1. Từ vựng Tiếng Anh 6: A Closer Look 2 trang 29, 30 bài học 9
get over /gɛt/ /ˈəʊvə/
- (phr.v) khắc phục, vượt qua
- Ví dụ: Are you getting over the jet lag? (Bạn đã khắc phục cơn mệt mỏi sau chuyến bay chưa?)
show around /ʃəʊəˈraʊnd/
- (phr.v) dẫn người khác đi thăm quan
- Ví dụ: Thanks so much for showing me around today. (Cảm ơn bạn đã dẫn tôi đi thăm quan hôm nay.)
grow up /ɡrəʊ ʌp/
- (phr.v) trưởng thành, lớn lên
- Ví dụ: Where did Paul grow up? (Paul lớn lên ở đâu?)
feature /ˈfiːtʃə(r)/
- (n) đặc điểm, nét nổi bật
- Ví dụ: Its natural features include Sydney Harbour, the Royal National Park, and Bondi Beach. (Các đặc điểm tự nhiên của nó bao gồm Cảng Sydney, Công viên Quốc gia Hoàng gia và bãi biển Bondi.)
man-made /ˌmæn ˈmeɪd/
- (adj) nhân tạo
- Ví dụ: Man-made attractions such as the Royal Botanic Gardens or Sydney Opera House are also well known to visitors. (Những điểm tham quan nhân tạo như Thảo cầm viên Hoàng gia hay Nhà hát Sydney cũng rất nổi tiếng với du khách.)
reliable /rɪˈlaɪəbl/
- (adj) đáng tin cậy
- Ví dụ: Public transport here is convenient and reliable. (Giao thông công cộng ở đây rất tiện lợi và đáng tin cậy.)
metropolitan /ˌmetrəˈpɒlɪtən/
- (adj) thuộc về đô thị
- Ví dụ: Sydney's a metropolitan city. (Sydney là một thành phố lớn thuộc đô thị.)
multicultural /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/
- (adj) đa văn hóa
- Ví dụ: It is a multicultural region in Vietnam. (Đây là một khu vực đa văn hóa ở Việt Nam.)
urban /ˈɜːbən/
- (adj) thuộc về thành phố
- Ví dụ: There is far too much pollution nowadays in city urban areas. (Hiện nay, ô nhiễm môi trường ở các khu vực đô thị rất nghiêm trọng.)
2. Hướng dẫn giải bài tập Tiếng Anh 6: A Closer Look 2 trang 29, 30 bài học 9
NGỮ PHÁP
Tính từ sở hữu
1. Kết nối các câu với các bức tranh, chú ý vào phần được gạch chân trong mỗi câu (Nối các câu với hình ảnh, chú ý phần được nhấn mạnh)
Đáp án:
1. d
2. e
3. b
4. a
5. c
Giải thích:
- her new dress: chiếc đầm mới của cô ấy
- his bicycle: chiếc xe đạp của anh ấy
- playing / its ball: chơi / quả bóng của nó
- our school: ngôi trường của chúng tôi
- their room: căn phòng của họ
Hướng dẫn dịch:
1 – d: Sue không thích chiếc đầm mới của mình.
2 – e: Billy đang đi xe đạp của mình.
3 – b: Con mèo đang chơi với quả bóng của nó.
4 – a: Chúng tôi yêu ngôi trường của chúng tôi.
5 – c: Họ đang sơn căn phòng của mình màu hồng.
2. Hoàn thành các câu bằng tính từ sở hữu đúng. (Hoàn thiện câu với tính từ sở hữu)
1. Tôi thích xem hoạt hình. … hoạt hình yêu thích của tôi là Dragon Balls.
2. Cuốn sách này có tên của bạn trên đó. Đây có phải là … cuốn sách không?
3. Con sư tử có ba con non. … những con non đang chơi dưới một cây lớn.
4. Bạn có biết bạn của tôi, Anna không? … ngôi nhà của cô ấy gần công viên.
5. Chúng tôi đến từ Thụy Sĩ. … quốc gia nổi tiếng với chocolate.
Đáp án
1. của tôi
2. của bạn
3. của nó
4. của cô ấy
5. của chúng tôi
Giải thích:
Cấu trúc: Tính từ sở hữu + danh từ
- my: của tôi
- his: của anh ấy
- her: của cô ấy
- their: của họ
- your: của bạn
- our: của chúng tôi
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi yêu thích xem hoạt hình. Bộ hoạt hình yêu thích của tôi là Dragon Ball.
2. Cuốn sách này có tên của bạn trên đó. Đây có phải là cuốn sách của bạn không?
3. Con sư tử có ba đứa con. Chúng đang vui đùa dưới bóng cây lớn.
4. Bạn có biết Anna, bạn của tôi không? Ngôi nhà của cô ấy nằm gần công viên.
5. Chúng tôi đến từ Thụy Sĩ. Đất nước chúng tôi nổi tiếng với sô cô la.
3. Hoàn thành các câu với đại từ sở hữu đúng. (Complete the sentences with the correct possessive pronouns)
1. Tôi có một chiếc xe đạp mới. Chiếc xe đạp đó là …
2. Đây là bản đồ của Mai và Lan. Những bản đồ này là ….
3. Đây là món quà dành cho bạn. Nó là ….
4. Bố tôi có một đôi giày mới. Chúng là ….
5. Đây là ngôi nhà mới của chúng tôi. Ngôi nhà là ….
Đáp án:
1. của tôi
2. của họ
3. của bạn
4. của anh ấy
5. của chúng tôi
Giải thích:
Cấu trúc: đại từ sở hữu = tính từ sở hữu + danh từ
- mine: (của ai) là của tôi
- his: (của ai) là của anh ấy
- hers: (của ai) là của cô ấy
- ours: (của ai) là của chúng tôi
- theirs: (của ai) là của họ
- yours: (của ai) là của bạn/ của các bạn
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi sở hữu một chiếc xe đạp mới. Chiếc xe đạp đó thuộc về tôi.
2. Đây là bản đồ của Mai và Lan. Những bản đồ này thuộc về họ.
3. Đây là một món quà tặng bạn. Món quà này là của bạn.
4. Bố tôi mới mua một đôi giày mới. Đôi giày đó là của bố tôi.
5. Đây là ngôi nhà mới của chúng tôi. Ngôi nhà thuộc về chúng tôi.
4. Gạch chân từ đúng trong ngoặc để hoàn thành câu. (Underline the correct word in brackets to complete each sentence.)
1. Australia là một quốc gia kỳ lạ. Tất cả các thành phố lớn của (nó / nó) đều nằm dọc theo bờ biển.
2. Thành phố của chúng tôi rất đông đúc. Còn (của bạn / của bạn) thì sao?
3. Tôi yêu câu lạc bộ bóng đá của mình. Phong có thích (của anh ấy / anh ấy) không?
4. Đường phố (của chúng tôi / của chúng tôi) ngắn và hẹp.
5. Họ không thể tìm thấy bản đồ thành phố (của họ / của họ) ở đâu cả.
Đáp án:
1. Nó
2. Của bạn
3. Của anh ấy
4. Của chúng tôi
5. của họ
Giải thích:
1. Khi có danh từ theo sau, cần sử dụng tính từ sở hữu.
2. Khi không có danh từ theo sau, cần sử dụng đại từ sở hữu.
3. Sau động từ, cần dùng tân ngữ sở hữu.
4. Khi theo sau là danh từ, cần sử dụng tính từ sở hữu.
5. Khi có danh từ đi kèm, phải dùng tính từ sở hữu.
Hướng dẫn dịch:
1. Úc là một quốc gia đặc biệt. Tất cả các thành phố lớn của nó nằm dọc theo bờ biển.
2. Thành phố của chúng tôi rất đông đúc. Còn thành phố của bạn thì thế nào?
3. Tôi rất yêu thích câu lạc bộ bóng đá của mình. Phong có thích câu lạc bộ của anh ấy không?
4. Con đường của chúng tôi ngắn và hẹp.
5. Họ không thể tìm thấy bản đồ thành phố ở bất kỳ đâu.
5. Chọn từ đúng để hoàn thành các câu. (Select the correct word to complete the sentences.)
1. Cuốn sách là ______, nhưng bạn có thể đọc nó nếu muốn.
A. my B. mine C. yours
2. _____ bike is dirty, and I can’t tell what colour it is.
A. Your B. Yours C. You
3. Your country is much bigger than _____.
A. our B. ours C. their
4. Con chó này thật thân thiện. Nó không bao giờ sủa.
A. Họ B. Của họ C. Của chúng
5. _______ khó để tìm đường trong một thành phố lạ.
A. Nó B. Thật khó C. Của nó
Đáp án là:
1. Đáp án là B
2. Lựa chọn A
3. Chọn B
4. Đáp án là B
5. Lựa chọn B
Giải thích chi tiết:
Đại từ sở hữu có thể được đặt sau chủ ngữ hoặc tân ngữ.
Hướng dẫn dịch thuật:
1. Cuốn sách này thuộc về tôi, nhưng bạn vẫn có thể đọc.
2. Chiếc xe đạp của tôi rất bẩn, nên tôi không thể xác định màu sắc của nó.
3. Quốc gia của bạn lớn hơn quốc gia của tôi rất nhiều.
4. Con chó của họ rất hiền, nó không bao giờ sủa.
5. Tìm đường trong một thành phố lạ không phải là điều dễ dàng.
3. Một số bài tập thực hành
Bài tập 1: Sử dụng and, but, or, so để hoàn thành các câu.
(Sử dụng and, but hoặc so để hoàn tất các câu.)
1. Tôi cảm thấy mệt, __________ tôi sẽ đi ngủ sớm.
2. Em gái tôi học rất giỏi, __________ tôi thì không.
3. Chúng tôi tập luyện chăm chỉ, __________ chúng tôi đã thắng trận đấu.
4. Chương trình rất thú vị, __________ nó lại quá dài.
5. Tôi sẽ viết cho anh ấy một số hướng dẫn, __________ tôi hy vọng anh ấy sẽ làm theo.
Giải thích chi tiết:
1. vì vậy
2. nhưng
3. vì vậy
4. nhưng
5. và
Bài tập 2: Hoàn thành các câu với các từ ở bài 1
1. - Thời tiết ở Sydney vào mùa hè như thế nào?
- Nó… và khô.
2. Tôi yêu những tòa nhà … ở Edinburgh. Tôi cảm thấy chúng có thể kể những câu chuyện.
3. Ở New York có rất nhiều việc để làm. Thành phố này rất ….
4. Người dân ở thành phố của tôi rất … và sẵn sàng giúp đỡ.
5. Hà Nội nổi tiếng với món ăn đường phố … của mình.
Đáp án là:
1. Nắng
2. Cổ xưa
3. Hấp dẫn
4. Thân thiện
5. Ngon miệng
Giải thích chi tiết:
- thành phố - cũ, thú vị (city - old, exciting)
- món ăn - ngon, tuyệt vời (food - tasty, delicious)
- người dân - thân thiện, hữu ích (people - friendly, helpful)
- thời tiết - mưa, nắng (weather - rainy, sunny)
Bài tập 3: Chia đúng dạng của động từ trong ngoặc.
1. Nếu họ (xây) .......... một sân bay ở đây, thì (sẽ) ............ rất ồn ào.
2. Mọi người (bảo vệ) ......... môi trường nếu họ (tái sử dụng) .......... các vật dụng cũ.
3. Nếu chúng ta (trồng) .......... cây, trường của chúng ta (sẽ) ......... xanh hơn.
4. Nếu chúng ta (không có) .......... đủ thực phẩm, chúng ta (sẽ) ........ đói.
5. Nếu chúng ta (bị) .......... đói, chúng ta (sẽ) .......... mệt mỏi.
Kết quả:
1. xây; sẽ là
2. sẽ bảo vệ, tái sử dụng
3. trồng, sẽ là
4. không có; sẽ là
5. là; sẽ là