Tiến trình quá khứ của động từ Meet trong tiếng Anh: Meet - Met - Met
Buzz
Nội dung bài viết
I. Định nghĩa về từ Meet?
II. V0, V2, V3 của động từ Meet là gì? Quá khứ của Meet trong tiếng Anh
III. Phương pháp chia động từ Meet
1. Trong các thì khác nhau
2. Trong các cấu trúc câu đặc biệt
IV. Phrasal verb với Meet trong tiếng Anh
V. Bài tập chia động từ Meet có đáp án
1. Bài tập
2. Đáp án
Xem thêm
Đọc tóm tắt
- Meet là từ vựng phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa là gặp gỡ.
- Quá khứ của từ Meet là Meet, Met, Met.
- Cách chia động từ Meet trong 12 thì tiếng Anh và các cấu trúc đặc biệt.
- Phrasal verb với Meet trong tiếng Anh.
- Bài tập chia động từ Meet có đáp án.
Meet là một từ vựng phổ biến trong tiếng Anh. Thì quá khứ của Meet là gì? Làm thế nào để sử dụng đúng thì quá khứ của động từ Meet? Hãy cùng tham khảo thông tin dưới đây để có câu trả lời cho câu hỏi trên và học hỏi thêm nhiều kiến thức bổ ích nhé!
I. Định nghĩa về từ Meet?
Trước khi tìm hiểu về quá khứ của từ Meet trong tiếng Anh, hãy cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của từ Meet. Từ Meet được phát âm là /miːt/, là một từ vựng có thể là động từ và danh từ.
Meet đóng vai trò là động từ, có ý nghĩa: gặp gỡ. Ví dụ: Would you like to meet my brother? (Bạn có muốn gặp anh trai tôi không?)
Meet đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: cuộc thi đấu (sự kiện thể thao). Ví dụ: Anna participated in a swimming meet in July. (Anna đã tham gia một cuộc thi bơi lội vào tháng Bảy.)
Cái gì là Meet?
II. V0, V2, V3 của động từ Meet là gì? Quá khứ của Meet trong tiếng Anh
Quá khứ của từ Meet trong tiếng Anh là gì? V0, V2, V3 của động từ Meet là gì? V0, V2, V3 là viết tắt của: Dạng nguyên thể, Quá khứ đơn và Quá khứ phân từ. Hãy cùng tham khảo bảng dưới đây để hiểu rõ hơn về V0, V2, V3 của động từ Meet nhé!
V0, V2, V3 của từ Meet là gì? Quá khứ của từ Meet trong tiếng Anh
Dạng động từ của Meet
Ví dụ
V0
Meet
/miːt/
I meet Robert at work everyday. (Tôi gặp Robert ở văn phòng hàng ngày.)
V2
Met
/met/
I met Robert at work yesterday. (Tôi đã gặp Robert ở văn phòng ngày hôm qua.)
V3
Met
/met/
I haven’t met Robert at work for a long time. (Tôi đã lâu không gặp Robert ở văn phòng.)
Vậy nói tóm lại, quá khứ của từ Meet và V0, V2, V3 của động từ Meet lần lượt là Meet, Met, Met.
III. Phương pháp chia động từ Meet
Trong 12 thì tiếng Anh và các cấu trúc đặc biệt, động từ Meet được chia như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
1. Trong các thì khác nhau
Cách chia động từ Meet trong 12 thì tiếng Anh
12 thì tiếng Anh
I
He/She/It
We/You/They
Thì hiện tại đơn
meet
meets
meet
Ví dụ:
I meet my friends for coffee every Sunday morning. (Tôi gặp các bạn của mình để uống cà phê vào mỗi sáng Chủ nhật.)
He meets his colleagues for lunch at the pantry every day. (Anh ấy gặp đồng nghiệp của mình để ăn trưa tại phòng ăn hàng ngày.)
They meet their neighbors for a barbecue party every spring. (Họ gặp hàng xóm của mình để tổ chức một bữa tiệc nướng vào mỗi mùa xuân.)
Thì hiện tại tiếp diễn
am meeting
is meeting
are meeting
Ví dụ:
I am meeting my friend for lunch at the moment. (Bây giờ tôi đang gặp bạn tôi để đi ăn trưa.)
He is meeting with his clients to discuss the new project. (Anh ấy đang gặp khách hàng để thảo luận về dự án mới.)
They are meeting at the park to plan for the upcoming event. (Họ đang gặp nhau ở công viên để lên kế hoạch cho sự kiện sắp tới.)
Thì hiện tại hoàn thành
have met
has met
have met
Ví dụ:
I have met with the new team members to introduce myself. (Tôi đã gặp các thành viên mới trong nhóm để giới thiệu bản thân.)
He has met his deadline for submitting the project proposal. (Anh ấy đã hoàn thành đúng hạn nộp đề xuất dự án.)
They have met the requirements for joining the club. (Họ đã đáp ứng các yêu cầu để tham gia câu lạc bộ.)
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
have been meeting
has been meeting
have been meeting
Ví dụ:
I have been meeting with the team all day to discuss our progress. (Tôi đã gặp nhóm cả ngày để thảo luận về tiến độ của chúng tôi.)
He has been meeting with potential investors during the past few weeks to secure funding for the project. (Anh ấy đã gặp các nhà đầu tư tiềm năng trong suốt mấy tuần qua để đảm bảo nguồn vốn cho dự án.)
They have been meeting with city officials all morning to address the issues in the community. (Họ đã gặp các quan chức thành phố cả buổi sáng để giải quyết các vấn đề trong cộng đồng.)
Thì quá khứ đơn
met
met
met
Ví dụ:
I met my friend for coffee yesterday afternoon. (Tôi đã gặp bạn tôi để đi uống cà phê vào chiều hôm qua.)
He met with his advisor to discuss his academic plan last week. (Anh ấy đã gặp cố vấn của mình để thảo luận về kế hoạch học tập vào tuần trước.)
They met at the library to study for their exams together yesterday morning. (Họ gặp nhau ở thư viện để cùng nhau ôn thi vào sáng hôm qua.)
Thì quá khứ tiếp diễn
was meeting
was meeting
were meeting
Ví dụ:
I was meeting my friend at the café when you called. (Tôi đang gặp bạn tôi ở quán cà phê thì bạn gọi.)
He was meeting with his boss when I went to the office yesterday. (Hôm qua anh ấy đang họp với sếp thì tôi đến văn phòng.)
They were meeting with the clients when the power went out suddenly. (Họ đang họp với khách hàng thì mất điện đột ngột.)
Thì quá khứ hoàn thành
had met
had met
had met
Ví dụ:
I had met Anna when we graduated university three years ago. (Tôi gặp Anna khi chúng tôi tốt nghiệp đại học ba năm trước.)
She had met her boyfriend in Paris before she came back to Vietnam. (Cô ấy đã gặp bạn trai của mình ở Paris trước khi cô về Việt Nam.)
We had met at his house before we went fishing. (Chúng tôi đã gặp nhau ở nhà anh ấy trước khi đi câu cá.)
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
had been meeting
had been meeting
had been meeting
Ví dụ:
I had been meeting with my colleagues all morning before the unexpected interruption occurred. (Tôi đã họp với đồng nghiệp cả buổi sáng trước khi sự cố bất ngờ xảy ra.)
He had been meeting with clients for hours before he finally closed the deal. (Anh ấy đã gặp khách hàng trong nhiều giờ trước khi chốt được thỏa thuận.)
They had been meeting with the project team for weeks before they made the final decision. (Họ đã họp với nhóm dự án trong nhiều tuần khi đưa ra quyết định cuối cùng.)
Thì tương lai đơn
will meet
will meet
will meet
Ví dụ:
I will meet with the client tomorrow morning to discuss the new project. (Tôi sẽ gặp khách hàng vào sáng mai để thảo luận về dự án mới.)
He will meet his friends for dinner at the new restaurant next weekend. (Anh ấy sẽ gặp bạn để ăn tối tại nhà hàng mới vào cuối tuần tới.)
They will meet at the park for a picnic on Sunday afternoon. (Họ sẽ gặp nhau ở công viên để đi dã ngoại vào chiều chủ nhật.)
Thì tương lai tiếp diễn
will be meeting
will be falling
will be falling
Ví dụ:
I will be meeting with the project team at this time tomorrow. (Tôi sẽ đang họp với nhóm dự án vào thời điểm này ngày mai.)
He will be meeting with his colleagues for lunch when you arrive. (Anh ấy sẽ đang đi ăn trưa với đồng nghiệp khi bạn đến.)
They will be meeting with the HR department to discuss the new policies at this time next week. (Họ sẽ họp với bộ phận nhân sự để thảo luận về các chính sách mới vào thời điểm này tuần tới.)
Thì tương lai hoàn thành
will have met
will have met
will have met
Ví dụ:
I will have met with the team by the time you arrive. (Lúc bạn đến, tôi sẽ họp với nhóm.)
He will have met with the client before the end of the day. (Anh ta sẽ gặp khách hàng trước cuối ngày.)
They will have met with the board of directors by the deadline. (Họ sẽ phải họp với ban giám đốc trước thời hạn.)
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
will have been meeting
will have been meeting
will have been meeting
Ví dụ:
I will have been meeting with the team for two hours by the time you arrive. (Trước khi bạn đến, tôi sẽ đã họp với nhóm được hai giờ rồi.)
He will have been meeting with the client all morning when you call him. (Khi bạn gọi cho anh ấy, anh ấy sẽ đã họp với khách hàng cả buổi sáng nay rồi.)
They will have been meeting with the investors for several days before they make a decision. (Họ sẽ đã họp với các nhà đầu tư trong vài ngày, trước khi đưa ra quyết định.)
2. Trong các cấu trúc câu đặc biệt
Cách chia động từ Meet trong các cấu trúc đặc biệt
Cấu trúc đặc biệt
I
He/She/It
We/You/They
Câu điều kiện
Câu điều kiện loại 2 - Mệnh đề chính
would meet
would meet
would meet
Ví dụ:
If I had more free time, I would meet you for coffee every morning. (Nếu tôi có nhiều thời gian rảnh hơn, tôi sẽ gặp bạn uống cà phê mỗi sáng.)
If she lived closer, she would meet us for dinner more often. (Nếu cô ấy sống ở gần đây hơn, cô ấy sẽ gặp chúng tôi ăn tối thường xuyên hơn.)
If they were in town, they would meet us at the concert tonight. (Nếu họ ở trong thành phố, họ sẽ gặp chúng tôi tại buổi hòa nhạc tối nay.)
Câu điều kiện loại 2 - Biến thế của mệnh đề chính
would be meeting
would be meeting
would be meeting
Ví dụ:
If I had more flexibility in my schedule, I would be meeting with clients all day. (Nếu lịch trình của tôi linh hoạt hơn, tôi sẽ có cuộc họp với khách hàng suốt cả ngày.)
If she were feeling better, she would be meeting her friends for lunch right now. (Nếu cô ấy cảm thấy khỏe hơn, cô ấy sẽ đang gặp bạn bè của mình để ăn trưa ngay bây giờ.)
If they weren't so busy with work, they would be meeting us for dinner now. (Nếu họ không bận rộn với công việc, họ sẽ đang gặp chúng tôi để ăn tối vào lúc này.)
Câu điều kiện loại 3 - Mệnh đề chính
would have fallen
would have fallen
would have fallen
Ví dụ:
If I had left home earlier, I would have met the train on time. (Nếu tôi ra khỏi nhà sớm hơn, tôi đã kịp đón tàu đúng giờ.)
If she had attended the conference last month, she would have met many influential people in her field. (Nếu cô ấy tham dự hội nghị vào tháng trước, cô ấy đã gặp được nhiều người có ảnh hưởng trong lĩnh vực của mình.)
If they had followed the map, they would have met us at the restaurant instead of getting lost. (Nếu họ đi theo bản đồ, họ đã gặp chúng tôi tại nhà hàng thay vì bị lạc đường.)
Câu điều kiện loại 3 - Biến thế của mệnh đề chính
would have been meeting
would have been meeting
would have been meeting
Ví dụ:
If I had arrived on time, I would have been meeting with the client right now. (Nếu tôi đến đúng giờ, tôi đã đang họp với khách hàng vào lúc này.)
If she had finished her project earlier, she would have been meeting with her supervisor at the moment. (Nếu cô ấy hoàn thành dự án của mình sớm hơn, cô ấy đã đang họp với cấp trên của mình vào lúc này.)
If they had left the office sooner, they would have been meeting with the investors by now. (Nếu họ rời khỏi văn phòng sớm hơn, họ đã đang gặp các nhà đầu tư vào lúc này.)
Câu giả định
Câu giả định diễn tả sự việc ở thì hiện tại
meet
meet
meet
Câu giả định diễn tả sự việc đối lập với thực tế ở hiện tại
met
met
met
Câu giả định diễn tả sự việc trái ngược với thực tế ở trong quá khứ
had met
had met
had met
Ví dụ
If I meet my friend today, we usually go for a walk in the park. (Nếu tôi gặp bạn của tôi hôm nay, chúng tôi thường đi dạo trong công viên.)
If she had met her colleague yesterday, they probably would have discussed the upcoming project. (Nếu cô ấy gặp đồng nghiệp của mình ngày hôm qua, họ có thể đã thảo luận về dự án sắp tới.)
If they met earlier, they would eat dinner. (Nếu họ gặp nhau sớm hơn, họ đã có thể ăn tối.)
IV. Phrasal verb với Meet trong tiếng Anh
Ngoài hiểu rõ về quá khứ của Meet, hãy cùng Mytour khám phá ngay danh sách phrasal verb với Meet trong tiếng Anh dưới đây nhé!
Phrasal verb với Meet trong tiếng Anh
Phrasal verb với Fall
Ý nghĩa
Ví dụ
Meet up
Gặp ai đó để làm gì cùng nhau.
We're meeting up on Sunday - I haven't seen them for ages. (Chúng tôi sẽ gặp nhau vào Chủ nhật - Tôi đã không gặp họ từ rất lâu.)
Meet up with
Gặp ai đó sau khi lên kế hoạch.
I'm meeting up with some friends after work. (Tôi sẽ gặp vài người bạn sau giờ làm việc.)
Meet with
Gặp phải vấn đề gì đó
They met with some problems they hadn't anticipated. (Họ gặp phải một số vấn đề mà họ không lường trước được.)
Tạo ra một phản ứng hoặc kết quả
The show met with poor reviews. (Chương trình đã nhận lại những đánh giá không tốt.)
V. Bài tập chia động từ Meet có đáp án
Để hiểu thêm về quá khứ của từ Meet và các phrasal verb liên quan trong tiếng Anh, hãy cùng Mytour hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Chọn đúng đáp án:
I am looking forward to _______ Jennie at the party tonight.
meet
meeting
met
John has never _______ anyone who could solve the math problem faster than him.
met
meeting
meet
We _______ in front of the museum at 10 a.m. tomorrow.
meet
met
meeting
Anna was surprised to _______ her old friend on the train to Paris.
meeting
meet
met
They _______ each other when they were studying abroad in Australia.
met
meet
meeting
Bài tập 2: Điền phrasal verb Meet đã học vào chỗ trống phù hợp, chia động từ nếu cần
I arranged to ________ my old friends at the park.
Jack wants to _______ you to discuss the new project
I heard he'd _______ an accident.
We usually _________ on weekends to play tennis.
At the time, the decision was ________ a barrage of criticism.
2. Đáp án
Bài tập 1
Bài tập 2
B
A
A
B
A
meet up with
meet up with
met with
meet up
met with
Khi hoàn tất việc đọc bài viết, hy vọng bạn đã hiểu được khái niệm và các dạng quá khứ của từ Meet trong tiếng Anh cùng một số phrasal verb thông dụng. Hãy tiếp tục theo dõi Mytour để cập nhật thêm kiến thức tiếng Anh bạn nhé!
5
Các câu hỏi thường gặp
1.
Quá khứ của động từ Meet trong tiếng Anh là gì?
Quá khứ của động từ Meet là 'Met'. Ví dụ: 'I met Robert at work yesterday' có nghĩa là 'Tôi đã gặp Robert ở văn phòng ngày hôm qua.'
2.
Cách chia động từ Meet trong các thì khác nhau là gì?
Động từ Meet được chia khác nhau trong các thì. Ví dụ: hiện tại đơn là 'meet', quá khứ đơn là 'met', và hiện tại hoàn thành là 'have met'.
3.
Meet có những ý nghĩa nào trong tiếng Anh?
Meet có thể là động từ có nghĩa là 'gặp gỡ' hoặc danh từ chỉ 'cuộc thi đấu'. Ví dụ: 'Would you like to meet my brother?' nghĩa là 'Bạn có muốn gặp anh trai tôi không?'.
4.
Có những phrasal verb nào liên quan đến động từ Meet?
Một số phrasal verb liên quan đến Meet gồm 'meet up' (gặp nhau để làm gì đó), 'meet with' (gặp phải vấn đề) và 'meet up with' (gặp ai đó sau khi lên kế hoạch).
5.
Tại sao chúng ta cần biết quá khứ của từ Meet?
Biết quá khứ của từ Meet giúp người học sử dụng đúng thì trong giao tiếp và viết, đặc biệt trong các câu cần diễn tả hành động đã xảy ra.
6.
Cách sử dụng động từ Meet trong câu điều kiện là gì?
Trong câu điều kiện, động từ Meet có thể được sử dụng như 'If I met you, I would invite you to dinner' để diễn tả một tình huống giả định.
Nội dung từ Mytour nhằm chăm sóc khách hàng và khuyến khích du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không áp dụng cho mục đích khác.
Nếu bài viết sai sót hoặc không phù hợp, vui lòng liên hệ qua email: [email protected]
Trang thông tin điện tử nội bộ
Công ty cổ phần du lịch Việt Nam VNTravelĐịa chỉ: Tầng 20, Tòa A, HUD Tower, 37 Lê Văn Lương, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà NộiChịu trách nhiệm quản lý nội dung: 0965271393 - Email: [email protected]