vật lý học vào cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX. Đây là nền tảng khoa học cho nhiều công nghệ cao như công nghệ điện tử và vi điện tử, công nghệ viễn thông, công nghệ quang tử, công nghệ tự động hóa, công nghệ thông tin, v.v. Vật lý lượng tử được Max Planck đề xuất vào năm 1900 với giả thuyết về sự gián đoạn trong bức xạ điện từ phát ra từ các vật, giải thích hiện tượng bức xạ nhiệt của các vật đen.
Những hạn chế của lý thuyết cổ điển
Cuối thế kỷ XIX, thuyết điện từ của Maxwell đã trở thành lý thuyết thống nhất về các hiện tượng điện từ và quang học. Tuy nhiên, lý thuyết này không giải thích được kết quả thực nghiệm về bức xạ nhiệt của các vật đen.
Vào năm 1884, Stefan và Boltzmann, dựa trên các phép đo chính xác, đã phát hiện rằng đối với vật đen tuyệt đối, cường độ bức xạ tỷ lệ với
(*)
Trong đó là hằng số Stefan-Boltzmann, với giá trị là
Phải mất nhiều năm để tìm ra công thức giải tích cho hàm . Cuối cùng, vào năm 1893, Viên đã chỉ ra rằng hàm này có dạng:
Nếu thay thế biểu thức hàm này vào (*) thì ta sẽ nhận được cường độ bức xạ của một vật đen hoàn hảo bằng vô hạn!
Đây là một nghịch lý rõ ràng mà lý thuyết cổ điển không thể giải thích nổi, còn được gọi là 'khủng hoảng vùng tử ngoại' hay 'sự bất thường cực tím'.
Thuyết lượng tử năng lượng
Để giải quyết nghịch lý trên và khớp với các kết quả thực nghiệm, vào năm 1900, Max Planck đã đưa ra giả thuyết lượng tử như sau:
Mọi trạng thái của bức xạ điện từ có tần số chỉ có thể có năng lượng gián đoạn, là bội số của một lượng năng lượng gọi là , được gọi là lượng tử năng lượng:
Trong đó và là hằng số Planck.
Với giả thuyết lượng tử của Planck, có thể tính được cường độ bức xạ của một vật đen hoàn hảo bằng công thức sau:
(**)
Kết quả là một giá trị hữu hạn, giúp giải quyết vấn đề nan giải của vật lý cổ điển.
Các yếu tố chứng minh tính chính xác của thuyết lượng tử năng lượng
Việc giải quyết bài toán cường độ bức xạ của vật đen hoàn toàn chỉ là một trong những yếu tố xác nhận sự chính xác của thuyết lượng tử do Planck đưa ra. Còn năm yếu tố quan trọng khác bao gồm:
Trục đứng L(λ,T) liên quan đến trục ngang λ với T1 > T2 > T3. Đường nét đứt thể hiện công thức của Reyleigh-Jeans, trong khi đường liền nét là kết quả thực nghiệm phù hợp với công thức của Planck.
Công thức: hoàn toàn khớp với giả thuyết của Wien về dạng hàm
Khi so sánh công thức (*) với công thức (**), ta suy ra .
Với các giá trị , và , ta tính được , khớp chính xác với định luật Stefan - Boltzmann.
Khi , có thể viết gần đúng như sau: xấp xỉ và từ đó suy ra công thức Rayleigh - Jeans:
Khi , ta có thể rút ra:
Kết quả này hoàn toàn khớp với thực nghiệm trong vùng bức xạ có bước sóng ngắn và nhiệt độ thấp.
Các công thức quan trọng:
và
hoàn toàn phù hợp với các đường cong thực nghiệm được biểu diễn trên hình.
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Mytour với mục đích chăm sóc khách hàng và chỉ dành cho khích lệ tinh thần trải nghiệm du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không đưa ra lời khuyên cho mục đích khác.
Nếu bạn thấy bài viết này không phù hợp hoặc sai sót xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua email [email protected]
1
Các câu hỏi thường gặp
1.
Vật lý lượng tử đã ảnh hưởng như thế nào đến công nghệ hiện đại?
Vật lý lượng tử là nền tảng cho nhiều công nghệ hiện đại, bao gồm công nghệ điện tử, viễn thông và quang tử. Nó cung cấp các nguyên lý cơ bản cho các ứng dụng như laser và máy tính lượng tử.
2.
Ai là người đầu tiên đề xuất thuyết lượng tử năng lượng?
Max Planck là người đầu tiên đề xuất thuyết lượng tử năng lượng vào năm 1900, với giả thuyết rằng bức xạ điện từ chỉ có thể tồn tại dưới dạng các lượng tử năng lượng cụ thể.
3.
Những nghịch lý nào đã thúc đẩy sự phát triển của vật lý lượng tử?
Sự tồn tại của 'khủng hoảng vùng tử ngoại' và những hạn chế trong lý thuyết cổ điển về bức xạ nhiệt của các vật đen đã thúc đẩy sự phát triển của vật lý lượng tử để giải thích các hiện tượng này.
4.
Công thức nào mô tả cường độ bức xạ của vật đen hoàn hảo?
Cường độ bức xạ của vật đen hoàn hảo được mô tả bởi công thức I(T) = ∫ F(υ,T)dυ, trong đó F(υ,T) là hàm phân phối của bức xạ điện từ, giúp giải thích các hiện tượng thực nghiệm.
5.
Công nghệ quang tử có vai trò gì trong cuộc sống hàng ngày?
Công nghệ quang tử, dựa trên nguyên lý của vật lý lượng tử, đóng vai trò quan trọng trong các ứng dụng như truyền dẫn dữ liệu qua cáp quang và các thiết bị quang học, cải thiện khả năng truyền thông và xử lý thông tin.
6.
Tại sao thuyết tương đối lại quan trọng trong vật lý hiện đại?
Thuyết tương đối, cùng với vật lý lượng tử, đã tạo ra một cách nhìn hoàn toàn mới về không gian và thời gian, cho phép hiểu biết sâu sắc hơn về vũ trụ và các hiện tượng vật lý.
Trang thông tin điện tử nội bộ
Công ty cổ phần du lịch Việt Nam VNTravelĐịa chỉ: Tầng 20, Tòa A, HUD Tower, 37 Lê Văn Lương, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà NộiChịu trách nhiệm quản lý nội dung: 0965271393 - Email: [email protected]