1. Tiêm tĩnh mạch hoạt động như thế nào?
Tiêm tĩnh mạch là việc đưa thuốc trực tiếp vào cơ thể của bệnh nhân thông qua đường tĩnh mạch ngoại vi. Kỹ thuật này thường được sử dụng trong các tình huống như:
-
Bệnh nhân đang trong tình trạng khẩn cấp hoặc cần sử dụng thuốc với tác dụng nhanh chóng khi nhập vào cơ thể. Ví dụ như thuốc chống xuất huyết, thuốc gây mê, thuốc trợt mạch,...
-
Các loại thuốc gây tổn thương cho da, mô hoặc gây đau cho cơ, bắp thịt.
-
Tiêm vào tĩnh mạch khi cần sử dụng kháng sinh, huyết thanh điều trị, huyết tương, máu, hoặc dung dịch keo,...
-
Bệnh nhân ở trạng thái hôn mê, kiệt sức, không thể uống thuốc, hoặc thường xuyên nôn mửa.
-
Trường hợp cần nhập một lượng thuốc lớn vào cơ thể.
Tiêm tĩnh mạch giúp thuốc thẩm thấu vào cơ thể một cách hiệu quả và nhanh chóng
Ngoài ra, có một số trường hợp không nên sử dụng phương pháp tiêm tĩnh mạch bao gồm:
-
Thuốc có tác dụng phản ứng với nhịp tim hoặc tan trong dầu.
-
Thuốc có tác động mạnh đến hệ tim mạch.
-
Vùng tĩnh mạch bị tổn thương hoặc nhiễm trùng.
-
Không nên tiêm vào vùng cơ bị tê liệt, sưng phù hoặc các khớp của bệnh nhân.
2. Các vị trí phổ biến tiêm tĩnh mạch
Thường thì, các vị trí tiêm tĩnh mạch được ưu tiên là những tĩnh mạch lớn, dễ quan sát, và ít di động, bao gồm:
-
Tĩnh mạch ở cả hai bên của thái dương.
-
Tĩnh mạch ở các vị trí như bàn chân, bàn tay, cổ chân, cổ tay, khuỷu tay,...
3. Quy trình tiêm tĩnh mạch thường diễn ra như thế nào?
Quá trình tiêm tĩnh mạch đối với bệnh nhân được thực hiện theo các bước sau đây:
Chuẩn bị trước khi tiêm
-
Nhân viên y tế sẽ tiến hành rửa tay, khử trùng và mặc đồ bảo hộ y tế theo quy định.
-
Bác sĩ hoặc nhân viên y tế sẽ thăm khám lâm sàng bệnh nhân và người nhà, hỏi về tiền sử bệnh, kiểm tra kháng sinh, đánh giá các dấu hiệu sống còn, giải đáp mọi thắc mắc liên quan đến quá trình và kỹ thuật tiêm tĩnh mạch.
-
Nhân viên y tế sẽ chuẩn bị các dụng cụ cần thiết cho quá trình tiêm như kim tiêm, bông gạc, cồn, găng tay y tế,...
-
Chuẩn bị thuốc cần tiêm.
Quy trình tiêm
Khi thực hiện tiêm vào tĩnh mạch, cần tuân thủ 5 quy tắc sau:
-
Chắc chắn tiêm đúng vào người bệnh.
-
Sử dụng đúng loại thuốc.
-
Chọn đúng đường dùng.
-
Đảm bảo tiêm đúng liều.
-
Tuân thủ đúng thời gian.
Quy trình tiêm diễn ra như sau:
-
Nhân viên y tế tiến hành khử trùng và pha chế thuốc.
-
Lấy thuốc tiêm theo liều lượng chỉ định.
-
Chọn vị trí tiêm tĩnh mạch thích hợp và thực hiện sát trùng, đặt dây buộc nếu cần.
-
Luồn kim tiêm và tiến hành tiêm vào vị trí tĩnh mạch đã chọn.
-
Bơm thuốc từ từ và theo dõi tình trạng của bệnh nhân.
-
Rút kim tiêm sau khi hoàn tất và che đậy vết tiêm.
-
Hướng dẫn bệnh nhân nghỉ ngơi trong tư thế thoải mái và theo dõi tình hình sau khi tiêm.
-
Thu dọn dụng cụ tiêm và lập hồ sơ bệnh án.
Nhân viên y tế cần sử dụng đúng liều lượng thuốc tiêm tại tĩnh mạch theo chỉ định
Theo dõi tình trạng của người bệnh sau khi tiêm
Sau khi tiêm, người bệnh sẽ được theo dõi ngay tại chỗ với các dấu hiệu như da mặt, tâm trạng, và dấu hiệu của sốc phản vệ, dị ứng ở vị trí tiêm hoặc trên toàn thân.
3. Các biến chứng có thể xảy ra sau tiêm tĩnh mạch
Trong quá trình tiêm tĩnh mạch, cũng có thể xuất hiện các biến chứng như:
Sưng tại nơi tiêm
Nếu kim tiêm xuyên qua hoặc chỉ một phần chạm vào mạch khi tiêm tĩnh mạch, có thể gây phồng tại vị trí tiêm. Lúc này, cần rút kim tiêm và áp dụng nhiệt độ để máu tụ nhanh hơn.
Gặp tắc kim tiêm
Khi tiêm vào tĩnh mạch, máu có thể làm tắc nghẽn đầu kim tiêm. Điều này làm cho thuốc không thể tiêm vào. Để xử lý, cần rút kim và ép để máu thoát hoặc thay bằng kim mới.
Người bệnh lo sợ
Một số người có thể gặp vấn đề tâm lý như sợ hãi hoặc ngất khi tiêm. Bác sĩ cần tư vấn tâm lý cho bệnh nhân và thực hiện tiêm một cách chính xác và nhanh chóng.
Người bệnh có thể cảm thấy lo sợ khi được tiêm tại tĩnh mạch
Gặp tắc mạch
Nếu trong ống kim tiêm có không khí hoặc dùng thuốc tan trong nước, có thể gây tắc mạch khi tiêm. Để tránh tình trạng này, nhân viên y tế cần kiểm tra kỹ ống tiêm và sử dụng loại thuốc đúng.
Nhiễm trùng
Tình trạng nhiễm khuẩn có thể xảy ra khi kim tiêm được lưu trữ quá lâu hoặc quá trình sát khuẩn không đảm bảo. Để giảm nguy cơ này, nhân viên y tế cần thực hiện đúng quy trình sát khuẩn và tuân thủ thời gian lưu trữ của kim tiêm.
Biểu hiện của hoại tử
Nếu sử dụng sai loại thuốc tiêm vào tĩnh mạch có thể dẫn đến hoại tử. Người bệnh thường thấy vùng tiêm nóng đỏ, từ vùng cứng trở thành mềm. Để xử lý, cần chườm lạnh và phải trích rạch hoại tử nếu đã xảy ra.
Phản ứng sốc sau tiêm
Cơ thể có thể phản ứng với một số loại thuốc sau khi tiêm. Trước khi tiêm, người bệnh cần thăm khám lâm sàng để kiểm tra tiền sử dị ứng hoặc phản ứng sốc sau tiêm (nếu có). Sau tiêm, cần theo dõi để đánh giá tình trạng của người bệnh.
Các phản ứng sốc phản vệ sau tiêm tĩnh mạch có thể được nhận biết qua:
-
Xuất hiện ban sẩn, mẩn ngứa trên da.
-
Có thể có dấu hiệu khó thở nếu phù thanh quản.
-
Mạch nhanh, huyết áp giảm.
-
Có thể gây hôn mê, mất ý thức.
-
Nếu không cấp cứu kịp thời, có thể gây nguy hiểm đến tính mạng của bệnh nhân.
Dưới đây là tóm tắt các thông tin về tiêm tĩnh mạch giúp bạn hiểu rõ hơn về kỹ thuật này. Để giảm thiểu nguy cơ biến chứng khi tiêm, bạn nên chọn cơ sở y tế uy tín để thực hiện. Mytour là một lựa chọn an toàn và tiện lợi, đảm bảo mọi yêu cầu về chất lượng và quy trình theo tiêu chuẩn Bộ Y tế.