Everyday English
1. Listen and read the conversation. Pay attention to the highlighted sections.
Vy: Phong, this is Duy, my new friend.
Phong: Hi, Duy. Nice to meet you.
Duy: Hi, Phong. Nice to meet you, too.
Dịch nghĩa:
Vy: Phong, đây là Duy, bạn mới của tôi.
Phong: Chào, Duy. Rất vui khi được gặp bạn.
Duy: Chào, Phong. Tôi cũng rất vui khi được gặp bạn.
2. Collaborate in groups. Practice introducing a friend to someone else.
Câu trả lời tham khảo:
Học sinh 1: Mai, this is my new friend, Hoa. She will sit near us in class tomorrow. Please come say hi to her.
Học sinh 2: Hi, Hoa. Nice to meet you.
Học sinh 3: Hi, Mai. Nice to meet you, too.
New acquaintances at school
3. Read and mark the questions you find appropriate to ask a new acquaintance at school.
Đáp án tham khảo:
1. Are you from around here? (Bạn có sống ở gần đây không?)
2. Do you like music? (Bạn thích âm nhạc không?)
4. What is your favourite subject at school? (Môn học yêu thích ở trường của bạn là gì?)
6. Do you play football? (Bạn có chơi bóng đá không?)
7. How do you go to school everyday? (Bạn đến trường mỗi ngày như thế nào vậy?)
Write one or two more questions on a piece of paper. Then share them with the class.
Câu hỏi tham khảo:
Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
What do you do in your free time? (Bạn thường làm gì khi có thời gian rảnh?)
4. There's a quiz for students in the school bulletin. Respond to the questions
1. Do you remember all your classmates’ names?
Đáp án tham khảo: Yes.
Dịch nghĩa: Bạn có nhớ tên tất cả các bạn cùng lớp của mình không?
2. Do you often listen to your friends’ advice?
Đáp án tham khảo: No.
Dịch nghĩa: Bạn có lắng nghe lời khuyên từ những người bạn của mình không?
3. Do you share things with your classmates?
Đáp án tham khảo: Yes.
Dịch nghĩa: Bạn có chia sẻ với những người bạn cùng lớp của mình không?
4. Do you keep your friends’ secret?
Đáp án tham khảo: Yes.
Dịch nghĩa: Bạn có giữ bí mật cho bạn mình không?
5. Do you play with your classmates at break time?
Đáp án tham khảo: No.
Dịch nghĩa: Bạn có chơi với bạn cùng lớp vào giờ ra chơi không?
6. Do you help your classmates with their homework?
Đáp án tham khảo: Yes
Dịch nghĩa: Bạn có giúp bạn cùng lớp làm bài tập về nhà không?
7. Do you go to school with your friends?
Đáp án tham khảo: No
Dịch nghĩa: Bạn có đến trường cùng bạn của mình không?
8. Do you listen when your classmates are talking?
Đáp án tham khảo: Yes
Dịch nghĩa: Bạn có lắng nghe khi bạn cùng lớp đang nói không?
5. Collaborate in groups. Take turns interviewing others. Utilize the aforementioned questions.
Tham khảo:
Học sinh 1: Do you play with your classmates at break time?
Học sinh 2: Yes, I do. What about you?
Học sinh 1: No, I don’t.
Học sinh 2: Do you go to school with your friends?
Học sinh 1: Yes, I do.
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 6 Unit 1: Communication. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ Mytour hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 6 Global Success.
Giải Tiếng Anh 6 Unit 4 - My Neighbourhood:
Từ vựng - Tiếng Anh 6 Unit 4
Getting Started - Tiếng Anh 6 Unit 4 (trang 38, 39 tập 1)
A Closer Look 1 - Tiếng Anh 6 Unit 4 (trang 40 tập 1)
A Closer Look 2 - Tiếng Anh 6 Unit 4 (trang 41, 42 tập 1)
Communication - Tiếng Anh 6 Unit 4 (trang 43 tập 1)
Skills 1 - Tiếng Anh 6 Unit 4 (trang 44 tập 1)
Skills 2 - Tiếng Anh 6 Unit 4 (trang 45 tập 1)
Looking Back - Tiếng Anh 6 Unit 4 (trang 46 tập 1)
Project - Tiếng Anh 6 Unit 4 (trang 47 tập 1)
Tác giả: Trần Linh Giang
Tài liệu tham khảo
Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 6 Tập 1 - Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.