Key takeaways |
---|
|
What does Tie the knot mean?
“Tie the knot” là một thành ngữ ám chỉ việc kết hôn giữa hai người. Cụm từ này tương đương với từ “marry”, “get married”, thường được sử dụng để chỉ hai người rằng buộc và cam kết với nhau trong một mối quan hệ pháp lý.
Origin and usage of Tie the knot
Từ rất lâu về trước đây, "Tie the knot" đã là một cụm từ đồng nghĩa với việc kết hôn. Tuy nhiên, nguồn gốc của cụm “Tie the knot” không phải ai cũng biết. Bài viết này sẽ giải đáp cho người học nguồn gốc cụm “Tie the knot”.
Ý tưởng về nút thắt trong hôn nhân, sự rằng buộc đã có từ thời La Mã cổ đại. Khi đó, cô dâu sẽ khua một chiếc thắt lưng được biết đến với cái tên là “Nút thắt Hercules” (Hercules Knot). Nút thắt Hercules là biểu tượng, thể hiện sức mạnh rằng buộc của lời thề hôn nhân giữa hai cá nhân.
Còn đối với phong tục cổ xưa của người Celtic, hai người cưới nhau sẽ thực hiện nghi thức buộc tay (Handfasting), tức hai người sẽ buộc chặt tay của họ với nhau bằng các nút sợi vải.
Cụm “Tie the knot” được sử dụng trong ngữ cảnh hai người có chủ đích kết hôn. Ví dụ:
Helen and her husband John are going to tie the knot next month. (Helen và chồng cô John sẽ kết hôn vào tháng tới)
We tied the knot last month and today we are going to Canada for our honeymoon. (Chúng tôi đã kết hôn vào tháng trước và hôm nay chúng tôi sẽ đi Canada hưởng tuần trăng mật.)
He and she will tie the knot once they graduate from school. (Anh và cô sẽ kết hôn sau khi tốt nghiệp ra trường.)
Equivalent expressions
Ví dụ minh họa:
Helen married her childhood friend. (Helen kết hôn với người bạn thời thơ ấu của mình.)
My boss got married last month. (Ông chủ của tôi đã kết hôn vào tháng trước.)
We will wed in late year. (Chúng tôi sẽ kết hôn vào cuối năm nay.)
He and she are going to get hitched in an arranged marriage. (Anh và cô sắp kết hôn trong một cuộc hôn nhân sắp đặt.)
Yesterday, John and Helen walked down the aisle. (Hôm qua, John và Helen kết hôn)
Tie the knot in real-life context
Đám cưới truyền thống - buộc dây tơ hồng: Đây là biểu tượng của kết hôn trong nhiều nền văn hóa khác nhau, bao gồm các đám cưới ở châu Á lẫn Âu.
Đám cưới tôn giáo: Trong đám cưới của công giáo la mã, linh mục trong đám cưới sẽ buộc đôi tay của cô dâu và chú rể để biểu lộ sự gắn bó chính thức của họ.
Truyền thống địa phương: Ở quốc gia Trung Quốc, bẻ cành mai được thực hiện sau khi cô dâu và chú rể đã buộc dây, điều này được coi là cách để đối đầu với một số thách thức và thể hiện sự kết hợp mạnh mẽ.
Ý nghĩa trong các ngôn ngữ khác nhau: Trong tiếng Anh, “tie the knot” có nghĩa là kết hôn. Tuy nhiên, trong tiếng Pháp “se marier”, “marié” là kết hôn
Ví dụ:
Uniting in matrimony is symbolized by the phrase 'tying the knot,' a ritual commonly observed in Unitarian Universalist, Irish, and traditional marriage ceremonies.
The expression 'tying the knot' originates from the ancient Celtic custom of handfasting, where a couple clasps hands while someone binds them together with a ribbon.