Thuyết minh về tác giả Nguyễn Tuân mang đến các gợi ý về viết văn và bài mẫu rất hay, giúp học sinh tự học mở rộng kiến thức và cải thiện kỹ năng viết thuyết minh mỗi ngày.
Giới thiệu về sự nghiệp sáng tác của tác giả Nguyễn Tuân ở dưới đây sẽ giúp các bạn học môn Ngữ văn tốt hơn và chuẩn bị tốt hơn. Đồng thời, nắm bắt được bản chất con người và sự sáng tác văn học của nhà văn Nguyễn Tuân. Dưới đây là dàn ý và mẫu văn rất hay về việc thuyết minh về tác giả Nguyễn Tuân mà mời các bạn cùng tham khảo.
Dàn ý thuyết minh về tác giả Nguyễn Tuân
1. Bắt đầu:
Giới thiệu về đời và sự nghiệp của tác giả.
2. Phần chính
a. Sơ lược về cuộc đời và thành tựu
- Thời gian sinh và mất.
- Xuất thân và gia đình của tác giả.
- Các biến cố trong quá trình sống.
b. Một số đóng góp trong văn học
- Ý nghĩa của công lao văn học cho quê hương.
- Các tác phẩm tiêu biểu.
- Đa dạng các thể loại sáng tác.
- Vị trí xã hội và danh tiếng của tác giả.
3. Kết luận
- Đóng góp quý báu qua các tác phẩm văn học.
- Tác giả xứng đáng nhận được sự tôn vinh và ca ngợi.
Giới thiệu về tác giả Nguyễn Tuân
Nguyễn Tuân (1910-1987) được biết đến như một trong những nhà văn lãng mạn nổi bật nhất của văn học Việt Nam, là một trong những người tiên phong trong nền văn học mới. Cuộc đời và sự nghiệp văn học của Nguyễn Tuân, với phong cách tài hoa và uyên bác, đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng độc giả.
Nguyễn Tuân sinh ra ở Nhân Mục, thôn Thượng Đình, nay thuộc phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, Hà Nội. Gia đình ông là một gia đình nhà nho khi Hán học đã dần tàn. Người cha của Nguyễn Tuân là cụ Nguyễn An Lan, một nhà nho tài hoa có ảnh hưởng lớn đối với ông.
Cuộc đời của Nguyễn Tuân đầy biến động. Ông bị đuổi học khi tham gia cuộc biểu tình phản đối giáo viên Pháp nói xấu về người Việt Nam. Năm 1930, ông bị giam giữ vì 'xê dịch' không có giấy phép từ Lào qua Thái Lan. Sau khi ra tù, ông bắt đầu sự nghiệp văn chương bằng việc viết báo và văn. Tuy nhiên, ông chỉ thực sự nổi tiếng từ năm 1938 với các tác phẩm Một chuyến đi và Vang bóng một thời. Ông cũng bị giam giữ vào năm 1941 vì liên lạc với các hoạt động chính trị.
Nguyễn Tuân là một trí thức yêu nước và tôn trọng dân tộc. Ông tôn trọng văn hóa truyền thống của dân tộc và đặc biệt yêu thích văn chương trung đại, âm nhạc dân gian, và ẩm thực truyền thống. Ông coi viết văn như một cách để thể hiện bản thân một cách sâu sắc và cực kỳ nghiêm túc. Phong cách văn của ông phản ánh những đặc điểm này và có ảnh hưởng lớn từ kiến thức đa lĩnh vực của ông.
Nguyễn Tuân thử sức với nhiều thể loại truyện ngắn, thơ, nhưng chỉ từ đầu năm 1938, ông mới nhận ra sự thành công của mình với các tác phẩm như Một chuyến đi (1938), Thiếu quê hương (1940), Chiếc lư đồng mắt cua (1941). Sự nghiệp của ông có thể chia thành hai giai đoạn rõ rệt trước và sau Cách mạng tháng Tám, khi ông từ một nhà văn lãng mạn chuyển thành nhà văn cách mạng.
Trước Cách mạng, Nguyễn Tuân sáng tác xoay quanh ba chủ đề chính. 'Chủ nghĩa xê dịch' phản ánh tinh thần phiêu lưu của nhà văn, dẫn dắt chân đi qua những vùng quê để tìm kiếm cảm xúc mới mẻ, 'thay đổi khẩu vị cho các giác quan'. Mặc dù Nguyễn Tuân tiếp cận 'chủ nghĩa xê dịch' như một phản ứng vô ích trước hoàn cảnh, nhưng qua đề tài này, ông đã truyền đạt những hình ảnh và hương vị của quê hương bằng một ngòi bút trào phúng và tài hoa, thể hiện tấm lòng yêu nước mãnh liệt trong tác phẩm của mình như 'Một chuyến đi', 'Thiếu quê hương...'.
Trong chủ đề 'vang bóng một thời', nhà văn tìm kiếm và tái hiện lại vẻ đẹp đặc trưng của quá khứ với những phong tục văn hóa, những sở thích văn hóa tinh tế, lịch lãm, liên quan đến những người thuộc tầng lớp nhà nho tài hoa bất đắc chí. Những tác phẩm này thể hiện một cách tinh tế và biểu đạt tình yêu thương, tôn trọng đối với những giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc. Tập truyện ngắn 'Vang bóng một thời' là một minh chứng điển hình cho điều này.
Về đề tài về cuộc sống bi quan của một tâm hồn lạc lõng, bế tắc, cố gắng tìm kiếm sự giải thoát qua âm nhạc, rượu và ma túy, ông đã thể hiện được tâm trạng khủng hoảng của thanh niên thời đại. Tuy nhiên, trong đó vẫn tỏa sáng 'ngọn lửa khao khát một thế giới trong trắng, cao quý, được nâng lên bằng cánh của nghệ thuật'. Tác phẩm 'Chiếc lư đồng mắt cua' và 'Tàn đèn dầu lạc' là minh chứng cho điều này.
Sau Cách mạng, lòng yêu nước và sự bất mãn với chế độ thực dân đã đẩy Nguyễn Tuân vào Cách mạng và cuộc kháng chiến. Sáng tác của ông trong thời kỳ này tập trung vào việc phản ánh hai cuộc chiến tranh chống Pháp và chống Mỹ, ca ngợi vẻ đẹp của quê hương, ca ngợi những anh hùng dân tộc, tài năng trong cuộc chiến và sản xuất. Những tác phẩm như 'Đường vui' (1949), 'Tình chiến dịch' (1950), 'Hà Nội ta đánh Mỹ giỏi' (1972), 'Sông Đà' (1960) thể hiện sự tài năng và uyên bác của Nguyễn Tuân dù ở giai đoạn nào.
Trước Cách mạng, Nguyễn Tuân được biết đến như là một nhà văn lãng mạn. Ông tôn trọng và đề cao vẻ đẹp. Với ông, vẻ đẹp chỉ tồn tại trong quá khứ, do đó, ông tìm kiếm và tái hiện vẻ đẹp của quá khứ và phê phán, chối bỏ xã hội với mặt văn hóa. Nguyễn Tuân tin rằng xã hội hiện đại là 'xã hội cơ khí giết chết vẻ đẹp'. Ông cũng nhìn nhận con người từ góc độ tài hoa, nghệ sĩ, tập trung vào việc mô tả những người tài năng bất đắc chí, đứng trên cao hơn hoàn cảnh. Những nhân vật trong tác phẩm của ông thể hiện sự 'đặc biệt'. Nguyễn Tuân tìm kiếm cảm giác mới mẻ, 'nguồn sống bồng bột khao khát thoát ly' trong 'chủ nghĩa xê dịch' và trụy lạc.
Ông sử dụng lối viết tự do, phóng túng, đầy đặn và trẻ trung, kết hợp với sự cổ kính, đĩnh đạc không chỉ trong ngôn ngữ văn học mà còn trong kiến thức về nhiều lĩnh vực như hội họa, điện ảnh, âm nhạc, quân sự, võ thuật, để tạo ra những hình ảnh đặc sắc, gợi lên nhiều liên tưởng thú vị cho người đọc.
Sau Cách mạng, ông vẫn giữ vững nét tài hoa, uyên bác nhưng cũng có những sự thay đổi đáng kể. Ông không còn nhìn nhận con người với cái nhìn đối lập giữa quá khứ và hiện tại mà thấy được sự ấm áp của cuộc sống. Ông tin rằng cái đẹp không chỉ tồn tại trong quá khứ mà còn hiện hữu trong thiên nhiên, đời sống sản xuất và chiến đấu. Nét tài hoa nghệ sĩ không chỉ ở những con người đặc biệt mà còn ở người dân thường, ngay cả trong công việc hàng ngày như những người lính, dân quân, lái đò sông Đà. Ông cũng không còn đối lập giữa cái phi thường và cái bình thường. Nét tài hoa kết hợp với tâm hồn bình dị, đồng cảm. Giọng văn không còn khinh bạc, mà chỉ dành cho kẻ thù cướp nước, bán nước và những mặt tiêu cực khác của xã hội.
Với những đặc điểm riêng biệt nói trên, Nguyễn Tuân đã phát triển thể loại tuỳ bút đến mức cao nhất. Do đó, ông được biết đến như là “ông hoàng” của thể loại tuỳ bút. Tuỳ bút của Nguyễn Tuân đã phản ánh rõ phong cách phóng túng của ông, với thông tin phong phú và tính thời sự cao, kèm theo nhiều yếu tố truyện vui. Ông đã xây dựng một cốt truyện sâu sắc, với các nhân vật được mô tả tỉ mỉ, có tính cách riêng biệt và phức tạp. Lời văn kết hợp sự triết lý và trữ tình một cách tự nhiên. Điều này thể hiện tâm hồn phóng túng, sức sáng tạo tưởng tượng đặc biệt của ông, không giới hạn trong thời gian và không gian. Ngôn ngữ nghệ thuật của Nguyễn Tuân giàu có và đa dạng, thể hiện sự trữ tình của một cái tôi uyên bác nhưng cũng trẻ trung, hiện đại; đồng thời thể hiện sự tinh tế, giàu cảm xúc thẩm mĩ, đầy chất thơ và khả năng sáng tạo hình ảnh. Câu văn lưu loát và mềm mại.
Nguyễn Tuân suốt đời tìm kiếm và khẳng định cái đẹp, định nghĩa về người nghệ sĩ. Ông đã có đóng góp to lớn cho quá trình hiện đại hóa văn xuôi tiếng Việt, đặc biệt là thể loại tuỳ bút. Ông xứng đáng là một nghệ sĩ lớn, một nhà văn vĩ đại của dân tộc.