TOP 32 bài thuyết minh về chiếc nón lá Việt Nam đặc sắc nhất, giúp học sinh lớp 9 hiểu rõ về nguồn gốc, cấu tạo, cách làm, và công dụng của chiếc nón lá
Nón lá là một trong những biểu tượng duyên dáng của người phụ nữ Việt Nam, được làm từ lá cọ, lá buông, rơm, tre, lá cối, lá hồ... Cùng với áo dài, nón lá tạo nên vẻ đẹp truyền thống của Việt Nam. 32 bài thuyết minh về nón lá Việt Nam sẽ giúp các em hiểu sâu sắc hơn về chiếc nón lá
Thuyết minh về chiếc nón lá Việt Nam tuyệt vời nhất
- Dàn ý thuyết minh chiếc nón lá Việt Nam và những mẫu thuyết minh đặc sắc: thuyết minh nón lá Việt Nam, thuyết minh về chiếc nón lá ngắn gọn, thuyết minh chiếc nón lá cọ Việt Nam, thuyết minh về chiếc nón lá đầy đủ
Ý tưởng thuyết minh về chiếc nón lá Việt Nam
I. Giới thiệu: Tổng quan về chiếc nón lá Việt Nam.
Chiếc nón lá Việt Nam là một trong những vật dụng truyền thống để che nắng che mưa, được xem là đồ dùng duyên dáng và tiện lợi, đặc biệt là cho phụ nữ Việt Nam xưa.
II. Nội dung chính:
1. Cấu trúc:
- Hình dạng? Màu sắc? Kích thước? Chất liệu làm nón?…
- Quá trình làm nón (chằm):
- Sườn nón được làm từ các nan tre. Mỗi chiếc nón cần khoảng 14 - 15 nan. Các nan được uốn thành vòng tròn với đường kính lớn nhất khoảng 40 cm. Các vòng tròn có đường kính từ nhỏ dần, khoảng cách nhỏ dần đều là 2 cm.
- Chuẩn bị lá: Lá được cắt và phơi khô, sau đó xén tỉa theo kích thước thích hợp.
- Chằm nón: Thợ chằm đặt lá lên sườn nón và sử dụng dây cước và kim để chằm thành hình chóp.
- Trang trí: Sau khi hoàn thành hình dạng, nón được quét lớp dầu bóng để bảo vệ và tăng tính thẩm mỹ (có thể trang trí thêm yếu tố nghệ thuật cho nón).
- Những địa điểm làm nón lá nổi tiếng: Nón lá có mặt ở khắp nơi trên đất nước, đặc biệt là ở các vùng quê Việt Nam. Tuy nhiên, có một số địa điểm nổi tiếng trong việc làm nón lá như Huế, Quảng Bình, Hà Tây (làng Chuông)…
2. Ích lợi: Giá trị vật chất và giá trị tinh thần.
a) Trên cánh đồng quê xưa:
- Lúc nào người ta sử dụng nón lá? Vì mục đích gì?
- Các hình ảnh đẹp liên quan đến chiếc nón lá. (nêu ví dụ)
- Mối liên kết giữa chiếc nón lá và cuộc sống dân dã ngày xưa:
- Vần ca dao (nêu ví dụ)
- Đoạn hát dân ca (nêu ví dụ)
b) Trong cuộc sống công nghiệp - hiện đại ngày nay:
Từ tháng 12/2007, người dân tuân theo qui định về nón bảo hiểm của Chính phủ. Các loại nón thời trang như nón kết, nón rộng vành... và nón cổ điển như nón lá... không còn được ưa chuộng như trước. Tuy nhiên, nón lá vẫn giữ được giá trị đặc biệt của nó:
- Trong cuộc sống hàng ngày (nêu ví dụ)
- Trong các lĩnh vực khác:
- Nghệ thuật: Chiếc nón lá đã trở thành chủ đề trong thơ ca và nhạc hoạ (nêu ví dụ).
- Múa nón - một điệu múa truyền thống của người Việt rất duyên dáng.
- Du lịch
III. Tổng kết: Khẳng định giá trị tinh thần của chiếc nón lá.
Thuyết minh về chiếc nón lá Việt Nam đặc sắc
Hình ảnh chiếc nón lá có lẽ là hình ảnh thu hút nhất đối với du khách khi đến châu Á. Ở những quốc gia châu Á như Việt Nam, Lào, Thái Lan,... chiếc nón lá luôn là một vật dụng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. Tuy vậy, không nơi nào chiếc nón lá được yêu thích như ở Việt Nam. Du khách khi đến với Việt Nam thường rất thích thú với chiếc nón lá mang đậm bản sắc con người Việt Nam.
Nếu nhắc đến đất nước nào, người ta thường nói đến văn hóa đặc trưng và ẩm thực đặc biệt của đó. Nói đến Việt Nam, về ẩm thực, người ta thường nhắc ngay đến món phở Hà Nội, bún chả, nem rán,... Còn về văn hóa, không thể thiếu hình ảnh chiếc nón lá kết hợp cùng áo dài truyền thống bay trong gió thu của Hà Nội ngàn năm văn hiến. Có thể nói, chiếc nón lá đã từ lâu trở thành một đồ vật gắn liền với người Việt Nam. Không ai biết chính xác chiếc nón đã xuất hiện từ khi nào, nhưng ước tính khoảng 2500 - 3000 TCN, hình ảnh những chiếc nón lá đã được ghi lại trên những bức hoạ gỗ, được thêu trên trang phục của người xưa, được vẽ trên trống đồng hay thạp đồng,... Chiếc nón lá đã đồng hành cùng bề dày lịch sử của dân tộc. Có ai chưa từng nhìn thấy chiếc nón trắng giữa cánh đồng lúa và áo dài tím lung linh? Chính bề dày lịch sử lâu đời đã tạo nên những làng nghề làm nón lá truyền thống như Đồng Vỹ, Dạ Lê,... qua bao thế hệ.
Mặc dù quen thuộc như vậy, liệu chúng ta đã biết đầy đủ về các bước chế tạo chiếc nón hay chưa? Các nguyên liệu cần thiết để tạo thành một chiếc nón truyền thống là gì? Để làm ra một chiếc nón, người thợ phải rất cẩn thận ngay từ việc lựa chọn lá dừa, lá cọ. Nón lá được làm từ hai phần chính. Phần thứ nhất là khung tre, được làm từ các nan tre được uốn tròn đều, nhỏ nhắn nhưng vẫn rất chắc chắn và dẻo dai. Loại tre được sử dụng là tre già, chỉ lấy phần ngoài của tre để có được nan nón có tính dẻo dai và chắc chắn. Người thợ sẽ chặt và chẻ tre thành những thanh nhỏ rồi uốn vót tròn, mịn rồi ghép thành những vòng tròn có kích thước ngày càng nhỏ dần. Những vòng tre này sau đó được buộc lại với nhau bằng sợi dây nilon trong với khoảng cách đều để tạo thành hình dạng chóp nhọn. Phần thứ hai là lựa chọn lá. Lá cọ được chọn một cách cẩn thận, phải có độ rộng và độ dài phù hợp và đặc biệt là dẻo dai. Sau khi được lựa chọn, lá sẽ được phơi khô, gió và sấy kĩ lưỡng. Đây là bước quan trọng nhất để quyết định chất lượng của chiếc nón. Những chiếc lá sau khi được sấy kĩ lưỡng sẽ được làm khô cho phẳng để chuẩn bị cho công đoạn tiếp theo.
Sau khi đã sẵn sàng nguyên liệu, người thợ nón bắt đầu giai đoạn khâu nón. Đây là quá trình ghép lá cọ đã được sấy và phẳng lên khung tre tròn. Mỗi lớp lá phải được xếp đều tay, khéo léo chồng lên nhau một cách tinh tế. Trong khi ghép lá, người thợ còn phải tiến hành khâu từng lớp lá vào khung tre. Các sợi dây khâu là sợi nilon tròn, trong suốt nhưng rất chắc chắn. Đây là công đoạn đòi hỏi sự khéo léo, chỉ cần mất tập trung một chút là có thể làm hỏng lớp lá và sản phẩm sẽ không đạt chất lượng. Chiếc nón sau khi hoàn thành việc khâu cần có tính thẩm mỹ, đồng thời đảm bảo chắc chắn, bền đẹp và thoải mái khi sử dụng. Để hoàn thiện một chiếc nón, người thợ đã phải trải qua nhiều công đoạn phức tạp và đòi hỏi sự khéo léo tinh tế.
Về các loại nón lá, chúng được phân loại thành hai loại chính là nón lá hình chóp và nón lá tròn (hay còn gọi là nón quai thao). Nón lá hình chóp là loại nón phổ biến mà chúng ta thường thấy, thường kết hợp với tà áo dài của các cô gái Hà Nội. Nón quai thao là loại nón ít phổ biến hơn, thường được sử dụng trong các dịp lễ hội quan họ của vùng đất Bắc Ninh. Ngoài ra, nón lá truyền thống của người Huế cũng là biểu tượng văn hóa đặc trưng, mang đậm bản sắc trữ tình của người Huế. Chiếc nón Huế kết hợp với áo dài tím đã trở thành hình ảnh khó quên khi đến với xứ Huế thơ mộng.
Chiếc nón đã gắn bó với văn hóa Việt Nam từ lâu đời và xuất hiện ở bất kỳ vùng quê nào trên cả nước, bạn có thể thấy những chiếc nón trắng ấy. Có thể là trên những cánh đồng lúa vàng chín mùi thơm, những chiếc nón lá nhấp nhô che cho người nông dân tránh ánh nắng gay gắt của mùa hè. Chiếc nón cũng làm tăng thêm sự duyên dáng cho những cô gái trong tà áo dài. Nếu thiếu chiếc nón ấy, liệu có làm được dáng điệu dịu dàng, duyên dáng của người con gái Việt? Còn nón quai thao, nó là vật không thể thiếu trong các dịp lễ hội giao duyên quan họ mùa xuân. Nón lá đã trở thành biểu tượng tinh thần của người Việt Nam. Việc làm ra một chiếc nón là công việc không dễ, vì thế càng cần phải bảo quản nó cẩn thận hơn để tôn trọng công sức của người thợ. Để bảo quản nón khỏi bị mối mọt hoặc côn trùng phá hoại, cũng như tăng thêm độ bóng đẹp bên ngoài của chiếc nón, người ta thường phết lên một lớp dầu bóng ở phần lá ngoài cùng của nón. Lớp dầu này giúp giữ cho chiếc nón luôn bóng đẹp và tránh bị hư hại.
Hình ảnh chiếc nón lá đã trở thành biểu tượng thân thương của người Việt. Dù bạn ở trong vùng quê nghèo với những cánh đồng lúa hay trên phố đông đúc và sầm uất, bạn vẫn có thể nhìn thấy những chiếc nón lá xuất hiện. Nó không chỉ là vật dụng cần thiết mà còn là nét duyên, nét văn hóa của người Việt. Chiếc nón cũng là món quà được du khách quốc tế yêu thích và thường lựa chọn làm quà tặng cho bạn bè, người thân khi đến thăm Việt Nam.
Vượt qua nhiều biến cố, thay đổi của thời gian, chiếc nón lá vẫn luôn gắn bó với đất nước và con người Việt Nam. Nó đã trở thành niềm tự hào không thể thiếu trong lòng người dân cũng như bạn bè quốc tế. Vì vậy, chúng ta cần cố gắng bảo tồn và phát huy những giá trị truyền thống của mình để ngày càng được ghi nhận tốt đẹp hơn trong mắt bạn bè khu vực và quốc tế.
Thuyết minh về chiếc nón lá Việt Nam
Nón lá là biểu tượng văn hóa gắn bó sâu sắc với dân tộc Việt Nam. Trên những nan tre của nón lá chứa đựng cả cội nguồn của đất nước và nền văn hóa cha ông.
Nón lá là sản phẩm độc đáo của người Việt từ hàng ngàn năm trước. Trên thạp đồng Đào Thịnh và trống đồng Ngọc Lũ, đã được khắc hình ảnh nón lá từ lâu.
Nón thường được làm bằng các loại lá khác nhau như lá cọ, lá buông, rơm, tre, lá cối, lá hồ, lá du quy diệp... nhưng chủ yếu sử dụng lá nón. Chiếc nón thường có dây đeo làm bằng vải mềm, nhung hoặc lụa để đeo trên cổ.
Chiếc nón thường có hình dạng chóp nhọn, tuy nhiên cũng có những loại nón rộng bản và được làm phẳng ở đỉnh. Lá nón được xếp trên khung gỗ gồm các nan tre nhỏ uốn thành vòng cung, được cố định bằng sợi chỉ hoặc sợi tơ tằm, sợi cước.
Các thanh tre mảnh được uốn thành các vòng tròn có đường kính khác nhau để tạo ra những vành nón. Những vành nón này sau đó được xếp lên một khuôn hình chóp.
Để làm chiếc nón lá, thợ thủ công lấy từng chiếc lá làm phẳng và sau đó dùng kéo cắt chéo đầu của lá. Sau đó, họ xếp đều lá lên khuôn nón và sử dụng bẹ tre khô để làm lớp giữa hai lớp lá, giúp nón cứng và bền hơn khi gặp mưa.
Trong công đoạn tiếp theo, thợ thủ công sử dụng dây cước và kim khâu để chằm nón thành hình chóp. Sau khi nón thành hình, họ quét một lớp dầu bóng để tăng độ bền và tính thẩm mỹ của nón.
Ở giữa hai nan thứ ba và thứ tư, người thợ dùng chỉ đôi để buộc quai của nón. Quai thường làm bằng nhung, lụa hoặc thê, có nhiều màu sắc khác nhau.
Nón lá là một vật dụng để đội đầu. Để nón lá bền lâu, nên chỉ đội khi trời nắng, tránh đi mưa và không nên sử dụng mạnh tay để tránh làm méo nón. Sau khi sử dụng, nên cất nón vào nơi bóng mát để tránh làm cong vành và làm lá nón giòn và ố vàng, giảm tính thẩm mỹ và tuổi thọ của nón. Không nên đặt nón gần lửa hoặc ở những nơi ẩm ướt để tránh làm hỏng nón. Nếu nón bị hỏng, cần sửa chữa để tiếp tục sử dụng.
Nón lá ban đầu là một dụng cụ quen thuộc trong cuộc sống nông nghiệp của người dân trên vùng đất nhiệt đới, nơi mưa nắng thường xuyên. Người dân đội nón khi làm cày bừa, cấy trồng, và gặt hái. Họ cũng đội nón khi đi chợ sớm, chợ chiều, và tham gia các hoạt động hội hè, tế lễ...
Cả người dân từ nông thôn đến thành thị đều sử dụng nón lá, tuy nhiên ít người để ý rằng nón lá có nhiều loại vành, có đường kính khác nhau.
Mặc dù nón lá có vẻ đơn giản nhưng nghệ thuật làm nón yêu cầu kỹ thuật cao. Người thợ chuốt từng sợi tre thành mười sáu nan vành một cách tinh tế. Sau đó, họ uốn thành những vòng tròn tròn trịa và bóng bẩy.
Phần vành của nón lá làm nên vẻ đẹp của chiếc nón. Để có lá đẹp, người thợ thường chọn lá non với màu xanh nhẹ, ủi lá nhiều lần cho thẳng và láng. Người ta dùng một khung có hình giống như Kim Tự Tháp, với sáu cây sườn chính và gài mười sáu cây vành tròn lên khung, những vành này làm từ tre cật vót đều nhau và được nối lại.
Dù đời sống ngày càng phát triển, nón lá Việt Nam vẫn giữ nguyên được bản sắc thuần túy của nó. Sự bền vững đó không chỉ làm nên nét truyền thống mà còn thể hiện tình yêu chung thủy của những người con với quê hương.
Nón lá bình dị làm tăng thêm vẻ đẹp cho người Việt Nam. Qua bao thăng trầm của cuộc sống, chiếc nón lá vẫn là biểu tượng của nghĩa tình, mang trong mình những giá trị vô hình và hữu hình của dân tộc qua hàng ngàn năm.
Thuyết minh về chiếc nón lá một cách ngắn gọn
Sao anh không về thăm quê em
Ngắm em chằm nón buổi đầu
Bàn tay xây ta, tay xuyên nón
Mười sáu vành, mười sáu trăng
Bài thơ đan nón
Nguyễn Khoa Điềm
Với khí hậu nhiệt đới gió mùa, Việt Nam luôn nắng nóng, mưa nhiều. Cùng với tà áo dài thướt tha, chiếc nón lá Việt Nam đã từ lâu trở thành biểu tượng của văn hóa lịch sử Việt Nam và là nguồn cảm hứng cho thơ ca, nhạc họa. Hãy cùng khám phá chiếc nón lá đáng yêu này.
Không ai biết chính xác nón lá đã xuất hiện từ khi nào. Hình ảnh của nón lá đã được ghi nhận trên các tác phẩm đồ đồng từ 2500 đến 3000 năm trước. Nón lá có nhiều loại như nón Gò Găng (sản xuất ở Bình Định, làm từ lá dứa, dùng cho người cưỡi ngựa), nón quai thao (sản xuất ở miền Bắc thế kỷ XIX), nón thúng và thứ nón thung nổi tiếng là nón Ba Tầm và nón bài thơ (ở Huế). Vật liệu chính để làm nón lá là lá buông, lá dừa, lá gội, lá cọ, lá hồ hoặc lá du quy diệp, cùng với tre trúc làm vành nón. Dù nguyên vật liệu đơn giản nhưng quá trình làm nón lại cần sự tỉ mỉ và công phu.
Để làm một chiếc nón lá, trước tiên cần có một khung làm nón. Khung này thường là hình chóp, được làm từ gỗ có dạng thỏ hay thanh tùy theo vùng miền. Nón lá Huế có dáng thanh hơn nón lá Nam Bộ vì độ rộng nhiều và độ sâu của khung ít hơn.
Sau đó, người làm nón phải lựa mua lá vừa tầm, phơi khô trong nắng chiều cho lá mềm lại. Sáng hôm sau, lá được ủi phẳng mà không bị cháy trên dụng cụ riêng. Sau khi tỉa bỏ những đầu thừa của lá, đến giai đoạn chuốt nan tre. Việc này có thể do nam hay nữ thực hiện, nhưng phải chuốt đều, sử dụng tre tươi để uốn thành những vòng tròn bóng bẩy, dẻo dai, sau đó cột lại bằng dây cước rồi xếp vào khuôn gỗ theo thứ tự từ nhỏ nhất đến lớn dần... cho đến vành thứ mười sáu là vành cuối cùng. Tiếp theo, xếp lá lên đều đặn rồi bắt đầu chằm nón bằng kim nhỏ và những sợi cước trong suốt, mảnh như sợi chỉ, chạy theo mười sáu vành ấy. Chiếc nón đẹp hay xấu, có giá trị cao hay không, phụ thuộc vào kỹ thuật khâu của người thợ. Mũi khâu càng tỉ mỉ, chiếc nón càng mịn và đẹp, được xếp vào loại đặc biệt dành cho những phụ nữ tôn quý.
Nón bài thơ xứ Huế do nghệ nhân Bùi Quang Bặc sáng chế vào những năm 1960, ngoài những nguyên liệu khác của nón lá, ông còn sử dụng giấy mỏng để cắt thành những câu thơ, câu ca tình tứ, ép vào giữa hai lớp lá.
Khi soi lên ánh nắng, những câu thơ ấy trở nên rõ nét, mang hồn của những người và nét đẹp của chùa Thiên Mụ hay núi Ngự sông Hương.
Dù có nhiều loại, nón lá vẫn có nhiều công dụng khác nhau. Ngoài việc che mưa tránh nắng, người đi đường có thể dừng lại bên sông hay ao để lấy nước uống, rửa mặt.
Nó còn là phụ kiện quen thuộc khi phụ nữ đi làm đồng, đi chợ, buôn bán hoặc tham gia hội. Quai nón làm bằng lụa, tôn lên vẻ đẹp kiều diễm của phụ nữ Việt.
Chiếc nón còn thêm sức hút cho người con gái, phù hợp với tính cách kín đáo, tế nhị Á Đông. Dưới vành nón, ẩn hiện một đôi mắt, một nụ cười hay che lấp một tâm trạng khó bày tỏ... đó chính là sức hút đặc biệt của nón lá Việt Nam:
“Làm sao em biết anh đang nhìn khi nghiêng nón
Bầu trời thu che phủ, sao lại có nắng ấm?'
Trần Quang Long
Có nhiều câu ca dao hay nhắc đến nón lá như:
Anh về Bình Định ba ngày
Mà không mua chiếc nón lá dày.
Trong các vùng làm nón, vào ngày cưới, những gia đình giàu có sẽ rước dâu bằng kiệu, chàng rể thi đấu đội nón ngựa; còn những gia đình nghèo cũng cố gắng mua đôi nón ngựa để cô dâu và chú rể đội lên đầu, nên có câu ca dao:
Cưới nàng đội nón Gò Găng
Quấn lãnh An Hải, một khăn trầu nguồn.
Hay: 'Chén tình là chén say sưa
Nón tình em đội nắng mưa trên đầu'.
(Ca dao)
Nếu nói đến các loại nghệ thuật múa, ở Việt Nam có điệu múa nón và nhiều hình ảnh nghệ thuật khác cũng lấy nón lá làm đề tài.
Đó là sự duyên dáng của văn hóa Việt Nam mà du khách nước ngoài thường mua về châu Âu, châu Mỹ sau khi rời đất nước.
Dù hiện nay trong cuộc sống thành thị, trên chiếc xe máy thường cần đội nón bảo hiểm, nhưng hy vọng nón lá Việt Nam sẽ tiếp tục sống với dân tộc. Một giáo sư người Việt sống ở Washington đã có những suy nghĩ hay về nón lá: “Tôi đã đi khắp nơi trên thế giới, thấy rất nhiều kiểu mũ, nón của nhiều nước và dân tộc, nhưng chưa thấy kiểu nón nào bình dị, đẹp và duyên dáng như nón lá Việt Nam'.
Thuyết minh về chiếc nón lá cọ Việt Nam
Nón lá cọ là vật dụng quen thuộc và gần gũi trong đời sống người nông dân Việt Nam. Có thể nói nón lá cọ là biểu tượng của người phụ nữ Việt Nam. Vẻ đẹp thanh mảnh, nhẹ nhàng của chiếc nón lá cọ, cùng với tà áo dài bay trong gió đã tôn lên vẻ đẹp của người con gái.
Không ai biết chính xác khi nào chiếc nón lá ra đời. Đã từ khoảng 2500 - 3000 năm trước Công nguyên, hình ảnh của chiếc nón lá đã xuất hiện trên các trống đồng Ngọc Lũ, Đông Sơn và Tháp Đồng Đào Thịnh. Người Việt cổ từ lâu đã dùng lá để buộc lại làm vật che mưa, nắng. Từ những kiểu cách ban đầu thô sơ, con người đã dần cải tiến làm cho chiếc nón ngày càng bền đẹp và tiện dụng hơn. Từ đó, chiếc nón lá không ngừng được phát triển qua các thời kỳ, trở thành vật dụng đội đầu phổ biến nhất của người Việt.
Nón lá là vật dụng đội đầu có vai trò che nắng che mưa. Nón được làm từ lá cọ nên được gọi chung là nón lá. Nón lá cọ còn được xem là một trang phục truyền thống của dân tộc ta. Có nhiều loại nón khác nhau đã được sử dụng như nón lá một lớp, nón lá nhiều lớp, nón lá chéo lớp, nón lá bẻ vành, nón quai thao (nón Bắc), nón bài thơ (nón Huế), nón dấu (nón lính); nón cời; nón gõ; nón lá sen; nón thúng; nón khua (nón quan); nón chảo ,….. Nhưng thông dụng nhất vẫn là nón hình chóp.
Hình dáng của nón lá cọ rất đặc biệt. Nón có hình chóp tròn. Kích thước của nón thường có đường kính vành khoảng 50cm, cao 30cm. Nón lá cọ thường có màu trắng đục của lá. Tuy nhiên, người ta cũng có thể sơn màu để nón bền và đẹp hơn. Chất liệu để làm nón là lá cọ. Ngoài lá cọ, nón còn được làm từ nhiều loại lá khác. Tuy nhiên, nó làm bằng lá cọ là phổ biến nhất bởi lá cọ bền và dễ làm hơn các loại lá khác.
Cấu tạo của nón lá bao gồm vành nón, chóp nón, lá cọ nguyên liệu và quai nón. Vành nón được làm từ những thanh tre uốn cong thành hình tròn có nhiều kích thước từ to nhất ở vành quai đến nhỏ dần ở chóp. Những thanh tre được sơ chế kỹ lưỡng để chống mối, mọt và làm tăng độ bền. Nguyên liệu lá cọ được lựa chọn và xử lý cẩn thận, đảm bảo khô và dai. Lá được chằm vào vành khung bằng dây cước. Ở vành quai, người ta chằm sẵn hai móc quai.
Mỗi chiếc nón thường có quai đeo làm bằng vải mềm hoặc lụa. Quai nón được thắt chặt vào vành vai, khi đội, quai quàng ngang cằm cổ giữ nón không bị lệch hoặc rơi. Để tránh làm nón bị hỏng, ở chóp người ta thường chằm một lớp ni lông chống thấm nước. Toàn bộ nón được sơn một lớp dầu bóng hoặc sơn màu chống thấm nước và giúp nón bền đẹp hơn.
Để tạo ra một chiếc nón lá cọ đơn giản, người ta phải trải qua nhiều công đoạn. Đầu tiên là chuẩn bị nguyên liệu bao gồm lá cọ đã qua xử lí, vành tre, kim khâu, cước khâu,… Người thợ cố định vành nón từ nhỏ đến lớn trên một khung và xếp đều đặn lá cọ lên trên và khâu từng lá một cho dính chặt vào khung. Thao tác này gọi là chằm khung. Để nón lá đẹp và bền chắc, mỗi mũi kim phải đều đặn, lá phải xếp ngay ngắn, phủ kín không hở. Sau khi lá cọ phủ hết vành nón, người thợ chuyển qua khâu bẻ vành và kết đỉnh.
Ở rìa lớn nhất của nón, lá thừa sẽ được cắt bỏ, sau đó dùng kim khâu kết chặt vành lớn và lá cọ sao cho khít. Để lá cọ không bung lên trong quá trình sử dụng, người thợ khéo léo cài một thanh tre mỏng nẹp chặt vành nón. Ở vành thứ 3-4 tính từ vành lớn, người thợ kết hai búi chỉ để cột quai nón.
Kết đỉnh làm sao cho đỉnh nón se khít và không để nước chảy vào bên trong. Phần này bên trong thường được ép thêm một lớp nilon mỏng chống nước. Các đường chỉ mỏng khít nhau làm cho chóp nón cứng cáp, bền chắc.
Để làm ra một chiếc nón tinh xảo, vắt mắt, người thợ có thể dùng chỉ cước nhiều màu hoặc vẽ những hình ảnh sinh động mô tả cuộc sống đồng quê bình dị hoặc những hình ảnh hoa lá, chim chóc sang trọng, làm cho chiếc nón thêm lộng lẫy. Để lá bền chặt hơn, đôi khi người ta chằm hai lớp lá lên nhau gọi là nón đôi. Loại nón này nặng hơn, vành dày hơn nón đơn, thường được sử dụng trong các lễ hội.
Chiếc nón lá không chỉ là một vật dụng hữu ích mà từ lâu đã trở thành một nét đẹp trong đời sống người Việt. Nó có vai trò che giữ cho đầu không bị ướt mưa, chói nắng và bảo vệ phần đầu trước mọi tác động của thiên nhiên. Vì thế, chiếc nón thường được sử dụng khi lao động hàng ngày.
Chiếc nón cũng có thể được sử dụng như một cái quạt để làm mát trong những chặng đường xa, đặc biệt là vào những ngày hè nóng bức. Người nông dân thường dùng nón làm quạt để xua tan nỗi mệt mỏi trên cánh đồng. Không chỉ vậy, nhờ kỹ thuật ghép lá tỉ mỉ, chiếc nón đôi khi còn được dùng để múc nước mà không chảy.
Chiếc nón lá gắn liền với hình ảnh của các bà, các cô, các thiếu nữ làm tôn lên vẻ duyên dáng. Đặc biệt khi kết hợp với chiếc áo dài thướt tha, tạo nên một vẻ đẹp quyến rũ vô cùng. Đây cũng là vẻ đẹp truyền thống từ ngàn đời của con người Việt Nam.
Chiếc nón lá cũng được sử dụng như một dụng cụ ca múa, trang trí làm đẹp không gian. Hình ảnh của chiếc nón đã trở thành biểu tượng của cái đẹp và tâm hồn bình dị, hồn hậu của con người Việt Nam, được thể hiện qua thơ ca, nhạc, hội họa và các loại nghệ thuật khác.
Nón lá cọ đã xuất hiện trong đời sống hàng ngày của người Việt Nam trong thời kỳ chiến tranh giữ nước. Dù trải qua những năm tháng chiến tranh khốc liệt, nghề chằm nón vẫn được duy trì và tồn tại đến ngày nay. Ngày nay, với sự xuất hiện của nhiều trang phục đội đầu mới, chiếc nón lá không còn được ưa chuộng như trước nhưng vẫn được các bà, các cô ở những miền quê sử dụng hàng ngày.
Để nón lá sử dụng bền lâu, cần phải sử dụng và bảo quản đúng cách. Nón lá là để đội đầu, không nên va đập mạnh với các vật nhọn, cứng vì sẽ làm biến dạng nón và gây hỏng nhanh chóng. Hơn nữa, không nên để nón gần ngọn lửa nóng hoặc dưới ánh nắng mặt trời lâu ngày.
Để giữ cho nón lá bền lâu, chỉ nên đội khi trời nắng và tránh đi mưa. Sau khi sử dụng, nên cất nón vào nơi bóng mát, không để ngoài nắng để tránh làm cong vành và làm lá nón giòn và ố vàng, làm mất tính thẩm mỹ và giảm tuổi thọ của nón.
Hãy thường xuyên lau chùi, sửa chữa, và bảo trì các đường khâu hoặc sơn nón để giữ cho nón được bền lâu.
Chiếc nón lá cọ là một biểu tượng của người phụ nữ Việt Nam, liên quan chặt chẽ đến cuộc sống vật chất và tinh thần của chúng ta. Đi khắp mọi nơi trên đất nước, hình ảnh chiếc nón lá cọ vẫn luôn là điều chúng ta có thể dễ dàng bắt gặp. Đó không chỉ là nét đẹp bình dị, mộc mạc và duyên dáng của người phụ nữ Việt, mà còn là một biểu tượng văn hóa của đất nước, tôn vinh tình yêu thương và lòng hiếu khách của người dân Việt Nam. Biểu tượng này đã đóng góp vào việc tạo nên một vẻ đẹp đậm chất Việt Nam.
Giới thiệu về chiếc nón lá Việt Nam một cách ngắn gọn
Giới thiệu về nón lá - Mẫu số 1
Nón lá là một biểu tượng quen thuộc và gần gũi với người phụ nữ Việt Nam từ xưa đến nay. Chiếc nón lá kết hợp với tà áo dài truyền thống, cùng với ngôn ngữ, phong tục và tập quán của Việt Nam. Nón lá là biểu tượng của Việt Nam trong mắt bạn bè quốc tế, là tinh hoa của nét đẹp văn hoá lâu đời.
Ở bất cứ đâu trên đất nước Việt Nam, chúng ta đều thấy hình ảnh chiếc nón lá đơn giản, chân chất nhưng chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu sắc. Nón lá không chỉ là biểu tượng của người phụ nữ nông thôn, mà còn là món quà tinh thần của Việt Nam gửi đến thế giới. Người ta có thể dễ dàng nhận thấy ý nghĩa sâu sắc của nón lá Việt Nam mà không cần đi đâu xa.
Nón lá đã có mặt từ rất lâu đời, khoảng 2500 - 3000 TCN và vẫn tồn tại cho đến ngày nay. Với người phụ nữ Việt, nón lá là biểu tượng quan trọng trong cuộc sống hàng ngày. Từ những bài hát dân ca đến những câu thơ, hình ảnh nón lá Việt Nam luôn đi kèm với tà áo dài truyền thống.
Để tạo ra chiếc nón lá như hiện nay, cần sự tỉ mỉ và công phu của người làm nón. Đó là điều cần thiết để tạo ra những chiếc nón có thiết kế tinh tế và hoa văn tỉ mỉ như vậy. Ngay từ việc lựa chọn nguyên liệu, sự kỳ công của người thợ là rất quan trọng. Làm nón đòi hỏi tấm lòng và đam mê, không chỉ là khả năng thủ công. Những người làm nón thật sự là những người có tâm huyết.
Nón lá có thể được làm từ lá cọ hoặc lá dứa tùy theo từng vùng miền. Sự khác biệt của nón lá từng loại được thể hiện rõ ràng trên từng sản phẩm. Người sử dụng dễ dàng nhận biết sự đặc trưng này. Ở vùng Nam Bộ, với nhiều dừa, nghề làm nón phát triển mạnh mẽ và được truyền lại từ đời này sang đời khác.
Khi lựa chọn lá cọ hoặc lá dừa, cần chọn lá dày, màu xanh đậm, không bị rách, có gân nổi để làm nón đẹp và chắc chắn nhất. Sau khi chọn lá, cần phơi lá cho mềm tùy vào thời gian để tạo độ đàn hồi cho lá trong quá trình làm sản phẩm.
Một bước quan trọng không kém là làm vành nón, nó sẽ tạo ra khung chắc chắn để giữ lớp lá bên ngoài. Tre cần được gọt giũa thật mềm và dẻo, trau chuốt tỉ mỉ. Khi uốn cong, cần cẩn thận để tránh gãy hoặc bẻ cong. Vì vậy, việc chọn tre làm vành nón cũng cần tỉ mỉ và cẩn thận.
Sau khi đã làm được khung nón, người làm nón bắt đầu chằm nón, tức là gắn kết vành nón với lá nón sao cho hai cái này kết dính, không tách rời. Làm công đoạn này càng tỉ mỉ, chiếc nón sẽ được hoàn thiện một cách chắc chắn và đẹp mắt nhất.
Công đoạn cuối cùng là phơi nón và bôi lên nón một lớp dầu để bóng loáng. Việc này giúp tạo độ bền, tránh hư hỏng khi gặp mưa hoặc nắng.
Chiếc nón lá là biểu tượng của người phụ nữ Việt Nam, gắn liền với đời sống tinh thần của họ. Đi bất cứ đâu trên đất nước, chúng ta đều thấy hình ảnh chiếc nón lá. Đó là nét đẹp và nét duyên của người phụ nữ Việt Nam mà không phải đất nước nào cũng có được. Nón lá đi cùng với tà áo dài, tạo nên một vẻ đẹp rất Việt Nam.
Nón lá là biểu tượng của Việt Nam, đặc trưng cho phụ nữ Việt và truyền thống Việt.
Thuyết minh về nón lá - Mẫu 2
Người phụ nữ Việt Nam luôn được biết đến với vẻ đẹp dịu dàng và trang nhã của chiếc áo dài trắng trong gió, và không thể thiếu hình ảnh chiếc nón lá quen thuộc. Nón lá đã trở thành biểu tượng văn hóa đặc sắc, đáng tự hào của dân tộc.
Nón lá đã xuất hiện từ rất lâu, được ghi nhận từ những năm 2500-3000 TCN. Đây là một sản phẩm có hình dạng chóp, tròn và vành rộng, mang lại khả năng che nắng tốt. Nón lá được làm từ nguyên liệu tự nhiên, rất thân thiện với môi trường. Quá trình sản xuất nón lá đòi hỏi sự tỉ mỉ và tinh tế, từ việc chọn lá đến làm khung tre và xếp lá lên nón. Nón lá là một tác phẩm nghệ thuật kỳ công, đậm chất văn hóa Việt Nam.
Chiếc nón lá gần gũi, bình dị đã trở thành đồng bọn của các bà, các mẹ, các chị em trong các hoạt động hàng ngày. Nón lá không chỉ che nắng, che mưa mà còn là biểu tượng đẹp của văn hóa Việt Nam. Ngắm những chiếc nón nhấp nhô trên cánh đồng lúa chín vàng, trên đường phố sôi động, chiếc nón lá là một phần của nền văn hóa lâu đời của dân tộc. Bây giờ, nón lá còn có nhiều ý nghĩa khác, xuất hiện trên sân khấu nghệ thuật và trong những tác phẩm văn học, âm nhạc, là biểu tượng của tình yêu và sự trân trọng đối với quê hương. Du khách đến Việt Nam thường chọn nón lá làm món quà ý nghĩa, đội nón lá Việt và mang đến nụ cười tươi vui, như một sự giao thoa văn hóa giữa các dân tộc.
Trong xã hội hiện đại ngày nay, mặc dù phát triển không ngừng, nhưng chiếc nón lá vẫn là một biểu tượng vững bền và quen thuộc. Nó là một phần không thể thiếu của văn hóa Việt Nam.
“Nón lá như một bài thơ của quê hương,
Với đôi tay nhỏ nở như hoa,
Trên thành phố cổ giàu mưa nắng,
Bóng nón đi về rất thiết tha.”
(Nguyễn Khoa Điềm)
Chiếc nón lá vẫn là một biểu tượng đẹp vững bền trong xã hội ngày nay.
Thuyết minh về chiếc nón lá đầy đủ
Thuyết minh về chiếc nón lá - Mẫu 1
Nón lá đã có lịch sử lâu đời xuất hiện từ thời kỳ đồ đồng Ngọc Lũ, thể hiện nhiều nét đẹp và tinh tế của người phụ nữ Việt Nam trong cuộc sống nông nghiệp.
- Nón lá ở Việt Nam đã có nhiều loại khác nhau qua từng giai đoạn lịch sử, từ nón dấu, nón gò găng, nón rơm, nón quai thao đến nón gõ, nón lá sen và nón thúng.
Dù có nhiều loại nón khác nhau, nón lá vẫn là loại phổ biến nhất và mang tính nghệ thuật cao.
Công việc làm nón không chỉ là nghề thủ công mà còn là di sản văn hóa được nhiều người trân trọng. Các làng nghề làm nón truyền thống như làng Phú Cam ở Huế, xã Nghĩa Châu, làng Chuông (Thanh Oai, Hà Tây) đều góp phần làm nên văn hóa độc đáo của Việt Nam.
Và dĩ nhiên, chiếc nón lá được trở thành đề tài thơ ca nhẹ nhàng như một điều hiển nhiên. Nhà thơ Bích Lan từng miêu tả chiếc nón bài thơ Huế như sau:
Người con gái Huế yêu thơ và nhạc Huế
Tà áo dài bay nhẹ trắng
Chiếc nón bài thơ e ấp trong tay
Thầm lặng bước khi trời dịu nắng
Và trong câu ca dao:
Chiếc nón này che nắng che mưa
Chiếc nón này để đội cho đôi ta
Con đường duyên nón cụ quai tơ
Hết duyên nón lá quai dừa cũng đầy đủ
Chiếc nón lá trong mắt nhà thơ là biểu tượng của sự thuần khiết của người con gái trong chiếc áo dài trắng, của người phụ nữ chân thật gắn bó với đời sống nông thôn, của những tình cảm thầm kín được thể hiện qua những bài thơ ẩn dấu trong nón lá.
Mỗi chiếc nón mang trong mình một linh hồn, một ý nghĩa riêng. Hiện nay, Việt Nam có hàng chục loại nón cổ truyền khác nhau, là minh chứng cho văn hóa và nghệ thuật sâu sắc của đất nước. Dù đời sống hiện đại phát triển, nhưng chiếc nón lá Việt vẫn giữ được bản sắc của mình: giản dị, duyên dáng. Ở bất cứ đâu, từ rừng sâu, ruộng đồng, sông biển dài, chiếc nón lá vẫn là biểu tượng vững bền không thay đổi qua hàng ngàn năm.
Thuyết minh về chiếc nón lá - Mẫu 2
Ở một thời điểm nào đó trong đất nước người, hình ảnh của tà áo dài trắng bay trong gió kết hợp với chiếc nón lá nhỏ xinh có thể khiến bất kỳ người con Việt Nam nào cũng cảm thấy xúc động và tự hào về quê hương. Và từ lâu, cùng với tà áo dài, chiếc nón lá đã trở thành biểu tượng của vẻ đẹp của người phụ nữ, của người nông dân Việt Nam.
Mặc dù được sử dụng rộng rãi và phổ biến trong cuộc sống lao động, ít người hiểu rõ về nguồn gốc của chiếc nón lá. Không ai biết chính xác nó được tạo ra từ đâu, cũng chẳng có câu chuyện cổ tích về chiếc nón. Chỉ biết rằng những chiếc nón cổ nhất được phát hiện trên các đồ đồng Đông Sơn và đồ đồng Đào Thịnh từ 2500 đến 3000 năm trước đây.
Về cấu trúc, theo thời gian, chiếc nón đã trải qua nhiều thay đổi để phù hợp và thích ứng. Trước đây, trong xã hội phong kiến, nón lá được chia thành nhiều loại theo các tầng lớp khác nhau. Anh lính có những chiếc nón dấu nhỏ, có chóp lông gà. Nhân dân có câu: “Cậu cai nón dấu lông gà”. Nón dừa với chóp nhọn, vành rộng, thành dốc, dành cho những cao nhân đi du lịch giang hồ.
Có loại nón ba tầng hay còn gọi là nón quai thao được dành riêng cho những cô gái Kinh Bắc, có vành rộng thẳng như cái mâm. Những chiếc nón phổ biến ngày nay là nón nhỡ, có chóp nhọn và vành rộng, rất hữu ích trong việc che mưa che nắng.
Chiếc nón lá trông đơn giản nhưng để làm ra nó thật không đơn giản như vậy. Nguyên liệu làm nón bao gồm lá cọ, tre, nứa và chỉ. Quá trình đầu tiên là làm khung nón: gồm 16 vành tre mềm để dễ uốn. Quai nón thường được làm bằng vải lụa, vải nhung hoặc vải voan đủ màu sắc.
Trong quá trình làm nón, công đoạn khâu chọn lá và là lá là quan trọng nhất. Lá cọ cần phải là lá bánh tẻ vừa phải, không quá to không quá nhỏ, thường được lấy từ vùng trung du và phơi khô dưới ánh nắng nhẹ. Nếu nắng quá mạnh sẽ làm lá trở nên giòn, trong khi mưa sẽ làm lá bị mốc. Sau đó, người thợ sử dụng một miếng sắt nung nóng từ lửa than hồng để làm thẳng và trơn cho lá. Việc làm lá đòi hỏi kỹ thuật cao, vì nếu không sẽ dễ bị giòn gãy hoặc nhăn, ngả vàng.
Tiếp theo, những chiếc lá được đặt lên khung nón một cách đều đặn sao cho các gân lá phải đều nhau. Những mũi khâu điệu đà lượn từ đỉnh xuống đáy một cách khéo léo để không để lộ chỉ. Cuối cùng, phần đáy của nón được khâu đối xứng để làm ngôi và quai nón. Ngoài ra, các chiếc nón được trang trí bên ngoài bằng những bức tranh phong cảnh hoặc có những chiếc quai được làm từ vải nhung, lụa tinh tế.
Những làng nghề làm nón lâu đời đã trở thành những “thương hiệu” nổi tiếng trên khắp đất nước như làng Chuông (Hà Tây) và các làng nghề ở tỉnh Quảng Bình, cố đô Huế. Nón Quảng Bình và Hà Tây thường mang vẻ đẹp khỏe khoắn, giản dị, phù hợp với người lao động:
“Muốn ăn cơm trắng, cơm mè
Muốn đội nón tốt, về làng Chuông” (Ca dao)
Trái lại, những chiếc nón Huế lại thường có vẻ mềm mại, là biểu tượng của sự nên thơ, trầm mặc của con người và văn hóa đất cố đô. Người làm nón Huế thường đính ảnh chùa Thiên Mụ, cây cầu Tràng Tiền hoặc một bài thơ trữ tình vào giữa hai lớp lá. Do đó, nón Huế còn được gọi là nón bài thơ.
Chiếc nón lá từ lâu đã trở thành bạn đồng hành thân thuộc của người nông dân trong những làng quê. Trong cuộc sống lao động, những chiếc nón là vật che mưa che nắng, cùng với những người nông dân đương đầu với bao gian khổ. Trong tinh thần của con người, chiếc nón còn trở thành món quà đặc biệt mà các bà mẹ trao tặng cho con gái vào ngày lễ lấy chồng, mong rằng con gái sẽ trở thành một nàng dâu hiền lành, chăm chỉ.
Chiếc nón xuất hiện trong thơ ca và âm nhạc, trở thành một biểu tượng không thể thiếu. Nó thể hiện sự vất vả, lòng kiên trì cũng như các phẩm chất đáng quý của phụ nữ Việt Nam qua bao thế hệ. Vì thế, bất kể ở Việt Nam hay nơi xa xôi, chỉ cần có áo dài tung bay hay chiếc nón lá, đó là nơi tinh thần Việt Nam, là nơi sức sống của Việt Nam.
Chiếc nón với giá trị và ý nghĩa như vậy, cần được bảo quản và chăm sóc kỹ lưỡng. Khi mua nón, cần đem nón lên lửa nhỏ hoặc phết dầu mỡ để nón bền đẹp và tránh bị mốc. Sau khi sử dụng, nên treo nón lên để tránh va đập hoặc bẹp mép.
Ngày nay, với sự bùng nổ của các loại ô, mũ, dù thời trang, nón lá truyền thống dường như đang bị lãng quên. Tuy nhiên, nón lá vẫn tồn tại và vẫn gắn bó chặt chẽ với cuộc sống lao động và tinh thần của người dân, là biểu tượng của sự dịu dàng, giản dị và yêu thương của phụ nữ Việt Nam.
Thuyết minh về chiếc nón lá - Mẫu 3
Khi nhắc đến người con gái Việt Nam, hình ảnh áo dài và nón lá thường hiện về trong tâm trí. Chiếc nón lá không chỉ là biểu tượng gần gũi với phụ nữ mà còn là một nét đẹp văn hóa lâu đời.
Ở bất cứ nơi nào trên đất nước Việt Nam, chúng ta dễ dàng bắt gặp những chiếc nón lá đơn giản, mộc mạc nhưng lại ẩn chứa vẻ đẹp thuần khiết. Nón lá không chỉ là vật dụng che mưa che nắng mà còn là món quà tinh thần ý nghĩa của Việt Nam, thể hiện lòng mến khách của người Việt đối với khách quốc tế.
Nón lá đã xuất hiện từ khoảng 2500-3000 TCN và vẫn là một vật dụng quan trọng trong cuộc sống của phụ nữ Việt Nam. Trước hết, nó được dùng để che mưa che nắng. Người phụ nữ Việt xưa đã đội nón lá khi đi làm đồng, đi chợ và tham gia các hoạt động vui chơi. Ngày con gái lấy chồng, bà mẹ thường tặng con chiếc nón lá cùng những lời yêu thương.
Nón lá không chỉ có tính sử dụng mà còn làm đẹp, làm duyên cho phụ nữ Việt. Dưới vành nón lá trắng, vẻ đẹp của phụ nữ được tôn lên với đôi mắt đen láy, nụ cười tươi, mái tóc dài và gáy trắng ngần. Nón lá làm tăng thêm nét duyên dáng, kín đáo và quyến rũ của phụ nữ Việt.
Trên hành trình thơ ca và nhạc họa, chiếc nón lá đã gợi cảm hứng cho nhiều tác phẩm. Có nhiều bài hát về chiếc nón lá như: “Một chiều làng quê trên đường đê lối nhỏ đi về, nụ cười duyên em thẹn thùng trong nón lá che nghiêng” hay “Một người con gái, đứng nghiêng vành nón lá. Đường chiều bờ đê, lối xưa kỉ niệm thiết tha”. Nón lá gợi nhớ hình ảnh mẹ che mưa tảo tần trong thơ: “Quê hương là cầu tre nhỏ/Mẹ về nón lá nghiêng che”. Trong những năm chiến tranh, cô gái thường đội nón lá với quai tím thủy chung, đó là lời hứa với người yêu. Đó cũng đủ làm yên lòng người ra trận.
Suốt từ bao đời nay, từ thực tế đến những bài ca dân gian, những câu thơ, chiếc nón lá luôn gắn liền với hình ảnh người con gái Việt Nam dịu dàng, duyên dáng. Ngày nay, để tạo ra chiếc nón lá, người thợ cần có đôi tay khéo léo và tâm hồn cao thượng. Nón lá thường được làm từ các loại lá cây như lá cọ, lá tre, lá dừa, lá hồ, lá du quy diệp... Mỗi chiếc nón mang đậm tinh thần của người thợ làm nón, tạo nên những thiết kế tỉ mỉ và đẹp mắt.
Là biểu tượng của người phụ nữ Việt Nam, chiếc nón lá gắn liền với đời sống vật chất và tinh thần của chúng ta. Khắp nơi trên đất nước, hình ảnh chiếc nón lá luôn dễ dàng bắt gặp. Đây không chỉ là nét đẹp bình dị, mộc mạc, duyên dáng của người phụ nữ Việt mà còn là biểu tượng văn hóa sâu sắc của Việt Nam, góp phần tạo nên một vẻ đẹp đặc trưng của dân tộc.
....