Trong tiếng Anh có khoảng hơn một triệu từ vựng đa dạng, phong phú. Tuy nhiên, số lượng từ vựng tiếng Anh quá lớn lại gây khó khăn trong việc ghi nhớ và vận dụng.
Trên thực tế, phần lớn các từ vựng tiếng Anh đều có sự liên kết hoặc mang các quy luật, đặc biệt là nhờ có các tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh. Nắm được các tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh, người học có thể nắm được quy luật và mối liên kết của từ vựng tiếng Anh; nhờ đó người học sẽ dễ dàng mở rộng vốn từ và ghi nhớ, vận dụng chúng một cách hiệu quả.
Key Takeaways |
---|
|
Tiền tố và hậu tố trong ngôn ngữ Anh là gì?
Tiền tố nghĩa là gì?
Tiền tố (Prefixes) là nhóm các ký tự được thêm vào phần đầu của một từ ngữ, thường để thay đổi nghĩa của từ hoặc biểu thị sắc thái, ý nghĩa khác so với nghĩa của từ vựng gốc.
Ví dụ:
Tiền tố anti- + hero (the main male character in a story, novel, film, etc: nhân vật nam chính anh hùng)
—> antihero (noun) the main character in a story, but one who does not have the qualities of a typical hero, and is either more like an ordinary person or morally bad (nhân vật phản diện)
Hậu tố là gì?
Hậu tố (Suffixes) là nhóm các ký tự được thêm vào phần đuôi của một từ ngữ, thường để thay đổi loại từ hoặc nghĩa của từ vựng gốc.
Ví dụ:
Hậu tố -able + enjoy (to get pleasure from something: thích thú, tận hưởng)
—> enjoyable (adjective) giving pleasure (thú vị, thích thú)
Tính năng của tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh
Tính năng của tiền tố
Tiền tố có tác dụng làm thay đổi ngữ nghĩa của từ vựng gốc (chẳng hạn như từ tích cực sang tiêu cực) hoặc để biểu thi các quan điểm, …
Ví dụ:
moral (có đạo đức) - amoral (phi đạo đức)
comfortable (thoải mái) - uncomfortable (không thoải mái)
logical (hợp lý) - illogical (không hợp lý)
Khi thêm một tiền tố vào từ ngữ, cách phát âm của từ ngữ gốc vẫn giữ nguyên, không bị thay đổi. Thông thường, người dùng có thể sử dụng dấu gạch ngang (-) để liên kết phần tiền tố và phần từ vựng gốc; nhưng dùng dấu gạch ngang sẽ giúp tránh đọc nhầm, phát âm nhầm hoặc nhầm lẫn với các từ ngữ khác. Hoặc người học cũng không gần dùng dấu (-) khi thêm tiền tố vào từ.
Tính năng của phần hậu tố
Hậu tố có tác dụng làm thay đổi loại từ của từ vựng gốc, chẳng hạn như biến danh từ thành động từ hoặc tính từ.
Ví dụ:
relate (verb) - relation (noun) - relatable (adjective)
continue (verb) - continuity (noun) - continuous (adjective)
happy (adjective) - happiness (noun)
Khi thêm một hậu tố vào từ ngữ, cách phát âm của từ ngữ gốc vẫn giữ nguyên, không bị thay đổi. Tuy nhiên, không giống như tiền tố, người học không sử dụng dấu gạch ngang (-) để nối từ ngữ gốc với hậu tố, mà hậu tố được gắn liền vào từ gốc.
Danh sách các tiền tố phổ biến trong ngôn ngữ Anh
Anti-establishment
Tiền tố “anti-“ thường mang ý nghĩa: in opposition to, opposite of, against (đối lập, đối nhau, chống lại)
Ví dụ các từ vựng có tiền tố “anti-“:
antibiotic
anti- + biotic
—> antibiotic (a substance that can destroy or prevent the growth of bacteria and cure infections: thuốc kháng sinh)
anticlimax
anti- + climax
—> anticlimax (a situation that is disappointing because it happens at the end of something that was much more exciting, or because it is not as exciting as you expected: sự mất hào hứng)
antisocial
anti- + social
—> antisocial (harmful or annoying to other people, or to society in general / not wanting to spend time with other people: chống đối xã hội)
Discontinue
Tiền tố “dis-“ thường mang ý nghĩa: not, opposite of (không làm / không phải việc gì đó, đối lập với cái gì đó)
Ví dụ các từ vựng có tiền tố “dis-“:
disagree
dis- + agree
—> disagree (verb) to have a different opinion from somebody (không đồng ý)
dishonest
dis- + honest
—> dishonest (adjective) not honest; intending to trick people (không trung thực, bất chính)
Forefather
Tiền tố “fore-“ thường mang ý nghĩa: before (trước)
Ví dụ các từ vựng có tiền tố “fore-“:
foreground
fore- + ground
—> foreground (noun) an important position that is noticed by people (vị trí quan trọng, nổi bật nhất)
forerunner
fore- + runner
—> forerunner (noun) a person or thing that came before and influenced somebody/something else that is similar (người mở đường, người tiên phong)
foreword
fore- + word
—> foreword (noun) a short introduction at the beginning of a book, usually by a person other than the author (lời nói đàu của cuốn sách)
Misinterpret
Tiền tố “mis-“ thường mang ý nghĩa: hatred, incorrectly (lòng căm ghét hoặc một cách sai lầm).
Ví dụ các từ vựng có tiền tố “mis-“:
misfortune
mis- + fortune
—> misfortune (bad luck: điều không may)
misconception
mis- + conception
—> misconception (a belief or an idea that is not based on correct information, or that is not understood by people: nhận thức sai, quan niệm sai lệch)
Prearranged
Tiền tố “pre-“ thường mang nghĩa: before, in advanced (trước).
Ví dụ các từ vựng có tiền tố “pre-“:
precaution
pre- + caution
—> precaution (something that is done in advance in order to prevent problems or to avoid danger: biện pháp phòng ngừa)
premeditated
pre- + meditated
—> premeditated (planned in advance: được tinh toán trước)
prerequisite
pre- + requisite
—> prerequisite (that must exist or happen before something else can happen or be done: cần thiết trước hết, điều kiện trước hết)
Proactive
Tiền tố “pre-“ mang ý nghĩa: to go foward, put forth (về phía trước, tiến lên).
Ví dụ các từ vựng có tiền tố “pre-“:
proclaim
pro- + claim
—> proclaim (to publicly and officially tell people about something important: tuyên bố, công bố)
proffer
pro- + offer
—> proffer (to offer something to somebody, by holding it out to them: biếu, dâng)
Interact
Tiền tố “inter-“ mang ý nghĩa: between (ở giữa, cùng nhau, qua lại).
Ví dụ các từ vựng có tiền tố “inter-“:
interaction
inter- + action
—> interaction (the act of communicating with somebody: tương tác)
international
inter- + national
—> international (connected with or involving two or more countries: giữa các quốc gia, quốc tế)
Replay
Tiền tố “re-“ mang ý nghĩa: again, back (tái lại, lặp lại, mang trở lại)
Ví dụ các từ vựng có tiền tố “re-“:
reaffirm
re- + affirm —> reaffirm (to state something again in order to emphasize that it is still true: khẳng định lại)
reiterate
re- + iterate —> reiterate (to repeat something that you have already said, especially to emphasize it: lặp lại để nhấn mạnh)
Substitute
Tiền tố “sub-“ mang ý nghĩa: below, under (dưới, cấp thấp hơn).
Ví dụ các từ vựng có tiền tố “sub-“:
subconscious
sub- + conscious —> subconscious (connected with feelings that influence your behaviour even though you are not aware of them: thuộc tiềm thức)
subordinate
sub- + ordinate —> subordinate (having less power or authority than somebody else in a group or an organization: ít quan trọng hơn, ở cấp thấp hơn)
Danh sách các phụ tố phổ biến trong tiếng Anh
-capable (-ible)
Hậu tố “-able“ (hoặc “-ible“) mang ý nghĩa: able to be (có thể là, có thể làm… )
Ví dụ các từ vựng có hậu tố “-able / -ible“:
curable
cure + -able —> curable (able to be treated and healed: có thể chữa trị)
collectible
collect + -ible —> collectible (an object that is worth collecting because it is beautiful or may become valuable: hàng sưu tầm)
admissible
admit + -ible —> admissible (that can be allowed or accepted: có thể được cho phép, chấp nhận)
-action
Hậu tố “-acy“ mang ý nghĩa: the state / quality / condition of (trạng thái, điều kiện, tính chất của cái gì)
Ví dụ các từ vựng có hậu tố “-acy“:
accuracy
accurate + -cy —> accuracy (the state of being exact or correct: sự chính xác)
legitimacy
legitimate + -acy —> legitimacy (the quality of being based on a fair or acceptable reason: tính chính đáng, tính hợp lý)
-ist
Hậu tố “-arian“ mang ý nghĩa: a person (người làm gì đó…)
Ví dụ các từ vựng có hậu tố “-arian“:
libertarian
liberty + -arian —> libertarian (an advocate of freedom of thought and speech: người ủng hộ sự tự cho)
vegetarian
vegetable + -arian —> vegetarian (a person who does not eat meat or fish: người ăn chay)
-full và -without
Hậu tố “-ful“ mang ý nghĩa: characterized by, full of (đầy); trong khi đó, hậu tố “-less“ mang ý nghĩa: without (không có).
Ví dụ các từ vựng có hậu tố “-ful“ và “-less“:
blissful
bliss + -ful —> blissful (extremely happy; showing happiness: hạnh phúc, úng sướng)
boundless
bound + -less —> boundless (without limits; seeming to have no end: không giới hạn)
worthless
worth + -les —> worthless (having no practical or financial value: không có giá trị, vô dụng)
-ify
Hậu tố “-ful“ mang ý nghĩa: to make into (trở thành). Trong một số trường hợp, khi gắn hậu tố “-fy“ phải thêm hoặc bỏ đi một / vài ký tự trong từ gốc.
Ví dụ các từ vựng có hậu tố “-fy“:
personify
person + -ify —> personify (to show or think of an object, quality, etc. as a person: nhân cách hóa)
pacify
pacific + -fy —> pacify (to make somebody who is angry or upset become calm and quiet: làm nguôi giận)
-doctrine
Hậu tố “-ism“ mang ý nghĩa: the process, action, principle, system or theory of something (thuyết, hệ thống, tiến trình của cái gì)
Ví dụ các từ vựng có hậu tố “-ism“:
criticism
criticize + -ism —> criticism (the act of expressing disapproval of somebody/something and opinions about their faults and qualities: sự phê bình)
journal
journal + -ism —> journalism (the work of collecting and writing news stories for newspapers, magazines, radio, television or online news sites; the news stories that are written: nghề báo chí)
-study
Hậu tố “-ology“ mang ý nghĩa: the science or the study of something (môn nghiên cứu / khoa học về cái gì)
Ví dụ các từ vựng có hậu tố “-ology“:
zoology
zoo + -ology —> zoology (the scientific study of animals and their behaviour: động vật học)
methodology
method + -ology —> methodology (a set of methods and principles used to perform a particular activity: phương pháp học)
Bài tập về tiền tố và hậu tố cụ thể
Her disease worsened due to the … (diagnosis) of the doctor.
Countries are getting increasingly … (dependent).
They admire her … (remark) career.
As an artist, he pursues … (perfection) in his work.
Can you … (simple) your process? We do not have much time for it.
Bài tập 2: Chọn câu đáp án đúng cho các chỗ trống trong các câu sau
Câu 1: First and …, we need to find the water source.
A. foremost
B. premost
C. remost
D. submost
Câu 2: Having … the situation, they decided to keep on going.
A. pre-assessed
B. mis-assessed
C. re-assessed
D. dis-assessed
Câu 3: I look forward to a … discussion.
A. fruitable
B. fruitless
C. fruitful
D. fruitive
Câu 4: The attack … last night but the soldiers still persisted.
A. intense
B. intensified
C. intensity
D. intensive
Câu 5: She received … for tax evasion.
A. criticize
B. critic
C. criticism
D. critical
Solution
Bài 1:
Câu 1: misdiagnosis (sự chẩn đoán sai)
Dịch nghĩa: Bệnh tình của cô ấy trở nặng vì chẩn đoán sai của bác sĩ.
Câu 2: interdependent (phụ thuộc lẫn nhau)
Dịch nghĩa: Các quốc gia nên ngày càng trở nên phụ thuộc lẫn nhau.
Câu 3: remarkable (xuất sắc)
Dịch nghĩa: Họ ngưỡng mộ sự nghiệp xuất sắc của cô ấy.
Câu 4: perfectionism (chủ nghĩa hoàn hảo)
Dịch nghĩa: Là một người nghệ sĩ, anh ấy theo đuổi chủ nghĩa hoàn hảo trong các tác phẩm của mình.
Câu 5: simplify (đơn giản hóa)
Dịch nghĩa: Bạn có thể đơn giản hóa quy trình được không? Chúng ta không có nhiều thời gian đâu.
Bài 2:
Câu | Câu 1 | Câu 2 | Câu 3 | Câu 4 | Câu 5 |
---|---|---|---|---|---|
Đáp án | A | C | C | B | C |
Hướng dẫn
Câu 1: first and foremost: trước hết, trước nhất
Dịch nghĩa: Trước hết, chúng ta cần tìm nguồn nước —> chọn A
Câu 2: re-assess: đánh giá lại
Dịch nghĩa: Sau khi đã đánh giá lại tình hình, họ quyết định đi tiếp —> chọn C
Câu 3: fruitful: thành công, có kết quả
Dịch nghĩa: Tôi mong chờ đến một cuộc thảo luận mang lại kết quả —> chọn C
Câu 4: intensify: trở nên nghiêm trọng, mạnh hơn
Translation: The attack became stronger but the soldiers remained resilient. —> select B
Question 5: criticism: đánh giá
Translation: She receives criticism for tax evasion. —> select C