TOP 5 bài văn Thuyết minh về cây chè xuất sắc nhất của các bạn học sinh giỏi trên toàn quốc, kèm theo 2 dàn ý chi tiết, giúp học sinh lớp 9 hiểu rõ hơn về nguồn gốc, ý nghĩa của cây chè, thuận tiện hoàn thiện bài viết số 1 lớp 9 đề 2: Thuyết minh về một loài cây.
Chè không chỉ mang lại giá trị kinh tế cao mà còn là một loại thức uống có nhiều lợi ích cho sức khỏe. Mời các em theo dõi bài viết dưới đây của Mytour để hiểu rõ hơn về nguồn gốc, đặc điểm, công dụng và giá trị kinh tế của cây chè.
Bố cục thuyết minh về cây chè
Phần 1: Ý đầu
1. Khởi đầu:
- Giới thiệu về cây chè.
2. Thân bài:
a. Tên gọi, nguồn gốc và phân bố:
- Tên gọi khác của cây chè là trà, có tên khoa học là Camellia sinensis Theaceae, thuộc họ Chè.
- Cây chè có nguồn gốc từ các nước châu Á, nghiên cứu cho thấy rằng chè xuất xứ từ tỉnh Vân Nam của Trung Quốc.
- Cây chè phát triển mạnh mẽ ở các khu vực có khí hậu nhiệt đới và cận nhiệt, đặc biệt là ở những nơi có độ ẩm cao và khí hậu ấm áp.
- Cây chè phân bố rộng rãi ở các tỉnh Hà Giang, Tuyên Quang, Thái Nguyên, Nghệ An... với diện tích lớn nhất tập trung ở hai tỉnh Quảng Nam và Phú Thọ.
b. Đặc điểm của cây chè:
- Cây chè là loài cây bụi, mọc hoang, thuộc loại cây thân gỗ nhỏ, sống lâu năm, có bộ rễ dài và ăn sâu vào lòng đất, tuổi thọ kéo dài từ 30 - 40 năm.
- Chiều cao của cây chè thường được kiểm soát dưới 2m để thu hoạch tiện lợi, nhưng nếu không được cắt tỉa và bấm đọt cây có thể đạt đến độ cao 10m.
- Lá chè có màu xanh đậm, dày, hai mặt nhẵn, gân lá rõ ràng, phần rìa lá có hình răng cưa. Lá non và phần búp có màu xanh nõn ngọc.
- Hoa chè có màu trắng, gồm bảy đến tám cánh mỏng, bên trong có nhiều nhị vàng, phát ra hương thơm nhẹ nhàng.
- Quả chè là loại quả nang, có 3 nang chính chứa hạt chè cứng màu nâu hoặc đen bóng tùy thuộc vào độ già của quả.
- Phân loại: Cây chè được phân thành nhiều loại như chè Trung Quốc lá nhỏ, chè Trung Quốc lá to, chè Shan, và chè Ấn Độ, trong đó chè Trung Quốc lá to được trồng phổ biến nhất ở Việt Nam.
- Lá chè chứa nhiều chất hóa học có tác dụng dược lý như tanin và các alkaloid như cafein, theophyllin, theobromin,... cùng với các enzym liên quan đến sự chuyển hóa của cơ thể con người như EGCG,...
c. Thu hoạch của cây chè:
- Thu hoạch cây chè được chia thành ba vụ: Vụ xuân (tháng 3 - 4), vụ hè thu (tháng 5 - 10) và vụ đông (tháng 11 - 12).
- Sau khi thu hoạch, búp chè tươi phải được bảo quản trong môi trường râm mát, không nén ép hay để héo. Trong quá trình thu hoạch và vận chuyển, cây chè phải được giữ sạch và không có tạp chất, rác rưởi. Búp chè cần được sơ chế trong vòng 10 tiếng kể từ khi thu hoạch.
d. Tác dụng:
- Là thức uống phổ biến trong ẩm thực châu Á từ hàng nghìn năm trước.
- Các hoạt chất trong chè giúp tinh thần sảng khoái, minh mẫn, kích thích hoạt động trí não, giúp tinh táo và thư thái, đồng thời có tác dụng lợi tiểu.
- Tanin trong chè giúp kiểm soát tiêu chảy và kiết lị.
- Các enzym trong lá chè tươi có khả năng chống oxy hóa, ngăn chặn gốc tự do, giảm quá trình lão hóa do tuổi tác, ...
- Có tác dụng tích cực đối với các bệnh về tim mạch, tiểu đường, Parkinson.
- Theo y học cổ truyền, chè có tính mát, vị đắng chát, giúp thanh nhiệt giải độc, chữa bệnh tả lỵ, mụn nhọt, tinh thần suy nhược, một số nhiễm khuẩn ngoài da, ...
- Trong phát triển kinh tế, chè là một trong những loại nông sản có giá trị xuất khẩu, hàng năm đóng góp một phần quan trọng vào tăng trưởng kinh tế của quốc gia.
3. Tổng kết:
- Chia sẻ nhận định cá nhân.
Dàn ý 2
I. Khởi đầu:
- Giới thiệu vấn đề theo yêu cầu của đề bài: Thuyết minh về cây chè.
II. Nội dung chính:
* Nguồn gốc và lịch sử của cây chè
- Theo truyền thuyết, cây chè được cho là xuất xứ từ Trung Quốc cổ đại. Cây này được cho là được phát hiện bởi vị vua huyền thoại Viêm Đế, hay còn gọi là vua Thần Nông, một trong Tam hoàng, khoảng năm 2730 TCN. Khi nghỉ chân dưới gốc cây, nhà vua đã chứng kiến một hiện tượng kỳ lạ khiến nước trong siêu chuyển sang màu xanh vàng và tỏa ra một hương thơm dễ chịu. Sự kiện này đã khiến nhà vua quan tâm và nghiên cứu cây chè, từ đó phát hiện ra những tác dụng tuyệt vời của nó.
- Tuy nhiên, theo truyền thống này, người Trung Quốc chỉ coi chè là phương thuốc và chỉ có tầng lớp quý tộc được thưởng thức.
- Có sự xác định rằng việc sử dụng chè bắt đầu từ thời kỳ nhà Thương ở Việt Nam, đặc biệt phổ biến hơn trong thời nhà Đường và sau đó được lan truyền sang các quốc gia khác.
- Theo tư liệu cổ Việt Nam, cây chè đã được biết đến từ rất lâu với hai loại phổ biến: một loại trồng ở vùng đồng bằng sông Hồng và một loại ở vùng núi phía Bắc.
=> Như vậy, chè là một loại cây phổ biến từ lâu và đã trở thành một thức uống cũng như một phương thuốc có hiệu quả mà nhiều người yêu thích.
* Hình dáng và các bộ phận của cây chè
- Rễ chè: Là dạng rễ chùm, thường lấn sâu vào lòng đất khoảng hơn 1m. Trên đất tơi xốp, rễ có thể đi sâu hơn nữa.
- Thân của cây chè:
- Lá chè: Các lá mọc dày đặc trên cành, mỗi lá nằm ở một vị trí định sẵn gọi là đốt. Màu sắc và kích thước của lá tùy thuộc vào loại chè, có lá to hay nhỏ, màu xanh đậm hoặc nhạt. Rìa lá có cạnh răng cưa và có thể gây ngứa khi tiếp xúc.
- Hoa chè: Hoa chè rất đẹp, thường có 5 hoặc 7 cánh. Cánh hoa màu trắng cong cong, bên trong có một đám nhuỵ màu vàng sáng. Cây thường ra hoa vào tháng 6 nhưng hoa chỉ nở vào tháng 11 hoặc tháng 12. Hoa có kích thước nhỏ, màu xanh, giống như viên ngọc sáng ẩn trong lá. Một cây chè có thể có từ 100 đến 200 bông hoa trên cành.
- Búp chè: Là phần non nhất của cành chè, bao gồm các lá non và tôm chè - phần non ở cuối cành, chưa hé ra thành lá. Đây là phần cây chè quan trọng nhất và có giá trị nhất, được thu hoạch để sản xuất các loại chè khác nhau.
- Quả chè: Là loại quả nang, bên trong chứa nhiều hạt chè. Quả có màu xanh đậm và hạt chè có màu nâu sẫm, cứng vàng.
* Phân loại
Có nhiều cách phân loại cây chè, nhưng phân loại khoa học của Cohen Stuart được nhiều người công nhận. Theo ông, có 4 loại chè:
- Chè Trung Quốc lá nhỏ: Cây thấp, mọc như bụi, phân cành nhiều và chịu rét tốt. Lá dày, màu xanh đậm, có răng cưa nhỏ và không đều. Do búp chè nhỏ và ra hoa nhiều, năng suất thấp và chất lượng trung bình. Phân bố chủ yếu ở miền Đông và Đông Nam Trung Quốc, Nhật Bản và một số vùng khác.
- Chè Trung Quốc lá to: Thân cây nhỏ, cao khoảng 5m. Lá to, dày, màu xanh bóng, năng suất cao và chất lượng tốt. Gốc ở Vân Nam và Tứ Xuyên - Trung Quốc.
- Chè Shan: Thân cao từ 6m đến 10m, lá cây to, xanh nhạt, có răng cưa và nhiều lông tơ. Chè Shan thích ứng với điều kiện ẩm, địa hình cao và sản phẩm chất lượng cao. Có ở Vân Nam - Trung Quốc, Miến Điện và miền Bắc Việt Nam.
- Chè Ấn Độ: Thân cao hơn 15m, lá mỏng, mềm, màu xanh đậm nhưng không chịu được rét. Chất lượng tốt, thường trồng ở Ấn Độ, Miến Điện, Vân Nam - Trung Quốc và một số vùng khác.
* Ý nghĩa của cây chè
- Ý nghĩa về các hợp chất, văn hóa…
- Đầu tiên phải nói đến giá trị tuyệt vời của các chất trong chè giúp phòng ngừa ung thư, ức chế béo phì.
- Chè thúc đẩy quá trình trao đổi chất, thường xuất hiện trong các chế độ ăn kiêng.
- Bã chè phơi khô cũng giúp làm sạch và khử mùi hôi, khi đốt có thể xua đuổi côn trùng như gián, kiến…
- Caffeine trong chè giúp giữ sự tỉnh táo vào mỗi buổi sáng. Tuy nhiên, không nên sử dụng quá mức.
- Cây chè là biểu tượng văn hóa của Trung Hoa, thói quen uống trà là một phần của văn hóa ở Anh, Việt Nam…, trà cũng là một phần trong văn hóa của nhiều quốc gia châu Á.
- Ý nghĩa kinh tế:
- Chè là cây có giá trị xuất khẩu lớn, mang lại lợi ích kinh tế đáng kể cho cộng đồng.
- Ngành sản xuất và chế biến chè có tiềm năng và thu hút nhiều đầu tư.
=> Với sự thịnh hành của việc uống chè và sự gia tăng của các quán đồ uống, giá trị của cây chè ngày càng tăng lên và được tập trung phát triển.
* Phương pháp chăm sóc và trồng trọt
- Cần quan tâm đến mật độ trồng, điều kiện đất đai và khí hậu khi lựa chọn vị trí trồng cây chè.
- Bên cạnh đó, việc chăm sóc và bón phân cũng cần được chú ý đặc biệt…
III. Tổng kết:
- Chia sẻ ý kiến cá nhân về cây chè và giá trị mà loại cây này mang lại.
Thuyết minh về cây chè đặc biệt
Nền kinh tế Việt Nam nổi tiếng với nền nông nghiệp đa dạng, trong đó có nhiều loại cây công nghiệp lâu đời như cà phê, tiêu, điều, cao su, ca cao,... và chè cũng là một trong những loài cây chủ đạo trong nền nông nghiệp của nước ta. Chè, với những ứng dụng tốt cho sức khỏe, là một trong những thức uống được ưa chuộng, đặc biệt là ở miền Bắc - nơi có truyền thống văn hóa lâu đời. Mỗi khi có khách đến thăm nhà, không thể thiếu trong bữa tiệc là ấm trà nóng, vị đầu chát, sau ngọt, thể hiện lòng hiếu khách của chủ nhà.
Chè, hay còn gọi là trà, có tên khoa học là Camellia sinensis Theaceae, thuộc họ Chè. Ban đầu được biết đến từ các quốc gia châu Á, chè có nguồn gốc từ tỉnh Vân Nam của Trung Quốc theo nhiều nghiên cứu. Loài cây này phát triển mạnh mẽ ở các vùng khí hậu nhiệt đới và cận nhiệt, nơi có độ ẩm cao và khí hậu ấm áp. Ở Việt Nam, chè được canh tác rộng rãi từ năm 1992, đặc biệt là tại Quảng Nam và Phú Thọ. Cây chè cũng được trồng ở các tỉnh miền Nam, chủ yếu để sử dụng trong gia đình.
Về mặt thực vật học, chè là loại cây bụi, sống lâu năm, có bộ rễ dài và sâu vào lòng đất. Chiều cao được kiểm soát dưới 2m để thu hoạch, tuy nhiên có thể cao hơn nếu không được cắt tỉa. Lá chè màu xanh đậm, gân lá rõ ràng, rìa lá có hình răng cưa. Lá non và phần búp màu xanh nõn ngọc, được thu hoạch để sản xuất chè khô. Hoa chè màu trắng, phát ra hương thơm nhẹ nhàng. Qủa chè là loại quả nang, chứa hạt chè màu nâu hoặc đen bóng. Có bốn loài chính là chè Trung Quốc lá nhỏ, chè Trung Quốc lá to, chè Shan, và chè Ấn Độ, trong đó chè Trung Quốc lá to được trồng phổ biến nhất ở Việt Nam.
Về công dụng, chè không chỉ là một loại thức uống phổ biến trong văn hóa châu Á từ lâu mà còn có nhiều ứng dụng cho sức khỏe. Alkaloid trong chè giúp tinh thần minh mẫn, sảng khoái, kích thích trí óc. Tanin có trong chè cầm tiêu chảy, kiết lỵ, nhưng không nên sử dụng quá mức. Enzym có trong lá chè tươi chống oxy hóa, chống lão hóa cơ thể. Chè còn có tác dụng tích cực đối với bệnh tim mạch, tiểu đường, và Parkinson. Trong y học cổ truyền, chè có tính mát, vị đắng chát, giúp thanh nhiệt giải độc, chữa bệnh tả lỵ, mụn nhọt, tinh thần kém, và một số nhiễm khuẩn ngoài da.
Trong lĩnh vực kinh tế, chè là một trong những sản phẩm nông nghiệp có giá trị cao, là nguồn thu chính của đa số dân cư ở các tỉnh miền Trung và miền Bắc. Hàng năm, chè đóng góp một phần quan trọng vào sự phát triển của đất nước. Tuy nhiên, do thiếu đầu tư và việc áp dụng phương pháp canh tác hiện đại, sản lượng chè vẫn còn thấp và chất lượng chỉ đạt khoảng 60 - 70% so với các nước khác trong khu vực.
Chè không chỉ là một loại cây có giá trị kinh tế cao mà còn là một loại thức uống có nhiều lợi ích cho sức khỏe. Hy vọng rằng trong tương lai, nước ta có thể cải thiện cả sản lượng và chất lượng để trở thành một trong những nước xuất khẩu chè hàng đầu thế giới. Đồng thời, chè cũng trở thành một thức uống phổ biến, các bạn trẻ hiểu và đánh giá cao giá trị và ý nghĩa của loại cây này với sức khỏe.
Thuyết minh về cây chè - Mẫu 1
Trong các loại cây được sử dụng để làm nước uống, chè là một trong những loại phổ biến nhất. Nó là một loại cây trồng rộng rãi ở Việt Nam và đã trở thành một phần quan trọng của nền công nghiệp nước ta.
Chè thích hợp với khí hậu nhiệt đới, cận nhiệt đới và đất đai của Đông Á, Nam Á và Đông Nam Á. Ở Việt Nam, miền Bắc và miền Trung là nơi trồng chè phổ biến nhất, và thị trường chè đã phát triển mạnh từ những năm đầu của thế kỷ XX. Chè là một loại cây lâu năm, thường mọc thành bụi và được cắt tỉa để thuận tiện cho việc thu hoạch. Thân cây nhỏ, màu nâu sậm, phân ra nhiều cành nhỏ, rễ dài và bám chắc, thuộc loại rễ cọc. Cây chè có hai loại mầm, mầm sinh dưỡng và mầm sinh thực. Lá chè có hình dạng phổ biến, lá non màu xanh nhạt, khi già thì màu xanh đậm hơn, dưới lá có những lông tơ ngắn, hai bên viền có những chiếc răng cưa nhỏ. Hoa chè có màu trắng, mỗi hoa có khoảng 8 cánh, bên trong có nhụy màu vàng. Quả chè hình tròn và bên trong có chứa hạt.
Cây chè có nhiều ứng dụng, chủ yếu được sử dụng để sản xuất chè tươi hoặc chè khô. Chè có vị đặc trưng, nồng và hơi đắng, khi uống sẽ cảm nhận được hậu vị ngọt ở cổ họng. Đây là một loại thức uống được ưa chuộng bởi những người trung niên và lớn tuổi, có tác dụng kích thích hệ thần kinh và chống buồn ngủ. Ngoài ra, chè còn là thức uống giải khát, giúp mát tim, thải độc, và có nhiều lợi ích cho sức khỏe như chống ung thư, giảm stress, và làm đẹp da. Chè cũng là một mặt hàng xuất khẩu quan trọng và là một phần của văn hóa dân tộc.
Cây chè thích hợp nhất với vùng đất có khí hậu nhiệt đới như Đông Nam Á, nơi có đất chua phù hợp cho sự phát triển của chè. Một số địa điểm trồng chè nổi tiếng ở Việt Nam bao gồm Tân Cương (Thái Nguyên), Bảo Lộc (Lâm Đồng), và Pleiku (Gia Lai), góp phần quan trọng vào kinh tế và du lịch của quốc gia.
Cây chè từ lâu đã đóng vai trò quan trọng trong đời sống của dân tộc Việt Nam, mang lại nhiều công dụng thiết thực. Chè không chỉ là một loại cây công nghiệp quan trọng mà còn là biểu tượng của văn hóa dân tộc.
Thuyết minh về cây chè - Mẫu 2
Nước chè hoặc nước trà đã trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống của người dân Việt Nam. Cây chè từ lâu đã trở thành một biểu tượng quen thuộc và gần gũi với người dân.
Nghiên cứu chỉ ra rằng cây chè có nguồn gốc chủ yếu từ vùng Đông Á, Nam Á và Đông Nam Á, nơi có khí hậu nhiệt đới hoặc cận nhiệt đới, điển hình là Việt Nam. Ở đất nước ta, chè được trồng phổ biến trên những đồi chè ở Thái Nguyên, Mộc Châu và Đà Lạt, tạo nên cảnh quan xanh mát và thanh bình, là nguồn cảm hứng cho nhiều tác phẩm nghệ thuật và video giới thiệu vẻ đẹp của Việt Nam.
Chè, hay trà, là loại cây lưu niên, mọc thành bụi và thường được cắt tỉa để giữ chiều cao ở khoảng hai mét, tập trung vào phát triển lá. Chè có hệ rễ dài chui sâu vào đất để hút chất dinh dưỡng, và lá chè được thu hoạch khi vẫn còn non và xanh nõn. Chè là nguyên liệu chính của nhiều loại thức uống, như chè tươi và chè khô.
Chè thường được sử dụng để pha nước uống, có hai loại chính là chè tươi và chè khô. Lá chè được hái và phơi khô, sau đó chè được vò và phơi để lên hương trước khi đóng gói và xuất khẩu. Trà cũng có nhiều lợi ích cho sức khỏe, ngăn ngừa ung thư, diệt khuẩn và làm đẹp da.
Trà không chỉ là thức uống giải khát phổ biến mà còn có nhiều ứng dụng trong y học và làm đẹp. Uống trà cũng là cách để thanh lọc tâm hồn và tận hưởng cuộc sống. Tuy nhiên, uống quá nhiều trà cũng có thể gây hại cho sức khỏe.
Cây chè đã trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống con người, và thưởng thức trà mang lại cảm giác bình yên và thư giãn.
Thuyết minh về cây chè - Mẫu 3
'Chè vị ngọt đậm đà cuộc sống,
Từ mảnh đất hương chè mênh mang.
Trà xanh nồng nàn bản làng,
Em hái về vò đắp tâm tư.'
Màu xanh lá, hương thơm kia, là biểu tượng của chè xanh. Trên khắp đất nước, chúng ta thấy những rừng chè xanh tươi, những cánh đồng lúa mạch vàng óng, và những vườn cây um tùm tốt lành.
Cây chè, hay cây trà, có nguồn gốc từ Đông Á, Nam Á và Đông Nam Á, và hiện nay đã được trồng phổ biến ở nhiều nơi, đặc biệt là ở các khu vực có khí hậu nhiệt đới hoặc cận nhiệt. Ở Việt Nam, Tân Cương Thái Nguyên, Mộc Châu Sơn La, Đà Lạt Lâm Đồng,... là những vùng trồng chè nổi tiếng và sản xuất chè nhiều nhất trong cả nước.
Cây chè thường có một thân chính và nhiều cành nhỏ tạo thành tán chè. Mầm chè có hai loại là sinh dưỡng và sinh thực, mỗi loại đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển của cây. Lá chè thuôn theo hình bầu dục nhọn hai đầu. Chè thường được trồng ở độ cao khoảng một nghìn năm trăm mét, nơi mà cây chè chậm phát triển và hấp thụ được nhiều hương vị từ môi trường.
Chè quý nhất chính là lá non. Quá trình chế biến thành chè khô thường gồm bảy bước. Đầu tiên là thu hoạch lá chè. Một năm có ba vụ chè, vào mùa xuân, hè thu và thu đông. Lá chè sau khi được hái sẽ được phơi mỏng để làm khô sương và loại bỏ khí ẩm, giai đoạn này được gọi là làm héo chè. Tiếp theo, chè sẽ được ốp vào tôn quay, gọi là ốp chè - diệt men. Sau đó, loại bỏ những phần nát và vụn và tiến hành vò chè. Bước tiếp theo là làm khô chè trên tôn quay, sau đó chè được đổ ra nong nia để lên hương. Giai đoạn cuối cùng là đóng gói và đưa chè ra thị trường tiêu thụ. Quá trình làm chè thường được thực hiện thủ công với sự hỗ trợ của máy móc hiện đại.
Chè xanh không chỉ là một loại cây phổ biến mà còn là tên gọi của thức uống được yêu thích ở Việt Nam. Trong các chợ, ta thường thấy người bán lá chè tươi hoặc lá chè khô để người mua tự hâm nóng. Tại các gia đình Việt Nam, việc xin một cốc chè xanh cũng không khó khăn. Thường thì người ta sử dụng chè khô thay cho chè tươi vì dễ sử dụng hơn và có sẵn rộng rãi hơn. Lá chè cũng được sử dụng trong y học cổ truyền để hỗ trợ điều trị một số bệnh như hen suyễn, tim mạch vành, nhiệt miệng,... Trà xanh có nhiều công dụng, giúp ngăn ngừa ung thư, diệt khuẩn và làm đẹp da cũng như hỗ trợ giảm cân. Tuy nhiên, việc uống quá nhiều chè có thể gây hại cho sức khỏe, gây ra các vấn đề như mất ngủ, khó tiêu, tác dụng phụ khi kết hợp với thuốc, v.v. Đồi chè xanh là điểm đến của nhiều du khách, là điểm du lịch tự nhiên thu hút nhiều người chụp ảnh kỷ niệm. Cây chè cũng là nguồn thu nhập lớn cho quốc gia nhờ giá trị xuất khẩu và tiềm năng phát triển, đặc biệt là chè Tân Cương, Thái Nguyên nổi tiếng với hương vị độc đáo, đáp ứng nhu cầu thưởng trà của nhiều người.
Chè không chỉ là loại cây phổ biến mà còn là biểu tượng đặc trưng của vùng núi đồi Việt Nam. Nó không chỉ là thức uống mà còn mang lại nhiều giá trị đời sống khác, là điểm nhấn không thể thiếu trong bức tranh văn hóa của đất nước.
Thuyết minh về cây chè - Mẫu 4
Chè xanh là một phần không thể thiếu trong cuộc sống con người. Trong hàng nghìn năm qua, trà đã trở thành thức uống quý giá cho sức khỏe con người và được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Cây chè và sản phẩm trà không chỉ có giá trị kinh tế mà còn đóng góp sâu sắc vào văn hóa dân tộc. Tại nhiều quốc gia, nghệ thuật uống trà đã được nâng lên thành nghệ thuật, văn hóa trà làm phong phú thêm văn hóa ẩm thực trên toàn thế giới.
Có nhiều nhà khoa học cho rằng cây chè có nguồn gốc từ vùng Đông Á và Đông Nam Á. Theo truyền thuyết, vua Thần Nông là người đầu tiên phát hiện ra cây trà vào khoảng năm 2730 trước Công Nguyên. Từ đó, cây chè đã được khám phá và phát triển. Sau này, các tu sĩ Phật giáo đã đưa cây chè sang Ấn Độ và Nhật Bản trong quá trình truyền giáo. Dần dần, trà đã được mang sang châu Âu bởi các thương gia và hình thành 'văn hóa trà' trên khắp thế giới, đặc trưng của từng dân tộc. Chè thích nhiệt đới và cận nhiệt đới, phù hợp với đất sâu và chua, nên thường được trồng ở vùng trung du hoặc núi.
Cây chè là loài cây sử dụng lá và chồi để sản xuất chè. Thường mọc thành bụi hoặc cây nhỏ và được cắt tỉa khi trồng để thu hái lá. Rễ chè là rễ cọc và cây chè chỉ có một thân chính, từ đó phân nhánh thành nhiều cành. Trên cây có hai loại mầm: mầm sinh dưỡng và mầm sinh thực, mầm sinh dưỡng phát triển thành cành lá, mầm sinh thực phát triển thành hoa và quả. Lá chè mọc cách trên cành, mỗi đốt có một lá, gân lá nổi rõ. Lá dài từ 4 - 15cm, khi mới mọc màu xanh non, khi già hơn có màu xanh đậm. Hoa nhỏ, màu trắng vàng, đường kính 2,5 - 4cm, với 7 - 8 cánh hoa. Hạt có thể ép để lấy dầu.
Chè có nhiều công dụng, đặc biệt trong mùa hè khi cây chè sinh trưởng mạnh mẽ và ra búp nhiều nhất. Quá lứa búp chè sẽ giảm chất lượng nên cần thu hoạch kịp thời. Chè thường được thu hoạch vào sáng sớm khi những tia nắng mặt trời mới bắt đầu ló dạng và búp chè còn đọng sương đêm trong lành. Lá chè tươi hoặc sấy khô đều tạo nên nước uống ngon. Chè giúp kích thích hệ thần kinh, giảm buồn ngủ, giữ ấm cơ thể và giải nhiệt, được nhiều người ưa chuộng. Ngoài ra, chè còn có tác dụng giảm căng thẳng, làm đẹp da và giúp giảm bệnh ung thư, huyết áp. Mặc dù có lợi ích nhưng cần lưu ý về lượng chè uống hàng ngày.
Với những công dụng đó, chè có ý nghĩa to lớn trong đời sống con người, là mặt hàng xuất khẩu có giá trị trên toàn thế giới. Lá và hoa chè sau khi chế biến được sử dụng làm thức uống phổ biến ở Việt Nam. Cánh đồi chè trải dài bát ngát còn là nguồn cảm hứng cho nhiều tác phẩm văn học và nghệ thuật.
Cây chè có nguồn gốc từ lâu đời và vẫn giữ nguyên giá trị. Chè sẽ luôn đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống tinh thần của người Việt. Chè mang lại nhiều công dụng bổ ích, vì vậy, cần bảo tồn và phát triển loài cây này.