Tiêm vào cơ (tiếng Anh: intramuscular injection, thường viết tắt là IM) là phương pháp tiêm chất trực tiếp vào cơ bắp. Trong y học, đây là một cách để đưa thuốc vào cơ thể qua đường tiêm (xem các phương pháp dùng thuốc). Cơ bắp có nhiều mạch máu hơn mô dưới da, vì vậy việc tiêm vào cơ thường có hiệu quả hấp thu nhanh hơn so với tiêm dưới da hoặc trong da. Thể tích thuốc tiêm thường từ 2-5 ml, tùy thuộc vào vị trí tiêm.
Ứng dụng
Một số ví dụ về thuốc thường được tiêm vào cơ là:
- Atropin
- Haloperidol (Haldol)
- Aripiprazole (Abilify)
- Paliperidone (Invega)
- Clorpromazine (Thorazine)
- Lorazepam (Ativan)
- Fulvestrant (Faslodex)
- Codein
- Morphine
- Methotrexate
- Metoclopramide
- Magiê sunfat
- Olanzapine
- Streptomycin
- Diazepam
- Prednisone
- Penicillin
- Interferon beta-1a
- Các hormone sinh dục như testosterone, estradiol valerate và medroxyprogesterone acetate (Depo Provera)
- Dimercaprol
- Ketamine
- Leuprorelin
- Naloxone
- Quinine dạng gluconate
- Vitamin B12 như cyanocobalamin, hydroxocobalamin hoặc methylcobalamin
- Risperidone
Ngoài ra, một số loại vắc-xin cũng được tiêm vào cơ:
- Gardasil
- Vắc xin viêm gan A
- Vắc-xin phòng bệnh dại
- Vắc-xin cúm dựa trên vi-rút bất hoạt thường được tiêm vào cơ bắp (mặc dù hiện đang có các nghiên cứu tích cực về các phương pháp tiêm hiệu quả hơn).
Huyết tương giàu tiểu cầu cũng có thể được tiêm vào cơ bắp.
Một số chất gây nghiện như ketamine thường được tiêm vào cơ bắp cho mục đích giải trí.