Pataca Ma Cao | |
---|---|
Pataca(tiếng Bồ Đào Nha) | |
Mã ISO 4217 | MOP |
Hội đồng tiền tệ | Autoridade Monetária de Macau |
Website | www.amcm.gov.mo |
Sử dụng tại | Ma Cao |
Neo vào | Đô la Hồng Kông (1 đô la Hồng Kông=1.03 Ma Cao tệ) |
Đơn vị nhỏ hơn | |
1/10 | Hào Tiếng Bồ Đào Nha không có tên độc lập, chỉ cần gọi 10 avos (thập tiên) |
1/100 | "Tiên" (Đồng xu, 10 xu là một hào) Tiếng Bồ Đào Nha là avo. Đã ngừng lưu thông. |
Ký hiệu | MOP$ |
Tên gọi khác | Bồ chỉ, Bồ tệ |
Số nhiều | Ngữ pháp tiếng Trung không có chia danh từ số nhiều. Tiếng Bồ Đào Nha là Patacas |
Hào | Ngữ pháp tiếng Trung không có khái niệm chia danh từ số nhiều |
"Tiên" (Đồng xu, 10 xu là một hào) | Ngữ pháp tiếng Trung không có khái niệm chia danh từ số nhiều. Tiếng Bồ Đào Nha là avos |
Tiền kim loại | |
Thường dùng | 1 hào, 5 hào, 1 viên, 5 viên |
Ít dùng | 2 hào, 2 viên, 10 viên, 12 viên |
Tiền giấy | Mười viên, hai mươi viên, năm mươi viên, một trăm viên, năm trăm viên, một nghìn viên |
Nơi in tiền | Hong Kong Note Printing Limited |
Pataca (tiếng Trung: 澳門元) hay còn gọi là 'Áo Môn tệ' (tiếng Trung: 澳門幣; Việt bính: ou3 mun4 bai6) sau khi Macao được trao trả. Cư dân thường gọi là Bồ tệ (tiếng Trung: 葡幣), là đơn vị tiền tệ hợp pháp tại Ma Cao, ký hiệu là MOP$. Mã ISO 4217 chính thức là MOP (Macao Pataca). Chính sách tiền tệ Macao thuộc Cơ quan tiền tệ Macao, với 1 Pataca tương đương 100 tiên (Avo).
Tên 'Pataca' theo tiếng Bồ Đào Nha có nguồn gốc từ đồng bạc phổ biến ở châu Á là 'El Real de a 8' (tiếng Bồ Đào Nha: Pataca Mexicana). Ở Quảng Đông, tiền cũng gọi là 'Bồ tệ', để phân biệt với đồng bạc Quảng Đông trước đây và đồng đô la Hồng Kông. Tuy nhiên, tiền tệ thực sự của Bồ Đào Nha là Escudo hoặc Euro (kể từ năm 1999). Tên gọi 'Bồ tệ' có thể gây nhầm lẫn với tiền tệ của Bồ Đào Nha.
Kể từ năm 1995, tiền giấy MOP được phát hành bởi Cơ quan tiền tệ Macao với sự ủy quyền của Ngân hàng Atlantic và Ngân hàng Trung Quốc - Chi nhánh Macao. Tiền xu do Cơ quan tiền tệ Macao phát hành. Hệ thống tỷ giá hối đoái cố định giữa MOP$ và đô la Hồng Kông là 1,0315 MOP$ bằng 1 HKD. Do tỷ giá hối đoái liên kết với đô la Mỹ, nên MOP$ cũng liên kết gián tiếp với đồng đô la Mỹ, với tỷ giá khoảng 1 đô la Mỹ bằng 1 MOP$. Tại Macao hiện nay, MOP$ và ngoại tệ không bị hạn chế. Du khách có thể dễ dàng trao đổi tiền tại các khách sạn, ngân hàng, cửa hàng đổi tiền và nhiều địa điểm khác ở Macau.
Pataca bao gồm cả tiền giấy và tiền xu. Tiền giấy có các mệnh giá 10, 20, 50, 100, 500 và 1.000 pataca. Tiền xu có các mệnh giá 10, 20, 50 avos và 1, 2, 5, 10 pataca.
Pataca và avos là các thuật ngữ tiếng Bồ Đào Nha. Tiền Pataca ở Macau còn được gọi là Áo Môn viên (澳門圓) trong tiếng Trung, trong đó pataca được gọi là Viên (圓) và avos được gọi là tiên (仙, phát âm như sin). Người dân Macau cũng gọi 10 avos là hào (毫, phát âm như hô). Tỷ giá 1 USD tương đương 8 Pataca.
Thiết kế
- Tỷ giá MOP/USD trên Yahoo Finance
- Tỷ giá MOP/HKD trên Yahoo Finance
- Tỷ giá MOP/RMB trên Yahoo Finance
- Tỷ giá VND/MOP trên Yahoo Finance
Tài liệu về Tiền Macau có tại Wikimedia Commons
Tỉ giá hiện tại của đồng MOP
Các đơn vị tiền tệ của châu Á đang lưu thông | |
---|---|
Đô la Hồng Kông · Nhân dân tệ (Trung Quốc) · Pataca Ma Cao · Tân Đài tệ (Đô la Đài Loan) · Tögrög Mông Cổ · Won CHDCND Triều Tiên · Won Hàn Quốc · Yên Nhật | |
Baht Thái · Centavo Đông Timor · Đô la Brunei · Đô la Singapore · Đồng Việt Nam · Kíp Lào · Kyat Myanmar · Riel Campuchia · Ringgit Malaysia · Rupiah Indonesia · Peso Philippines | |
Manat Turkmenistan · Som Kyrgyzstan · Som Uzbekistan · Somoni Tajikistan · Tenge Kazakhstan | |
Afghani Afghanistan · Ngultrum Bhutan · Rufiyaa Maldives · Rupee Ấn Độ · Rupee Nepal · Rupee Pakistan · Rupee Sri Lanka · Taka Bangladesh | |
Dinar Bahrain · Dinar Iraq · Dinar Jordan · Dinar Kuwait · Dirham UAE · Dram Armenia · Lari Gruzia · Bảng Liban · Lira Syria · Manat Azerbaijan · Rial Iran · Rial Oman · Rial Yemen · Riyal Ả Rập Xê Út · Riyal Qatar · Sheqel mới (Israel)
⁕Không được công nhận: Apsar Abkhazia · Dram Artsakh (Nagorno-Karabakh) |