Tiền đạo (hay còn gọi là tiền vệ công) là các vị trí bên ngoài sân trong một đội bóng đá, chơi ở vị trí xa nhất sân và do đó có trách nhiệm lớn nhất trong việc ghi bàn và tạo ra cơ hội ghi bàn. Như với bất kỳ cầu thủ tấn công nào, vai trò của tiền đạo phụ thuộc rất nhiều vào khả năng tạo khoảng trống để tấn công.
Các vị trí tấn công thường có lợi cho những cầu thủ sáng tạo, những người đặt câu hỏi cho hàng phòng ngự của đối thủ để tạo ra cơ hội ghi bàn, nơi mà họ tận dụng được sự thiếu chính xác trong lối chơi phòng ngự. Đội hình thông thường bao gồm một đến ba tiền đạo. Ví dụ: 4–2–3–1 bao gồm một tiền đạo. Đội hình ít thông thường hơn có thể bao gồm nhiều hơn ba tiền đạo, hoặc không có.
Tiền đạo cắm
Vai trò thông thường của một tiền đạo là ghi phần lớn các bàn thắng cho đội. Các tiền đạo cao và mạnh mẽ với khả năng đánh đầu tốt cũng có thể được sử dụng để thực hiện các pha tạt bóng, giành bóng cao hoặc nhận đường chuyền và giữ bóng khi quay lưng về phía khung thành như các đồng đội tiến lên, để tạo sự sâu sắc cho đội của họ hoặc hỗ trợ đồng đội ghi bàn bằng cách cung cấp các đường chuyền ('chạy thẳng' vào vòng cấm), biến thể thứ hai thường yêu cầu tốc độ và di chuyển tốt hơn, ngoài khả năng dứt điểm. Hầu hết các tiền đạo hiện đại thường hoạt động trước các tiền đạo thứ hai hoặc tiền vệ tấn công trung tâm, và thực hiện phần lớn các pha xử lý bóng ngoài vòng cấm. Thuật ngữ 'tiền đạo mục tiêu' thường được sử dụng để thay thế cho thuật ngữ tiền đạo, nhưng thường chỉ mô tả một loại tiền đạo cụ thể, thường là một cầu thủ cao lớn và có thể lực tốt, giỏi đánh đầu; vai trò chính của họ là giành bóng cao trên không, giữ bóng và tạo cơ hội cho các đồng đội khác trong đội, cũng như có thể tự mình ghi nhiều bàn thắng. Tuy nhiên, hai thuật ngữ này không nhất thiết đồng nghĩa với nhau, trong đó tiền đạo mục tiêu đã phát triển thành một vai trò chuyên biệt hơn, trong khi mô tả tiền đạo trung tâm rộng hơn, bao gồm nhiều loại tiền đạo.
Khi giới thiệu số áo trong trận chung kết Cúp FA năm 1933, một trong hai tiền đạo của ngày đó đã mặc áo số 9 – Dixie Dean của Everton, một tiền đạo mạnh mẽ, mạnh mẽ, người đã thiết lập kỷ lục ghi nhiều bàn thắng nhất trong một mùa giải bóng đá Anh trong mùa giải 1927–28. Con số này sau đó sẽ trở thành đồng nghĩa với vị trí hậu vệ (chỉ được mặc trong trận đấu đó vì một đội được đánh số từ 1–11 trong khi đội kia được đánh số từ 12–22).
Tiền đạo trung tâm
Tiền đạo trung tâm có một lịch sử dài đối với trò chơi, nhưng thuật ngữ để mô tả hoạt động thi đấu của họ đã thay đổi qua nhiều năm. Ban đầu, những cầu thủ như vậy được gọi là tiền đạo nội, tiền đạo trung tâm sáng tạo hoặc lùi sâu ('tiền đạo phụ'). Gần đây hơn, hai biến thể khác của loại cầu thủ này đã được phát triển: tiền đạo thứ hai, hoặc hỗ trợ, hoặc tiền đạo phụ và, thực tế, là một vị trí khác biệt của riêng họ, số 10; vai trò trước đây được minh họa bởi những cầu thủ như Dennis Bergkamp (người chơi sau tiền đạo Thierry Henry tại Arsenal), Alessandro Del Piero tại Juventus, Youri Djorkaeff tại Inter Milan, hoặc Teddy Sheringham tại Tottenham Hotspur. Những cầu thủ sáng tạo khác chơi lùi sâu hơn, chẳng hạn như Diego Maradona, Ronaldinho, Kaka, Michael Laudrup và Zinedine Zidane thay vào đó thường được mô tả là 'số 10', và thường hoạt động ở vị trí tiền vệ tấn công hoặc playmaker nâng cao.
Một tiền đạo cắm cần có khả năng kiểm soát bóng tốt để nhận và kiểm soát bóng, để có thể kết thúc đợt tấn công hoặc tạo cơ hội ghi bàn chắc chắn. Họ cũng cần phải có tầm nhìn phân chia tốt để biết vị trí của mình để dứt điểm hoặc tạo cơ hội ghi bàn. Cuối cùng, một bộ kỹ năng dứt điểm tốt bằng đầu cũng như bằng chân là một lợi thế, vì điều này sẽ dẫn đến tỷ lệ ghi bàn tốt trong các nỗ lực ghi bàn.
Vị trí tiền đạo trung tâm là một mô tả được định nghĩa một cách lỏng lẻo và thường bị hiểu lầm nhất về một cầu thủ được bố trí ở vị trí tự do, ở đâu đó giữa tiền đạo cắm và tiền đạo phụ, dù cầu thủ đó là 'mục tiêu' hay hơn thế nữa là 'kẻ săn trộm'. và số 10 hoặc tiền vệ tấn công, đồng thời có thể thể hiện một số đặc điểm của cả hai. Thực tế, thuật ngữ đã được cầu thủ kiến tạo cao cấp người Pháp Michel Platini đặt ra, 'số chín rưỡi', mà anh ấy dùng để mô tả vai trò chơi của người kế vị anh ấy trong vai trò số 10 tại Juventus, cầu thủ người Ý Roberto Baggio, đã là một nỗ lực để trở thành một tiêu chuẩn trong việc xác định vị trí. Có thể hình dung, một số 10 có thể luân phiên đá trung phong với điều kiện cầu thủ này cũng là một tay săn bàn cừ khôi; mặt khác, một tiền đạo cơ động với khả năng kỹ thuật tốt (rê bóng kỹ năng và kiểm soát bóng), tăng tốc, tầm nhìn, chuyền và chơi liên kết, người có thể ghi bàn và tạo cơ hội cho một trung phong ít đa năng hơn, sẽ phù hợp hơn. Mặc dù họ thường được 'phép di chuyển' và chạy về phía trước hoặc lùi sâu hơn để nhận bóng ở những khu vực sâu hơn, giúp họ có nhiều thời gian và không gian cầm bóng hơn, nhưng tiền đạo phụ hoặc tiền đạo hỗ trợ không có xu hướng nhận được như vậy. tham gia vào việc điều phối các cuộc tấn công với tư cách là số 10, họ cũng không chia sẻ gánh nặng trách nhiệm, hoạt động chủ yếu trong vai trò hỗ trợ như người cung cấp kiến tạo. Ở Ý, vai trò này được gọi là 'rifinitore', 'mezzapunta', hoặc 'seconda punta', trong khi ở Brazil, nó được gọi là 'segundo atacante' hoặc 'ponta-de-lança'.
Tiền đạo bên trong
Vị trí tiền đạo trong đã trở nên phổ biến vào cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX. Tiền đạo cánh sẽ hỗ trợ tiền đạo trung tâm, chạy và tạo khoảng trống trong hàng phòng ngự đối phương, và khi trò chơi phát triển, họ sẽ hỗ trợ anh ta bằng các đường chuyền. Vai trò này nhìn chung tương tự như 'giữ nhịp' hoặc vị trí tiền đạo thứ hai trong bóng đá hiện đại, mặc dù ở đây có hai cầu thủ như vậy, được gọi là bó trong phải và bó trong trái.
Trong đội hình 2–3–5 ban đầu, các tiền đạo bên trong sẽ tấn công trung vệ ở cả hai bên. Với sự phát triển của đội hình WM, các tiền đạo cánh được đưa trở lại để trở thành các tiền vệ tấn công, cung cấp bóng cho tiền đạo chính và hai cầu thủ bên ngoài tiếp theo – được gọi là ngoài cùng bên phải và ngoài cùng bên trái. Trong thuật ngữ bóng đá Ý, tiền đạo cánh ban đầu đôi khi được gọi là mezzala (nghĩa đen là 'cầu thủ chạy cánh', không phải là hậu vệ cánh); tuy nhiên, việc sử dụng thuật ngữ cụ thể này để mô tả tiền đạo nội hiện đã lỗi thời, vì tên mezzala sau đó đã được áp dụng lại để mô tả vai trò của tiền vệ trung tâm thiên về tấn công trong bóng đá Ý, trong khi vai trò tiền đạo cánh thay vào đó được gọi là 'interno' ('nội bộ' trong tiếng Ý) trong bóng đá Ý trong những năm sau đó.
Trong trận đấu ngày nay, các tiền đạo cánh thường được đẩy lên để trở thành các cầu thủ tấn công từ bên ngoài hoặc số 9 ảo, hoặc chạy cánh cho các tiền vệ cánh (trong đội hình 4–3–3), hoặc thậm chí họ được chuyển sang lùi sâu hơn, nơi họ được yêu cầu lùi về để liên kết với hàng tiền vệ và hỗ trợ một tiền đạo khác chơi bên cạnh họ phía trước (trong đội hình 4–4–2). Nhiều đội vẫn sử dụng một trong những tiền đạo của họ trong vai trò rút lui nhiều hơn sau này, giống như một tiền đạo hỗ trợ cho tiền đạo chính, trong một vai trò nhìn chung tương tự như tiền đạo cánh.
Tiền đạo ngoài
Tiền đạo cánh
Một tiền đạo cánh là một cầu thủ tấn công ở vị trí rộng gần đường biên. Họ có thể được xem là tiền đạo, xuất phát từ vị trí cũ là 'tiền đạo ngoài' và vẫn được gọi như vậy ở hầu hết các nền văn hóa bóng đá Latin và Hà Lan. Tuy nhiên, trong bóng đá Anh (nơi đội hình 4–4–2 và các biến thể của nó được sử dụng nhiều nhất), họ thường được xem là một phần của hàng tiền vệ.
Nhiệm vụ của một cầu thủ chạy cánh là vượt qua hậu vệ cánh của đối phương, thực hiện các pha cắt và tạt từ các vị trí rộng và gần với khung thành, để vượt qua hậu vệ và ghi bàn từ cự ly gần. Họ thường là những cầu thủ nhanh nhất trong đội và có kỹ thuật rê bóng tốt. Theo phong cách của Hà Lan, Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha, nhiệm vụ phòng thủ của cầu thủ chạy cánh thường bị giới hạn trong việc áp sát hậu vệ cánh đối phương khi họ có bóng. Nếu không, một cầu thủ chạy cánh sẽ lùi xuống gần khu vực trung tâm sân hơn để sẵn sàng, nếu đội của họ giành lại được bóng.
Trong chiến thuật bóng đá của Anh và các quốc gia Bắc Âu khác, tiền vệ chạy cánh thường phải quay lại để hỗ trợ hậu vệ cánh khi cần thiết, đồng thời đảm bảo theo dõi các đối thủ và có thể tham gia vào vùng trung lập khi cầu thủ trung tâm tạo áp lực lên đối phương để tranh giành bóng. Đây là nhiệm vụ quan trọng đối với những người chơi có xu hướng tấn công, đặc biệt là các cầu thủ như Joaquín, Ryan Giggs và John Barnes, những người thiếu đi những phẩm chất thể lực của hậu vệ cánh hay tiền vệ trung tâm. Khi tuổi tác khiến họ mất đi tốc độ tự nhiên, họ thường được chuyển sang vị trí 'số 10' giữa hàng tiền vệ và tiền đạo, nơi họ có thể kiểm soát bóng, sử dụng kỹ thuật cá nhân và khả năng đọc trận đấu để cải thiện sự tấn công của đội nhà trong không gian hẹp. Một ví dụ điển hình là việc Inter Milan sử dụng Luís Figo ở vị trí sau các tiền đạo khác, đóng vai trò kiến tạo như một tiền vệ tấn công.
Trong những năm gần đây, có một xu hướng chiến thuật chơi bóng đá là sử dụng tiền vệ cánh để thay đổi vị trí – những cầu thủ rộng thường đặt vị trí ở phần 'lầm' của sân, cho phép họ xâm nhập vào trong và sử dụng chân sút mạnh của mình, đồng thời có thể thực hiện các đường chuyền chéo vào trong khu vực trung tâm. Chiến thuật này đã được sử dụng thành công bởi Frank Rijkaard tại Barcelona, khi anh chuyển Lionel Messi từ cánh trái sang cánh phải, mặc dù ban đầu không phải là mong muốn của cầu thủ này. Điều này giúp Messi có thể cắt vào trong và sút hoặc tạo đường chuyền bằng chân trái. Một ví dụ khác là Bayern Munich kết hợp Arjen Robben và Franck Ribéry ở cánh phải và cánh trái, lần lượt.
Một thuật ngữ đã được sử dụng trong truyền thông để mô tả một biến thể của vị trí cầu thủ chạy cánh đảo ngược là vai trò 'cầu thủ chạy cánh tấn công', 'ảo', hoặc 'ghi bàn', như Cristiano Ronaldo và Gareth Bale khi họ thi đấu cho Real Madrid. Thuật ngữ này dùng để chỉ một cầu thủ chạy cánh đảo ngược có sự sáng tạo trong việc tấn công, thường di chuyển rộng rãi trên lý thuyết, nhưng thực tế lại được tự do để chuyển động vào các vị trí trung tâm cao hơn trong vòng cấm, để có thể ghi bàn, kiến tạo hoặc thực hiện các đường chuyền và sút bóng, hoạt động hiệu quả như một tiền đạo cắm. Vai trò này có thể so sánh với vai trò 'raumdeuter' trong ngôn ngữ bóng đá Đức, như được thể hiện qua Thomas Müller, một cầu thủ chơi rộng có kỹ năng tấn công cao, thường di chuyển vào vùng trung tâm để tận dụng khoảng trống, nơi anh có thể nhận bóng và ghi bàn hoặc tạo cơ hội cho đội bóng.
Thay vì đó, 'cầu thủ chạy cánh ảo' hoặc 'số bảy rưỡi' là thuật ngữ được dùng để mô tả một loại cầu thủ thường đá ở vị trí trung tâm, nhưng lại thường di chuyển rộng rãi trên sân; Thay vào đó, họ sẽ chuyển động vào bên trong và hoạt động ở vị trí giữa sân, nhằm lôi kéo các hậu vệ ra khỏi vị trí, làm tắc nghẽn khu vực giữa sân và mang lại lợi thế số lượng cho đội bóng ở khu vực này, để có thể kiểm soát bóng và tạo ra các cơ hội cho tiền đạo. Vị trí này cũng để lại khoảng trống cho các hậu vệ cánh thực hiện các pha tấn công chồng chéo lên cánh. Samir Nasri đã từng được sử dụng ở vai trò này và mô tả đó như là vai trò của một 'người kiến thiết không theo trục'.
Đôi khi, vai trò của một cầu thủ chạy cánh tấn công cũng có thể được thực hiện bởi một loại cầu thủ khác. Ví dụ, một số nhà quản lý đã sử dụng 'người mục tiêu rộng' ở cánh, đặc biệt là một cầu thủ to lớn và mạnh mẽ, thường chơi ở vị trí tiền đạo cắm, nhằm tranh giành bóng và cầm bóng trên cánh, hoặc lôi kéo hậu vệ cánh ra khỏi vị trí của họ. Jostein Flo là một ví dụ điển hình cho vai trò này, với chiến thuật 'đường chuyền Flo'. Egil Olsen đã sử dụng Flo, thường là một trung vệ, ở cánh phải để tận dụng sự không hiệu quả trong tấn công của các hậu vệ đối phương. Một ví dụ khác là Mario Mandžukić, một tiền đạo cắm bẩm sinh, người đã được sử dụng ở cánh trái dưới thời Massimiliano Allegri tại Juventus trong mùa giải 2016–17 và mùa giải sau đó. Khác với các cầu thủ mục tiêu rộng rãi ở những thời kỳ trước đó, Mandžukić cũng có nhiệm vụ ép sâu các cầu thủ đối phương.
Số 9 ảo là một khái niệm quan trọng trong bóng đá hiện đại, cho phép tiền đạo lùi sâu tạo ra sự rối loạn cho hàng phòng ngự đối phương.
Số 9 ảo là một vai trò linh hoạt, giúp mở ra các cơ hội tấn công và tạo khoảng trống cho đồng đội.
Juan Peregrino Anselmo của Uruguay là số 9 ảo đầu tiên xuất hiện tại World Cup 1930, mặc dù không thể thi đấu vì chấn thương.
Johan Cruyff, với vai trò tiền đạo tự do, đã làm nên thương hiệu của hệ thống bóng đá tổng lực với đội tuyển Hà Lan và các CLB danh tiếng khác.
Michael Laudrup đôi khi được sử dụng như một tiền đạo cắm đơn độc trong Dream Team của Barcelona dưới thời Johan Cruyff, vai trò tương tự như số 9 ảo hiện đại.
Roma dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Luciano Spalletti đã sử dụng Francesco Totti như một tiền đạo trong sơ đồ '4–6–0' sáng tạo ở khu trung tuyến những năm 2000 và đạt chuỗi 11 chiến thắng liên tiếp.
Tại Euro 2012, huấn luyện viên Tây Ban Nha Vicente del Bosque, mặc dù đôi khi sử dụng Fernando Torres như một tiền đạo truyền thống, thường triển khai Cesc Fàbregas ở vị trí số 9 ảo, đặc biệt trong trận chung kết.
Một cách tiếp cận để ngăn chặn các tiền đạo lùi sâu là tạo ra sự tắc nghẽn ở khu vực giữa sân bằng cách triển khai nhiều cầu thủ phòng ngự hơn, đặc biệt là trong chiến thuật 'đỗ xe buýt' của José Mourinho.
Trong thuật ngữ bóng đá Ý, vai trò này được gọi là 'centravanti di manovra' (tiền đạo trung tâm cơ động).
Tiền đạo mục tiêu là một vị trí quan trọng trong bóng đá.
Kết hợp tiền đạo là một phần không thể thiếu trong chiến thuật của một đội bóng.
- Các vị trí trong đội hình bóng đá
- Đội hình chiến thuật bóng đá
- Tiền vệ trong bóng đá
- Hậu vệ trong bóng đá
- Thủ môn trong bóng đá