Học tiếng Trung qua bài hát là một cách học thú vị, khơi gợi sự hứng khởi đối với Hán tự. Trong bài viết này, Mytour sẽ hướng dẫn bạn cách nâng cao kiến thức qua ca khúc Phồn hoa tiếng Trung. Hãy cùng khám phá!
I. Giới thiệu ca khúc Phồn hoa tiếng Trung
Bài ca Phồn Hoa tiếng Trung là 繁花, phiên âm “Fánhuā”, là một bản nhạc tiếng Hoa rất xuất sắc được ca sĩ Đổng Trinh trình bày. Nếu bạn đã từng yêu thích bộ phim lãng mạn Trung Quốc Tam sinh tam thế thập lý đào hoa thì sẽ dễ dàng nhận ra đây là một trong những ca khúc chủ đề của phim.
Thông tin bài hát:
|
II. Lời bài hát Phồn Hoa tiếng Trung
Học tiếng Trung qua ca khúc là phương pháp nâng cao kiến thức hiệu quả và mang tính thư giãn cao mà bạn có thể áp dụng. Bên cạnh đó, hãy cùng Mytour thực hành qua lời bài hát Phồn hoa tiếng Trung nhé!
Đoạn video bài hát:
Lời bài hát Phồn hoa tiếng Trung | Phiên âm | Lời dịch |
遇见你的眉眼 如清风明月 在似曾相识的凡世间 顾盼流连 如时光搁浅 是重逢亦如初见 缠绵缱绻 有你的思念 温暖在我掌心蔓延 无涯荒野 谁忘了时间 一半青涩一半纯真 数着年月只为花开那一面 就算来来回回错过又擦肩 你的喜悲忧乐我全都预见 三千繁花只为你一人留恋 ******************** 梦醒蹁跹 有你的画面 温热仍在心底蔓延 混沌流年 谁忘了誓言 一半苦涩一半情深
| Yùjiàn nǐ de méiyǎn Rú qīngfēng míngyuè Zài sìcéngxiāngshí de fán shìjiān Gùpàn liúlián Rú shíguāng gēqiǎn Shì chóngféng yì rú chū jiàn Chánmián qiǎnquǎn Yǒu nǐ de sīniàn Wēnnuǎn zài wǒ zhǎngxīn mányán Wú yá huāngyě Shuí wàngle shíjiān
Shùzhe nián yue zhǐ wèi huā kāi nà yīmiàn Jiùsuàn lái lái huí hui cuòguò yòu cā jiān Nǐ de xǐ bēi yōu lè wǒ quándōu yùjiàn Sānqiān fánhuā zhǐ wèi nǐ yīrén liúliàn ******************** Mèng xǐng piánxiān Yǒu nǐ de huàmiàn Wēn rè réng zài xīndǐ mányán Hùndùn liúnián Shuí wàngle shìyán Yībàn kǔsè yībàn qíng shēn | Thấy được dung mạo của chàng Tựa như gió mát trăng thanh Dường như đã gặp qua ở phàm thế Đợi chờ lưu luyến Thời gian như ngừng lại Là trùng phùng mà cứ như lần đầu gặp gỡ Lưu luyến không rời Có tưởng niệm của chàng Ấm áp lan tràn trong lòng bàn tay ta Chớ có lừa dối Ai đã quên đi thời gian Một nửa đơn thuần một nửa hồn nhiên Đếm năm tháng chỉ đợi mùa hoa nở Dù tới tới lui lui rồi lại trùng phùng Vui buồn giận hờn của chàng ta đều thấy được Ba ngàn phồn hoa cũng chỉ lưu luyến có mình chàng ******************** Tỉnh lại từ trong mộng Có hình bóng của chàng Ấm áp lan tràn từ đáy lòng Bao năm sống trong vô thức Ai đã quên lời thề Một nửa chua xót một nửa thâm tình |
III. Từ vựng và cấu trúc ngữ pháp qua bài hát Phồn hoa tiếng Trung
Hãy cùng Mytour tích lũy từ vựng tiếng Trung và ngữ pháp tiếng Trung qua lời ca Phồn Hoa dưới đây nhé!
1. Từ vựng
STT | Từ vựng qua lời bài hát Phồn hoa tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 眉眼 | méiyǎn | Mặt mày, dung mạo, mặt mũi |
2 | 似曾相识 | sìcéngxiāngshí | Tựa như đã từng quen biết, đã gặp qua ở đâu |
3 | 世间 | shìjiān | Thế gian |
4 | 顾盼 | gùpàn | Nhìn quanh, xem, ngó xung quanh |
5 | 流连 | liúlián | Lưu luyến, bịn rịn, quyến luyến |
6 | 搁浅 | gēqiǎn | Mắc cạn, gặp trở ngại |
7 | 重逢 | chóngféng | Trùng phùng |
8 | 缠绵 | chánmián | Triền miên, dằng dai, dây dưa |
9 | 缱绻 | qiǎnquǎn | Lưu luyến, bịn rịn |
10 | 思念 | sīniàn | Tưởng niệm, nhớ |
11 | 掌心 | zhǎngxīn | Lòng bàn tay |
12 | 蔓延 | mànyán | Lan tràn, lan ra |
13 | 荒野 | huāngyě | Hoang dã, đồng hoang |
14 | 纯真 | chúnzhēn | Hồn nhiên, trong sáng, ngờ nghệch |
15 | 悲 | bēi | Đau buồn, bi thương |
16 | 蹁跹 | piánxiān | Chân đi xiêu vẹo |
17 | 混沌 | hùndùn | Hỗn độn, đần độn, ngu ngốc |
18 | 苦涩 | kǔsè | Cay đắng, đắng chát |
2. Ngữ pháp
Chủ điểm ngữ pháp | Ví dụ |
Cấu trúc 就算: Dù cho | 就算来来回回错过又擦肩 /Jiùsuàn lái lái huí hui cuòguò yòu cā jiān/: Dù tới tới lui lui rồi lại trùng phùng. |
Như vậy, Mytour chia sẻ chi tiết về từ vựng và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến lời bài hát Phồn Hoa tiếng Trung. Hy vọng rằng, qua bài viết này, bạn sẽ có thêm nhiều kiến thức hữu ích hơn nữa.