TOP 7 bài Thuyết minh về các đồ dùng trong gia đình SIÊU HAY, độc đáo nhất, giúp các bạn học sinh lớp 9 hiểu rõ hơn về nguồn gốc, xuất xứ, cấu tạo, công dụng của từng loại đồ dùng gia đình để viết bài thuyết minh thú vị.
Mỗi đồ dùng trong gia đình đều có nguồn gốc, công dụng, nguyên lý hoạt động, cách sử dụng riêng biệt mà không phải ai cũng biết. Hãy đọc ngay 7 bài thuyết minh về tủ lạnh, nồi cơm điện, phích nước, bàn là, quạt điện, cái kéo, đồng hồ treo tường dưới đây để hiểu sâu hơn về chúng.
Thuyết minh về chiếc đồng hồ treo tường
Đồng hồ là một vật dụng quan trọng trong cuộc sống của con người. Nhờ có đồng hồ mà mọi hoạt động xã hội được tổ chức và diễn ra đúng giờ, đều đặn.
Đồng hồ được sử dụng để đo lường thời gian nhỏ hơn một ngày và là công cụ quan trọng trong việc đo lường khoảng thời gian dài hơn. Có nhiều loại đồng hồ khác nhau, nhưng đồng hồ treo tường là một trong những loại phổ biến nhất.
Các loại đồng hồ:
– Theo cách hiển thị thời gian: đồng hồ cơ, đồng hồ điện tử, đồng hồ chữ số, đồng hồ âm thanh.
– Theo cách đo thời gian: đồng hồ cơ, đồng hồ điện, đồng hồ tinh thể, đồng hồ phân tử, đồng hồ xung, đồng hồ radio, đồng hồ mặt trời...
– Theo loại: đồng hồ treo tường, đồng hồ đeo tay, đồng hồ bàn...
Chúng ta đo thời gian bằng nhiều đơn vị khác nhau như giây, phút, giờ, ngày, tháng, năm, thập kỷ, thế kỷ và thiên niên kỷ. Trước khi có đồng hồ, con người sử dụng nhiều phương tiện khác nhau để đo thời gian như nhang, đèn cầy, hoặc lịch. Họ cũng sử dụng mặt trời và cát để chia ngày thành các đơn vị thời gian khác nhau.
Đồng hồ như chúng ta biết ngày nay được phát triển từ thế kỷ 17 bởi những người ở châu Âu, nhằm mục đích đo thời gian chính xác để họ có thể họp mặt tại nhà thờ. Chiếc đồng hồ treo tường được phát minh vào thời điểm đó và đã đạt được độ chính xác đến từng giây.
Người Trung Quốc đã phát minh ra đồng hồ nước trong thế kỷ 17, mặc dù đồng hồ đã tồn tại trong văn minh Ai Cập cổ đại từ trước đó. Từ đó đến nay, đồng hồ đã trải qua nhiều sự cải tiến để trở nên tiện lợi và chính xác hơn. Đồng hồ treo tường được giới thiệu vào Việt Nam thông qua sự truyền bá của người Pháp vào cuối thế kỷ 18 và đầu thế kỷ 19. Chúng phổ biến đầu tiên tại các khu vực ven biển, nơi có nhiều nhà thờ công giáo.
Một chiếc đồng hồ treo tường thường bao gồm: thân hộp đựng, mặt số, tổ hợp kim, trục, hệ thống truyền động, nguồn năng lượng, chuông báo... Thân hộp bảo vệ bộ máy đồng hồ, gồm thân chính, vành tròn, mặt kính và đáy hoặc nắp phía sau. Những yếu tố này tạo nên kiểu dáng và phong cách của chiếc đồng hồ.
Hộp đựng thường được làm từ gỗ hoặc kim loại, được chạm khắc tỉ mỉ để tạo ra vẻ đẹp và tính thẩm mỹ cho đồng hồ. Hộp thường có hình dạng vuông, hình chữ nhật, và có móc gắn ở phía sau. Một số đồng hồ có hộp rất lớn, thường được đặt trên các tòa nhà. Một số đồng hồ treo tường bỏ đi phần hộp và chỉ giữ lại mặt số.
Mặt số thường làm từ kim loại hoặc các vật liệu khác như sợi carbon, nhựa, thủy tinh, hoặc chất dẻo... Trên mặt số có các vạch chỉ giờ, phút và giây. Mặt số có nhiều kiểu dáng và cách thể hiện thời gian khác nhau, có thể sử dụng con số, các dấu hoặc vạch... Các đồng hồ treo tường điện tử không có mặt số và kim, thay vào đó sử dụng bộ đếm số để hiển thị thời gian.
Tổ hợp kim bao gồm: kim giờ, kim phút, kim giây, và kim báo thức... Kim giờ chỉ số giờ và là kim lớn nhất và ngắn nhất trong tất cả. Kim phút chỉ số phút trong một giờ, dài hơn và nhỏ hơn kim giờ. Kim giây chỉ số giây trong một phút, dài nhất và nhỏ nhất. Ngoài ra, còn có kim báo thức có chức năng báo thức khi được cài đặt. Tổ hợp kim được gắn vào trục đồng tâm. Các trục này được gắn với các bánh răng tương ứng trong hệ thống truyền động.
Hệ thống truyền động bao gồm: bộ động lực (được sử dụng để tích trữ năng lượng); bộ chuyển động (bao gồm các bánh răng trung tâm, bánh răng trung gian, bánh răng giây và bánh răng gai, được sử dụng để nhận năng lượng từ bộ động lực và truyền cho bộ chỉnh động); bộ chỉnh động (bao gồm bánh răng gai, ngựa và chân kính lá trang); bộ điều hòa (bao gồm vành tóc và dây tóc.
Dưới tác động của dây tóc xoắn theo vòng xoắn Acsimet, vành tóc truyền ngược lại chuyển động cho ngựa, ngựa này làm truyền từng răng bánh răng gai một); bộ truyền kim truyền các chuyển động của kim phút, giờ, giây. Hệ thống truyền động bao gồm nhiều bánh răng hoặc trục quay được sử dụng để truyền năng lượng làm quay tổ hợp kim hiển thị thời gian. Hệ thống truyền động hoặc bánh răng truyền năng lượng được lưu trữ trong hộp trống cho đến khi dây cót được nhả ra, hộp trống quay và kích hoạt các bánh răng.
Nguồn năng lượng: Có thể sử dụng cơ chế quay để đưa năng lượng vào đồng hồ hoặc dùng pin sạc để duy trì hoạt động của máy. Chuông báo: Là cách thông báo giờ hoặc báo thức. Chuông báo giờ thường đếm giờ đều đặn theo một khoảng thời gian cố định, thường là mỗi 15 phút một lần. Chuông báo thường là âm thanh ngắn, tiếng chuông reo hoặc một đoạn nhạc đơn âm. Chuông báo thức chỉ kêu khi được thiết lập.
Nguyên tắc hoạt động: Năng lượng được cung cấp cho đồng hồ thông qua việc quay cơ chế cót, bộ cơ tự động trên đồng hồ hoặc từ pin. Năng lượng sau đó được truyền qua hệ thống cót tới các bánh răng. Các bánh răng quay và truyền động cho nhau. Để ngăn các bánh răng chuyển động một cách không kiểm soát, đồng hồ phải có một bộ cản (thanh gió). Bộ cản này hoạt động theo nhịp, liên tục mở và khóa bánh cản để bánh răng quay theo nhịp.
Trục của các bánh răng được kết nối với các kim chỉ thời gian (giờ, phút hoặc giây). Khi đặt các kim này trên mặt đồng hồ, chúng ta có thể biết được thời gian. Với cơ chế hoạt động như đã đề cập, có thể nói rằng một chiếc đồng hồ cơ đơn giản nhất cũng chứa đựng rất nhiều 'máy móc' thú vị bên trong và được làm từ những bộ phận rất tinh tế. Điều này chưa kể đến những chiếc đồng hồ phức tạp hơn như tourbillon, chronograph... Những chiếc đồng hồ phức tạp nhất có thể mất tới hàng trăm giờ để sản xuất.
Các đồng hồ sử dụng năng lượng từ pin sẽ hoạt động đều đặn, cho đến khi pin cạn kiệt năng lượng, người ta sẽ thay pin mới. Còn những chiếc đồng hồ có cơ chế quay thì cần được quấn dây thường xuyên để chúng hoạt động chính xác.
Vai trò, ý nghĩa của đồng hồ trong cuộc sống: Đồng hồ là thiết bị đo đếm thời gian, đảm bảo mọi hoạt động trong xã hội diễn ra chính xác và đều đặn. Trong vai trò này, chiếc đồng hồ có thể được coi như là một vị thần canh giữ thời gian.
Đồng hồ không chỉ là phụ kiện trang trí làm đẹp không gian, mà còn là biểu tượng của sự sang trọng và văn minh. Nhiều chiếc đồng hồ được chế tạo tỉ mỉ, trở thành điểm nhấn cho các công trình kiến trúc độc đáo và các đền đài linh thiêng. Sở hữu một chiếc đồng hồ sẽ giúp chúng ta quản lý thời gian hiệu quả hơn, mang lại nhiều lợi ích cho cuộc sống hàng ngày. Với sự phát triển của công nghệ sản xuất hàng loạt, giá thành của đồng hồ đã trở nên phù hợp hơn, từ vài trăm nghìn đến vài triệu một chiếc. Có thể nói, đồng hồ đã trở thành một biểu tượng của sự hiện diện của con người trên khắp mọi nơi.
Cách sử dụng và bảo quản đồng hồ: Đặt đồng hồ ở vị trí cao ráo, sạch sẽ và thông thoáng. Nên đặt đồng hồ gần cửa ra vào hoặc nơi có nhiều ánh sáng để dễ dàng quan sát. Tránh đặt đồng hồ ở nơi ẩm ướt, nơi có nhiệt độ cao hoặc bụi bẩn có thể gây hại cho thiết bị.
Môi trường có nhiều thiết bị điện có thể phát ra sóng từ gây nhiều ảnh hưởng đến bộ truyền động từ của đồng hồ, làm cho hoạt động của nó trở nên không ổn định. Không nên để đồng hồ tiếp xúc trực tiếp với luồng khí lạnh từ máy điều hòa. Khi đồng hồ hỏng, cần phải được sửa chữa đúng cách. Thường xuyên lau chùi bụi bẩn, bôi dầu và bảo quản cẩn thận để đảm bảo sử dụng đồng hồ lâu bền.
Có thể nói, đồng hồ là trái tim của mọi hoạt động của con người trên trái đất. Việc quản lý thời gian hiệu quả gần như phụ thuộc vào việc sử dụng đồng hồ. Không thể tưởng tượng được cuộc sống sẽ như thế nào nếu không còn chiếc đồng hồ nào tồn tại.
Thuyết minh về tủ lạnh
Tủ lạnh không chỉ là một thiết bị làm mát đơn thuần. Đây là một thiết bị gia dụng được thiết kế với ngăn cách nhiệt và một hệ thống làm lạnh sử dụng máy bơm hóa chất để truyền nhiệt từ bên trong ra bên ngoài, giữ cho bên trong luôn mát hơn môi trường bên ngoài.
Việc đông lạnh là một phương pháp phổ biến để bảo quản thực phẩm bằng cách làm giảm sự sinh sản của vi khuẩn. Do đó, tủ lạnh được sử dụng để giảm tỉ lệ hỏng hóc của thực phẩm.
Tủ lạnh duy trì một nhiệt độ thấp hơn điểm đông lạnh của nước. Nhiệt độ lý tưởng cho việc lưu trữ thực phẩm là từ 3-5 °C (37-41 °F). Được biết đến như một phát minh hiện đại trong dãy đồ dùng nhà bếp, tủ lạnh đã thay thế hộp đá, một thiết bị gia dụng phổ biến trước đây được sử dụng trong gần một thế kỷ.
Đối với các loại tủ lạnh, tránh sử dụng vật nhọn như dao, dùi để xử lý đá hoặc mở các phần của tủ. Điều này có thể làm hỏng giàn Coil.
Các phích cắm cần được gắn chặt. Nếu có thể, nên sử dụng riêng cho tủ lạnh một ổ cắm có khả năng chịu tải 10A. Để đảm bảo an toàn hơn, có thể lắp thêm một Relay trễ mạch hoặc ổn áp có mạch trễ để đảm bảo rằng tủ lạnh có đủ thời gian để hồi phục gas khi bị mất điện đột ngột.
Khi cắm trực tiếp (cắm phích vào ổ cắm), tránh việc thường xuyên rút ra và đẩy vào, điều này có thể gây sốc điện và làm hỏng dây bên trong máy.
Khi di chuyển tủ, hãy giữ nó thẳng đứng. Sau khi cắm lại, hãy để tủ yên trong ít nhất 30 phút (khoảng thời gian an toàn) để cho dầu máy (nhớt cho máy nén) trở về vị trí đúng. Điều này giúp tránh tình trạng tủ bị nghẹt và không lạnh.
Không được phủ kín hoặc đặt gần tường sao cho che phủ các khe thông gió xung quanh tủ. Vì giàn nóng của tủ lạnh được thiết kế để nằm trong vỏ tủ, việc phủ kín có thể gây cản trở sự thoát nhiệt, do đó cần giữ khoảng cách xung quanh vỏ tủ. Không nên che kín hoặc đặt gần tường hoặc tủ.
Tủ lạnh duy trì nhiệt độ một chút cao hơn nhiệt độ đóng băng của nước. Nhiệt độ lý tưởng để bảo quản thực phẩm dễ hỏng là từ 3-5 °C (37-41 °F). Là một thiết bị hiện đại trong nhà bếp, tủ lạnh đã thay thế hộp đựng đá, một thiết bị gia dụng phổ biến được sử dụng từ hơn một thế kỷ trước.
Thuyết minh về nồi cơm điện
Khoa học kỹ thuật đang phát triển mạnh mẽ, làm cho cuộc sống của con người trở nên hiện đại hơn từng ngày. Nhờ vào sự lan tỏa của các thiết bị điện tử thông minh, chúng ta được hưởng lợi từ những đổi mới trong cuộc sống hàng ngày. Một trong những phát minh hữu ích nhất cho cuộc sống hàng ngày chính là chiếc nồi cơm điện.
Nồi cơm điện được giới thiệu đến con người từ đất nước công nghệ tiên tiến - Nhật Bản. Ý tưởng về việc sử dụng điện để nấu cơm đã được đưa ra vào những năm đầu của thập kỷ 1920. Khoảng 20 năm sau đó, một công ty điện tử đã thành công trong việc sản xuất ra loại nồi cơm điện đầu tiên, làm chín cơm nhờ vào việc chuyển đổi năng lượng điện thành nhiệt lượng.
Tuy nhiên, loại nồi này yêu cầu người sử dụng phải chú ý đến từ lúc bật công tắc nấu cho đến khi cơm được nấu chín, khá không tiện lợi. Vào năm 1956, công ty Toshiba (Nhật Bản) đã cải tiến và khắc phục nhược điểm đó, cho ra đời một loại nồi cơm điện dễ sử dụng hơn. Hơn 700 chiếc nồi cơm điện này đã được đưa ra thị trường và trở thành một phần không thể thiếu trong nhà bếp của các bà nội trợ trên khắp thế giới.
Nồi cơm điện bao gồm dây dẫn nhiệt, bên trong là ruột nồi nấu và thiết bị cảm biến nhiệt. Dây dẫn được sử dụng để truyền nhiệt từ nguồn điện vào nồi. Vỏ nồi cơm điện thường được làm từ nhựa chịu nhiệt tốt, thường có nắp đậy lại. Trên nắp nồi có một lỗ nhỏ để thoát hơi ra ngoài.
Ruột nồi nấu được làm từ kim loại bền, chống dính cao. Trên bề mặt ruột nồi có các mức nước được đánh dấu để hướng dẫn lượng nước cần thêm vào cho cơm ngon hơn. Thiết bị cảm biến là một thiết bị điện tử, đo nhiệt độ trong nồi và điều chỉnh nhiệt lượng, cung cấp thông tin về tình trạng nồi cơm. Một chiếc nồi cơm hoàn chỉnh còn có nhiều phụ kiện khác đi kèm.
Theo sự phát triển và nhu cầu của từng thời kỳ, nồi cơm điện được thiết kế theo nhiều kiểu mã và chức năng khác nhau. Hiện nay, có nhiều loại nồi cơm điện phức tạp hơn với nhiều cảm biến và chức năng đa dạng hơn. Nồi cơ bản chỉ có nút bật để nấu cơm. Còn nồi hiện đại hơn có thể điều khiển bằng bảng cảm ứng, chọn chức năng mà bạn muốn sử dụng.
Nguyên lý hoạt động của nồi cơm điện khá đơn giản. Đặt gạo và nước vào ruột nồi, chọn chế độ nấu trên bảng cảm ứng. Trong quá trình nấu, nhiệt độ và áp suất tăng lên để nấu chín gạo, và sau đó nồi chuyển sang chế độ hâm nóng để giữ ấm cơm và tự động ngắt điện khi cơm đã chín.
Khi nhiệt độ đạt 100 °C, nước sẽ chuyển từ trạng thái lỏng sang hơi và thoát ra ngoài thông qua lỗ thông trên nắp nồi. Nhiệt độ cao này làm chín gạo, và đèn báo sáng khi chế độ nấu kết thúc. Thông thường, nồi cơm điện sẽ chuyển sang chế độ giữ ấm để tiết kiệm năng lượng và giữ cơm ấm, và tự động tắt sau một thời gian.
Nồi cơm điện đã trở thành một vật dụng quen thuộc không thể thiếu trong mỗi gia đình. Nó giúp tiết kiệm thời gian nấu nướng và tạo ra những bữa cơm ngon. Ngoài ra, nồi còn có nhiều chức năng khác như hấp, nấu cháo, làm bánh, hầm... Chỉ cần một chiếc nồi, bạn có thể chuẩn bị bất kỳ món ăn nào bạn muốn. Đó như là cầu nối kết nối gia đình với những bữa ăn ấm áp.
Trong quá trình sử dụng, cần biết cách bảo quản để nồi cơm bền. Khi mua, hãy kiểm tra các nút bật có hoạt động đúng cách hay không. Kiểm tra ngoại hình và bên trong để đảm bảo nồi không bị hỏng và lớp men chống dính không bong tróc.
Trước khi đặt ruột vào nấu, cần lau khô bề ngoài của ruột nồi. Thường xuyên vệ sinh để giữ cho lỗ thông hơi trên vỏ sạch sẽ, thoáng. Không nên mở nắp quá nhiều khi nồi đang nấu để tiết kiệm điện. Ngoài ra, không nên để cơm chín quá 12 giờ mà không sử dụng, và không nên rút phích ra gây hại cho nguồn điện.
Thường xuyên lau chùi vỏ nồi và vệ sinh ruột nồi đúng cách để bảo vệ lớp men chống dính. Sử dụng đúng chức năng của nồi. Nếu chỉ dùng để nấu cơm, không nên xào nấu để nồi bền. Tuổi thọ của nồi cơm điện phụ thuộc vào cách bảo quản của người dùng.
Với sự phát triển của công nghệ số, như nhiều thiết bị khác, nồi cơm điện cũng được cải tiến liên tục. Nó đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày, hiện diện ở khắp nơi trên thế giới.
Thuyết minh về ấm nước
Nước là một yếu tố không thể thiếu trong mỗi gia đình. Và để bảo quản và giữ nước sạch, người ta đã sáng tạo ra những chiếc phích nước. Phích nước đã trở thành một vật dụng không thể thiếu trong sinh hoạt hàng ngày.
Phích nước đã tồn tại từ lâu đời, qua bao thời kỳ và có nhiều tên gọi khác nhau, trong đó có 'chiếc bình thủy' theo cách gọi Hán Việt. Từ 'phích' là tiếng Pháp. Phích nước ra đời từ một quốc gia châu Âu vào thế kỷ 19 và sau đó mới nhập vào Việt Nam.
Ngày nay, trên thị trường có nhiều loại phích nước khác nhau, từ nhiều nhãn hiệu, đa dạng về kích thước và loại. Có phích lớn, phích nhỏ, phích cao, phích thấp. Phích lớn có thể chứa đến 2,5 đến 3 lít nước, trong khi phích nhỏ chỉ khoảng 1,5 lít. Ngoài ra, ngoài loại giữ nhiệt thông thường, còn có loại giữ lạnh rất hiệu quả.
Chiếc phích nước thường có hình trụ, cao khoảng 50cm, đường kính từ 15 đến 17 cm, với miệng thu hẹp lại. Vỏ phích thường được làm bằng nhựa hoặc sắt để tăng độ bền, chống gỉ, chịu va đập mạnh khi di chuyển. Quai phích thường được gắn ở phần trên, cùng chất liệu với vỏ để cầm, xách khi di chuyển rất tiện lợi và an toàn. Ngoài ra, nắp đậy cũng được gắn một tay cầm đứng, để dùng khi rót nước từ phích ra rất thuận tiện.
Phích nước dùng để giữ nhiệt. Một chiếc phích tốt có thể giữ nhiệt trong khoảng 6 tiếng, giữ cho nước từ 100 độ xuống còn 70 độ. Trong trường hợp khẩn cấp, người ta còn dùng để giữ cháo lâu hơn. Phích ngày càng được cải tiến, hiện đại hơn, có loại có thể đun nước, có loại có hai ngăn riêng biệt.
Khi chọn phích, cần lưu ý đặc biệt. Ruột phích là phần quan trọng nhất. Khi chọn phích, cần mở nắp và nhìn vào bên trong, xem lớp tráng bạc đều và có điểm màu nâu sẫm ở cuối giữa đáy, điểm càng nhỏ thì càng tốt. Khi bảo quản, trước khi sử dụng lần đầu tiên, cần rót nước ấm vào phích, đợi khoảng 30 phút rồi mới đổ nước vào sử dụng.
Trong thời đại công nghệ phát triển, dường như hàng trăm thiết bị mới được tạo ra, nhưng phích nước vẫn luôn giữ vị trí quan trọng không thể thay thế trong gia đình.
Bàn là là một thiết bị gia đình không thể thiếu, như một người bạn đồng hành hữu ích trong việc làm sạch và làm mịn quần áo hàng ngày.
Thuyết minh về chiếc quạt điện
Cây quạt, một phát minh từ rất lâu, đã được ông cha ta sử dụng để làm mát trong những ngày oi bức, cũng như để trang trí và phục vụ các hoạt động văn hóa như múa...
Với khí hậu nhiệt đới của Việt Nam, trong mùa hè nắng nóng, việc sử dụng quạt để giảm nhiệt độ là rất phổ biến. Quạt thường được chia thành hai loại chính: Quạt tay và Quạt điện.
Quạt tay có nhiều loại khác nhau như quạt nan (làm từ nan cây tre), quạt mo (sử dụng bẹ cây cau), quạt giấy (thường làm từ giấy), và quạt từ tấm xốp (tạo từ các sản phẩm bìa, xốp)... Để tạo ra một chiếc quạt nan theo phong cách truyền thống, chúng ta cần chuẩn bị một số nguyên liệu như thanh tre vót mỏng, giấy, kéo, và keo dán.
Bằng cách xếp các thanh tre và sử dụng giấy cắt thành hình cung, chúng ta có thể tạo ra một chiếc quạt đơn giản nhưng hiệu quả, giúp giảm bớt cảm giác nóng bức trong những ngày hè oi ả.
Về Quạt máy (chạy bằng điện) cũng có nhiều loại: quạt để bàn, quạt treo tường, quạt trần, quạt thông gió, quạt không cánh, quạt hơi nước... Để sở hữu một chiếc quạt máy, tùy thuộc vào nhu cầu làm mát và túi tiền, bạn có thể đến siêu thị điện máy hoặc cửa hàng điện để mua một chiếc quạt điện với đầy đủ tính năng mà bạn mong muốn. Mang quạt về nhà, chỉ cần cắm điện và bật lên, bạn đã có thể tận hưởng không gian mát mẻ cho cả gia đình.
Về tính tiện lợi, quạt máy có thể làm mát mạnh mẽ hơn, và vì được sử dụng bằng điện nên bạn không cần quạt tay vẫn có gió mát, thoải mái nằm ngủ, ngồi chơi hoặc làm bất kỳ việc gì mà vẫn được làm mát suốt cả ngày, không gặp cảm giác mệt mỏi; ngoài ra, bạn có thể hẹn giờ mở và hẹn giờ tắt quạt máy một cách tiện lợi. Tuy nhiên, khi mất điện thì quạt máy sẽ không hoạt động, lúc đó quạt tay sẽ trở thành vật dụng hữu ích nhất cho mọi người.
Từ hàng ngàn năm trước, trên các làng quê Việt Nam đã có nhiều nghệ nhân làm quạt. Đặc biệt, vùng quê Bắc Bộ là nơi phát triển nghề làm quạt nhất. Nhiều làng nghề làm quạt đã gắn bó cùng với lịch sử và phát triển của quê hương. Quạt không chỉ là sản phẩm thực tiễn mà còn trở thành biểu tượng văn hóa nghệ thuật, xuất hiện trong các câu chuyện cổ tích, thơ ca, hò vè, như câu chuyện về Thằng Bờm là một minh chứng.
'Thằng Bờm có cái quạt mo
Phú Ông xin đổi ba bò chín trâu'
Nhà thơ Vương Trọng đã sáng tác bài thơ 'Gió từ tay mẹ' vào năm 1974, đây được coi là một trong những tác phẩm hay nhất về chiếc quạt nan. Trong đoạn thơ này, ông viết:
'Quạt nan như lá
Chớp chớp lay lay
Quạt nan mỏng dính
Quạt gió rất dày
Gió từ ngọn cây
Có khi còn nghỉ
Gió từ tay mẹ
Thổi suốt đêm ngày'.
Thật giản dị và cảm động! Có ai trong số chúng ta không được mẹ quạt đưa vào giấc ngủ? Đúng là chiếc quạt 'Nan- ti on- nan' của mẹ không có chức năng định giờ, không có chức năng khử độc, không bơm oxy, không có màng lọc mạ vàng, không có công nghệ nano - không có thương hiệu quốc tế, nhưng có tình mẹ bao la.
Ngày nay, tôi không còn cơ hội được mẹ cầm chiếc quạt nan quạt mát để tôi ngủ như trong bài thơ, nhưng tôi vẫn cảm nhận được rằng nếu không có quạt mát (hoặc máy lạnh) thì mẹ cũng sẽ sử dụng quạt mo hay quạt nan để tôi ngủ khi trời nóng.
Thuyết minh về cái kéo
Kéo là một vật dụng quen thuộc và gần gũi trong cuộc sống của chúng ta. Mỗi gia đình hay thậm chí mỗi người đều sở hữu ít nhất một cây kéo với các mục đích và công dụng khác nhau. Đây là một vật dụng thực sự gần gũi và thân thiết với mỗi người trong gia đình và cuộc sống hàng ngày, đặc biệt trong các công việc.
Chiếc kéo ra đời khoảng năm 1500 TCN tại Ai Cập cổ đại. Kéo sớm nhất được biết đến xuất hiện ở đồng bằng Lưỡng Hà cách đây khoảng 3000 đến 4000 năm. Đây là các chiếc kéo lò xo gồm hai lưỡi đồng được giữ lại gần nhau bởi một miếng đồng cong, mỏng và linh hoạt để giữ hai lưỡi kéo tại đúng vị trí, cho phép chúng được ép sát lại và kéo ra xa khi người dùng bỏ tay. Kéo lò xo tiếp tục được sử dụng ở châu Âu cho đến thế kỷ 16. Tuy nhiên, kiểu kéo xoay, với lưỡi xoay tại một điểm giữa một tâm và tay cầm, là tổ tiên trực tiếp của các loại kéo hiện đại ngày nay, được người La Mã phát minh vào khoảng năm 100. Kéo sau đó được sử dụng phổ biến không chỉ ở La Mã cổ đại mà còn ở Trung Quốc, Nhật Bản và Triều Tiên, và nguyên lý này vẫn được áp dụng trong hầu hết các loại kéo ngày nay.
Kéo là dụng cụ cầm tay dùng để cắt các vật liệu. Nó bao gồm một cặp kim loại cạnh sắc xoay quanh một trục cố định. Nguyên lý hoạt động của kéo dựa trên nguyên lý đòn bẩy, tương tự như chiếc kìm. Ngoài ra còn có các loại kéo nhỏ gọn không dùng đinh tán cố định hai nửa lưỡi kéo mà lợi dụng tính đàn hồi của vật liệu. Kéo được sử dụng để cắt đứt các vật liệu khác nhau như giấy, bìa các tông, lá kim loại, nhựa mỏng, cao su, vải, sợi dây thừng và dây điện. Kéo cũng được dùng để cắt tóc, thực phẩm hoặc trong phẫu thuật.
Như vậy, kéo thực sự là một dụng cụ quen thuộc và thân thiết với con người. Kéo mang lại nhiều lợi ích trong cuộc sống hàng ngày và công việc của chúng ta.