TOP 5 bài Thuyết minh về thành nhà Hồ hay và đặc sắc nhất, giúp học sinh lớp 9 hiểu rõ hơn về vị trí địa lý, quá trình hình thành và kiến trúc đặc biệt của thành nhà Hồ, giúp viết bài văn thuyết minh tuyệt vời.
Thành nhà Hồ là một di tích lịch sử nổi tiếng của Việt Nam, nằm tại hai xã Vĩnh Tiến và Vĩnh Long, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa. Mời các bạn cùng đọc bài viết dưới đây của Mytour để có thêm kiến thức và từ vựng phong phú để viết bài thuyết minh về một trong những đặc điểm nổi bật của quê hương.
Dàn ý thuyết minh về thành nhà Hồ
I. Mở đầu:
- Giới thiệu về di tích lịch sử thành nhà Hồ.
II. Nội dung chính:
* Tổng quan:
- Còn được biết đến với các tên gọi khác như thành Tây Đô, thành Tây Kinh, thành Tây Giai, và thành An Tôn.
- Là kinh đô của nước Đại Ngu (tên quốc hiệu của Việt Nam dưới thời Hồ Quý Ly).
- Nằm trong địa phận của hai xã Vĩnh Tiến và Vĩnh Long, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam.
- Được xây dựng vào đầu những năm 1397 dưới sự chỉ đạo của Hồ Quý Ly, trong thời kỳ của vua Thuận Tông.
- Năm 2011, thành nhà Hồ đã được UNESCO công nhận là một di tích văn hóa thế giới và được xem xét là một trong 62 di tích đặc biệt cấp quốc gia, cần được bảo tồn cẩn thận theo chỉ đạo của Thủ tướng Chính phủ.
* Đặc điểm chính:
- Với địa thế được bao bọc bởi sông nước, núi non hiểm trở, thành nhà Hồ có một vị trí địa lý đắc địa, phù hợp cho việc phòng ngự và phản công.
- Thành ngoại, hay còn được gọi là La thành, được xây dựng bằng 10.000 khối đất và được bao quanh bởi hàng tre gai dày đặc. Bên trong có những hào rộng khoảng 50m, giúp ngăn chặn sự tấn công bất ngờ từ kẻ thù.
- Phần nội thành:
- Có hình dáng gần như vuông, với mỗi cạnh dài khoảng 860m, và nằm trên một khu đất có chu vi khoảng 3,5km.
- Phần chân thành dày khoảng 20m, với bốn cửa theo 4 hướng: đông, tây, nam, bắc. Mỗi cổng có chiều cao khoảng 10m.
- Mặt bên ngoài của thành được ghép bằng những khối đá tảng lớn kích thước 2x1x0,7m, trong khi bên trong được đắp bằng đất.
- Các cổng được xây dựng theo hình dạng cuốn vòm, với các khối đá tảng vuông vức được xếp sít nhau theo hình dáng của múi bưởi, vô cùng chắc chắn và chịu được những cú sốc mạnh như động đất.
- Mặc dù không sử dụng bất kỳ chất kết dính nào, nhưng những phiến đá vôi màu xanh này vẫn liên kết chặt chẽ với nhau, không hề phai mờ qua thời gian.
- Ngoài những phần tường đá vẫn còn tồn tại đến ngày nay, hầu hết các công trình kiến trúc khác như Điện Hoàng Nguyên, Cung Diên Thọ (nơi Hồ Quý Ly cư trú), Đông Cung, Tây Thái Miếu, Đông Thái Miếu,... đã bị phá hủy, chỉ còn lại đền Nam Giao được xây bằng đá nằm bên trong nội thành.
* Ý nghĩa:
- Là một trong những di tích lịch sử quan trọng, lưu giữ nhiều giá trị văn hóa và kiến trúc thời trung đại.
- Đó là minh chứng cho sự quan trọng trong lịch sử của dân tộc, đặc biệt là trong giai đoạn có nhiều biến động.
- Thể hiện ý thức giữ gìn độc lập của nhân dân, đặc biệt là gia đình nhà Hồ.
III. Tóm tắt:
- Đưa ra nhận xét cuối cùng.
Thuyết minh về thành nhà Hồ
Thành nhà Hồ, hay còn gọi là thành Tây Đô, thành An Tôn, thành Tây Kinh hay thành Tây Giai, là kinh đô của nước Đại Ngu (tức là Việt Nam thời nhà Hồ), nằm tại tỉnh Thanh Hóa. Đây là một tòa thành kiên cố với kiến trúc độc đáo bằng đá có quy mô lớn hiếm hoi ở Việt Nam, cũng như là một trong rất ít những thành lũy bằng đá còn lại trên thế giới. Thành được xây dựng trong thời gian ngắn, chỉ khoảng 3 tháng và cho đến nay, mặc dù đã tồn tại hơn 6 thế kỷ nhưng một số phần của tòa thành này vẫn còn lại tương đối nguyên vẹn.
Vào ngày 27 tháng 6 năm 2011, sau 6 năm đệ trình hồ sơ, Thành nhà Hồ đã được UNESCO công nhận là di sản văn hóa thế giới. Hiện nay, nơi đây đã được thủ tướng chính phủ Việt Nam đưa vào danh sách xếp hạng 62 di tích quốc gia đặc biệt.
Thành được xây dựng trên địa phận hai thôn Tây Giai và Xuân Giai, nay thuộc xã Vĩnh Tiến và thôn Đông Môn, nay thuộc xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hoá. Vị trí của Thành nhà Hồ so với các trung tâm thành phố lân cận.
Thành Tây Đô được xây vào năm 1397 dưới triều Trần do quyền thần Hồ Quý Ly chỉ huy. Thành được xây dựng trong thời gian rất ngắn, chỉ khoảng 3 tháng. Thành Tây Đô gắn liền với sự nghiệp của nhà cải cách lớn Hồ Quý Ly và triều đại Hồ.
Theo lịch sử, Thành nhà Hồ được xây dựng rất khẩn trương, chỉ trong vòng 3 tháng. Thành Tây Đô có vị trí chiến lược và địa thế hiểm trở, là điểm chốt quân sự quan trọng hơn là trung tâm chính trị và văn hoá. Thành được bao quanh bởi sông nước và núi non, có ý nghĩa chiến lược phòng thủ và giao thông thủy bộ. Thành bao gồm cả thành ngoại, được đắp bằng đất và trồng tre gai, có vùng hào sâu và rộng rãi bao quanh.
Trong lòng thành ngoại là thành bên trong, có diện tích hình chữ nhật chiều dài từ Bắc - Nam là 870,5m và chiều rộng từ Đông - Tây là 883,5m. Bề mặt bên ngoài của thành bên trong được xây dựng bằng đá trắng với kích thước trung bình là 2m x 1m x 0,70m, trong khi bề mặt bên trong được lấp đất. Có tổng cộng bốn cổng ở các hướng chính là Nam - Bắc - Tây - Đông, được gọi là cổng tiền - hậu - tả - hữu (hay còn gọi là Cửa Nam, Cửa Bắc, Cửa Đông và Cửa Tây). Tất cả các cổng đều được xây dựng theo kiểu vòm cuốn, sử dụng đá xếp hình bánh quả, trong đó cổng Nam lớn nhất, gồm có 3 cánh cửa cuốn dài 33,8m, cao 9,5m và rộng 15,17m. Các tấm đá được sử dụng để xây cổng có kích thước đặc biệt lớn (dài lên đến 7m, cao 1,5m, nặng khoảng 15 tấn).
Các cung điện và dinh thự trong khu vực của thành đã bị phá hủy, nhưng vẫn còn lại một số di tích, trong đó có 4 cổng thành được xây bằng đá cuốn vòm, tường thành và đặc biệt là Di tích Đàn tế Nam Giao vẫn giữ được tính nguyên vẹn. Trong số những di tích đáng chú ý có một mảnh nền chính điện với hai tượng rồng đá đẹp mắt, mỗi con dài 3,62m.
Thành Tây Đô là một minh chứng cho trình độ kỹ thuật xây dựng vòm đá ấn tượng của thời đại đó. Các mảnh đá nặng từ 10 đến 20 tấn đã được nâng lên và lắp ghép với nhau một cách tự nhiên, hoàn toàn không cần sử dụng bất kỳ loại keo nào. Hơn 600 năm qua, những bức tường của thành vẫn đứng vững.
Được xây dựng và liên quan mật thiết đến một giai đoạn đầy biến động của lịch sử xã hội Việt Nam, cùng với các cải cách của triều đại Hồ và tư duy bảo vệ nền độc lập dân tộc, Thành Nhà Hồ là một biểu tượng văn hóa nổi bật của một nền văn minh tồn tại không lâu nhưng luôn được sử sách đánh giá cao.
Giới thiệu về thành Nhà Hồ - Phiên bản 1
Thành Nhà Hồ – một công trình kiến trúc quân sự ấn tượng nhất, đặc sắc nhất với kỹ thuật và nghệ thuật xây dựng đá tinh xảo, sự kết hợp độc đáo giữa các truyền thống xây dựng ở Việt Nam và khu vực trong thời kỳ cuối thế kỷ XIV và đầu thế kỷ XV. Công trình có giá trị quốc tế với kiến trúc phong cách phương Đông, kết hợp giữa trung tâm quyền lực và pháo đài quân sự, thể hiện sự gắn kết tài tình giữa kiến trúc và cảnh quan văn hóa thiên nhiên tại huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa. Thành được xây dựng trong thời gian ngắn, chỉ khoảng 3 tháng (từ tháng 1 đến tháng 3 năm 1397) và cho đến nay, sau hơn 6 thế kỷ, vẫn là một trong những di sản kinh thành ít bị ảnh hưởng của quá trình đô thị hóa, vẫn được bảo tồn gần như nguyên vẹn trên cả mặt đất và trong lòng đất cảnh quan và quy mô kiến trúc. Với những giá trị đặc biệt, vào ngày 27 tháng 6 năm 2011, tại phiên họp lần thứ 35 của Ủy ban Di sản Thế giới của UNESCO diễn ra tại thủ đô Paris, Pháp, Thành nhà Hồ đã được công nhận chính thức là Di sản văn hóa thế giới.
Thành Nhà Hồ được xây dựng vào năm 1397 theo sự chỉ đạo của Phụ chính Thái sư nhiếp chính nhà Trần, Hồ Quý Ly. Thành được xây dựng trong thời gian rất ngắn, chỉ khoảng 3 tháng (từ tháng 1 đến tháng 3 năm 1397). Cùng năm đó, Hồ Quý Ly đã di chuyển kinh đô từ Thăng Long (Hà Nội) vào Thành Nhà Hồ (Thanh Hoá). Khu di tích của Thành Nhà Hồ bao gồm một loạt các thành phần kiến trúc được xây dựng với sự kết hợp giữa kiến trúc nhân tạo và tự nhiên, nhằm đảm bảo chức năng của một kinh đô mới thay thế cho Thăng Long. Năm 1400, với việc lên ngôi của Hồ Quý Ly, triều đại Hồ ra đời, Thành Nhà Hồ trở thành kinh đô, và Đại Việt được đổi tên thành Đại Ngu. Tuy nhiên, vào năm 1407, sau khi thất bại trong cuộc chống lại sự xâm lược của nhà Minh, Thành Nhà Hồ bị chiếm và Hồ Quý Ly cùng con trai Hồ Hán Thương và triều đình Đại Ngu bị bắt. Từ đó, Thành Nhà Hồ không còn là kinh đô nữa.
Thành Nhà Hồ là tên thông dụng của một tòa thành bằng đá vẫn còn khá nguyên vẹn, nằm giữa vùng đồng bằng lưu vực sông Mã và sông Bưởi, thuộc địa phận các thôn Tây Giai, Xuân Giai (xã Vĩnh Tiến), Đông Môn (xã Vĩnh Long), huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa, miền Bắc Việt Nam. Thành cũng có những tên gọi khác như: Thành An Tôn vì trong thời kỳ cuối thời Trần, khu vực này có tên là động An Tôn; Thành Tây Đô vì nó là kinh đô của Đại Việt (1397-1400) và Đại Ngu (1400 – 1407); Thành Phủ Thanh Hoá do nhà Minh đặt sau khi chiếm Đại Việt; Tây Kinh để phân biệt với Đông Kinh (Thăng Long); Thạch Thành vì nó được xây dựng hoàn toàn bằng đá; Thành Tây Giai vì nằm ở thôn Tây Giai.
Ngày nay, sau hơn 600 năm lịch sử, tòa thành vẫn tồn tại uy nghi với các tường thành và cửa thành còn khá nguyên vẹn. Các khám phá khảo cổ học đã bắt đầu tiết lộ nhiều thành phần kiến trúc của kinh đô cổ này. Bên cạnh thành trong với các tường và hào nước bao quanh, còn có dấu tích của cung điện và đền miếu của triều đình, cùng với La thành và Đàn tế Nam Giao trong phức hợp di sản của Thành Nhà Hồ.
Nếu những từ như “hoành tráng” hay “kỳ vĩ” được sử dụng khiêm tốn để mô tả Thành Nhà Hồ, thì “độc đáo”, “tinh tế” và “bí ẩn” lại là những cụm từ phản ánh chính xác nhất về tòa thành này. Điều này bắt nguồn từ giá trị đặc biệt của nó, và còn sâu xa hơn, từ nền văn hóa Việt Nam – một nền văn hóa luôn ưa chuộng sự hài hòa giữa thiên nhiên, con người và đất đai.
Nhiều nhà nghiên cứu lịch sử, khảo cổ học, và kiến trúc đã tìm thấy nhiều điểm tương đồng giữa Tây Đô và Đông Đô (Hoàng thành Thăng Long). Điều này là kế thừa tự nhiên, phản ánh bản sắc văn hóa trong một giai đoạn lịch sử đầy biến động của dân tộc, khẳng định Thành Nhà Hồ là một phần của 'mạch' văn hóa truyền thống và chính thống. Văn hóa là nền tảng quan trọng để đánh giá giá trị của di sản, như tiêu chí của UNESCO đã đề ra.
Sự hấp dẫn của Thành Nhà Hồ đến từ sự bí ẩn. Đây là hiện tượng có tính đột phá về kỹ thuật khai thác, chế tác và xây dựng một công trình lớn với nguyên liệu chính là các tảng đá lớn. Mặc dù không phải là công trình duy nhất ở Việt Nam và khu vực sử dụng kiến trúc bằng đá, nhưng Thành Nhà Hồ vẫn là minh chứng cho kỹ thuật xây dựng độc đáo, khác biệt. Nhiều người tự hỏi: làm thế nào những thợ xây có thể di chuyển và xếp chồng những khối đá nặng hàng chục tấn lên cao 8-10m mà không cần chất kết dính? Điều này vẫn là một ẩn số lớn chưa được giải mã. Triều Hồ nổi bật với những cách tiếp cận táo bạo trong nhiều lĩnh vực, vì vậy, liệu kỹ thuật xây dựng Thành Tây Đô có phải là một phần của sự cách mạng toàn diện hoặc là một thông điệp thành công đầu tiên về sự cách mạng của nhà Hồ do Hồ Quý Ly dẫn đầu?
Tây Đô, như là kinh đô của nhà nước Đại Việt vào cuối thời Trần đầu thời Hồ, được xây dựng dựa trên các nguyên tắc cơ bản về địa thế, phong thủy, tiền án hậu chẩm đều có hình sông thế núi bao bọc. Thành được đặt ở vị trí giữa đồng bằng và vùng núi, với cảnh quan hài hòa của sông núi, địa hình đa dạng, tạo điều kiện thuận lợi cho quân sự. Việc sử dụng lên tới 20.000 m3 đá và gần 100.000 m3 đất để xây dựng, cùng với việc xây 4 bức tường thành bằng các khối đá lớn, chỉ trong 3 tháng là một chiến tích khổng lồ của con người. Trải qua 6 thế kỷ, phần kiến trúc trong hoàng thành có phần bị hủy hoại, nhưng 4 bức tường thành vẫn giữ nguyên kiến trúc ban đầu, là biểu tượng của Thành Nhà Hồ.
Ngoài phần di tích nổi bật, các cuộc khảo cổ tổng thể tại di tích Đàn tế Nam Giao và các diện tích khác cũng đã phát hiện hàng nghìn di vật và nhiều kiến trúc, cho thấy sự giao thoa và tiếp biến của kiến trúc từ các thời kỳ Trần, Hồ và sơ đầu thời Lê, như sân lát gạch, các cột đá, và giếng Vua. Đây là những bằng chứng về sự liên tục trong lịch sử và văn hóa, là một phần không thể thiếu của triều đại Hồ.
Thành Nhà Hồ phản ánh sự hào quang của nó ở mọi phương diện, từ kiến trúc, lịch sử, văn hóa cho đến khảo cổ học. Nó là nơi giao lưu văn hóa giữa Việt Nam và các nước Đông Á và Đông-Nam Á, là nơi ghi dấu ấn đặc biệt trong các quyết định cải cách của triều đình Hồ, đồng thời đóng góp vào việc thúc đẩy các ý tưởng mới tại Việt Nam và khu vực. Ngày nay, Thành Nhà Hồ là bằng chứng lịch sử cho những giá trị riêng biệt của mình, và đã đạt được danh hiệu Di sản Văn hóa Thế giới từ UNESCO.
Việc chạm mặt với di sản thế giới Thành nhà Hồ là một hành trình kéo dài 6 năm (2006 - 2011). Bên cạnh sự nỗ lực của các cơ quan, chuyên gia trong và ngoài nước, UBND tỉnh Thanh Hóa và nhân dân huyện Vĩnh Lộc đã đóng góp quan trọng trong việc bảo tồn và quảng bá giá trị văn hóa của Thành nhà Hồ, từ đó đạt được công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới.
Thành nhà Hồ đã đáp ứng được hai tiêu chí số II và IV của UNESCO. Đó là nơi giao lưu văn hóa giữa Việt Nam với các nước Đông Á và Đông-Nam Á; cũng là nơi duy nhất ghi dấu ấn đặc biệt trong việc thực hiện các quyết định cải cách của triều đình Hồ, đồng thời góp phần thúc đẩy các ý tưởng mới ở Việt Nam và khu vực. Thành nhà Hồ là chứng nhân cho sự đột phá trong kỹ thuật xây dựng tòa Hoàng thành bằng đá, đồng thời là biểu tượng của kinh thành Việt Nam và khu vực vào cuối thế kỷ 14, đầu thế kỷ 15.
Để đạt được kết quả như ngày hôm nay, đã có một quá trình dài với sự hợp tác chặt chẽ của các bộ, ngành và các nhà chuyên môn. Nhiều hội thảo, hội đồng khoa học đã được tổ chức để thảo luận về giá trị văn hóa và lịch sử của Thành nhà Hồ. Tỉnh Thanh Hóa đã mời các chuyên gia từ Nhật Bản, Úc đến tư vấn và đóng góp ý kiến trong quá trình hoàn thiện hồ sơ. Hồ sơ đã được đánh giá cao bởi Ủy ban di sản thế giới vì tính khoa học và giải pháp bảo tồn nhất quán, phát huy giá trị của di sản.
Từ cuối tháng 11/2006, tỉnh Thanh Hóa đã thành lập Ban chỉ đạo xây dựng hồ sơ di sản văn hóa thế giới dưới sự chỉ đạo của Phó Chủ tịch tỉnh Vương Văn Việt. Bộ hồ sơ đã được xây dựng bởi Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa, với sự hợp tác của Cục Di sản văn hóa, Viện Khảo cổ học và nhiều nhà nghiên cứu khác.
Ngày 20/3/2008, kết quả của việc xây dựng hồ sơ đã được báo cáo tại Thanh Hóa, với các phần được thiết lập theo quy định của UNESCO như tư liệu, thư viện và hồ sơ khoa học. Sau đó, vào ngày 21/3/2008, tại khu di tích, tỉnh Thanh Hóa đã công bố quyết định thành lập Ban quản lý di tích Thành nhà Hồ. Ban quản lý này đặt trụ sở ngay tại khu di tích, thuộc thôn Xuân Giai, xã Vĩnh Tiến, huyện Vĩnh Lộc. Đồng thời, tỉnh cũng lập quy hoạch bảo tồn, quản lý và phát huy giá trị của di tích, bao gồm việc bảo vệ Đàn tế Nam Giao.
Hồ sơ đề xuất Thành nhà Hồ đã được Cục Di sản văn hóa, Viện Khảo cổ học Việt Nam, Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa hoàn chỉnh và nộp lên UNESCO vào ngày 22/9/2009. Ngày 29/9/2009, bộ hồ sơ khoa học về di sản văn hóa Thành nhà Hồ đã được gửi đến Trung tâm Di sản thế giới tại Paris, Pháp để tham gia đề cử danh mục di sản văn hóa thế giới. Bộ hồ sơ gồm 161 trang chính và 187 trang phụ lục, cùng với 250 bản vẽ, 76 ảnh kỹ thuật số, 76 ảnh slides và phim di sản dài 43 phút... Theo Công hàm của Ủy ban Quốc gia UNESCO Việt Nam gửi Trung tâm Di sản thế giới tại Paris, Pháp, Thành nhà Hồ là một công trình kỳ vĩ với kỹ thuật và nghệ thuật xây dựng đá lớn, kết hợp các truyền thống xây dựng độc đáo có một không hai ở Việt Nam, khu vực Đông Á và Đông Nam Á trong thế kỷ XIV-XV...
Thuyết minh về Thành nhà Hồ - Mẫu 2
Thành Nhà Hồ, nay thuộc tỉnh Thanh Hóa, từng là kinh đô của Việt Nam từ năm 1398 đến 1407. Đây là một trong số ít các thành lũy bằng đá còn tồn tại tại Đông Nam Á.
Thành Nhà Hồ đã được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa thế giới vì những giá trị văn hóa, lịch sử và kỹ thuật xây dựng độc đáo mà công trình này mang lại.
Thành Nhà Hồ được xây dựng vào năm 1397 dưới thời vua Trần Thuận Tông, do Hồ Quý Ly chỉ đạo khi ông đảm nhận chức tể tướng dưới thời nhà Trần. Trong lịch sử, thành này còn được biết đến với các tên gọi khác như thành An Tôn, Tây Đô, Tây Kinh, Tây Nhai, Tây Giai.
Sau khi hoàn thành xây dựng, Hồ Quý Ly áp đặt vua Trần Thuận Tông chuyển kinh đô từ Thăng Long (nay là Hà Nội) về Thanh Hóa. Năm 1400, Hồ Quý Ly lên ngôi vua thay vì nhà Trần, Thành Nhà Hồ chính thức trở thành kinh đô, và Hồ Quý Ly lấy quốc hiệu là Đại Ngu, ý tứ niềm hạnh phúc, an vui. Mặc dù vậy, triều đại này chỉ kéo dài trong thời gian ngắn 7 năm, là triều đại ngắn nhất trong lịch sử Việt Nam.
Thành Nhà Hồ đáp ứng đầy đủ hai tiêu chí về văn hóa mà UNESCO đưa ra để xếp hạng Di sản cho công trình. Tiêu chí thứ hai là “Thể hiện các giá trị nhân văn quan trọng và sự ảnh hưởng của chúng qua một thời kỳ lịch sử quốc gia hoặc trong một khu vực của thế giới, những đóng góp này có tính phát triển trong kiến trúc, công nghệ, nghệ thuật điêu khắc, và cách quy hoạch thành phố”.
Tiêu chí thứ tư là “Trở thành ví dụ nổi bật về một loại hình công trình, một quần thể kiến trúc, kỹ thuật hoặc cảnh quan minh họa được giá trị của một (hoặc nhiều) giai đoạn trong lịch sử nhân loại”.
Công trình này được đánh giá cao về mặt kỹ thuật xây dựng các khối đá được coi là duy nhất ở Việt Nam và cả khu vực Đông Á, Đông Nam Á trong khoảng thời gian từ cuối thế kỷ XIV đến đầu thế kỷ XV. Các nhà nghiên cứu đánh giá, kiến trúc Thành Nhà Hồ được xây dựng rất khoa học, với các phiến đá lớn được đục đẽo một cách vuông vức, xếp đan xen với nhau theo hình múi bưởi để tránh các rung chấn lớn như động đất.
Đặc biệt là giữa các phiến đá này không có bất kỳ chất kết dính nào nhưng tòa thành vẫn đứng vững hơn 600 năm, vượt qua nhiều tác động của địa chấn và bom đạn tàn phá. Ngoài ra khối công trình đồ sộ, vững chắc này chỉ được xây dựng vẻn vẹn trong vòng 3 tháng đầu năm 1397.
Theo các tài liệu cùng công việc khảo cổ, nghiên cứu hiện trạng, quần thể di sản Thành Nhà Hồ bao gồm Thành nội, Hào thành, La thành và Đàn tế Nam Giao nằm phía ngoài thành. Trong đó, Hoàng thành là công trình đồ sộ nhất và nguyên vẹn nhất cho đến nay.
Toàn bộ mặt ngoài tường thành là sự kết hợp của bốn cổng chính được làm từ những phiến đá vôi màu xanh, được đục đẽo tinh xảo và chồng khít lên nhau. Những khối đá lớn này có phiến dài tới hơn 6 mét, nặng khoảng 20 tấn. Về cách vận chuyển các khối đá khổng lồ này, các nhà khảo cổ cho rằng người ta đã sử dụng các hòn bi đá để lăn chuyển chúng.
Những khối đá lớn này có phiến dài tới hơn 6 mét, nặng khoảng 20 tấn, khít với nhau mà không có bất kỳ chất kết dính nào.
Trước đây, bên trong thành còn có nhiều công trình nguy nga như Điện Hoàng Nguyên, Cung Diên Thọ (chỗ ở của Hồ Quý Ly), Đông cung, Tây Thái Miếu, Đông Thái Miếu,… không thua kém kinh thành Thăng Long. Tuy nhiên, qua hơn 6 thế kỷ với nhiều tác động chủ quan và khách quan đã khiến hầu hết các công trình kiến trúc này bị phá hủy hoàn toàn.
Trước đó, bên trong thành còn có nhiều công trình nguy nga nhưng đã bị phá hủy.
Một trong những điều bí ẩn lớn về công trình này là sự biến mất của đầu rồng trên cặp tượng rồng được chạm khắc tỉ mỉ bên trong hoàng thành. Đôi tượng rồng đá này được các nhà sử học đánh giá là loại tượng rồng lớn và đẹp nhất còn tồn tại ở Việt Nam. Chúng có hình dạng thân thon nhỏ dần về phía đuôi, uốn cong đều đặn, phủ kín vảy. Đôi rồng này còn mang giá trị nghệ thuật chạm khắc đặc sắc của thời Trần.
Có nhiều giả thuyết về việc lý giải tại sao đầu rồng lại biến mất, nhưng giả thuyết rằng sau khi xâm lược nước ta, quân Minh đã cắt đầu rồng mang về để báo trạng được nhiều người chấp nhận.
Thành Nhà Hồ là di tích lịch sử quan trọng có giá trị cao về mặt văn hóa, kiến trúc thời xưa. Đến với di tích này, du khách có cơ hội chiêm ngưỡng sự độc đáo của công trình xưa và tìm hiểu về kỹ thuật công phu này. Đây là điểm đến thu hút nhiều du khách trong và ngoài nước biết đến.
Thuyết minh về thành nhà Hồ - Mẫu 3
Sau 175 năm tồn tại, nhà Trần vốn thịnh trị và nổi danh với nhiều những đấng minh tài giỏi và triều thần kiệt xuất. Cuối cùng, nhà Trần cũng phải đối mặt với cơn bĩ cực, chịu cảnh diệt vong do vua quan thất đức, bất tài. Nhân cảnh đó, Hồ Quý Ly, một viên quan lớn trong triều, đã nổi lên sau cái chết của Trần Duệ Tông, nắm giữ hoàn toàn quyền lực triều chính, cuối cùng lên ngôi và lập ra nước Đại Ngu. Mặc dù tài giỏi và tham vọng, nhưng Hồ Quý Ly lên ngôi bằng cách không minh bạch, gặp phải sự phản đối từ những người trong triều và dân chúng, làm cho căn cơ của ông không vững. Đối diện với âm mưu xâm lược của quân Minh, nhà Hồ nhanh chóng sụp đổ. Mặc dù chỉ tồn tại trong một thời gian ngắn từ năm 1401 đến 1407, nhưng Hồ Quý Ly và nhà Hồ đã để lại một công trình kiến trúc có giá trị lớn, thành nhà Hồ, biểu trưng cho một thời đại nhiều biến động trong lịch sử dân tộc.
Thành nhà Hồ, hay còn được biết đến với các tên gọi khác như thành Tây Đô, thành Tây Kinh, thành Tây Giai, và thành An Tôn, từng là kinh đô của Đại Ngu (tên quốc gia dưới thời Hồ Quý Ly), trong khoảng 7 năm. Tuy nhiên, sau đó, nhà Hồ đã sụp đổ, và tòa thành này không được sử dụng cho mục đích ban đầu nữa. Hiện nay, di tích này nằm ở 2 xã Vĩnh Tiến và Vĩnh Long, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam, cách trung tâm thành phố khoảng 45 km. Mặc dù chỉ được xây dựng trong 3 tháng đầu năm 1397 dưới sự chỉ đạo của Hồ Quý Ly, nhưng thành nhà Hồ đã tồn tại hơn 6 thế kỷ và vẫn giữ nguyên một số phần kiến trúc cổ. Với kiến trúc bằng đá độc đáo và quy mô lớn, thành nhà Hồ đã trở thành di tích quý giá, biểu tượng cho một giai đoạn lịch sử và văn hóa của dân tộc.
Về đặc điểm kiến trúc, thành nhà Hồ được xây dựng bằng đá tảng độc đáo, được UNESCO công nhận là một ví dụ nổi bật về kiến trúc có giá trị lịch sử và văn hóa. Với thiết kế tinh tế và các kỹ thuật xây dựng khéo léo, thành nhà Hồ thể hiện sự táo bạo và toàn diện của Hồ Quý Ly và triều đình nhà Hồ. Mặc dù không có vị trí địa lý thuận lợi như kinh thành Thăng Long, nhưng thành Tây Đô lại được đánh giá cao về mặt chính trị và quân sự. Với kiến trúc chắc chắn và các biện pháp phòng thủ, thành nhà Hồ là nơi an toàn và thích hợp cho các biến động chính trị giữa hai triều đại. Nhờ vào các kỹ thuật xây dựng thông minh, thành nhà Hồ đã vượt qua thời gian và vẫn tồn tại nguyên vẹn cho đến ngày nay, là một minh chứng cho sức mạnh kiến trúc và sự sáng tạo của con người trong lịch sử.
Thành nhà Hồ vẫn tồn tại đến ngày nay, được xem là một trong những di tích lịch sử quan trọng, lưu giữ nhiều giá trị văn hóa và kiến trúc thời trung đại. Nó cũng là dấu mốc quan trọng đánh dấu một giai đoạn biến động lớn trong lịch sử dân tộc, một thời kỳ với nhiều thay đổi. Mặc dù nhà Hồ đã mang lại nhiều cải cách đầy táo bạo và toàn diện, nhưng việc tiếm quyền một cách bất chính đã dẫn đến sự sụp đổ nhanh chóng của triều đại này, để lại bài học sâu sắc cho các thế hệ sau này. Dù chỉ tồn tại trong thời gian ngắn 7 năm, nhưng vương triều nhà Hồ vẫn để lại nhiều dấu ấn quan trọng trong lịch sử dân tộc, đặc biệt là ý thức giữ gìn độc lập thông qua việc xây dựng một công trình kiến trúc độc đáo, vững chắc với nhiều giá trị quan trọng.
Thành nhà Hồ là một công trình kiến trúc lịch sử độc đáo, cần được bảo tồn và giữ gìn một cách nghiêm túc và chặt chẽ. Nếu bạn có dịp đến Thanh Hóa, hãy không bỏ lỡ cơ hội chiêm ngưỡng thành tựu kiến trúc đặc biệt này, để hiểu thêm về lịch sử và văn hóa của dân tộc Việt Nam.
Thuyết minh về thành nhà Hồ - Mẫu 4
Thành nhà Hồ là một di tích lịch sử được xây dựng trong thời kỳ Trần. Đây là một trong những tòa thành đá hiếm còn lại trên thế giới và là điểm đến du lịch phổ biến ở Thanh Hóa.
Khi nhắc đến Thanh Hóa, người ta thường nhớ đến những anh hùng dân tộc và những câu chuyện lịch sử hùng vĩ. Thành nhà Hồ, với nét đẹp cổ kính và lịch sử lâu dài, là minh chứng cho một giai đoạn quan trọng trong lịch sử dân tộc.
Thành nhà Hồ nằm ở xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa, cách trung tâm thành phố 45km và cách Hà Nội 140km. Từng là kinh đô của nước Việt Nam, nay trở thành điểm du lịch nổi tiếng ở Thanh Hoá, thu hút nhiều du khách.
Di tích thành nhà Hồ đã được xếp hạng là di tích cấp quốc gia vào năm 1962 và được UNESCO công nhận là di sản văn hoá thế giới vào ngày 27 tháng 6 năm 2011.
Thành nhà Hồ thể hiện sự ảnh hưởng và giá trị nhân văn qua thời kỳ lịch sử của quốc gia, đóng góp quý báu về kiến trúc, công nghệ, điêu khắc và quy hoạch thành phố.
Thành nhà Hồ, ban đầu được gọi là thành Tây Đô, được xây dựng bởi Hồ Quý Ly dưới thời vua Trần Nhân Tông vào năm 1397. Sau khi lên ngôi vua, Hồ Quý Ly đổi quốc hiệu thành Đại Ngu và thành nhà Hồ trở thành kinh đô của triều đại mới.
Thành nhà Hồ được xây dựng chỉ trong vòng 3 tháng và hoàn thiện vào năm 1402. Với địa thế hiểm trở và chiến lược, nơi này đóng vai trò quan trọng trong phòng thủ quân sự và giao thông đường thuỷ.
Các công trình trong thành nhà Hồ như thành nội có hình chữ nhật dài 870,5m theo chiều Bắc – Nam và 883,5m theo chiều Đông – Tây, với bốn cổng tiền – hậu – tả – hữu. Kỹ thuật xây vòm đá rất cao với các phiến đá lớn được ráp tự nhiên, tồn tại sau 600 năm.
Hào thành rộng hơn 90m, đáy rộng 52m, sâu hơn 6.5m, được gia cố bằng đá hộc, đá dăm lót ở phía dưới. La thành là tòa thành đất cao 6m, mặt ngoài dốc đứng, phía trong thoải thoải, mỗi bậc cao 1.5m, có chức năng bảo vệ tòa thành và phòng chống lũ lụt.
Đàn tế Nam giao nằm ở phía Nam thành nhà Hồ, bên trong La thành, diện tích 35.000m2, với tầng đàn trung tâm cao 21.7m, chân đàn cao 10.5m, bao gồm ba vòng tường bao bọc lẫn nhau.
Thành nhà Hồ là điểm du lịch lý tưởng để tận hưởng không khí trong lành và tìm hiểu về lịch sử Việt Nam. Ghé thăm nơi này, bạn có cơ hội chạm tay vào những phiến đá, cảm nhận vẻ đẹp huyền bí của thành nhà Hồ và quay ngược thời gian trở về thời xa xưa.